EN Continue carrying your tax liability forward until your cumulative FUTA tax liability is more than $500
EN Continue carrying your tax liability forward until your cumulative FUTA tax liability is more than $500
VI Tiếp tục chuyển nợ thuế của quý vị cho đến khi thuế FUTA dồn tích cao hơn $500
EN Each state may use different regulations, you should check with your state if you are interested in starting a Limited Liability Company.
VI Mỗi tiểu bang có thể có các quy định khác nhau, và quý vị nên tham khảo với tiểu bang của quý vị nếu quý vị muốn mở một Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
state | tiểu bang |
regulations | quy định |
should | nên |
if | nếu |
liability | trách nhiệm |
company | công ty |
each | mỗi |
use | với |
different | khác |
you | các |
EN A change made on your federal return may affect your state tax liability
VI Thay đổi trên tờ khai thuế liên bang có thể ảnh hưởng đến tiền thuế tiểu bang của quý vị
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
federal | liên bang |
state | tiểu bang |
tax | thuế |
change | thay đổi |
on | trên |
your | của |
EN For information on how to correct your state tax return, contact your state tax agency.
VI Muốn biết thông tin về cách chỉnh sửa tờ khai thuế tiểu bang, liên lạc cơ quan thuế tiểu bang (tiếng Anh).
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
state | tiểu bang |
agency | cơ quan |
tax | thuế |
your | anh |
information | thông tin |
EN You must determine when to deposit your FUTA tax based on the amount of your tax liability as determined on a quarterly basis
VI Bạn phải xác định thời điểm nộp FUTA dựa trên số tiền nợ thuế của bạn được xác định hàng quý
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
of | của |
must | phải |
your | bạn |
EN If your FUTA tax liability for the next quarter is $500 or less, you're not required to deposit your tax again until the cumulative amount is more than $500
VI Nếu nợ thuế FUTA của quý vị trong quý tiếp theo bằng hoặc thấp hơn $500 thì quý vị không phải ký gửi tiền thuế lần nữa cho đến khi tiền thuế dồn tích cao hơn $500
EN For additional information on estimated tax, refer to Publication 505, Tax Withholding and Estimated Tax and Am I Required to Make Estimated Tax Payments?
VI Muốn biết thêm thông tin về thuế ước tính, xem Ấn Phẩm 505, Khấu Lưu Thuế và Thuế Ước Tính (tiếng Anh) và Tôi Có Cần Trả Tiền Thuế Ước Tính Không? (tiếng Anh).
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
required | cần |
tax | thuế |
payments | trả |
information | thông tin |
and | khấu |
i | tôi |
to | tiền |
EN Each state has additional requirements for starting and operating a business. For information regarding state-level requirements for starting a business, please refer to your state's website.
VI Mỗi tiểu bang đều có những quy định phụ trội về việc khai trương và điều hành doanh nghiệp. Nên tham khảo mạng lưới của tiểu bang (
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
each | mỗi |
state | tiểu bang |
has | nên |
business | doanh nghiệp |
and | của |
EN A Limited Liability Company (LLC) is a business structure allowed by state statute
VI LLC (Hãng Trách Nhiệm Hữu Hạn) là cơ cấu doanh thương được phép thành lập theo quy chế của tiểu bang
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
liability | trách nhiệm |
state | tiểu bang |
is | được |
by | theo |
a | của |
EN The deposit schedule you must use is based on the total tax liability you reported on forms previously during the specified lookback period
VI Lịch ký gửi bạn phải sử dụng dựa trên tổng số tiền thuế mà bạn đã khai báo trên các biểu mẫu trước đây trong khoảng thời gian xem lại được chỉ định
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
based | dựa trên |
tax | thuế |
is | được |
period | thời gian |
on | trên |
must | phải |
you | bạn |
EN If your FUTA tax liability is $500 or less in a quarter, then carry it over to the next quarter
VI Nếu nợ FUTA của bạn là $500 trở xuống trong một quý, thì hãy chuyển nó sang quý tiếp theo
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
your | bạn |
next | tiếp theo |
over | của |
EN Federal law allows any recipient to choose to have a flat 10% withheld from their benefits to cover part or all of their tax liability
VI Luật liên bang cho phép bất kỳ người nhận nào được chọn giữ lại mức cố định 10% từ tiền trợ cấp của họ để trang trải một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ thuế của họ
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
federal | liên bang |
allows | cho phép |
choose | chọn |
have | cho |
part | phần |
or | hoặc |
of | của |
EN If your FUTA tax liability is more than $500 for the calendar year, you must deposit at least one quarterly payment
VI Nếu nợ thuế FUTA của quý vị lớn hơn $500 trong năm thì quý vị phải ký gửi trả thuế trong ít nhất một quý
EN If your FUTA tax liability is $500 or less in a quarter, carry it forward to the next quarter
VI Nếu nợ thuế FUTA của quý vị là $500 trở xuống trong một quý thì quý vị được chuyển sang quý tiếp theo
EN When purchasing a ticket departing Philippines, PH tax payers must pay the tax separately at the local airport travel tax office in accordance with the Philippines government regulations
VI Khi mua vé khởi hành từ Philippines, người nộp thuế ph phải nộp thuế riêng tại văn phòng thuế du lịch ở sân bay địa phương theo quy định của chính phủ Philippines
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
purchasing | mua |
must | phải |
at | tại |
travel | du lịch |
accordance | theo |
regulations | quy định |
office | văn phòng |
EN The Earned Income Tax Credit (EITC) helps low to moderate-income workers and families get a tax break. Claiming the credit can reduce the tax you owe and may also give you a larger refund.
VI Tín Thuế Thu Nhập Kiếm Được
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
income | thu nhập |
tax | thuế |
EN Advance Child Tax Credit payments are advance payments of your tax year 2021 Child Tax Credit.
VI Các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em là tiền ứng trước của Tín Thuế Trẻ Em cho năm thuế 2021.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
year | năm |
tax | thuế |
EN The IRS will process tax returns without Form 8962 for tax year 2020 by reducing the excess advance premium tax credit repayment amount to zero.
VI IRS sẽ xử lý các tờ khai thuế không có Mẫu 8962 cho niên thuế 2020 bằng cách giảm số tiền hoàn trả tín thuế bảo phí trả trước bị trả thừa xuống bằng 0.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
form | mẫu |
reducing | giảm |
tax | thuế |
to | tiền |
the | không |
EN Because it's a refundable credit, those who qualify and claim the credit could pay less federal tax, no tax, or even get a tax refund
VI Bởi vì đó là một khoản tín thuế khả bồi hoàn, những người đủ điều kiện và yêu cầu khoản tín thuế có thể trả ít thuế liên bang hơn, không phải trả thuế hoặc thậm chí được hoàn thuế
EN Your Recovery Rebate Credit on your 2020 tax return will reduce the amount of tax you owe for 2020 or be included in your tax refund
VI Khoản Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi của quý vị trên tờ khai thuế năm 2020 sẽ giảm số thuế quý vị nợ cho năm 2020 hoặc được bao gồm trong tiền hoàn thuế của quý vị
EN As of February 28, 2023, the Governor terminated the state’s COVID-19 State of Emergency
VI Kể từ ngày 28 tháng 2 năm 2023, Thống Đốc đã chấm dứt Tình Trạng Khẩn Cấp do COVID-19 của tiểu bang
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
state | tiểu bang |
emergency | khẩn cấp |
the | của |
EN Your state wage base may be different based on the respective state’s rules.
VI Cơ sở tiền lương liên bang có thể thay đổi tùy vào quy định của tiểu bang tương ứng.
EN Please note that these general terms and conditions contain specific provisions to exclude or limit our liability in certain circumstances.
VI Vui lòng lưu ý rằng các điều khoản và điều kiện chung này bao gồm một số quy định cụ thể để loại trừ hoặc giới hạn trách nhiệm pháp lý của chúng tôi trong một số trường hợp nhất định.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
general | chung |
or | hoặc |
limit | giới hạn |
liability | trách nhiệm |
in | trong |
our | chúng tôi |
and | của |
specific | các |
these | này |
EN Outline of the contents of the liability limitation agreement and the reasons therefor
VI Phác thảo nội dung của thỏa thuận giới hạn trách nhiệm pháp lý và lý do
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
liability | trách nhiệm |
of | của |
EN 3. Disclaimers of Warranties; Limitations on Liability
VI 3. Miễn trừ trách nhiệm bảo hành; Hạn chế về trách nhiệm pháp lí
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
liability | trách nhiệm |
EN Circle K Vietnam expressly disclaims liability for any errors or omissions in the information and materials contained on the Site
VI Circle K Việt Nam được miễn trừ trách nhiệm cho bất kỳ sai sót hoặc thiếu sót trong thông tin và tài liệu trên trang web
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
k | k |
liability | trách nhiệm |
information | thông tin |
or | hoặc |
in | trong |
on | trên |
site | trang web |
EN Please note that these general terms and conditions contain specific provisions to exclude or limit our liability in certain circumstances.
VI Vui lòng lưu ý rằng các điều khoản và điều kiện chung này bao gồm một số quy định cụ thể để loại trừ hoặc giới hạn trách nhiệm pháp lý của chúng tôi trong một số trường hợp nhất định.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
general | chung |
or | hoặc |
limit | giới hạn |
liability | trách nhiệm |
in | trong |
our | chúng tôi |
and | của |
specific | các |
these | này |
EN Outline of the contents of the liability limitation agreement and the reasons therefor
VI Phác thảo nội dung của thỏa thuận giới hạn trách nhiệm pháp lý và lý do
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
liability | trách nhiệm |
of | của |
EN Limited Liability Company (LLC) | Internal Revenue Service
VI Hãng Trách Nhiệm Hữu Hạn | Internal Revenue Service
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
liability | trách nhiệm |
EN Limited Liability Company (LLC)
VI Hãng Trách Nhiệm Hữu Hạn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
liability | trách nhiệm |
EN Pays a sum of money in the case the motor get severely damaged and compulsory Third Party Liability and accident riders
VI Bồi thường giá trị xe trong trường hợp tổn thất nghiêm trọng, bảo hiểm tai nạn người ngồi trên xe, và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
case | trường hợp |
liability | trách nhiệm |
EN 3. Disclaimers of Warranties; Limitations on Liability
VI 3. Miễn trừ trách nhiệm bảo hành; Hạn chế về trách nhiệm pháp lí
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
liability | trách nhiệm |
EN Circle K Vietnam expressly disclaims liability for any errors or omissions in the information and materials contained on the Site
VI Circle K Việt Nam được miễn trừ trách nhiệm cho bất kỳ sai sót hoặc thiếu sót trong thông tin và tài liệu trên trang web
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
k | k |
liability | trách nhiệm |
information | thông tin |
or | hoặc |
in | trong |
on | trên |
site | trang web |
EN Some states or countries do not allow this limitation of liability, so the limitations above may not apply or apply only partially to you.
VI Một số tiểu bang hoặc quốc gia không chấp nhận điều khoản giới hạn trách nhiệm pháp lý này, vì vậy các giới hạn ở trên có thể không áp dụng hoặc chỉ áp dụng một phần đối với bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
countries | quốc gia |
liability | trách nhiệm |
not | không |
above | trên |
you | bạn |
apply | với |
only | các |
EN 4.3 Liability for Content and Data
VI 4.3 Trách nhiệm pháp lý về nội dung và dữ liệu
EN READ THIS SECTION CAREFULLY AS IT LIMITS OUR LIABILITY TO YOU.
VI HÃY ĐỌC KỸ PHẦN NÀY VÌ PHẦN NÀY GIỚI HẠN TRÁCH NHIỆM PHÁP LÝ CỦA CHÚNG TÔI ĐỐI VỚI BẠN.
EN However, if you are the sole member of a domestic limited liability company (LLC), you are not a sole proprietor if you elect to treat the LLC as a corporation.
VI Tuy nhiên, nếu quý vị là hội viên duy nhất của công ty trách nhiệm hữu hạng (LLC) nội địa thì quý vị sẽ không là doanh nghiệp cá thể nếu quý vị chọn khai LLC là công ty.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
of | của |
liability | trách nhiệm |
not | không |
company | công ty |
EN WeWork Vietnam Limited Liability Company
VI CÔNG TY TNHH WEWORK VIỆT NAM
EN Limited Liability Company or LLC A corporate structure whereby the members of the company cannot be held personally liable for the company's debts or liabilities.
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
liability | trách nhiệm |
company | công ty |
or | hoặc |
EN Check your state’s requirements and the federal tax regulations for further information
VI Hãy xem lại những đòi hỏi tại tiểu bang của quý vị - cùng với các quy định thuế vụ liên bang - để biết thêm thông tin
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
federal | liên bang |
regulations | quy định |
check | xem |
tax | thuế |
information | thông tin |
EN Most employers pay both a federal (FUTA) and a state unemployment tax
VI Hầu hết các chủ lao động phải trả cả thuế thất nghiệp liên bang (FUTA) và tiểu bang
EN Generally, if you paid wages subject to state unemployment tax, you may receive a credit of up to 5.4% of FUTA taxable wages when you file your Form 940
VI Nhìn chung, nếu quý vị trả lương bổng bị tính thuế thất nghiệp của tiểu bang thì quý vị có thể được hưởng tín thuế lên đến 5.4% lương bổng chịu thuế FUTA khi nộp Mẫu 940
EN For this purpose, the church tax characteristics are queried in accordance with data protection regulations at the Federal Central Tax Office and transmitted to the platform
VI Vì mục đích này, các đặc điểm thuế nhà thờ được yêu cầu từ Văn phòng Thuế Trung ương Liên bang tuân theo các quy định bảo vệ dữ liệu và được truyền tới nền tảng
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
purpose | mục đích |
data | dữ liệu |
regulations | quy định |
federal | liên bang |
platform | nền tảng |
tax | thuế |
accordance | theo |
office | văn phòng |
and | các |
this | này |
EN Investors whose church affiliation was not recorded must declare the income tax to be paid in the course of the income tax return
VI Các nhà đầu tư có liên kết với nhà thờ chưa được ghi nhận phải chỉ ra KiSt sẽ được thanh toán trong quá trình khai thuế thu nhập
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
must | phải |
income | thu nhập |
tax | thuế |
paid | thanh toán |
be | được |
the | nhận |
not | với |
in | trong |
to | đầu |
EN We hold income tax refunds in cases where our records show that one or more income tax returns are past due
VI Chúng tôi giữ lại tiền hoàn thuế lợi tức trong trường hợp hồ sơ của chúng tôi cho thấy có một hoặc nhiều khai thuế đã trễ hạn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
or | hoặc |
due | cho |
more | nhiều |
we | chúng tôi |
one | của |
EN You will have 90 days to file your past due tax return or file a petition in Tax Court
VI Quý vị sẽ có 90 ngày để khai thuế trễ hạn hoặc gửi khiếu nại lên Tòa Án Thuế
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
days | ngày |
tax | thuế |
to | lên |
or | hoặc |
EN The paid leave credits under the ARP are tax credits against the employer's share of the Medicare tax
VI Các khoản tín thuế nghỉ phép được trả lương theo đạo luật ARP là các khoản tín thuế đối với phần thuế Medicare của chủ lao động
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
share | phần |
of | của |
under | theo |
against | với |
EN The tax credits are refundable, which means that the employer is entitled to payment of the full amount of the credits if it exceeds the employer's share of the Medicare tax.
VI Các khoản tín thuế này là khả bồi hoàn, có nghĩa là chủ lao độngđược chi trả toàn bộ số tiền của các khoản tín thuế nếu nó vượt quá phần thuế Medicare của chủ lao động.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
means | có nghĩa |
if | nếu |
share | phần |
of | của |
which | các |
EN There's no wage base limit for Medicare tax. All covered wages are subject to Medicare tax.
VI Không có hạn mức cơ sở lương bổng tối đa đối với thuế
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
tax | thuế |
to | với |
EN You should refer to your tax software or tax professional for ways to file and pay electronically using e-file services
VI Quý vị nên tham khảo nhu liệu thuế hay chuyên viên thuế để biết cách nộp và trả tiền bằng điện tử sử dụng dịch vụ e-file
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
should | nên |
ways | cách |
file | file |
using | sử dụng |
and | dịch |
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan