EN We invite you to participate in Blood Voluntary Blood Donation Day with the theme "Donate blood -...
EN We invite you to participate in Blood Voluntary Blood Donation Day with the theme "Donate blood -...
VI Tiếp nối thành công từ sự kiện Kids Club 2018 được tổ chức tại bệnh viện Columbia Asia Bình Dương,...
EN We invite you to participate in Blood Voluntary Blood Donation Day with the theme "Donate blood - give more lives to many people"
VI Tiếp nối thành công từ sự kiện Kids Club 2018 được tổ chức tại bệnh viện Columbia Asia Bình Dương, chúng tôi xin hân hạnh thông báo sự kiện COLUMBIA...
Enska | Víetnamskir |
---|---|
we | chúng tôi |
EN "Your Blood Can Save Lives". The finest gesture one can make is to save life by donating Blood. Support our blood donation campaign.
VI Trong chín tháng mang thai, có thể bạn sẽ gặp rất nhiều thay đổi và đặc biệt lo lắng cho kỳ vượt cạn đầu tiên. Những thắc mắc, những lo lắng sẽ được...
Enska | Víetnamskir |
---|---|
is | được |
to | đầu |
your | bạn |
EN "Your Blood Can Save Lives". The finest gesture one can make is to save life by donating Blood....
VI Trong chín tháng mang thai, có thể bạn sẽ gặp rất nhiều thay đổi và đặc biệt lo lắng cho kỳ vượt...
Enska | Víetnamskir |
---|---|
one | nhiều |
your | bạn |
EN In response to the call for voluntary blood donation, Siemens Vietnam has launched a blood donation campaign and received enthusiastic support from all staffs.
VI Ngày 28 tháng 11 năm 2020 tại Ngôi nhà Đức TP. Hồ Chí Minh đã diễn ra lễ hội “Mảnh Ghép nước Đức tại Việt Nam” đánh dấu 45 năm quan hệ ngoại giao giữa CHLB Đức và Việt Nam.
EN "From a latency perspective, we saw improvements when using Argo coupled with Spectrum — in more remote regions like Australia, the improvements were more noticeable
VI Xét về độ trễ, chúng tôi thấy có sự cải thiện khi sử dụng Argo cùng với Spectrum - tại những vùng xa xôi như ở Úc, những cải thiện đó càng rõ ràng hơn
EN With Argo enabled, we saw reductions down to around 250 ms consistently
VI Khi kích hoạt Argo, chúng tôi thấy có mức giảm nhất quán xuống khoảng 250 ms
Enska | Víetnamskir |
---|---|
we | chúng tôi |
to | xuống |
EN "We are caching 80% of our traffic on Cloudflare, and saw page load times for both desktop and mobile clients decrease on average by 50% - which was amazing!"
VI "Chúng tôi đang lưu vào bộ nhớ đệm của Cloudflare 80% traffic của mình và thấy thời gian tải trang cho cả máy tính để bàn và di động giảm trung bình 50% - điều này thật đáng kinh ngạc!"
Enska | Víetnamskir |
---|---|
page | trang |
times | thời gian |
desktop | máy tính |
of | của |
we | chúng tôi |
and | và |
EN 2020 saw more than 18K vulnerabilities to exploit - the greatest number of vulns on record.
VI 2020 chứng kiến hơn 18K lỗ hổng để khai thác - số lượng lưu trữ lớn nhất được ghi nhận.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
the | nhận |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Fangs, who wears sharp saw teeth, can cut off enemies in his path
VI Fangs, nhân vật mặc sở hữu bộ răng cưa sắc bén, có thể cưa đôi mọi kẻ thù cản đường di chuyển của anh ấy
Enska | Víetnamskir |
---|---|
off | của |
EN "We are caching 80% of our traffic on Cloudflare, and saw page load times for both desktop and mobile clients decrease on average by 50% - which was amazing!"
VI "Chúng tôi đang lưu vào bộ nhớ đệm của Cloudflare 80% traffic của mình và thấy thời gian tải trang cho cả máy tính để bàn và di động giảm trung bình 50% - điều này thật đáng kinh ngạc!"
Enska | Víetnamskir |
---|---|
page | trang |
times | thời gian |
desktop | máy tính |
of | của |
we | chúng tôi |
and | và |
EN By using drones to count and track its materials, the company not only avoided the potential health risks associated with COVID, but it also saw the added benefits of lower costs as well as a higher counting...
VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu và khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu và khí đều...
Enska | Víetnamskir |
---|---|
but | nhưng |
as | như |
a | hoặc |
of | thường |
the | không |
and | các |
EN The Initial reaction to the data saw EURUSD spike 50 pips lower before hovering around the 1.0820 handle at the time of writing
VI Diễn biến tỷ giá Euro trên thị trường thế giới cho thấy, chỉ số EUR/USD hiện đang ở mức 1.0988, tăng 0,0009 điểm, tương đương với 0,08% so với phiên trước đó
Enska | Víetnamskir |
---|---|
time | điểm |
the | trường |
before | trước |
EN EURUSD did face selling pressure as a stronger US Dollar and rising US yields saw the pair fall to support around the 1.0840...
VI Tuần trước, Cơ quan Thống kê châu Âu (Eurostat) cho biết, lạm phát tại 20 quốc gia thuộc khu vực Eurozone đã giảm xuống 5,3% trong tháng 7/2023, giảm gần 1 điểm phần...
EN We saw a need to bring services to our patients, especially to children who may miss important checkups.
VI Chúng tôi thấy cần phải cung cấp dịch vụ cho bệnh nhân của mình, đặc biệt là trẻ em có thể bỏ lỡ các cuộc kiểm tra quan trọng.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
children | trẻ em |
important | quan trọng |
need | cần |
we | chúng tôi |
EN We saw immediate security improvements after moving to Hostinger, which convinced us to migrate all of our clients.
VI Chúng tôi thấy rõ sự tăng cường bảo mật ngay lập tức sau khi chuyển sang Hostinger, điều này đã thuyết phục chúng tôi chuyển toàn bộ khách hàng của mình.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
security | bảo mật |
of | của |
we | chúng tôi |
clients | khách |
after | sau |
EN Rarely, women under 50 who get the Johnson & Johnson vaccine have a risk of blood clots with low platelets
VI Hiếm thấy phụ nữ dưới 50 tuổi tiêm vắc-xin Johnson & Johnson có rủi ro bị cục máu đông với tiểu huyết cầu thấp
Enska | Víetnamskir |
---|---|
risk | rủi ro |
low | thấp |
with | với |
EN Get active cancer treatment for tumors or cancers of the blood
VI Điều trị tích cực bệnh ung thư đối với các khối u hoặc ung thư máu
Enska | Víetnamskir |
---|---|
or | hoặc |
get | các |
EN As for the game itself, I have nothing to criticize anymore: beautiful images, smooth motion, realistic simulation, every battle cries blood
VI Còn bản thân game này thì mình không có gì để chê nữa: hình ảnh đẹp, chuyển động mượt, mô phỏng như thật, trận nào trận nấy khóc ra máu
Enska | Víetnamskir |
---|---|
images | hình ảnh |
EN Urine abnormalities such as excess excretion of protein, sugar, blood, casts, crystals etc.
VI Các bất thường về nước tiểu bất thường như tiểu đạm, tiểu máu
Enska | Víetnamskir |
---|---|
of | thường |
as | như |
EN Effects of diseases like diabetes and high blood pressure on kidney
VI Bệnh thận do các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống
Enska | Víetnamskir |
---|---|
diseases | bệnh |
and | như |
EN This is because COVID-19 can cause blood clots in the vascular system
VI Nguyên nhân này là do bệnh COVID-19 có thể gây ra cục máu đông trong hệ thống mạch máu
Enska | Víetnamskir |
---|---|
system | hệ thống |
in | trong |
this | này |
EN Learn more about heart conditions from the National Heart, Lung, and Blood Institute.
VI Tìm hiểu thêm về bệnh tim từ Viện Tim, Phổi và Máu Quốc Gia.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
learn | hiểu |
national | quốc gia |
more | thêm |
EN People who have had a stroke or other condition that affects blood flow to the brain are at higher risk of severe COVID-19
VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người đã từng bị đột quỵ hoặc mắc các bệnh trạng khác làm ảnh hưởng đến lưu lượng máu đến não
Enska | Víetnamskir |
---|---|
people | người |
have | là |
or | hoặc |
other | khác |
EN Siemens Employees in Vietnam support voluntary blood donation
VI Ngày hội hiến máu nhân đạo của nhân viên Siemens tại Việt Nam
Enska | Víetnamskir |
---|---|
employees | nhân viên |
EN 18 September 2020 | Siemens Employees in Vietnam support voluntary blood donation
VI 28 tháng 11 năm 2020 | Ngày hội Gia đình "Mảnh ghép nước Đức" tại Việt Nam
Enska | Víetnamskir |
---|---|
september | tháng |
EN Our team works together to provide ongoing care for individuals with chronic diseases like diabetes, high blood pressure, asthma and other conditions.
VI Nhóm của chúng tôi làm việc cùng nhau để cung cấp dịch vụ chăm sóc liên tục cho những người mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, huyết áp cao, hen suyễn và các bệnh khác.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
team | nhóm |
together | cùng nhau |
diseases | bệnh |
high | cao |
other | khác |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
and | như |
EN Chronic conditions include diabetes, asthma, high blood pressure and heart disease
VI Các bệnh mãn tính bao gồm tiểu đường, hen suyễn, huyết áp cao và bệnh tim
Enska | Víetnamskir |
---|---|
include | bao gồm |
high | cao |
and | các |
disease | bệnh |
EN Diabetes occurs when your blood sugar levels are too high
VI Bệnh tiểu đường xảy ra khi lượng đường trong máu của bạn quá cao
Enska | Víetnamskir |
---|---|
occurs | xảy ra |
high | cao |
your | của bạn |
when | khi |
too | quá |
EN Sometimes your body will stop making insulin, which causes blood sugar levels to rise
VI Đôi khi cơ thể bạn sẽ ngừng sản xuất insulin, khiến lượng đường trong máu tăng lên
Enska | Víetnamskir |
---|---|
your | bạn |
which | khi |
EN Learn how to take your blood sugar, select diabetes-friendly foods and make choices that keep your diabetes in check.
VI Tìm hiểu cách đo lượng đường trong máu của bạn, chọn thực phẩm thân thiện với bệnh tiểu đường và đưa ra các lựa chọn giúp kiểm soát bệnh tiểu đường của bạn.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
learn | hiểu |
your | của bạn |
in | trong |
EN We answer questions, monitor blood pressure and weight, connect families with community resources and teach ways to have a healthier pregnancy and a healthier baby.
VI Chúng tôi trả lời các câu hỏi, theo dõi huyết áp và cân nặng, kết nối các gia đình với các nguồn lực cộng đồng và hướng dẫn các cách để có một thai kỳ khỏe mạnh hơn và em bé khỏe mạnh hơn.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
answer | trả lời |
connect | kết nối |
resources | nguồn |
ways | cách |
we | chúng tôi |
and | các |
EN The simple touch all over the face improves blood circulation, relaxes the skin and can even prevent expression lines.
VI Việc chạm đơn giản trên khuôn mặt giúp cải thiện lưu thông máu, thư giãn da và thậm chí có thể tránh các đường biểu cảm.
Sýnir 33 af 33 þýðingum