EN We know there's no time to waste so we bring the speed, flexibility and know how to get things done right.
"would know" dalam bahasa Inggris dapat diterjemahkan ke dalam kata/frasa Orang Vietnam berikut:
EN We know there's no time to waste so we bring the speed, flexibility and know how to get things done right.
VI Chúng tôi biết không có thời gian để lãng phí, vì vậy chúng tôi mang đến tốc độ, sự linh hoạt và biết cách hoàn thành công việc.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
no | không |
time | thời gian |
we | chúng tôi |
know | biết |
things | công việc |
EN The principal of least privilege is one of the most fundamental underpinnings of the CJIS Security Policy based on a "need-to-know, right-to-know" standard
VI Nguyên tắc của đặc quyền tối thiểu là một trong những nền tảng cơ bản nhất trong Chính sách bảo mật của CJIS dựa trên tiêu chuẩn "nhu cầu cần biết, có quyền được biết"
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
security | bảo mật |
policy | chính sách |
based | dựa trên |
on | trên |
standard | tiêu chuẩn |
of | của |
EN Inquiry / update of customer informationIf you would like to see or update your personal information, please let us know. I will respond appropriately.
VI Yêu cầu / cập nhật thông tin khách hàngNếu bạn muốn xem hoặc cập nhật thông tin cá nhân của bạn, xin vui lòng cho chúng tôi biết. Tôi sẽ trả lời thích hợp.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
update | cập nhật |
customer | khách |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
please | xin vui lòng |
respond | trả lời |
information | thông tin |
your | của bạn |
know | biết |
EN Inquiry / update of customer informationIf you would like to see or update your personal information, please let us know. I will respond appropriately.
VI Yêu cầu / cập nhật thông tin khách hàngNếu bạn muốn xem hoặc cập nhật thông tin cá nhân của bạn, xin vui lòng cho chúng tôi biết. Tôi sẽ trả lời thích hợp.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
update | cập nhật |
customer | khách |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
please | xin vui lòng |
respond | trả lời |
information | thông tin |
your | của bạn |
know | biết |
EN Would you like to know how “blue” your sky is? Get in touch!
VI Bạn có muốn biết bầu trời của bạn "xanh" đến thế nào? Hãy liên hệ với chúng tôi!
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
would | muốn |
know | biết |
you | bạn |
EN If you would like to know the estimated amount of Bitcoin you’ll receive, you can always use our price calculator before making the ETH/BTC exchange
VI Nếu bạn muốn biết số lượng ước tính Bitcoin mà bạn sẽ nhận được, bạn luôn có thể sử dụng bảng tính giá của chúng tôi trước khi thực hiện giao dịch ETH/BTC
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
always | luôn |
use | sử dụng |
before | trước |
exchange | giao dịch |
price | giá |
if | nếu |
bitcoin | bitcoin |
our | chúng tôi |
know | biết |
you | bạn |
btc | btc |
EN That’s the funny thing; you would think all these ideas would be my secrets
VI Chuyện đó thật thú vị; bạn có thể cho rằng toàn bộ những ý tưởng này là bí kíp của tôi
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
would | cho |
my | của tôi |
you | bạn |
all | của |
these | này |
EN The project is proudly part of the sharing economy, it was clear since day 1 that the ERP would be built on top of an open-source platform and that its source code would be shared on GitHub.
VI Dự án tự hào là một phần của nền kinh tế chia sẻ, rõ ràng kể từ ngày đầu tiên ERP được xây dựng trên nền tảng nguồn mở và được chia sẻ trên GitHub.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
project | dự án |
part | phần |
day | ngày |
platform | nền tảng |
source | nguồn |
of | của |
on | trên |
EN Partnering with ISG would be European tech start-up Sportradar who would extract the data directly from the circuit which provides 1.1 million data points from the track and the cars every second.
VI Hợp tác với ISG sẽ là công ty khởi nghiệp công nghệ châu Âu Sportradar, người sẽ trích xuất dữ liệu trực tiếp từ mạch cung cấp 1.1 triệu điểm dữ liệu từ đường đua và ô tô mỗi giây.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
extract | trích xuất |
data | dữ liệu |
directly | trực tiếp |
which | liệu |
provides | cung cấp |
million | triệu |
second | giây |
points | điểm |
with | với |
be | người |
EN When you see a Tweet you love, tap the heart – it lets the person who wrote it know that you appreciate them.
VI Khi bạn thấy một Tweet bạn yêu thích, nhấn trái tim — nó cho phép người viết biết bạn đã chia sẻ sự yêu thích.
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN Get to know how to customize Semrush for your business needs.
VI Tùy chỉnh Semrush phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
know | bạn |
EN Answer these questions to test your energy-efficiency know-how.
VI Trả lời những câu hỏi này để kiểm tra kiến thức về hiệu quả năng lượng của bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
answer | trả lời |
test | kiểm tra |
your | của bạn |
to | của |
these | này |
EN Want to know more? Get in touch with us.
VI Bạn muốn biết thêm? Hãy liên hệ với chúng tôi.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
us | tôi |
know | biết |
want | bạn |
more | thêm |
with | với |
want to | muốn |
EN Read more at the Department of Managed Health Care’s Know Your Health Care Rights.
VI Đọc thêm tại Hiểu Rõ Các Quyền Chăm Sóc Sức Khỏe của Quý Vị của Sở Quản Lý Chăm Sóc Sức Khỏe.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
health | sức khỏe |
rights | quyền |
at | tại |
more | thêm |
EN Yes. We do not know how long immunity lasts after recovering from COVID-19.
VI Có. Chúng tôi không biết khả năng miễn dịch sẽ kéo dài bao lâu sau khi khỏi COVID-19.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
long | dài |
we | chúng tôi |
not | không |
know | biết |
after | khi |
from | chúng |
EN For more details, read What You Should Know About COVID-19 and the ADA, the Rehabilitation Act, and Other EEO Laws.
VI Để biết thêm chi tiết, hãy đọc Điều Quý Vị Nên Biết Về Đại Dịch COVID-19 và ADA, Đạo Luật Phục Hồi và các Luật Về Cơ Hội Việc Làm Bình Đẳng (Equal Employment Opportunity, EEO) Khác.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
details | chi tiết |
should | nên |
laws | luật |
more | thêm |
know | biết |
other | khác |
and | các |
EN CDC: Key Things to Know About COVID-19 Vaccines
VI CDC: Những Điều Quan Trọng cần Biết về Vắc-xin COVID-19
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
know | biết |
EN We also know that an office move can be a distraction from your core business, which is why we are here to help
VI Crown thấu hiểu mọi khó khăn và áp lực đó
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
can | hiểu |
to | mọi |
EN Be the first to know about our promotions, new products and services.
VI Hãy là người đầu tiên nhận thông tin về ưu đãi, sản phẩm & dịch vụ mới
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
new | mới |
products | sản phẩm |
be | người |
to | đầu |
the | nhận |
EN We know that working together as a community is better for everyone.
VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
know | biết |
together | cùng nhau |
is | là |
working | làm |
better | hơn |
everyone | người |
EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.
VI Tìm hiểu những cư dân và các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí carbon cho California và hành tinh của chúng ta.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
residents | cư dân |
business | doanh nghiệp |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
reduce | giảm |
california | california |
small | nhỏ |
is | là |
EN And we're flattered to know they love us!
VI Và chúng tôi hãnh diện khi biết khách hàng cũng yêu quý mình!
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
to | cũng |
know | biết |
they | chúng |
EN Want to know more about our large-scale Odoo implementation?
VI Nếu bạn muốn biết thêm về dịch vụ triển khai Odoo quy mô lớn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
implementation | triển khai |
large | lớn |
know | biết |
want | bạn |
more | thêm |
want to | muốn |
EN From now on, we know that it is difficult to operate and develop a website
VI Ngay từ lúc này, chúng tôi biết rằng việc vận hành và phát triển một website là khó, để website thành công lại càng khó hơn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
operate | vận hành |
develop | phát triển |
website | website |
we | chúng tôi |
know | biết |
EN When we make changes to the terms of our privacy policy that we consider important, we will let you know via the service or by email
VI Khi chúng tôi thực hiện thay đổi những điều khoản của chính sách bảo mật mà chúng tôi xem là quan trọng, chúng tôi sẽ cho bạn biết thông qua dịch vụ hoặc qua email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
important | quan trọng |
or | hoặc |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
know | biết |
you | bạn |
the | khi |
EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!
VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp và tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
new | mới |
programming | lập trình |
you | bạn |
together | cùng nhau |
know | biết |
lets | cho |
EN What do I need for a contract that I don't know where to apply for a corporate mobile contract?
VI Tôi cần gì cho một hợp đồng mà tôi không biết nên đăng ký hợp đồng di động ở đâu?
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
need | cần |
contract | hợp đồng |
know | biết |
EN Whether you're an experienced gambler or brand-new to this pastime, we have all the information you need to know.
VI Cho dù bạn là người chơi cờ bạc có kinh nghiệm hay mới biết trò tiêu khiển này, thì chúng tôi đều có thể cung cấp tất cả thông tin cần thiết cho bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
an | thể |
we | chúng tôi |
information | thông tin |
new | mới |
know | biết |
or | người |
this | này |
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN Track Your Driver Know your driver’s location and ETA in real-time.
VI Dõi theo kiện hàng, dù giao hay nhận Vị trí của tài xế luôn hiện sẵn trên bản đồ theo thời gian thực, bạn có thể biết gần như chính xác bao lâu nữa món quà bạn hằng ao ước sẽ đến tay mình!
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
track | theo |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
know | biết |
and | như |
EN How to send package through the application? And how to know the delivery fare?
VI Cách gửi hàng và cước gửi hàng tính như thế nào?
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
and | như |
send | gửi |
EN How can your driver know the receiver’s information?
VI Làm sao để tài xế biết được thông tin người nhận hàng?
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
your | là |
the | nhận |
information | thông tin |
know | biết |
EN If you can't find the conversion you need, please let us know and write us an e-mail
VI Nếu bạn không thể tìm thấy định dạng cho chuyển đổi mình cần, vui lòng cho chúng tôi biết và gửi e-mail cho chúng tôi
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
gửi | |
if | nếu |
conversion | chuyển đổi |
an | thể |
find | tìm |
know | biết |
EN If you have any problems canceling your subscription with us, please let us know and we will take care of it.
VI Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì khi hủy đăng ký, vui lòng cho chúng tôi biết và chúng tôi sẽ xử lý vấn đề.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
we | chúng tôi |
know | biết |
it | khi |
you | bạn |
EN If you have a problem to generate an ebook, please let us know.
VI Nếu bạn gặp vấn đề khi tạo một ebook, vui lòng cho chúng tôi biết.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
generate | tạo |
you | bạn |
know | biết |
EN Recently a florist from Australia contacted me and wanted to know more about how to run their business more sustainably.
VI Gần đây có một người bán hoa từ Úc đã liên hệ với tôi và muốn tìm hiểu thêm về cách điều hành doanh nghiệp bền vững hơn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
wanted | muốn |
business | doanh nghiệp |
me | tôi |
and | với |
EN You know, I’ve been doing this for so long that I don’t even question it anymore
VI Bạn biết đấy, tôi đã làm việc này lâu đến mức tôi thậm chí không còn thắc mắc gì nữa
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
this | này |
know | biết |
you | bạn |
for | không |
EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.
VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ có tuổi thọ 15, 20 năm.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
new | mới |
because | với |
buy | mua |
know | biết |
years | năm |
EN And we all know that bees are the great pollinators of our natural world
VI Và như tất cả chúng ta đã biết, ong là loài thụ phấn tuyệt vời của thế giới tự nhiên
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
know | biết |
great | tuyệt vời |
world | thế giới |
and | như |
all | của |
EN So I know that we are doing our part to keep the ecosystem going.
VI Do đó tôi biết rằng chúng tôi đang làm phần việc của mình để giúp duy trì hệ sinh thái.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
ecosystem | hệ sinh thái |
know | biết |
we | chúng tôi |
EN Customers receive push notifications when the main exchange statuses change. This feature helps to exchange crypto in the most convenient way: track the cryptocurrency exchange process and instantly know when the swap is finished!
VI Khách hàng sẽ nhận được thông báo của sàn giao dịch khi có trạng thái thay đổi. Tính năng này hỗ trợ khách hàng theo dõi quá trình giao dịch và nắm bắt thông tin ngay khi giao dịch kết thúc!
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
notifications | thông báo |
exchange | giao dịch |
feature | tính năng |
process | quá trình |
change | thay đổi |
track | theo dõi |
customers | khách hàng |
this | này |
EN 20+ Must-Know Email Marketing Statistics (Use Data to Boost Your Email Campaigns)
VI Hơn 20 thống kê tiếp thị qua email phải biết (Sử dụng dữ liệu để tăng chiến dịch email của bạn)
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
boost | tăng |
campaigns | chiến dịch |
must | phải |
know | biết |
use | sử dụng |
your | của bạn |
to | của |
EN To do that, we have taken around 16 of the most important things you’ll need to know, and made them into short ‘lessons’
VI Để làm được điều đó, chúng tôi đã chọn ra 16 trong số những chủ đề quan trọng nhất bạn cần phải biết để dùng LaTeX, và đưa mỗi chủ đề thành một ‘bài học’ ngắn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
important | quan trọng |
made | làm |
we | chúng tôi |
need | cần |
know | biết |
into | trong |
them | chúng |
have | bạn |
EN MOD APK apps and things you did not know!
VI Ứng dụng MOD APK và những điều bạn chưa biết!
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
apk | apk |
know | biết |
you | bạn |
EN As you all know, APKMODY is a reliable place to download your...
VI Như các bạn đã biết, APKMODY là một địa chỉ...
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
all | các |
know | biết |
your | bạn |
EN Maybe you know, Dream League Soccer 2019 is one of the most...
VI Người dùng mạng xã hội hiện nay đều sử dụng...
EN We listen to you to know what people need, and always choose the apps everyone needs to upload and keep them up to date.
VI Bọn tui lắng nghe ý kiến từ các bạn để biết mọi người cần gì, đăng tải nhanh chóng và cố gắng giữ cho chúng luôn tươi mới.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
always | luôn |
know | biết |
people | người |
and | các |
EN If there is any way you know that I have not mentioned, please share under the comment or send me a message.
VI Nếu còn cách nào bạn biết mà tôi chưa đề cập đến, xin hãy chia sẻ dưới phần bình luận hoặc gửi cho tôi một tin nhắn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
way | cách |
share | phần |
under | dưới |
send | gửi |
message | tin nhắn |
or | hoặc |
you | bạn |
me | tôi |
know | biết |
EN Basically, you just need to know that the battery is in good condition. Other information is not so important to ordinary users.
VI Về cơ bản thì bạn chỉ cần biết thông tin pin đang trong tình trạng tốt là được. Những thông tin khác không quá quan trọng đối với những người dùng phổ thông.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
good | tốt |
other | khác |
important | quan trọng |
users | người dùng |
information | thông tin |
is | được |
know | biết |
not | với |
in | trong |
the | không |
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan