EN How does the AWS provisional authorization affect the mission owner's ATO?
"does affect" dalam bahasa Inggris dapat diterjemahkan ke dalam kata/frasa Orang Vietnam berikut:
EN How does the AWS provisional authorization affect the mission owner's ATO?
VI Cấp phép tạm thời của AWS có ảnh hưởng như thế nào tới ATO của người phụ trách nhiệm vụ?
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
authorization | cấp phép |
how | như |
the | của |
EN The selection of characters does not affect the race, ie they all have the same power
VI Việc lựa chọn nhân vật không hề ảnh hưởng tới cuộc đua, tức là họ đều có sức mạnh như nhau
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
characters | nhân vật |
power | sức mạnh |
not | không |
selection | chọn |
EN How Does Medicaid Expansion Affect Me?
VI Việc mở rộng Medicaid ảnh hưởng đến tôi như thế nào?
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
me | tôi |
EN Note: filing an amended return does not affect the selection process of the original return
VI Ghi chú: nộp tờ khai thuế đính chính không ảnh hưởng đến tiến trình chọn lựa tờ khai thuế gốc
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
selection | chọn |
not | không |
EN 2Captcha is best reCAPTCHA bypass serivce. Pay only for solved captchas. The server load does not affect the price.
VI 2Captcha là cách giải quyết reCAPTCHA tốt nhất. Chỉ trả tiền cho các hình ảnh xác thực đã được giải quyết. Việc tải máy chủ không ảnh hưởng đến giá.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
pay | trả |
is | được |
the | giải |
price | giá |
not | không |
for | tiền |
does | các |
EN How does ecoligo define the term of a loan and how long does it last?
VI Ecoligo xác định thời hạn của khoản vay như thế nào và thời hạn của khoản vay đó là bao lâu?
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
define | xác định |
loan | khoản vay |
and | như |
the | của |
EN Side effects may affect your ability to do daily activities, but should go away in a few days. Some people have no side effects.
VI Tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của quý vị nhưng sẽ hết sau vài ngày. Một số người không có tác dụng phụ.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
ability | khả năng |
but | nhưng |
few | vài |
days | ngày |
no | không |
people | người |
your | và |
away | của |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN Unexpected credit losses on receivables from third-party contractors could also affect the Group's performance.
VI Tổn thất tín dụng bất ngờ đối với các khoản phải thu từ người đăng việc cũng có thể ảnh hưởng đến hoạt động của Tập đoàn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
credit | tín dụng |
also | cũng |
EN Litigation, regulatory action and other legal measures may affect the Group's performance and financial condition.
VI Kiện tụng, hành động pháp lý và các biện pháp pháp lý khác có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và tình trạng tài chính của Tập đoàn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
other | khác |
performance | hiệu suất |
financial | tài chính |
and | của |
EN Truecaller also automatically distinguishes anonymous messages so as not to affect important messages.
VI Truecaller còn tự động phân biệt những tin nhắn vô danh để không ảnh hưởng tới những tin nhắn quan trọng.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
not | không |
important | quan trọng |
EN In a few lines, it doesn?t sound like much, but when you enter the game you will see, these customizable items are all things that greatly affect the overall physique of the character
VI Tóm vài dòng thì nghe có vẻ không quá nhiều nhưng khi vào game bạn sẽ thấy, mấy mục tùy chỉnh được này toàn là thứ ảnh hưởng cực kỳ tới vóc dáng tổng thể của nhân vật
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
character | nhân |
but | nhưng |
doesn | không |
like | như |
all | của |
the | này |
in | vào |
EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.
VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống xã hội ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội và các hoạt động lành mạnh của công dân và doanh nghiệp.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
provide | cung cấp |
benefits | lợi ích |
citizens | công dân |
businesses | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
of | của |
not | không |
EN Other variables will affect which projects you decide to finance, such as the country, industry, business type, loan tenor, interest rate and sustainable impact.
VI Các biến số khác sẽ ảnh hưởng đến dự án mà bạn quyết định tài trợ, chẳng hạn như quốc gia, ngành, loại hình kinh doanh, thời hạn cho vay, lãi suất và tác động bền vững.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
other | khác |
projects | dự án |
decide | quyết định |
country | quốc gia |
business | kinh doanh |
type | loại |
interest | lãi |
sustainable | bền vững |
you | bạn |
such | các |
EN Our in-house engineers measure actual energy usage and consider factors that could affect it.
VI Các kỹ sư nội bộ của chúng tôi đo lường việc sử dụng năng lượng thực tế và xem xét các yếu tố có thể ảnh hưởng đến nó.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
actual | thực |
energy | năng lượng |
usage | sử dụng |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Will the weight of the solar panels affect my roof?
VI Liệu trọng lượng của các tấm pin mặt trời có ảnh hưởng đến mái nhà của tôi không?
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
solar | mặt trời |
my | của tôi |
EN What is an institutional lender and how do they affect my investment if they have also invested in a project portfolio?
VI Người cho vay tổ chức là gì và họ ảnh hưởng như thế nào đến khoản đầu tư của tôi nếu họ cũng đã đầu tư vào danh mục dự án?
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
project | dự án |
my | của tôi |
if | nếu |
a | đầu |
and | và |
in | vào |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN Unexpected credit losses on receivables from third-party contractors could also affect the Group's performance.
VI Tổn thất tín dụng bất ngờ đối với các khoản phải thu từ người đăng việc cũng có thể ảnh hưởng đến hoạt động của Tập đoàn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
credit | tín dụng |
also | cũng |
EN Litigation, regulatory action and other legal measures may affect the Group's performance and financial condition.
VI Kiện tụng, hành động pháp lý và các biện pháp pháp lý khác có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và tình trạng tài chính của Tập đoàn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
other | khác |
performance | hiệu suất |
financial | tài chính |
and | của |
EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.
VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống xã hội ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội và các hoạt động lành mạnh của công dân và doanh nghiệp.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
provide | cung cấp |
benefits | lợi ích |
citizens | công dân |
businesses | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
of | của |
not | không |
EN What we do as humans - doesn't just affect our own kind
VI Hành động của con người không chỉ ảnh hưởng đến mỗi chúng ta
EN These factors may vary between race and ethnicity groups and affect the rates.
VI Những yếu tố này có thể khác nhau giữa các nhóm chủng tộc và sắc tộc và sẽ làm ảnh hưởng đến tỷ lệ.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
between | giữa |
groups | nhóm |
may | là |
these | này |
and | các |
EN A change made on your federal return may affect your state tax liability
VI Thay đổi trên tờ khai thuế liên bang có thể ảnh hưởng đến tiền thuế tiểu bang của quý vị
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
federal | liên bang |
state | tiểu bang |
tax | thuế |
change | thay đổi |
on | trên |
your | của |
EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
lot | nhiều |
would | cho |
EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
lot | nhiều |
would | cho |
EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
lot | nhiều |
would | cho |
EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
lot | nhiều |
would | cho |
EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
lot | nhiều |
would | cho |
EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
lot | nhiều |
would | cho |
EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
lot | nhiều |
would | cho |
EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
lot | nhiều |
would | cho |
EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
lot | nhiều |
would | cho |
EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
lot | nhiều |
would | cho |
EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
lot | nhiều |
would | cho |
EN LAWSUITS AND ARBITRATIONS HAVE BEEN FILED, OR MAY BE FILED IN THE FUTURE, WHICH COULD AFFECT YOU
VI CÁC VỤ KIỆN VÀ PHÂN XỬ TRỌNG TÀI ĐÃ ĐƯỢC ĐỆ TRÌNH HOẶC CÓ THỂ ĐƯỢC ĐỆ TRÌNH TRONG TƯƠNG LAI VÀ CÓ THỂ ẢNH HƯỞNG ĐẾN BẠN
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
EN YOUR AGREEMENT TO THIS ARBITRATION AGREEMENT COULD AFFECT YOUR PARTICIPATION IN THOSE ACTIONS.
VI VIỆC BẠN ĐỒNG Ý VỚI THỎA THUẬN TRỌNG TÀI NÀY CÓ THỂ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ THAM GIA CỦA BẠN TRONG CÁC VỤ KIỆN ĐÓ.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
EN Many things affect your decision to get care
VI Nhiều điều ảnh hưởng đến quyết định của bạn để được chăm sóc
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
decision | quyết định |
your | của bạn |
get | được |
many | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan