PT Binance Smart Chain tem um padrão de token BEP20 que funciona de forma semelhante ao padrão ERC20 da Ethereum
PT Binance Smart Chain tem um padrão de token BEP20 que funciona de forma semelhante ao padrão ERC20 da Ethereum
VI Binance Smart Chain có tiêu chuẩn mã thông báo BEP20 hoạt động tương tự như tiêu chuẩn ERC20 của Ethereum
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
funciona | hoạt động |
ethereum | ethereum |
PT Binance Smart Chain tem um padrão de token BEP20 que funciona de forma semelhante ao padrão ERC20 da Ethereum
VI Binance Smart Chain có tiêu chuẩn mã thông báo BEP20 hoạt động tương tự như tiêu chuẩn ERC20 của Ethereum
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
funciona | hoạt động |
ethereum | ethereum |
PT O padrão C5 foi influenciado e influenciou o padrão SecNumCloud na França, com o objetivo claro de ter a opção de um reconhecimento mútuo de acordo com um rótulo comum chamado ESCloud
VI Tiêu chuẩn C5 bị ảnh hưởng bởi và có ảnh hưởng tới tiêu chuẩn SecNumCloud ở Pháp, với mục tiêu rõ ràng là để có một phương án công nhận chung theo một nhãn chung gọi là ESCloud
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
objetivo | mục tiêu |
um | một |
PT Se você quiser saber mais sobre o formato MPG, pode dar uma olhada aqui: padrão MPEG-2 e padrão MPEG-1.
VI Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về định dạng MPG, bạn có thể xem tại đây: MPEG-2 standard and tiêu chuẩn MPEG-1.
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
se | nếu |
você | bạn |
quiser | muốn |
saber | biết |
mais | thêm |
PT Para aceder às configurações do servidor, selecione uma instância no painel do jogo e vá para Configuração. A aba de Configurações do Servidor deve estar acessível a partir daí.
VI Để truy cập vào Cài đặt Server, hãy chọn một phiên bản trên Game Panel và chuyển tới phần Cấu hình. Tab Cài đặt Máy chủ sẽ có thể truy cập được từ đó.
PT Existem diferentes métodos para coletar diferentes tipos de informações, mas o alto padrão de qualidade em nossos bancos de dados permanece o mesmo.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
tipos | loại |
mas | vẫn |
alto | cao |
qualidade | chất lượng |
o | các |
PT Para serem certificadas, as empresas devem demonstrar conformidade com os critérios listados no padrão.
VI Để được chứng nhận, các công ty phải chứng minh sự tuân thủ những tiêu chí được liệt kê trong tiêu chuẩn.
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
devem | phải |
PT Um useragent não é uma Informação Pessoalmente identificável (PII) e, portanto, enviamos seu useragent real por padrão.
VI A useragent không phải là Thông tin nhận dạng cá nhân (PII) và do đó, chúng tôi gửi tác nhân người dùng thực của bạn theo mặc định.
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
informação | thông tin |
real | thực |
padrão | mặc định |
PT Por padrão, enviamos o site de referência real se ele foi enviado pelo navegador.
VI Theo mặc định, chúng tôi gửi liên kết giới thiệu thực nếu nó đã được gửi bởi trình duyệt của bạn.
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
padrão | mặc định |
real | thực |
se | nếu |
PT Border Gateway Protocol (BGP) padrão ou Ethernet VPN (EVPN) para LAN virtual extensível (VXLAN)
VI Giao thức Cổng Biên (BGP) theo tiêu chuẩn cho mạng LAN Ảo Có thể mở rộng (VXLAN) hoặc Ethernet VPN (EPVPN)
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
para | cho |
ou | hoặc |
PT Quando um "resumo público" de uma auditoria é solicitado, o procedimento padrão é publicar o resumo na página da Control Union Certifications
VI Là một quy trình tiêu chuẩn, khi yêu cầu 'bản tóm tắt công khai' về việc đánh giá, một bản tóm tắt sẽ được công bố trên trang web của Control Union Certifications
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
quando | khi |
PT O padrão EWS foi elaborado para ser aplicável a uma grande variedade de usuários de água que podem sofrer impacto sobre a disponibilidade e a qualidade da água
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
qualidade | chất lượng |
PT Os quatro principais pontos focais do padrão são:
VI Bốn điểm trọng tâm chính của tiêu chuẩn là:
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
principais | chính |
do | của |
pontos | điểm |
PT O ThunderCore utiliza um mecanismo de consenso híbrido, com uma blockchain de padrão Ethereum (“slow path”) e um “fast path” otimizado
VI ThunderCore sử dụng một cơ chế đồng thuận lai, với một chuỗi khối Ethereum tiêu chuẩn ("đường dẫn chậm") và một "đường dẫn nhanh" được tối ưu hóa
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
ethereum | ethereum |
otimizado | tối ưu hóa |
PT Portanto, nesse cenário improvável em que a votação falha, o protocolo continua operando automaticamente usando uma blockchain padrão até que o problema seja corrigido.
VI Do đó, trong trường hợp không mong muốn xảy ra khi bỏ phiếu thất bại, giao thức sẽ tự động tiếp tục hoạt động bằng cách sử dụng một blockchain tiêu chuẩn cho đến khi sự cố được khắc phục
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
protocolo | giao thức |
automaticamente | tự động |
usando | sử dụng |
uma | một |
PT Como padrão, cada função do AWS Lambda tem uma versão única e atual do código
VI Theo mặc định, mỗi hàm AWS Lambda có một phiên bản mã mới nhất, duy nhất
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
padrão | mặc định |
cada | mỗi |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
uma | một |
versão | phiên bản |
única | duy nhất |
PT Sim. Sim, você pode incluir a sua própria cópia de uma biblioteca (incluindo o AWS SDK) para usar uma versão diferente da versão padrão disponibilizada pelo AWS Lambda.
VI Có. Bạn có thể đưa vào sử dụng phiên bản thư viện của riêng mình (bao gồm AWS SDK) để dùng một phiên bản không phải phiên bản mặc định do AWS Lambda cung cấp.
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
incluindo | bao gồm |
aws | aws |
sdk | sdk |
versão | phiên bản |
padrão | mặc định |
lambda | lambda |
pode | phải |
PT O RIE é pré-empacotado nas imagens fornecidas pelo AWS Lambda e está disponível por padrão no AWS SAM CLI
VI RIE được đóng gói sẵn trong các hình ảnh do AWS Lambda cung cấp và có sẵn theo mặc định trong AWS SAM CLI
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
disponível | có sẵn |
padrão | mặc định |
cli | cli |
o | các |
PT O Lambda define um usuário Linux padrão com permissões de privilégios mínimos que seguem as práticas recomendadas de segurança
VI Lambda định nghĩa người dùng Linux mặc định có ít đặc quyền nhất dựa theo các biện pháp bảo mật tốt nhất
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
lambda | lambda |
usuário | người dùng |
linux | linux |
padrão | mặc định |
permissões | quyền |
segurança | bảo mật |
com | theo |
PT Sim. Camadas e extensões podem ser direcionadas para arquiteturas compatíveis com “x86_64” ou “arm64”. A arquitetura padrão para funções e camadas é “x86_64”.
VI Có. Có thể nhắm mục tiêu các lớp và tiện ích mở rộng tới những kiến trúc tương thích với ‘x86_64’ hoặc ‘arm64’. Kiến trúc mặc định cho các hàm và lớp là ‘x86_64’.
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
camadas | lớp |
arquitetura | kiến trúc |
padrão | mặc định |
funções | hàm |
PT A criptografia dos dados em trânsito usa o padrão de mercado Transport Layer Security (TLS) 1.2 para criptografar dados enviados entre as funções do AWS Lambda e os sistemas de arquivos do Amazon EFS.
VI Mã hóa dữ liệu khi đang truyền sử dụng giao thức Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2 theo tiêu chuẩn công nghiệp để mã hóa dữ liệu được gửi giữa các hàm AWS Lambda và các hệ thống tệp Amazon EFS.
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
criptografia | mã hóa |
dados | dữ liệu |
usa | sử dụng |
security | bảo mật |
tls | tls |
funções | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
sistemas | hệ thống |
arquivos | tệp |
amazon | amazon |
PT Os clientes pagam o preço padrão pelo AWS Lambda e pelo Amazon EFS
VI Khách hàng sẽ trả mức giá tiêu chuẩn cho AWS Lambda và cho Amazon EFS
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
pelo | cho |
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
preço | giá |
PT Não, por padrão, a plataforma Lambda envia todos os logs para CloudWatch Logs e o uso da API Runtime Logs não desativa a saída para CloudWatch Logs.
VI Không, theo mặc định, nền tảng Lambda gửi tất cả nhật ký đến CloudWatch Logs, và sử dụng Runtime Logs API không vô hiệu hóa việc gửi đến CloudWatch Logs.
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
não | không |
padrão | mặc định |
plataforma | nền tảng |
lambda | lambda |
uso | sử dụng |
api | api |
PT P: O limite padrão é aplicado por função?
VI Câu hỏi: Giới hạn mặc định có áp dụng ở cấp độ mỗi hàm hay không?
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
limite | giới hạn |
padrão | mặc định |
por | mỗi |
função | hàm |
PT Não, o limite padrão aplica-se apenas ao nível da conta.
VI Không, giới hạn mặc định chỉ áp dụng ở cấp độ tài khoản.
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
não | không |
limite | giới hạn |
padrão | mặc định |
conta | tài khoản |
PT Na configuração padrão, as funções do Lambda configuradas para acessar recursos em uma determinada VPC não têm acesso à Internet
VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không có quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
configuração | cấu hình |
padrão | mặc định |
funções | hàm |
lambda | lambda |
recursos | tài nguyên |
uma | một |
internet | internet |
PT Você pode usar ferramentas padrão como Maven ou Gradle para compilar a sua função do Lambda
VI Bạn có thể sử dụng các công cụ tiêu chuẩn như Maven hoặc Gradle để biên soạn hàm Lambda
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
usar | sử dụng |
função | hàm |
lambda | lambda |
ou | hoặc |
PT Como o padrão PCI DSS foi validado por uma avaliação externa terceirizada independente, confirma que nosso programa de gerenciamento de segurança é abrangente e segue as principais práticas do setor.
VI Vì tiêu chuẩn PCI DSS được thông qua bởi bên thứ ba độc lập bên ngoài nên xác nhận được rằng chương trình quản lý bảo mật của chúng tôi là toàn diện và theo biện pháp thực hành đầu ngành.
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
programa | chương trình |
segurança | bảo mật |
abrangente | toàn diện |
práticas | thực hành |
PT O padrão PCI DSS exige ambientes dedicados para estabelecer conformidade?
VI Tiêu chuẩn PCI DSS có yêu cầu môi trường một đối tượng thuê để tuân thủ không?
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
PT Sim. Você pode fazer download do padrão PCI DSS na biblioteca de documentos do PCI Security Standards Council.
VI Có. Bạn có thể tải xuống tiêu chuẩn PCI DSS từ Thư viện tài liệu hội đồng tiêu chuẩn bảo mật PCI.
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
você | bạn |
download | tải xuống |
pci | pci |
dss | dss |
documentos | tài liệu |
security | bảo mật |
na | xuống |
PT Converta seus arquivos de vídeo para o padrão MPG com este conversor de vídeos online gratuito. Ele oferece muitas opções, como cortar e selecionar o formato de codificação.
VI Chuyển đổi các file video của bạn sang chuẩn MPG bằng trình chuyển đổi video trực tuyến và miễn phí này. Trình chuyển đổi này cung cấp nhiều tùy chọn như cắt và chọn định dạng mã hóa.
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
arquivos | file |
online | trực tuyến |
padrão | chuẩn |
PT Pode ser enviado para qualquer endereço Ethereum similarmente aos tokens ERC-20 padrão
VI Có thể gửi đến bất kỳ địa chỉ Ethereum nào tương đương mã token tiêu chuẩn ERC-20
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
ethereum | ethereum |
PT Por padrão, nenhum cookie é usado por este site, mas todas as opções definidas nesta página são armazenadas nos cookies.
VI Mặc định, không có cookie nào được sử dụng ở trang này, tuy nhiên các cài đặt ở đây đều được lưu trữ dưới dạng cookie.
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
por | dưới |
padrão | mặc định |
nenhum | không |
usado | sử dụng |
PT Por padrão, o site não usa cookies
VI Trang này mặc định không sử dụng cookie
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
padrão | mặc định |
site | trang |
não | không |
usa | sử dụng |
PT Agora, insira o nome de usuário e senha padrão do seu roteador para acessar o painel do administrador
VI Bây giờ hãy nhập tên người dùng và mật khẩu mặc định của Router bằng cách truy cập trang quản trị
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
nome | tên |
usuário | người dùng |
senha | mật khẩu |
padrão | mặc định |
acessar | truy cập |
agora | giờ |
PT Se você não sabe o nome de usuário ou senha, tente usar uma das senhas padrão para Roteadores TP-LINK.
VI Nếu bạn không có tên người dùng và mật khẩu, bạn có thể thử một trong những mật khẩu mặc định cho Router TP-LINK.
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
se | nếu |
não | không |
nome | tên |
usuário | người dùng |
usar | dùng |
uma | một |
padrão | mặc định |
tente | thử |
PT Se você não sabe o nome de usuário ou senha, tente usar uma das senhas padrão para Roteadores Linksys.
VI Nếu bạn không có tên người dùng và mật khẩu, bạn có thể thử một trong những mật khẩu mặc định cho Router Linksys.
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
se | nếu |
não | không |
nome | tên |
usuário | người dùng |
usar | dùng |
uma | một |
padrão | mặc định |
tente | thử |
PT Se você não sabe o nome de usuário ou senha, tente usar uma das senhas padrão para Roteadores Cisco.
VI Nếu bạn không có tên người dùng và mật khẩu, bạn có thể thử một trong những mật khẩu mặc định cho Router Cisco.
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
se | nếu |
não | không |
nome | tên |
usuário | người dùng |
usar | dùng |
uma | một |
padrão | mặc định |
tente | thử |
PT Se você não sabe o nome de usuário ou senha, tente usar uma das senhas padrão para Roteadores Comtrend.
VI Nếu bạn không có tên người dùng và mật khẩu, bạn có thể thử một trong những mật khẩu mặc định cho Router Comtrend.
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
se | nếu |
não | không |
nome | tên |
usuário | người dùng |
usar | dùng |
uma | một |
padrão | mặc định |
tente | thử |
PT Se você não sabe o nome de usuário ou senha, tente usar uma das senhas padrão para Roteadores Tenda.
VI Nếu bạn không có tên người dùng và mật khẩu, bạn có thể thử một trong những mật khẩu mặc định cho Router Tenda.
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
se | nếu |
não | không |
nome | tên |
usuário | người dùng |
usar | dùng |
uma | một |
padrão | mặc định |
tente | thử |
PT Se você não conseguir acessar o seu roteador, talvez você esteja digitando o nome de usuário ou senha incorreta. Lembre-se de anotar ambos sempre que você alterar os valores padrão.
VI Nếu bạn không thể đăng nhập vào bộ định tuyến của bạn, thì có lẽ bạn đang nhập sai tên người dùng hoặc mật khẩu. Hãy nhớ ghi chú cả hai sau khi bạn thay đổi chúng.
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
se | nếu |
nome | tên |
usuário | người dùng |
senha | mật khẩu |
que | khi |
ou | hoặc |
PT Você também pode checar se o endereço IP do roteador definido como padrão está correto.
VI Bạn cũng sẽ cần kiểm tra xem địa chỉ IP của bộ định tuyến sai có được đặt làm địa chỉ mặc định không.
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
você | bạn |
também | cũng |
ip | ip |
do | của |
padrão | mặc định |
está | là |
PT Se você não sabe o nome de usuário ou senha, tente usar uma das senhas padrão para Roteadores D-Link.
VI Nếu bạn không có tên người dùng và mật khẩu, bạn có thể thử một trong những mật khẩu mặc định cho Router D-Link.
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
se | nếu |
não | không |
nome | tên |
usuário | người dùng |
usar | dùng |
uma | một |
padrão | mặc định |
tente | thử |
PT Se você não sabe o nome de usuário ou senha, tente usar uma das senhas padrão para Roteadores Arris.
VI Nếu bạn không có tên người dùng và mật khẩu, bạn có thể thử một trong những mật khẩu mặc định cho Router Arris.
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
se | nếu |
não | không |
nome | tên |
usuário | người dùng |
usar | dùng |
uma | một |
padrão | mặc định |
tente | thử |
PT Se você não sabe o nome de usuário ou senha, tente usar uma das senhas padrão para Roteadores ASUS.
VI Nếu bạn không có tên người dùng và mật khẩu, bạn có thể thử một trong những mật khẩu mặc định cho Router ASUS.
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
se | nếu |
não | không |
nome | tên |
usuário | người dùng |
usar | dùng |
uma | một |
padrão | mặc định |
tente | thử |
PT Se você não sabe o nome de usuário ou senha, tente usar uma das senhas padrão para Roteadores Belkin.
VI Nếu bạn không có tên người dùng và mật khẩu, bạn có thể thử một trong những mật khẩu mặc định cho Router Belkin.
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
se | nếu |
não | không |
nome | tên |
usuário | người dùng |
usar | dùng |
uma | một |
padrão | mặc định |
tente | thử |
PT Se você não sabe o nome de usuário ou senha, tente usar uma das senhas padrão para Roteadores Netgear.
VI Nếu bạn không có tên người dùng và mật khẩu, bạn có thể thử một trong những mật khẩu mặc định cho Router Netgear.
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
se | nếu |
não | không |
nome | tên |
usuário | người dùng |
usar | dùng |
uma | một |
padrão | mặc định |
tente | thử |
PT Logins padrão para 192.168.1.1
VI Đăng nhập mặc định của 192.168.1.1
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
padrão | mặc định |
para | của |
PT Se você ainda não alterou o nome de usuário e senha do seu roteador, consulte a nossa lista de usuários e senhas padrão.
VI Nếu vẫn chưa thay đổi tên người dùng và mật khẩu mặc định đi kèm với bộ định tuyến, bạn có thể tham khảo danh sách tên người dùng và mật khẩu mặc định của chúng tôi.
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
se | nếu |
ainda | vẫn |
nome | tên |
lista | danh sách |
padrão | mặc định |
PT Logins padrão para 192.168.1.2
VI Đăng nhập mặc định của 192.168.1.2
Portugis | Orang Vietnam |
---|---|
padrão | mặc định |
para | của |
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan