EN We exclude some recent, incomplete data to accurately reflect trends in the data
"should accurately disclose" dalam bahasa Inggris dapat diterjemahkan ke dalam kata/frasa Orang Vietnam berikut:
EN We exclude some recent, incomplete data to accurately reflect trends in the data
VI Chúng tôi loại trừ một số dữ liệu không đầy đủ gần đây để phản ánh chính xác các xu hướng trong dữ liệu
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
we | chúng tôi |
some | các |
data | dữ liệu |
accurately | chính xác |
in | trong |
EN We have established a system to respond quickly and accurately to difficult situations
VI Chúng tôi đã thiết lập một hệ thống để đáp ứng nhanh chóng và chính xác các tình huống khó khăn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
system | hệ thống |
accurately | chính xác |
difficult | khó khăn |
we | chúng tôi |
quickly | nhanh |
and | các |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN Standardized and customized evaluation tools to accurately assess a variety of language proficiency and global competences.
VI Công cụ đánh giá linh hoạt được tùy chỉnh để đánh giá chính xác trình độ ngôn ngữ và năng lực toàn cầu.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
accurately | chính xác |
global | toàn cầu |
EN Standardized and customized evaluation tools to accurately assess a variety of language proficiency and global competences.
VI Công cụ đánh giá linh hoạt được tùy chỉnh để đánh giá chính xác trình độ ngôn ngữ và năng lực toàn cầu.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
accurately | chính xác |
global | toàn cầu |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN Ability to accurately estimate time to complete tasks and manage priorities to meet deadlines
VI Khả năng ước tính chính xác thời gian hoàn thành công việc và thực hiện các nhiệm vụ ưu tiên để đảm bảo tiến độ
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
ability | khả năng |
accurately | chính xác |
time | thời gian |
complete | hoàn thành |
and | các |
EN The camera is equipped with built-in machine learning capabilities. The more a video security camera can watch, know and learn, the more accurately and application-specifically it can perform.
VI Máy ảnh được trang bị khả năng học máy tích hợp. Camera an ninh video càng có thể xem, biết và học hỏi thì nó càng có thể hoạt động chính xác hơn và ứng dụng cụ thể hơn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
machine | máy |
more | hơn |
video | video |
security | an ninh |
watch | xem |
know | biết |
accurately | chính xác |
learn | học |
EN It takes approximately 6 weeks for us to process an accurately completed past due tax return.
VI Chúng tôi cần khoảng 6 tuần để cứu xét một bản khai thuế trễ hạn điền đầy đủ thông tin.
EN We exclude some recent, incomplete data to accurately reflect trends in the data.
VI Chúng tôi loại trừ một số dữ liệu không đầy đủ gần đây để phản ánh chính xác các xu hướng trong dữ liệu.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
we | chúng tôi |
some | các |
data | dữ liệu |
accurately | chính xác |
in | trong |
EN Due to reporting anomalies, we cannot display this data accurately.
VI Do báo cáo bất thường, chúng tôi không thể hiển thị chính xác dữ liệu này.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
reporting | báo cáo |
cannot | không |
data | dữ liệu |
accurately | chính xác |
we | chúng tôi |
this | này |
EN We accurately attribute users to the right sources giving you reliable insights to maximize ROI and develop your own competitive marketing strategy.
VI Chúng tôi phân bổ người dùng về đúng nguồn, mang đến thông tin đáng tin cậy để tối đa hóa ROI và xây dựng chiến lược marketing cạnh tranh của riêng mình.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
users | người dùng |
sources | nguồn |
reliable | tin cậy |
insights | thông tin |
marketing | marketing |
strategy | chiến lược |
right | đúng |
we | chúng tôi |
EN However, you must use a method that clearly and accurately reflects your gross income and expenses
VI Tuy nhiên, quý vị phải sử dụng một phương pháp phản ảnh rõ ràng và chính xác tổng thu nhập và chi phí của quý vị
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
however | tuy nhiên |
must | phải |
use | sử dụng |
and | của |
accurately | chính xác |
income | thu nhập |
EN Instructions on how to add Conda virtual environment to Pycharm (Anaconda and Miniconda) simply and accurately. After watching, you must?
VI Hướng dẫn cách tạo Service Account nhanh gọn và bật API Google Cloud cực chuẩn để cân mọi thể loại?
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
to | mọi |
EN You must furnish a copy of Form W-2 to your employees so they can accurately report the wages you paid to them.
VI Bạn phải cung cấp một bản sao của Mẫu W-2 cho nhân viên của mình để họ có thể khai báo chính xác mức lương bạn đã trả cho họ.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
copy | bản sao |
form | mẫu |
employees | nhân viên |
accurately | chính xác |
must | phải |
of | của |
your | bạn |
EN When it comes to the Innocent archetype, this was accurately portrayed by Snow White in the well-known Disney story.
VI Khi nói đến nguyên mẫu Innocent, điều này đã được miêu tả chính xác bởi Bạch Tuyết trong câu chuyện nổi tiếng của Disney.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
accurately | chính xác |
story | câu chuyện |
it | nó |
was | được |
in | trong |
this | này |
EN You will need the tax year(s) and amount(s) of the Economic Impact Payments you received to accurately calculate the Recovery Rebate Credit
VI Quý vị sẽ cần (các) năm thuế và số tiền của (các) Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế mà quý vị đã nhận được để tính toán chính xác Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi
EN Should I disclose the use of affiliate links in my content?
VI Tôi có nên công khai việc sử dụng các link tiếp thị trong nội dung của mình không?
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
should | nên |
use | sử dụng |
in | trong |
of | của |
EN The engine form parameter that TeXLive.net or Overleaf should use in the absence of a setting via % !TeX comments in the example. (-dev and context options should not be used at Overleaf.)
VI Trình biên dịch mà TeXLive.net và Overleaf sẽ sử dụng nếu không có yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
in | trong |
the | không |
EN With important roles in Homescapes, coins should be used in a scientific way, and you should try to earn as many coins as possible
VI Với vai trò quan trọng trong Homescapes, tiền xu nên được tiêu một cách khoa học, và bạn nên cố gắng kiếm được càng nhiều tiền xu càng tốt
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
important | quan trọng |
in | trong |
way | cách |
try | cố gắng |
you | bạn |
should | nên |
many | nhiều |
EN Personal data should be relevant to the purposes for which it is to be used and to the extent necessary for those purposes, should be accurate, complete and up-to-date.
VI Dữ liệu cá nhân cần phù hợp với mục đích sử dụng và trong phạm vi cần thiết cho các mục đích đó, phải chính xác, đầy đủ và cập nhật.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
accurate | chính xác |
date | nhật |
personal | cá nhân |
used | sử dụng |
necessary | cần thiết |
which | liệu |
should | cần |
and | các |
EN know what you should or should not do when you receive a person in your home.
VI biết những điều bạn nên làm hoặc không nên làm khi tiếp một người trong nhà của bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
person | người |
in | trong |
should | nên |
know | biết |
your | bạn |
EN In general, you should only operate one Pinterest account. That account should be your authentic presence on Pinterest.
VI Nói chung, bạn chỉ nên sử dụng một tài khoản Pinterest. Tài khoản đó phải là sự hiện diện chính chủ của bạn trên Pinterest.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
general | chung |
account | tài khoản |
on | trên |
should | nên |
your | bạn |
one | của |
EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
EN Disclose high-potential keyword groups to reap even more benefits from your SEO
VI Hiển thị các nhóm từ khóa có tiềm năng cao để mang lại nhiều lợi ích hơn từ SEO
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
keyword | từ khóa |
benefits | lợi ích |
seo | seo |
high | cao |
groups | các nhóm |
more | nhiều |
to | các |
even | hơn |
EN What you are reading will give you information about how we collect, use, disclose and transfer, including your personal information
VI Những gì mà bạn đang đọc sẽ cung cấp cho bạn thông tin về cách mà chúng tôi thu thập, sử dụng, tiết lộ và chuyển giao, bao gồm cả thông tin cá nhân của bạn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
information | thông tin |
use | sử dụng |
including | bao gồm |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
give | cho |
and | của |
your | bạn |
EN Set overtime hours targets for each department, manage performance, and disclose on the company intranet
VI Đặt mục tiêu giờ làm thêm cho từng bộ phận, quản lý hiệu suất và tiết lộ trên mạng nội bộ của công ty
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
performance | hiệu suất |
company | công ty |
on | trên |
each | cho |
and | của |
EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.
VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
related | liên quan đến |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
of | của |
annual | năm |
EN We have set up an "internal recruitment system" to disclose information on departments that require human resources to employees when launching new projects or expanding business
VI Chúng tôi đã thiết lập một "hệ thống tuyển dụng nội bộ" để tiết lộ thông tin về các bộ phận yêu cầu nhân lực cho nhân viên khi triển khai các dự án mới hoặc mở rộng kinh doanh
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
set | thiết lập |
system | hệ thống |
information | thông tin |
require | yêu cầu |
employees | nhân viên |
new | mới |
projects | dự án |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
we | chúng tôi |
EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.
VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
information | thông tin |
rules | quy tắc |
based | dựa trên |
on | trên |
understanding | hiểu |
company | công ty |
not | không |
we | chúng tôi |
EN EDION Group will not provide or disclose your personal information to third parties unless you have given your prior consent.
VI EDION Group sẽ không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ khi bạn đã đồng ý trước.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
information | thông tin |
prior | trước |
personal | cá nhân |
provide | cung cấp |
your | bạn |
EN We do not provide or disclose your personal information to third parties except in the following cases.Appropriate supervision is provided for outsourcing companies and business partners.
VI Chúng tôi không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ các trường hợp sau.Giám sát phù hợp được cung cấp cho các công ty gia công và đối tác kinh doanh.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
cases | trường hợp |
business | kinh doanh |
companies | công ty |
your | bạn |
provide | cung cấp |
following | sau |
and | của |
EN Circle K Vietnam may disclose your information when we believe in good faith that the law requires it
VI Circle K Việt Nam có thể tiết lộ thông tin của bạn trong trường hợp pháp luật yêu cầu
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
in | trong |
requires | yêu cầu |
your | bạn |
EN 6. Disclose corporate information in a timely and appropriate manner
VI 6. Tiết lộ thông tin công ty một cách kịp thời và phù hợp
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
corporate | công ty |
information | thông tin |
manner | cách |
EN We disclose important information regarding the management of the company to shareholders and other internal and external stakeholders in a timely and appropriate manner.
VI Chúng tôi tiết lộ thông tin quan trọng liên quan đến việc quản lý công ty cho các cổ đông và các bên liên quan bên trong và bên ngoài khác một cách kịp thời và phù hợp.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
important | quan trọng |
information | thông tin |
company | công ty |
other | khác |
stakeholders | các bên liên quan |
manner | cách |
we | chúng tôi |
in | trong |
regarding | liên quan đến |
and | các |
external | ngoài |
EN By proceeding, I agree that Grab can collect, use and disclose the information provided by me, on behalf of the applicant company,in accordance with Grab’s Privacy Notice which I have read and understand.
VI Bằng cách tiếp tục, tôi đồng ý rằng Grab có thể thu thập, sử dụng và tiết lộ thông tin do tôi cung cấp, thay mặt cho công ty đăng ký, theo Thông báo Bảo mật của Grab mà tôi đã đọc và hiểu.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
information | thông tin |
company | công ty |
accordance | theo |
privacy | bảo mật |
have | cho |
understand | hiểu |
use | sử dụng |
me | tôi |
of | của |
provided | cung cấp |
EN By clicking on sign up, I agree that Grab can collect, use and disclose the information provided by me in accordance with the Privacy Policy which I have read and understood.
VI Bằng việc bấm vào nút Đăng Ký, tôi đồng ý rằng Grab có thể thu thập, sử dụng và tiết lộ thông tin được tôi cung cấp theo Chính sách Bảo mật mà tôi đã đọc và hiểu.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
information | thông tin |
accordance | theo |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
use | sử dụng |
me | tôi |
provided | cung cấp |
and | và |
EN By proceeding, I agree that Grab can collect, use and disclose the information provided by me in accordance with the Privacy Policy which I have read and understand.
VI Khi tiếp tục, tôi đồng ý Grab được phép thu thập, sử dụng và tiết lộ thông tin được tôi cung cấp theo Chính sách Bảo mật mà tôi đã đọc và hiểu.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
information | thông tin |
accordance | theo |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
which | khi |
understand | hiểu |
use | sử dụng |
me | tôi |
provided | cung cấp |
EN Accordingly, we have developed this policy in order for you to understand how we collect, use, communicate, disclose and make use of personal information
VI Theo đó, chúng tôi đã phát triển chính sách này để bạn hiểu chúng tôi thu thập, sử dụng, truyền đạt, tiết lộ và sử dụng thông tin cá nhân như thế nào
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
policy | chính sách |
understand | hiểu |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Because of confidentiality agreements, we do not disclose specific company details and use cases of GxP systems in AWS.
VI Do thỏa thuận bảo mật mà chúng tôi không được tiết lộ chi tiết cụ thể về công ty và các tình huống sử dụng hệ thống GxP trong AWS.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
not | không |
company | công ty |
details | chi tiết |
use | sử dụng |
systems | hệ thống |
in | trong |
aws | aws |
we | chúng tôi |
specific | các |
EN AWS will not disclose or move your content unless legally required to do so.
VI AWS sẽ không tiết lộ hoặc di chuyển nội dung trừ khi pháp luật yêu cầu.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
not | không |
or | hoặc |
move | di chuyển |
required | yêu cầu |
EN Set overtime hours targets for each department, manage performance, and disclose on the company intranet
VI Đặt mục tiêu giờ làm thêm cho từng bộ phận, quản lý hiệu suất và tiết lộ trên mạng nội bộ của công ty
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
performance | hiệu suất |
company | công ty |
on | trên |
each | cho |
and | của |
EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.
VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
related | liên quan đến |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
of | của |
annual | năm |
EN We have set up an "internal recruitment system" to disclose information on departments that require human resources to employees when launching new projects or expanding business
VI Chúng tôi đã thiết lập một "hệ thống tuyển dụng nội bộ" để tiết lộ thông tin về các bộ phận yêu cầu nhân lực cho nhân viên khi triển khai các dự án mới hoặc mở rộng kinh doanh
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
set | thiết lập |
system | hệ thống |
information | thông tin |
require | yêu cầu |
employees | nhân viên |
new | mới |
projects | dự án |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
we | chúng tôi |
EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.
VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
information | thông tin |
rules | quy tắc |
based | dựa trên |
on | trên |
understanding | hiểu |
company | công ty |
not | không |
we | chúng tôi |
EN EDION Group will not provide or disclose your personal information to third parties unless you have given your prior consent.
VI EDION Group sẽ không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ khi bạn đã đồng ý trước.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
information | thông tin |
prior | trước |
personal | cá nhân |
provide | cung cấp |
your | bạn |
EN We do not provide or disclose your personal information to third parties except in the following cases.Appropriate supervision is provided for outsourcing companies and business partners.
VI Chúng tôi không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ các trường hợp sau.Giám sát phù hợp được cung cấp cho các công ty gia công và đối tác kinh doanh.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
cases | trường hợp |
business | kinh doanh |
companies | công ty |
your | bạn |
provide | cung cấp |
following | sau |
and | của |
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan