EN EA SPORTS UFC Mobile 2, which UFC means Ultimate fighting Championship. This is the time for you to show your talent and unmatched passion for the heavy sport: Boxing.
EN EA SPORTS UFC Mobile 2, which UFC means Ultimate fighting Championship. This is the time for you to show your talent and unmatched passion for the heavy sport: Boxing.
VI EA SPORTS UFC Mobile 2, trong đó chữ UFC = Ultimate fighting Championship. Đây là lúc để bạn thể hiện tài năng và niềm đam mê vô đối của mình với bộ môn thể thao hạng nặng: Quyền Anh.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN EA SPORTS UFC Mobile 2 1.7.04 APK Download for Android
VI Tải game EA SPORTS UFC Mobile 2 1.7.04 APK cho Android
Enska | Víetnamskir |
---|---|
apk | apk |
android | android |
for | cho |
EN Introduce about EA SPORTS UFC Mobile 2
VI Giới thiệu EA SPORTS UFC Mobile 2
EN Download EA SPORTS UFC Mobile 2 APK for Android
VI Tải game EA SPORTS UFC Mobile 2 APK cho Android
Enska | Víetnamskir |
---|---|
apk | apk |
android | android |
for | cho |
EN Talking about the level of authenticity and brutality in Boxing matches, EA SPORTS UFC Mobile 2 can be said to be the best today.
VI Nói về mức độ chân thực và tính tàn khốc trong các trận Quyền Anh thì EA SPORTS UFC Mobile 2 có thể nói là nhất nhì hiện nay.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
and | các |
in | trong |
EN The arena in EA SPORTS UFC Mobile 2 is the place where all the world?s top boxers gather to enter a series of fierce, large-scale global fights
VI Đấu trường trong EA SPORTS UFC Mobile 2 đúng nghĩa là nơi hội tụ toàn các võ sĩ Quyền Anh hàng đầu thế giới, để cùng nhau tiến vào hàng loạt các trận đấu khốc liệt, quy mô lớn toàn cầu
Enska | Víetnamskir |
---|---|
in | trong |
place | nơi |
all | các |
top | hàng đầu |
enter | vào |
world | thế giới |
global | toàn cầu |
EN Control a talented fighter, with many different fighting techniques, but the control in EA SPORTS™ UFC® Mobile 2 is quite easy
VI Điều khiển cả một võ sĩ tài năng, với rất nhiều kỹ thuật chiến đấu khác nhau, nhưng cách điều khiển trong EA SPORTS UFC Mobile 2 lại khá nhẹ nhàng
EN The ultimate wellness experience at Amanoi
VI Trải nghiệm chăm sóc sức khỏe toàn diện tại Amanoi
Enska | Víetnamskir |
---|---|
at | tại |
amanoi | amanoi |
EN Ranging in size from a generous 63 square metres to a palatial 313 square metres, these designer spaces epitomise the ultimate in Italian design ? whether in a contemporary sophistication or a classic chic.
VI Với diện tích từ 63 mét vuông đến 313 mét vuông, hệ thống phòng suite nổi bật trong thiết kế Ý kiểu cách và sang trọng dù theo phong cách cổ điển hay hiện đại.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
in | trong |
EN Viacoin aims to offer the ultimate cryptocurrency experience for both merchants and customers by supplying them with user friendly wallets and easy-to-use payment gateways.
VI Viacoin nhằm mục đích cung cấp trải nghiệm tiền điện tử tối ưu cho cả thương nhân và khách hàng bằng cách cung cấp cho họ ví tiền thân thiện với người dùng và cổng thanh toán dễ sử dụng.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
aims | mục đích |
friendly | thân thiện |
payment | thanh toán |
customers | khách hàng |
offer | cấp |
user | dùng |
to | tiền |
with | với |
EN The Ultimate Guide to Your Net Promoter Score (NPS)
VI Hướng dẫn cơ bản về điểm nhà quảng cáo ròng của bạn (NPS)
Enska | Víetnamskir |
---|---|
guide | hướng dẫn |
your | của bạn |
EN Introduce about Truck Simulator : Ultimate
VI Giới thiệu Truck Simulator : Ultimate
EN MOD APK version of Truck Simulator : Ultimate
VI Phiên bản MOD APK của Truck Simulator : Ultimate
Enska | Víetnamskir |
---|---|
apk | apk |
version | phiên bản |
of | của |
EN At least it is true in Truck Simulator : Ultimate
VI Ít nhất đúng với trường hợp của Truck Simulator: Ultimate
EN The 3D image in Truck Simulator : Ultimate is not too special or perfect while the sound is also moderate, but the simulation is so good
VI Tuy hình ảnh 3D trong Truck Simulator: Ultimate không quá đặc sắc hay thuộc hàng hoàn hảo, âm thanh cũng vừa tầm, nhưng tính mô phỏng của game lại ở mức không vừa đâu
Enska | Víetnamskir |
---|---|
image | hình ảnh |
in | trong |
not | không |
perfect | hoàn hảo |
while | như |
but | nhưng |
also | cũng |
EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support...
VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu...
Enska | Víetnamskir |
---|---|
and | và |
among | với |
EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support. Join us in fighting Breast Cancer by spreading...
VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu lo.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
and | và |
among | với |
EN Operating 24 hours a day, 7 days a week to be at your service, to plan your ultimate Aman experience.
VI Chúng tôi làm việc 24 giờ một ngày, 7 ngày một tuần để sẵn sàng trợ giúp, lên kế hoạch cho trải nghiệm Aman cuối cùng của bạn.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
week | tuần |
service | giúp |
plan | kế hoạch |
be | là |
your | bạn |
days | ngày |
EN The ultimate wellness experience at Amanoi
VI Trải nghiệm chăm sóc sức khỏe toàn diện tại Amanoi
Enska | Víetnamskir |
---|---|
at | tại |
amanoi | amanoi |
EN Scaling your app to 1 million users: The ultimate guide. Part 1 — App store optimization and user ac...
VI Hướng dẫn chinh phục mốc 1 triệu người dùng. Phần 1 — App store optimization (ASO) và chiến lược tăn...
EN Adjust & DCMN - Connected TV: The Ultimate How-To Guide
VI Adjust & DCMN - Hướng dẫn toàn diện về truyền hình kết nối (CTV)
Enska | Víetnamskir |
---|---|
connected | kết nối |
guide | hướng dẫn |
EN Your ultimate solution for paid and SEO monitoring
VI Giải pháp cuối cùng của bạn để giám sát SEO và trả phí
Enska | Víetnamskir |
---|---|
solution | giải pháp |
seo | seo |
monitoring | giám sát |
paid | trả |
your | của bạn |
and | của |
EN CyberPanel VPS Hosting: The Ultimate Web Hosting Control Panel
VI CyberPanel VPS Hosting: Bảng Điều Khiển Web Hosting Độc Đáo
Enska | Víetnamskir |
---|---|
web | web |
EN Get the ultimate guide by Shane Barker to make sure your online course is an absolute hit.
VI Tải hướng dẫn tối thượng của Shane Barker để giúp bạn tạo được một khóa học trực tuyến thực sự thu hút và ấn tượng.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
guide | hướng dẫn |
online | trực tuyến |
your | bạn |
EN Integrations to build an ultimate marketing toolkit
VI Các tính năng tích hợp để xây dựng bộ công cụ tiếp thị tối ưu
Enska | Víetnamskir |
---|---|
build | xây dựng |
EN Your ultimate sales funnel software machine
VI Cỗ máy tạo phễu khách hàng tiềm năng & tiếp thị tối thượng của bạn
Enska | Víetnamskir |
---|---|
machine | máy |
your | của bạn |
EN Welcome to AtlanticRide.com - Your Ultimate Guide to Business, Travel, Career, Education and more!
VI Chào mừng bạn đến với AtlanticRide.com - Cẩm nang Cơ bản về Kinh doanh, Du lịch, Nghề nghiệp, Giáo dục và hơn thế nữa!
EN The Ultimate CSS Gradient Editor was created by Alex Sirota
VI Trình chỉnh sửa Gradient CSS cuối cùng được tạo ra bởi Alex Sirota
EN The 'Ultimate Web 2.0 Gradients' gradients presets were derived from work by deziner folio and SGlider12.
VI Các cài đặt gradient 'Ultimate Web 2.0 Gradients' được chuyển đổi từ công việc của deziner folio và SGlider12.
EN This means that on average, our customers in Australia see around 7% improvement in request response times when managing their game servers in Australia."
VI Điều này có nghĩa là, tính trung bình, khách hàng của chúng tôi ở Úc nhận thấy thời gian phản hồi yêu cầu được cải thiện khoảng 7% khi quản lý máy chủ game của họ ở Úc.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
means | có nghĩa |
improvement | cải thiện |
request | yêu cầu |
response | phản hồi |
times | thời gian |
this | này |
customers | khách hàng |
when | khi |
our | chúng tôi |
in | của |
EN Cloudflare’s edge network operates in 250 locations around the world, which means it's always close to your users and the resources on the Internet they need.
VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, có nghĩa là mạng này luôn ở gần người dùng của bạn và các tài nguyên trên Internet mà họ cần.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
world | thế giới |
means | có nghĩa |
always | luôn |
users | người dùng |
resources | tài nguyên |
on | trên |
network | mạng |
internet | internet |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
which | các |
EN It uses Anycast with a 100% uptime SLA, which means you never have to configure where user-initiated traffic is routed or worry about outages.
VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, có nghĩa là bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
means | có nghĩa |
never | không |
configure | cấu hình |
or | hoặc |
uses | sử dụng |
you | bạn |
EN That means we not only protect your site, but also provide insight into the malicious activity we’re seeing.
VI Điều đó có nghĩa là chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
means | có nghĩa |
not | không |
also | mà còn |
insight | thông tin |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
site | trang |
into | của |
EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19
VI Số ca âm tính đã tử vong theo báo cáo có nghĩa là những ca tử vong mà trước đó được cho là do COVID-19 được xác định là không liên quan đến COVID-19
Enska | Víetnamskir |
---|---|
reported | báo cáo |
means | có nghĩa |
be | được |
not | không |
with | theo |
EN “Other” race and ethnicity means those who do not fall under any listed race or ethnicity.
VI Chủng tộc và sắc tộc “khác” có nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê.
EN This means you can get on with what you do best – safe in the knowledge that we are quietly, seamlessly and expertly moving your workspace.
VI Với dịch vụ chuyển văn phòng trọn gói chuyên nghiệp, việc chuyển văn phòng vẫn diễn ra theo kế hoạch mà không ảnh hưởng đến năng suất hoạt động kinh doanh.
EN That means you can use the same address to participate in many airdrops, as well as to send and receive Ethereum
VI Điều đó có nghĩa là bạn có thể sử dụng cùng một địa chỉ ví để tham gia vào ICO hoặc airdrops cũng như gửi và nhận Ethereum
Enska | Víetnamskir |
---|---|
means | có nghĩa |
ethereum | ethereum |
use | sử dụng |
send | gửi |
you | bạn |
and | và |
receive | nhận |
EN In basic terms, that means that decentralized applications that work with Ethereum are relatively simple to migrate to Binance Smart Chain.
VI Về cơ bản, điều đó có nghĩa là các ứng dụng phi tập trung (DApps) đã hoạt động với blockchain Ethereum sẽ tương đối đơn giản để chuyển sang chạy trên Binance Smart Chain.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
basic | cơ bản |
means | có nghĩa |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
ethereum | ethereum |
EN This means it doesn’t rely on mining, and transactions are quicker than on other chains.
VI Điều này có nghĩa là nó không dựa vào việc khai thác nhưng tiến hành giao dịch nhanh hơn so với các chuỗi khác.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
means | có nghĩa |
transactions | giao dịch |
chains | chuỗi |
other | khác |
and | và |
this | này |
on | vào |
EN That means real advantages in speed, cost, and energy efficiency versus other systems like Bitcoin
VI Điều đó có nghĩa là lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí và hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin
Enska | Víetnamskir |
---|---|
means | có nghĩa |
real | thực |
energy | năng lượng |
other | khác |
systems | hệ thống |
bitcoin | bitcoin |
EN It also means that real-world assets on Stellar are protected from the uncertainty caused by forks.
VI Điều đó cũng có nghĩa là các tài sản trong thế giới thực trên Stellar được bảo vệ khỏi sự không chắc chắn do việc phân tách blockchain (fork) gây ra.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
also | cũng |
means | có nghĩa |
assets | tài sản |
real | thực |
on | trên |
are | được |
the | không |
EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.
VI Bởi vì mọi hành động đều có ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng có nghĩa là tiết kiệm rất nhiều tiền.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
does | là |
energy | năng lượng |
also | cũng |
means | có nghĩa |
money | tiền |
saving | tiết kiệm |
every | mọi |
lot | nhiều |
EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly
VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu có nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục
Enska | Víetnamskir |
---|---|
global | toàn cầu |
reducing | giảm |
climate | khí hậu |
means | có nghĩa |
is | đang |
change | thay đổi |
to | đổi |
EN “Other” race and ethnicity means those who don’t fall under any listed race or ethnicity
VI “Khác” có nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê
EN FOR OUR CUSTOMERS, that means fast, friendly service, and a quality shopping experience each time they visit one of our stores.
VI ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG, điều này có nghĩa là dịch vụ nhanh chóng, thân thiện và trải nghiệm mua sắm chất lượng mỗi lần ghé thăm một trong các cửa hàng của chúng tôi.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
means | có nghĩa |
friendly | thân thiện |
quality | chất lượng |
time | lần |
stores | cửa hàng |
each | mỗi |
of | của |
fast | nhanh |
our | chúng tôi |
EN FOR OUR EMPLOYEES, that means offering a dynamic working environment, comprehensive benefits, and opportunities for career development
VI ĐỐI VỚI NHÂN VIÊN, điều đó có nghĩa là cung cấp một môi trường làm việc năng động, mang đến những phúc lợi và cơ hội phát triển nghề nghiệp tương xứng
Enska | Víetnamskir |
---|---|
means | có nghĩa |
offering | cung cấp |
environment | môi trường |
development | phát triển |
working | làm |
EN Any full or partial reproduction of the site for other means is strictly prohibited by articles L
VI Việc tái sản xuất một phần hoặc toàn bộ trang này cho phương tiện khác bị nghiêm cấm theo các khoản L
Enska | Víetnamskir |
---|---|
site | trang |
other | khác |
or | hoặc |
articles | các |
EN This means that producing new blocks has a very low computational cost
VI Điều này có nghĩa là việc sản xuất các khối mới có chi phí tính toán rất thấp
Enska | Víetnamskir |
---|---|
means | có nghĩa |
new | mới |
very | rất |
low | thấp |
blocks | khối |
cost | phí |
this | này |
a | các |
EN This means that no trusted intermediary such a bank or PayPal is required to verify the details of the sender and receiver
VI Điều này có nghĩa là không cần có một trung gian đáng tin cậy như ngân hàng hoặc PayPal để xác minh chi tiết của người gửi và người nhận
Enska | Víetnamskir |
---|---|
means | có nghĩa |
no | không |
trusted | tin cậy |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
required | cần |
details | chi tiết |
of | của |
EN Ahmad Faruqui is an economist living in Danville, California. He knows that every action counts and that saving energy means saving him a lot of money.
VI Ahmad Faruqui là một nhà kinh tế sống ở Danville, California. Anh ta biết rằng mọi hành động đều có ý nghĩa và tiết kiệm năng lượng có nghĩa là giúp anh ta tiết kiệm rất nhiều tiền.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
living | sống |
california | california |
every | mọi |
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
means | có nghĩa |
money | tiền |
lot | nhiều |
Sýnir 50 af 50 þýðingum