ES Elegir el hospicio es una decisión de asistencia médica. Los pacientes, las familias y los proveedores de servicios de asistencia médica toman la decisión juntos.
ES Elegir el hospicio es una decisión de asistencia médica. Los pacientes, las familias y los proveedores de servicios de asistencia médica toman la decisión juntos.
VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời là một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
proveedores | nhà cung cấp |
servicios | cung cấp |
juntos | cùng nhau |
elegir | chọn |
ES Elegir el hospicio es una decisión de asistencia médica. Los pacientes, las familias y los proveedores de servicios de asistencia médica toman la decisión juntos.
VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời là một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
proveedores | nhà cung cấp |
servicios | cung cấp |
juntos | cùng nhau |
elegir | chọn |
ES Elegir el hospicio es una decisión de asistencia médica. Los pacientes, las familias y los proveedores de servicios de asistencia médica toman la decisión juntos.
VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời là một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
proveedores | nhà cung cấp |
servicios | cung cấp |
juntos | cùng nhau |
elegir | chọn |
ES Elegir el hospicio es una decisión de asistencia médica. Los pacientes, las familias y los proveedores de servicios de asistencia médica toman la decisión juntos.
VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời là một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
proveedores | nhà cung cấp |
servicios | cung cấp |
juntos | cùng nhau |
elegir | chọn |
ES El replanteo de monedas otorga a los tenedores de divisas cierto poder de decisión en la red
VI Đặt cược tiền cho người nắm giữ tiền tệ một số quyền quyết định trên mạng
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
red | mạng |
ES La Decisión 13-12-038 del California Public Utilities Commission, emitida en diciembre de 2013, estableció que:
VI Quyết định số 13-12-038 của Ủy ban Tiện ích Công California 12/2013 nêu rõ:
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
california | california |
de | của |
ES Una decisión de la CPUC de 2001 creó cinco niveles de tarifas, que se consolidaron en cuatro niveles a partir de 2009
VI Một quyết định của CPUC vào năm 2001 đã tạo ra năm bậc định giá, được hợp nhất thành bốn bậc bắt đầu vào năm 2009
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
cinco | năm |
cuatro | bốn |
ES Una decisión de reforma tarifaria de 2015 (D.15-07-001) determinó que el número de niveles debería reducirse a dos y que los diferenciales entre los niveles deberían reducirse
VI Một quyết định cải cách mức giá vào năm 2015 (D.15-07-001) đã xác định rằng số lượng các bậc nên giảm xuống chỉ còn hai và các mức chênh lệch giữa các bậc nên được hạ xuống
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
debería | nên |
a | cách |
dos | hai |
entre | giữa |
el | các |
número | lượng |
ES La decisión más adecuada dependerá de las preferencias de cada persona.
VI Chính xác thì điểm cân bằng lợi ích sẽ phụ thuộc vào sở thích cá nhân của mọi người.
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
cada | mọi |
persona | người |
ES Cuando inviertes en productos con certificación ENERGY STAR®, tomas la decisión inteligente de ahorrar energía y dinero, reducir las emisiones de carbono y ayudar a salvar el planeta
VI Khi bạn đầu tư vào các sản phẩm có gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn đang đưa ra lựa chọn sáng suốt giúp tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm tiền, giảm phát thải khí carbon và cứu hành tinh của chúng ta
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
star | sao |
ahorrar | tiết kiệm |
dinero | tiền |
reducir | giảm |
ayudar | giúp |
productos | sản phẩm |
energía | năng lượng |
las | và |
ES Creo que deberian agregar más días de prueba, al menos 30 como hace la mayoria de las plataformas, esto ayuda a tomar una mejor decisión sobre la misma.
VI Smumug có tốc độ khá chậm
ES El replanteo de monedas otorga a los tenedores de divisas cierto poder de decisión en la red
VI Đặt cược tiền cho người nắm giữ tiền tệ một số quyền quyết định trên mạng
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
red | mạng |
ES La decisión más adecuada dependerá de las preferencias de cada persona.
VI Chính xác thì điểm cân bằng lợi ích sẽ phụ thuộc vào sở thích cá nhân của mọi người.
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
cada | mọi |
persona | người |
ES En el excepcional caso de que el optimizador no tome la decisión óptima, podrá omitir la configuración.
VI Trong trường hợp hiếm gặp khi trình tối ưu hóa không đưa ra quyết định tối ưu, bạn có thể chiếm quyền cài đặt.
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
caso | trường hợp |
configuración | cài đặt |
no | không |
ES Creo que deberian agregar más días de prueba, al menos 30 como hace la mayoria de las plataformas, esto ayuda a tomar una mejor decisión sobre la misma.
VI là một nhiếp ảnh gia đã sử dụng khá nhiều web, mình phải công nhận là Smugmug quá đắt
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
más | nhiều |
sobre | sử dụng |
ES Me ayudo mucho empezando mi pagina web, les agradezco tener todo esto a la mano, creo que wordpress fue la decision correcta!
VI sau khi đọc và làm theo hướng dẫn này, tôi đã từ bỏ WP…
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
esto | này |
mi | tôi |
ES W3C tiene un árbol de decisión útil para texto alternativo. Cubre la mayor parte de los usos comunes de imágenes y cómo utilizar el atributo alt en cada caso.
VI W3C có cây quyết định tiện dụng cho văn bản thay thế. Nó bao gồm hầu hết các cách sử dụng phổ biến cho hình ảnh và cách sử dụng thuộc tính alt trong mỗi trường hợp.
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
imágenes | hình ảnh |
y | y |
caso | trường hợp |
utilizar | sử dụng |
en | trong |
para | cho |
cada | mỗi |
ES Es necesario tener una sólida psicología de trading para tomar la decisión correcta en cada situación
VI Một tâm lý giao dịch vững chắc rất cần thiết đối với nhà giao dịch để có thể ra những quyết định đúng đắn trong mọi trường hợp
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
cada | mọi |
en | trong |
necesario | cần |
ES Es necesario tener una sólida psicología de trading para tomar la decisión correcta en cada situación
VI Một tâm lý giao dịch vững chắc rất cần thiết đối với nhà giao dịch để có thể ra những quyết định đúng đắn trong mọi trường hợp
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
cada | mọi |
en | trong |
necesario | cần |
ES Es necesario tener una sólida psicología de trading para tomar la decisión correcta en cada situación
VI Một tâm lý giao dịch vững chắc rất cần thiết đối với nhà giao dịch để có thể ra những quyết định đúng đắn trong mọi trường hợp
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
cada | mọi |
en | trong |
necesario | cần |
ES Es necesario tener una sólida psicología de trading para tomar la decisión correcta en cada situación
VI Một tâm lý giao dịch vững chắc rất cần thiết đối với nhà giao dịch để có thể ra những quyết định đúng đắn trong mọi trường hợp
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
cada | mọi |
en | trong |
necesario | cần |
ES Es necesario tener una sólida psicología de trading para tomar la decisión correcta en cada situación
VI Một tâm lý giao dịch vững chắc rất cần thiết đối với nhà giao dịch để có thể ra những quyết định đúng đắn trong mọi trường hợp
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
cada | mọi |
en | trong |
necesario | cần |
ES El comercio es una actividad de alto riesgo que puede resultar en pérdidas importantes, por lo que debe consultar con su asesor financiero antes de tomar ninguna decisión
VI Giao dịch là hoạt động có tính rủi ro cao có thể dẫn đến thua lỗ, do đó vui lòng tham khảo cố vấn tài chính của bạn trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
alto | cao |
riesgo | rủi ro |
antes | trước |
una | bạn |
con | của |
ES Muchas cosas afectan su decisión de recibir atención
VI Nhiều điều ảnh hưởng đến quyết định của bạn để được chăm sóc
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
muchas | nhiều |
ES ¿Quién toma la decisión de recurrir al cuidado de hospicio?
VI Ai đưa ra quyết định về chăm sóc cuối đời?
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
quién | ai |
ES ¿Quién toma la decisión de recurrir al cuidado de hospicio?
VI Ai đưa ra quyết định về chăm sóc cuối đời?
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
quién | ai |
ES ¿Quién toma la decisión de recurrir al cuidado de hospicio?
VI Ai đưa ra quyết định về chăm sóc cuối đời?
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
quién | ai |
ES ¿Quién toma la decisión de recurrir al cuidado de hospicio?
VI Ai đưa ra quyết định về chăm sóc cuối đời?
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
quién | ai |
ES Es normal sentir ansiedad y confusión al tener que tomar la decisión de retirar un dispositivo de respiración
VI Quyết định rút thiết bị hô hấp thường gắn liền với tâm trạng lo lắng và sự hiểu lầm
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
normal | thường |
de | với |
ES Es normal sentir ansiedad y confusión al tener que tomar la decisión de retirar un dispositivo de respiración
VI Quyết định rút thiết bị hô hấp thường gắn liền với tâm trạng lo lắng và sự hiểu lầm
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
normal | thường |
de | với |
ES Es normal sentir ansiedad y confusión al tener que tomar la decisión de retirar un dispositivo de respiración
VI Quyết định rút thiết bị hô hấp thường gắn liền với tâm trạng lo lắng và sự hiểu lầm
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
normal | thường |
de | với |
ES Es normal sentir ansiedad y confusión al tener que tomar la decisión de retirar un dispositivo de respiración
VI Quyết định rút thiết bị hô hấp thường gắn liền với tâm trạng lo lắng và sự hiểu lầm
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
normal | thường |
de | với |
ES La decisión de reducir o interrumpir el cuidado curativo para pacientes con enfermedad pulmonar o EPOC afecta a toda la familia. Ahí es cuando VITAS puede ayudar.
VI Việc giảm hoặc ngừng chăm sóc chữa bệnh cho người bệnh phổi hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) sẽ ảnh hưởng đến cả gia đình. Đó là lúc VITAS có thể giúp đỡ.
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
reducir | giảm |
familia | gia đình |
ayudar | giúp |
ES La decisión de reducir o interrumpir el cuidado curativo para pacientes con enfermedad pulmonar o EPOC afecta a toda la familia. Ahí es cuando VITAS puede ayudar.
VI Việc giảm hoặc ngừng chăm sóc chữa bệnh cho người bệnh phổi hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) sẽ ảnh hưởng đến cả gia đình. Đó là lúc VITAS có thể giúp đỡ.
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
reducir | giảm |
familia | gia đình |
ayudar | giúp |
ES La decisión de reducir o interrumpir el cuidado curativo para pacientes con enfermedad pulmonar o EPOC afecta a toda la familia. Ahí es cuando VITAS puede ayudar.
VI Việc giảm hoặc ngừng chăm sóc chữa bệnh cho người bệnh phổi hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) sẽ ảnh hưởng đến cả gia đình. Đó là lúc VITAS có thể giúp đỡ.
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
reducir | giảm |
familia | gia đình |
ayudar | giúp |
ES La decisión de reducir o interrumpir el cuidado curativo para pacientes con enfermedad pulmonar o EPOC afecta a toda la familia. Ahí es cuando VITAS puede ayudar.
VI Việc giảm hoặc ngừng chăm sóc chữa bệnh cho người bệnh phổi hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) sẽ ảnh hưởng đến cả gia đình. Đó là lúc VITAS có thể giúp đỡ.
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
reducir | giảm |
familia | gia đình |
ayudar | giúp |
ES Consulta los proyectos seleccionados para nuestras Agencias Partner que te ayudarán a tomar la mejor decisión.
VI Kiểm tra các dự án đã chọn của Đối tác agency của chúng tôi sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn tốt nhất.
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
proyectos | dự án |
mejor | tốt nhất |
la mejor | tốt |
nuestras | chúng tôi |
consulta | bạn |
ayudar | giúp |
ES ¿Cambiando los proveedores a GetResponse? ¡Buena decisión! Aquí tienes una breve guía sobre cómo migrar tu lista de contactos.
VI Bạn đổi nhà cung cấp sang GetResponse? Lựa chọn thật đúng đắn! Đây là hướng dẫn về cách di chuyển danh bạ liên lạc của bạn.
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
proveedores | nhà cung cấp |
guía | hướng dẫn |
sobre | cung cấp |
buena | đúng |
tu | của bạn |
los | nhà |
a | cách |
de | của |
ES Vaya, un poco más sobre Netflix. Viejo adagio atribuido a la tecnología informática ..... GIGO. Necesitan un villano en su ficción. Buena decisión, Max.
VI Rất tiếc, thông tin thêm về Netflix. Câu ngạn ngữ cũ được cho là do công nghệ máy tính ..... GIGO. Họ cần một nhân vật phản diện trong tiểu thuyết của họ. Quyết định tốt, Max.
Orang Spanyol | Orang Vietnam |
---|---|
más | thêm |
netflix | netflix |
necesitan | cần |
buena | tốt |
en | trong |
sobre | cho |
ES Hablando con Forbes, el director ejecutivo de FAT Brands se tomó el tiempo para comentar sobre esta decisión de emisión de bonos.
VI Phát biểu với Forbes, Giám đốc điều hành của FAT Brands đã dành thời gian bình luận về quyết định phát hành trái phiếu này.
Menampilkan 40 dari 40 terjemahan