EN The arena in EA SPORTS UFC Mobile 2 is the place where all the world?s top boxers gather to enter a series of fierce, large-scale global fights
"top boxers gather" í Enska er hægt að þýða í eftirfarandi Víetnamskir orð/setningar:
top | bạn cao cho chúng chúng tôi cung cấp các có cũng của của bạn dịch gì hoặc hàng đầu hơn là mọi một mở những ra sau số sử dụng trang web trong trên tôi từ và vào về với đây đó đầu đến để đổi |
EN The arena in EA SPORTS UFC Mobile 2 is the place where all the world?s top boxers gather to enter a series of fierce, large-scale global fights
VI Đấu trường trong EA SPORTS UFC Mobile 2 đúng nghĩa là nơi hội tụ toàn các võ sĩ Quyền Anh hàng đầu thế giới, để cùng nhau tiến vào hàng loạt các trận đấu khốc liệt, quy mô lớn toàn cầu
Enska | Víetnamskir |
---|---|
in | trong |
place | nơi |
all | các |
top | hàng đầu |
enter | vào |
world | thế giới |
global | toàn cầu |
EN Not to mention through the matches, our boxers will grow up and become stronger
VI Chưa kể qua các trận đấu, võ sĩ của chúng ta sẽ trưởng thành và mạnh mẽ hơn
Enska | Víetnamskir |
---|---|
our | của chúng ta |
EN Gather your family and friends for your Thanksgiving celebration at the Sofitel Legend Metropole Hanoi. Celebrate the bounty from the late harvests...
VI Cùng gia đình và bạn bè chào đón lễ Tạ ơn năm nay tại Metropole Hà Nội. Trao gửi tấm lòng biết ơn với thực đơn lễ Tạ ơn theo phong cách gia đình với g[...]
Enska | Víetnamskir |
---|---|
family | gia đình |
at | tại |
your | bạn |
EN You can create any self-defense item you?re thinking of, as long as you gather enough items and materials.
VI Bất cứ món phòng thân nào bạn đang nghĩ tới miễn là gom đủ đồ và nguyên vật liệu.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
as | liệu |
you | bạn |
EN But to make weapons, you must go out of the base to gather materials and some necessary resources
VI Nhưng để làm vũ khí thì phải ra khỏi căn cứ để gom nguyên vật liệu và một số tài nguyên cần thiết
Enska | Víetnamskir |
---|---|
must | phải |
out | ra |
and | như |
resources | tài nguyên |
but | nhưng |
make | làm |
you | là |
necessary | cần |
EN Become a skilled listener, who will gather information in a considerate and respectful manner, analyze the facts, and apply substantive knowledge
VI Trở thành một người nghe có tay nghề cao, Ai sẽ thu thập thông tin một cách ân cần và tôn trọng, phân tích sự thật, và áp dụng kiến thức nội dung
Enska | Víetnamskir |
---|---|
information | thông tin |
manner | cách |
analyze | phân tích |
knowledge | kiến thức |
EN Get directly involved with the team, and gather practical, degree-related experience
VI Tham gia trực tiếp vào các nhóm, và thu thập kinh nghiệm thực tế, liên quan đến chuyên ngành
Enska | Víetnamskir |
---|---|
directly | trực tiếp |
team | nhóm |
experience | kinh nghiệm |
and | và |
get | các |
EN [V Official] LIVE_ _ : Gather and MONBEBE ❤️ ..
VI 【V Official】 LIVE_ _: Thu thập các monbebes❤️
EN [V Official] LIVE_ _ : Gather and MONBEBE ❤️ ..
VI 【V Official】 LIVE_ _: Thu thập các monbebes❤️
EN Drop by our community forum to share ideas and gather helpful insights that will help you on your road to success!
VI Hãy xem qua diễn đàn của chúng tôi để lấy thêm ý tưởng và những kinh nghiệm của người khác để giúp bạn trên hành trình thành công này!
Enska | Víetnamskir |
---|---|
help | giúp |
our | chúng tôi |
on | trên |
you | bạn |
to | thêm |
EN As you gather with friends and family, keep COVID-19 in mind. Take steps to prevent its spread.
VI Khi tụ tập với bạn bè và gia đình, hãy luôn cảnh giác với COVID-19. Thực hiện các bước để ngăn chặn sự lây lan của vi-rút.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
family | gia đình |
prevent | ngăn chặn |
you | bạn |
as | khi |
steps | bước |
with | với |
EN These versatile rooms can be set up to allow teams to gather, meet, participate in video conferences or give a presentation – virtually or in-person.
VI Những căn phòng linh hoạt này có thể được thiết lập để các nhóm tập hợp, hội họp, tham gia hội nghị video hoặc thuyết trình – qua phương thức trực tuyến hoặc trực tiếp.
EN You can embed a visitor capture form in your chats to gather more information about your visitors and follow up via email later.
VI Bạn có thể đính một biểu mẫu khách hàng trong đoạn chat dể thu thập nhiều thông tin hơn và tiếp cận họ qua email sau này.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
form | mẫu |
in | trong |
information | thông tin |
visitors | khách |
via | qua |
later | sau |
more | hơn |
your | bạn |
EN Gather remote teams and collaborate in real time
VI Tụ họp các nhóm từ xa và cộng tác theo thời gian thực
Enska | Víetnamskir |
---|---|
remote | xa |
teams | nhóm |
and | các |
real | thực |
time | thời gian |
EN Organize your list with data you gather for personalized and relevant communication.
VI Quản lý thông tin liên hệ với dữ liệu khách hàng bạn thu thập được để tạo ra các chiến lược tiếp cận phù hợp.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
data | dữ liệu |
with | với |
and | các |
you | bạn |
EN Track your campaigns’ performance with automated reports to gather the most critical data.
VI Theo dõi hiệu suất chiến dịch bằng các báo cáo tự động để thu thập những dữ liệu quan trọng nhất.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
performance | hiệu suất |
reports | báo cáo |
most | các |
critical | quan trọng |
data | dữ liệu |
EN Digital marketing reports gather extensive data on your campaigns and customers, providing you with robust insights.
VI Báo cáo digital marketing thu thập những dữ liệu về chiến dịch cũng như khách hàng, cung cấp cho bạn một cách nhìn toàn diện.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
marketing | marketing |
reports | báo cáo |
campaigns | chiến dịch |
providing | cung cấp |
data | dữ liệu |
your | bạn |
customers | khách |
EN Gather valuable data and insights
VI Thu thập dữ liệu và những insight giá trị
Enska | Víetnamskir |
---|---|
data | dữ liệu |
EN We gather hotel deals from across the web and put them in one place
VI Chúng tôi thu thập các ưu đãi về chuyến bay từ khắp các trang web và đặt chúng vào cùng một chỗ
Enska | Víetnamskir |
---|---|
we | chúng tôi |
web | web |
and | và |
EN Gather your tax information and get commercial tax prep software
VI Thâu thập các thông tin thuế của quý vị và mua phần mềm khai thuế thương mại
EN The Times 2016–2017 World University Rankings placed seven Canadian universities in the top 200 (and four of these in the top 100)
VI Bảng xếp hạng Đại học Thế giới Times 2017 xếp hạng bảy trường đại học Canada nằm trong top 200 (và bốn trong số này nằm trong top 100)
Enska | Víetnamskir |
---|---|
four | bốn |
the | trường |
in | trong |
of | này |
EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.
VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 và 20 trong top 500.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
ranking | xếp hạng |
world | thế giới |
canadian | canada |
institutions | tổ chức |
four | bốn |
and | và |
in | trong |
the | của |
EN Filter by hostnames, or see a list of top URLs that missed cache using intuitive drill-down graphs right from the dashboard.
VI Lọc theo tên máy chủ hoặc xem danh sách các URL hàng đầu không đi qua bộ nhớ đệm bằng cách sử dụng đồ thị chi tiết trực quan ngay từ bảng điều khiển.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
or | hoặc |
see | xem |
list | danh sách |
top | hàng đầu |
by | qua |
using | sử dụng |
EN "With Cloudflare’s CDN the load time of our images improved by 2-3x and on top of that we’re saving over 50% on our monthly bandwidth usage."
VI Với CDN của Cloudflare, thời gian tải hình ảnh của chúng tôi được cải thiện gấp 2-3 lần và trên hết là chúng tôi đang tiết kiệm hơn 50% mức sử dụng băng thông hàng tháng.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
improved | cải thiện |
saving | tiết kiệm |
time | thời gian |
usage | sử dụng |
monthly | hàng tháng |
our | chúng tôi |
on | trên |
with | với |
were | được |
images | hình ảnh |
EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
Enska | Víetnamskir |
---|---|
site | trang |
help | giúp |
the | này |
and | tôi |
to | đầu |
EN Websites Included: Specify a country or an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)
VI Trang web Bao gồm: Chỉ định quốc gia hoặc ngành cụ thể (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
Enska | Víetnamskir |
---|---|
specify | chỉ định |
country | quốc gia |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
an | thể |
websites | trang web |
or | hoặc |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
Enska | Víetnamskir |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Identify the top players within an industry
VI Xác định những đối thủ hàng đầu trong cùng ngành
Enska | Víetnamskir |
---|---|
identify | xác định |
within | trong |
the | những |
top | hàng đầu |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 1,000 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
Enska | Víetnamskir |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
Enska | Víetnamskir |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
high | cao |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 500 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 500 tên miền hàng đầu)
Enska | Víetnamskir |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Receive an in-depth analysis of your competitor's top-performing pages and conversion funnels
VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn
Enska | Víetnamskir |
---|---|
analysis | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
pages | trang |
of | của |
conversion | chuyển đổi |
receive | nhận |
your | bạn |
EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content
VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ
Enska | Víetnamskir |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
top | hàng đầu |
get | nhận |
and | của |
EN Discover new niches and geo markets, reveal trends, and learn from the top players
VI Phát hiện các thị trường ngách và thị trường địa lý mới, đồng thời khám phá các xu hướng và học hỏi từ những doanh nghiệp hàng đầu
Enska | Víetnamskir |
---|---|
new | mới |
markets | thị trường |
and | thị |
the | trường |
learn | học |
top | hàng đầu |
EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
Enska | Víetnamskir |
---|---|
enables | cho phép |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
building | xây dựng |
network | mạng |
global | toàn cầu |
send | gửi |
to | tiền |
on | trên |
payment | thanh toán |
and | các |
EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.
VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
update | cập nhật |
never | không |
helping | giúp |
top | hàng đầu |
you | bạn |
they | chúng |
EN It is a list of top riders, likely to win your championship in the future
VI Đó là danh sách những tay đua hàng đầu, có khả năng giành giật ngôi vị nhà vô địch của bạn trong tương lai
Enska | Víetnamskir |
---|---|
list | danh sách |
future | tương lai |
your | của bạn |
top | hàng đầu |
to | đầu |
in | trong |
EN Home Appliance Sales Business Top
VI Kinh doanh thiết bị gia dụng hàng đầu
Enska | Víetnamskir |
---|---|
business | kinh doanh |
top | hàng đầu |
EN Energy Management System Business Top
VI Hệ thống quản lý năng lượng hàng đầu
Enska | Víetnamskir |
---|---|
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
top | hàng đầu |
EN J-Top Co., Ltd. develops general cargo delivery business such as free paper, recruitment magazines, and other magazines.
VI J-Top Co., Ltd. phát triển kinh doanh vận chuyển hàng hóa nói chung như giấy miễn phí, tạp chí tuyển dụng và các tạp chí khác.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
general | chung |
business | kinh doanh |
other | khác |
and | như |
EN He has been a club top partner since 1997 and contributes to the promotion and development of regional sports.
VI Ông là đối tác hàng đầu của câu lạc bộ từ năm 1997 và góp phần thúc đẩy và phát triển các môn thể thao trong khu vực.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
top | hàng đầu |
development | phát triển |
regional | khu vực |
of | của |
EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions
VI Ngoài ra, các cuộc họp quản lý cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản lý hàng đầu từ lao động và quản lý tổ chức các cuộc thảo luận
Enska | Víetnamskir |
---|---|
also | cũng |
top | hàng đầu |
regularly | thường |
and | các |
EN Top Message EDION Home Appliances and Living
VI Tin nhắn hàng đầu | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
Enska | Víetnamskir |
---|---|
message | tin nhắn |
top | hàng đầu |
EN Unless there is a special reason, please link to the top page of this site in principle
VI Trừ khi có một lý do đặc biệt, xin vui lòng liên kết đến trang đầu của trang web này về nguyên tắc
Enska | Víetnamskir |
---|---|
please | xin vui lòng |
link | liên kết |
of | của |
page | trang |
EN And to top, all suite accommodations come with exclusive access to The Reverie Lounge, a sky-high perch at which to enjoy a leisurely breakfast, afternoon tea or evening cocktails & canapés daily.
VI Trên hết, khách lưu trú tại phòng suite được các quyền lợi đặc biệt như thưởng thức bữa sáng, trà chiều, cocktail vào buổi tối và các món ăn nhẹ hàng ngày tại The Reverie Lounge.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
at | tại |
and | và |
access | quyền |
all | được |
to | vào |
the | các |
EN 13, 2020) - Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels,...
VI Mỗi dịp Tết cổ truyền, các cô, các chị lại áo quần rình rang rủ nhau đi chơi chợ Tết để mua sắm các nhu yếu phẩm ch[...]
Enska | Víetnamskir |
---|---|
a | chơi |
the | các |
EN 13, 2020) ? Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels, restaurants and spas in Vietnam.
VI Quá trình đánh giá độc lập của Forbes Travel Guide dựa trên cơ sở vật chất và chất lượng dịch vụ hoàn hảo của các khách sạn, nhà hàng và spa dành cho khách hàng.
EN For dessert, Apple Pie with Vanilla Whipped Cream highlights top Polish export products: sweet and sour crunchy apples, and high-quality dairy
VI Tráng miệng sẽ là món Bánh táo với kem tươi hương vani, được chế biến từ những nguyên liệu xuất khẩu hàng đầu của Ba Lan: táo và các sản phẩm từ sữa chất lượng cao
Enska | Víetnamskir |
---|---|
high | cao |
products | sản phẩm |
top | hàng đầu |
with | với |
EN Good price, clean modern office. We have come to VIOFFICE as a top choice when they are known as the leading low-cost office chain in Ho Chi Minh.
VI Giá tốt, văn phòng hiện đại sạch sẽ. Chúng tôi đã tìm đến VIOFFICE như một lựa chọn hàng đầu khi họ được biết đến như chuỗi văn phòng cho thuê giá rẻ hàng đầu tại Hồ Chí Minh
Enska | Víetnamskir |
---|---|
good | tốt |
modern | hiện đại |
top | hàng đầu |
they | chúng |
chain | chuỗi |
minh | minh |
we | chúng tôi |
choice | chọn |
office | văn phòng |
Sýnir 50 af 50 þýðingum