EN 20+ Must-Know Email Marketing Statistics (Use Data to Boost Your Email Campaigns)
"must know email marketing" dalam bahasa Inggris dapat diterjemahkan ke dalam kata/frasa Orang Vietnam berikut:
EN 20+ Must-Know Email Marketing Statistics (Use Data to Boost Your Email Campaigns)
VI Hơn 20 thống kê tiếp thị qua email phải biết (Sử dụng dữ liệu để tăng chiến dịch email của bạn)
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
boost | tăng |
campaigns | chiến dịch |
must | phải |
know | biết |
use | sử dụng |
your | của bạn |
to | của |
EN Your opt-out notice must be individualized and must be sent from the email address associated with your individual Zoom account
VI Thông báo không tham gia của bạn phải được tùy chỉnh riêng và phải được gửi từ địa chỉ email liên kết với tài khoản Zoom cá nhân của bạn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
sent | gửi |
account | tài khoản |
be | được |
your | của bạn |
with | với |
must | phải |
individual | cá nhân |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan