EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
"syncee suppliers" dalam bahasa Inggris dapat diterjemahkan ke dalam kata/frasa Orang Vietnam berikut:
suppliers | các nhà cung cấp |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN In close cooperation with your procurement managers, suppliers will be contacted to make an appointment for an on-site visit
VI Trong quá trình hợp tác chặt chẽ với các giám đốc thu mua của bạn, các nhà cung cấp sẽ được liên lạc để lên một cuộc hẹn cho chuyến thăm tại chỗ
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
in | trong |
your | bạn |
make | cho |
EN All software used on this Site is the property of Circle K Vietnam or its software suppliers and is protected by Vietnam copyright laws
VI Tất cả phần mềm được sử dụng trên website thuộc sở hữu của Circle K Việt Nam hoặc của các nhà cung cấp phần mềm đó và cũng được bảo vệ bởi luật bản quyền Việt Nam
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
software | phần mềm |
used | sử dụng |
on | trên |
site | cung cấp |
k | k |
or | hoặc |
suppliers | nhà cung cấp |
laws | luật |
of | của |
all | các |
EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later
VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
months | tháng |
suppliers | nhà cung cấp |
must | phải |
requirements | yêu cầu |
all | các |
after | sau |
EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.
VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" và "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
very | rất |
suppliers | nhà cung cấp |
modified | sửa đổi |
small | nhỏ |
requirements | yêu cầu |
to | đổi |
of | những |
EN SAP API to synchronize suppliers and billing data [Vietnam]
VI API SAP để đồng bộ hóa nhà cung cấp và dữ liệu thanh toán [Việt Nam]
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
api | api |
suppliers | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
EN We have a list of approved suppliers/vendors that our EPC partners need to comply to.
VI Chúng tôi có một danh sách các nhà cung cấp / nhà cung cấp được chấp thuận mà các đối tác EPC của chúng tôi cần phải tuân thủ.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
list | danh sách |
of | của |
suppliers | nhà cung cấp |
epc | epc |
need | cần |
we | chúng tôi |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN In close cooperation with your procurement managers, suppliers will be contacted to make an appointment for an on-site visit
VI Trong quá trình hợp tác chặt chẽ với các giám đốc thu mua của bạn, các nhà cung cấp sẽ được liên lạc để lên một cuộc hẹn cho chuyến thăm tại chỗ
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
in | trong |
your | bạn |
make | cho |
EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later
VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
months | tháng |
suppliers | nhà cung cấp |
must | phải |
requirements | yêu cầu |
all | các |
after | sau |
EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.
VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" và "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
very | rất |
suppliers | nhà cung cấp |
modified | sửa đổi |
small | nhỏ |
requirements | yêu cầu |
to | đổi |
of | những |
EN You will also maintain contacts with customers and suppliers, advising them on quality issues and guaranteeing compliance with quality standards
VI Bạn cũng sẽ duy trì liên lạc với khách hàng và nhà cung cấp, tư vấn cho họ về các vấn đề chất lượng và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
quality | chất lượng |
also | cũng |
customers | khách hàng |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN Conducting audits — both internally and at suppliers – will be another important aspect of your job
VI Kiểm toán — cả nội bộ và tại các nhà cung cấp – sẽ là một phần quan trọng khác trong công việc của bạn
EN Loans to clients, suppliers, distributors, and employees
VI Khoản tiền cho khách hàng, nhà cung cấp, nhà phân phối và nhân viên vay
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
employees | nhân viên |
clients | khách hàng |
to | tiền |
EN All software used on this Site is the property of Circle K Vietnam or its software suppliers and is protected by Vietnam copyright laws
VI Tất cả phần mềm được sử dụng trên website thuộc sở hữu của Circle K Việt Nam hoặc của các nhà cung cấp phần mềm đó và cũng được bảo vệ bởi luật bản quyền Việt Nam
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
software | phần mềm |
used | sử dụng |
on | trên |
site | cung cấp |
k | k |
or | hoặc |
suppliers | nhà cung cấp |
laws | luật |
of | của |
all | các |
EN ZOOM AND ITS AFFILIATES AND EACH OF THEIR LICENSORS, AND SUPPLIERS WILL NOT BE LIABLE FOR ANY:
VI ZOOM, CÁC CÔNG TY CON CỦA ZOOM VÀ TỪNG BÊN CẤP PHÉP VÀ NHÀ CUNG CẤP CỦA HỌ SẼ KHÔNG CHỊU TRÁCH NHIỆM PHÁP LÝ VỀ BẤT KỲ:
EN Alibaba.com: Manufacturers, Suppliers, Exporters & Importers from the world's largest online B2B marketplace
VI Alibaba - nền tảng kinh doanh B2B trực tuyến lớn nhất thế giới
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
online | trực tuyến |
largest | lớn nhất |
EN For suppliers based outside of Mainland China
VI Dành cho nhà cung cấp có trụ sở bên ngoài Trung Quốc đại lục
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
for | cho |
EN For suppliers based in Mainland China
VI Dành cho nhà cung cấp có trụ sở tại Trung Quốc đại lục
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
for | cho |
EN Find products, communicate with suppliers, and manage and pay for your orders with the Alibaba.com app anytime, anywhere.
VI Tìm sản phẩm, liên lạc với nhà cung cấp, quản lý và thanh toán đơn hàng bằng ứng dụng Alibaba.com mọi lúc, mọi nơi.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
products | sản phẩm |
suppliers | nhà cung cấp |
pay | thanh toán |
find | tìm |
with | với |
EN Explore products and suppliers for your business from millions of offerings worldwide.
VI Khám phá sản phẩm và nhà cung cấp cho doanh nghiệp của bạn từ hàng triệu sản phẩm, dịch vụ trên toàn thế giới.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
business | doanh nghiệp |
worldwide | thế giới |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
for | cho |
EN Ensure production quality from verified suppliers, with your orders protected from payment to delivery.
VI Đảm bảo chất lượng sản xuất từ các nhà cung cấp đã được xác minh, bảo vệ đơn hàng của bạn từ khâu thanh toán đến giao hàng.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
production | sản xuất |
quality | chất lượng |
suppliers | nhà cung cấp |
payment | thanh toán |
your | của bạn |
Menampilkan 22 dari 22 terjemahan