EN When you arrive at our office, you will be asked to fill out paperwork. You can print and complete this paperwork in advance or you may fill it out when you arrive.
EN When you arrive at our office, you will be asked to fill out paperwork. You can print and complete this paperwork in advance or you may fill it out when you arrive.
VI Khi bạn đến văn phòng của chúng tôi, bạn sẽ được yêu cầu điền vào các thủ tục giấy tờ. Bạn có thể in và hoàn thành giấy tờ này trước hoặc bạn có thể điền vào khi đến nơi.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
complete | hoàn thành |
or | hoặc |
this | này |
and | và |
our | chúng tôi |
when | khi |
office | văn phòng |
be | được |
EN 58% of viewers arrive at YouTube videos because of Search and Related Videos
VI 58% người xem đến các video của YouTube nhờ công cụ Tìm Kiếm và Các Video Liên Quan của YouTube
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
youtube | youtube |
search | tìm kiếm |
videos | video |
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.
VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
on | trên |
customers | khách |
we | chúng tôi |
your | bạn |
office | văn phòng |
they | chúng |
EN The Reverie Saigon has over a dozen house cars in which to whisk you around the city from the second you arrive to the moment you depart.
VI The Reverie Saigon sở hữu một đội xe hơi sang trọng, sẵn sàng phục vụ quý khách đi lại quanh thành phố từ lúc quý khách đặt chân đến Sài Gòn cho đến lúc rời đi.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
around | cho |
EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.
VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
on | trên |
customers | khách |
we | chúng tôi |
your | bạn |
office | văn phòng |
they | chúng |
EN arrive on time for a meal in several French-speaking countries.
VI đến đúng giờ để dùng bữa ở một số quốc gia nói tiếng Pháp.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
countries | quốc gia |
EN Organic installs are from users who did not arrive in your app via a marketing activity
VI Lượt cài đặt tự nhiên (organic install) là lượt cài đặt thuộc về người dùng tự nhiên - những người biết đến ứng dụng không qua bất kỳ một kênh marketing nào
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
users | người dùng |
not | không |
via | qua |
marketing | marketing |
app | dùng |
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN Plan to arrive at least 20 minutes before your first appointment
VI Lên kế hoạch đến ít nhất 20 phút trước cuộc hẹn đầu tiên của bạn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
plan | kế hoạch |
minutes | phút |
before | trước |
your | bạn |
EN Returning patients should arrive 10 to 15 minutes early to check in.
VI Bệnh nhân trở về nên đến sớm 10 đến 15 phút để đăng ký.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
should | nên |
minutes | phút |
to | đến |
EN Grow your business by getting your goods out the door and directly to your customers’ doorstep
VI Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng cách đưa hàng hóa đến tận tay người tiêu dùng
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
EN La Boutique provides a selection of high quality Vietnamese lacquered goods and pottery made by skilled local craftsmen.
VI La Boutique mở cửa hàng ngày từ 7h30 đến 21h30, cung cấp nhiều quà tặng sơn mài và gốm sứ chất lượng cao được chế tác bởi những nghệ nhân Việt Nam tài khéo.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
la | la |
provides | cung cấp |
high | cao |
quality | chất lượng |
of | những |
EN Overcome many challenging tracks and transport a variety of goods in more than 100 different cities
VI Vượt qua nhiều chặng đường đầy thử thách, vận chuyển nhiều loại hàng hóa tại hơn 100 thành phố khác nhau
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
variety | nhiều |
of | qua |
different | khác nhau |
EN Self-driving electric cars, drone delivery, virtual goods, robot dogs, VR travels, and even..
VI Ô tô điện tự lái, giao hàng bằng máy bay không người lái, hàng hóa thực tế ảo, chó robot, du lịch thực tế ảo và thậm chí là..
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
and | bằng |
electric | điện |
EN Grow your business by getting your goods out the door and directly to your customers’ doorstep.
VI Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng cách đưa hàng hóa đến tận tay người tiêu dùng.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
EN GrabMart is an on-demand everyday goods delivery service.
VI GrabMart là dịch vụ giúp bạn mua và giao đồ hàng ngày tới nhà theo nhu cầu.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
service | giúp |
an | dịch |
on | ngày |
EN La Boutique provides a selection of high quality Vietnamese lacquered goods and pottery made by skilled local craftsmen.
VI La Boutique mở cửa hàng ngày từ 7h30 đến 21h30, cung cấp nhiều quà tặng sơn mài và gốm sứ chất lượng cao được chế tác bởi những nghệ nhân Việt Nam tài khéo.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
la | la |
provides | cung cấp |
high | cao |
quality | chất lượng |
of | những |
EN We control and monitor goods throughout the supply chain, giving you peace of mind and protection
VI Chúng tôi kiểm soát và giám sát hàng hóa xuyên suốt chuỗi cung ứng, mang lại cho bạn cảm giác an tâm và bảo vệ
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
chain | chuỗi |
we | chúng tôi |
control | kiểm soát |
monitor | giám sát |
you | bạn |
EN Its operations are divided into four business sectors: Mobility Solutions, Industrial Technology, Consumer Goods, and Energy and Building Technology
VI Hoạt động của Bosch được chia thành bốn lĩnh vực kinh doanh: Giải pháp Di chuyển, Công nghệ trong Công nghiệp, Hàng tiêu dùng, Công nghệ Năng lượng và Xây dựng
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
business | kinh doanh |
solutions | giải pháp |
industrial | công nghiệp |
energy | năng lượng |
building | xây dựng |
four | bốn |
and | của |
EN We want to shape climate change and closely examine the CO₂ footprint of our products, procured goods and logistics chain
VI Chúng tôi muốn định hình việc thay đổi khí hậu và xem xét kỹ tác động CO₂ của các sản phẩm, hàng hóa thu mua và chuỗi hậu cần của mình
EN You will, for example, also inspect and test goods and products using recognised quality methods
VI Ví dụ, bạn sẽ kiểm tra và thử nghiệm các sản phẩm và hàng hóa bằng cách sử dụng các phương pháp kiểm tra chất lượng đã được công nhận
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
using | sử dụng |
quality | chất lượng |
methods | phương pháp |
will | được |
products | sản phẩm |
you | bạn |
and | các |
EN Bartering is the exchange of goods or services
VI Ðổi chác là việc trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
the | dịch |
EN Grow your business by getting your goods out the door and directly to your customers’ doorstep
VI Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng cách đưa hàng hóa đến tận tay người tiêu dùng
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
EN Food & Beverages, Consumer Goods
VI Thực phẩm & Đồ uống, Hàng gia dụng
EN Sports & Fitness, Consumer Goods
VI Thể thao & Thể hình, Hàng gia dụng
EN COSTS RELATED TO THE PROCUREMENT OF SUBSTITUTE GOODS OR SERVICES;
VI CHI PHÍ LIÊN QUAN ĐẾN VIỆC MUA HÀNG HÓA HOẶC DỊCH VỤ THAY THẾ;
EN It is different from traditional stores, which sell goods in a physical location or brick-and-mortar store.
VI Nó khác với cửa hàng truyền thống, nơi bán sản phẩm ở địa điểm cụ thể hoặc cửa hàng thực tế.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
different | khác |
traditional | truyền thống |
sell | bán |
or | hoặc |
in | với |
EN Typically a landing page consists of key content, offers, and an easy point of sale for prospective clients to register for or purchase your goods and services.
VI Thường một trang đích sẽ gồm nội dung chính, ưu đãi và một điểm bán hàng dành cho khách hàng tiềm năng đăng ký hoặc mua hàng hóa và dịch vụ của bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
typically | thường |
page | trang |
or | hoặc |
purchase | mua |
of | của |
clients | khách |
your | bạn |
EN Calculate the average cost of goods and the average check
VI Tính toán chi phí trung bình của hàng hóa và chi phí mua sản phẩm trung bình
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
calculate | tính |
cost | phí |
Menampilkan 30 dari 30 terjemahan