DE Dürfen wir uns telefonisch melden?
"private unternehmen dürfen" dalam Jerman dapat diterjemahkan ke dalam kata/frasa Orang Vietnam berikut:
private | và |
unternehmen | bạn có bạn có thể cho các công ty các doanh nghiệp có có thể công ty của doanh nghiệp duy trì dịch vụ hỗ trợ làm một qua quản lý tạo tổ chức từ và với xử lý được để |
DE Dürfen wir uns telefonisch melden?
VI Để chúng tôi gọi cho bạn
DE Dürfen wir vorstellen: Unser Team, das jeden Tag leidenschaftlich für den Planeten kämpft.
VI Gặp gỡ những người đam mê làm việc đằng sau hậu trường để mở rộng tầm ảnh hưởng của ecoligo.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
jeden | người |
den | của |
DE Wenn Sie im Civic District sind, dürfen Sie den imposanten Kirchturm der St Andrew’s Cathedral auf keinen Fall versäumen
VI Nếu đang ở Khu Trung tâm Hành chính, bạn không thể không nhìn thấy ngọn tháp uy nghiêm và chóp nhọn của Nhà thờ Thánh Andrew (St Andrew’s Cathedral)
DE In diesem Jahr dürfen Sie sich auf köstliche Hausmannskost freuen, die von einigen der beliebtesten Restaurants und Köchen in Singapur zu erschwinglichen Preisen zusammengestellt wurde
VI Năm nay, bạn sẽ được thưởng thức những món ăn quen thuộc ngon miệng do một số nhà hàng được yêu thích nhất ở Singapore phục vụ với giá cả phải chăng
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
jahr | năm |
singapur | singapore |
sie | bạn |
DE ※ Wenn Sie Ihr Haustier ohne Reservierung oder Bestätigung zum Flughafen bringen, dürfen Sie es nicht an Bord bringen oder als aufgegebenes Gepäck mitnehmen.
VI ※ Nếu mang theo thú cưng mà không đặt chỗ hoặcxác nhận, quý khách sẽ không thể mang thúcưng lên máy bay hoặc vận chuyển như hành lý ký gửi
DE SIE DÜRFEN DIE DIENSTE UND SOFTWARE NICHT FÜR ODER IN VERBINDUNG MIT EINER RISIKOREICHEN UMGEBUNG NUTZEN
VI BẠN KHÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG DỊCH VỤ VÀ PHẦN MỀM CHO HOẶC LIÊN QUAN ĐẾN BẤT KỲ MÔI TRƯỜNG NHIỀU RỦI RO NÀO
DE Sie dürfen keine Signaturen oder Ordner erstellen, Überprüfen Sie, ob jemand Ihre E-Mails oder BCC-andere gelesen hat
VI Bạn sẽ không được phép tạo chữ ký hoặc thư mục, xác minh xem có ai đã đọc thư của bạn hoặc BCC của người khác không
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erstellen | tạo |
andere | khác |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
DE Öffentliche oder private Belästigungen
VI Quấy rối công khai hoặc riêng tư
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
oder | hoặc |
DE Verwende WalletConnect, um mit Desktop-DApps mithilfe einer End-to-End-Verschlüsselung zu interagieren, ohne jemals deinen Recovery Phrase oder private key zu offenbaren
VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
oder | hoặc |
mit | với |
zu | đầu |
mithilfe | sử dụng |
DE Sie können auch leicht auf Ressourcen von Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC) zugreifen, um Workflows in Amazon SageMaker zu schulen und zu hosten
VI Bạn cũng có thể dễ dàng truy cập tài nguyên Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC) để huấn luyện và lưu trữ máy chủ luồng công việc trên Amazon SageMaker
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
ressourcen | tài nguyên |
amazon | amazon |
zugreifen | truy cập |
auch | cũng |
sie | bạn |
auf | trên |
DE Dieses private Museum verfügt über mehr als 50.000 historische Spielzeuge, von denen einige über 100 Jahre alt sind, und Kindheitserinnerungsstücke aus mehr als 40 Ländern aus der ganzen Welt, von Japan bis nach Bulgarien.
VI Bảo tàng tư nhân này có hơn 50.000 mẫu đồ chơi cổ, trong đó một số món đã hơn 100 tuổi, và những kỷ vật tuổi thơ của hơn 40 quốc gia, từ Nhật Bản cho đến Bungari.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
jahre | tuổi |
ländern | quốc gia |
dieses | này |
mehr | hơn |
der | của |
über | trong |
DE Da sie private Eckchen und Plätze zum Ausruhen bietet, ist die Brücke am Wochenende beliebt bei Pärchen, Familien mit Kindern und Joggern.
VI Với không gian riêng tư và chỗ nghỉ ngơi này, cây cầu là điểm đến yêu thích vào cuối tuần của các cặp đôi, những người đi bộ và gia đình có trẻ nhỏ và những người yêu thích chạy bộ.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
familien | gia đình |
mit | với |
DE Die hexagonale Anordnung stellt außerdem sicher, dass die Bewohner sowohl private als auch öffentliche Flächen nutzen können. Sie bietet Raum für Individualität, während sie gleichzeitig ein starkes Gemeinschaftsgefühl vermittelt.
VI Cách bố trí hình lục giác đảm bảo rằng người dân có thể tận hưởng sự cân bằng giữa các không gian riêng và chung, bảo đảm tính cá nhân mà không làm mất đi ý thức cộng đồng mạnh mẽ.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
als | là |
DE Verwende WalletConnect, um mit Desktop-DApps mithilfe einer End-to-End-Verschlüsselung zu interagieren, ohne jemals deinen Recovery Phrase oder private key zu offenbaren
VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
oder | hoặc |
mit | với |
zu | đầu |
mithilfe | sử dụng |
DE Die VPN-Endpunkte der Amazon Virtual Private Cloud in AWS GovCloud (USA) werden mit FIPS 140-2-validierten kryptografischen Modulen betrieben
VI Điểm cuối VPN của Amazon Virtual Private Cloud ở AWS GovCloud (US) vận hành bằng các mô-đun mật mã xác thực FIPS 140-2
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
fips | fips |
aws | aws |
mit | bằng |
die | của |
DE Sie können zur Verhinderung nicht autorisierter Zugriffe die Verwendung von SSL, Virtual Private Cloud und anderen Netzwerksicherheitsmaßnahmen steuern.
VI Kiểm soát việc có sử dụng SSL, Virtual Private Cloud và các biện pháp bảo mật mạng khác để ngăn chặn truy cập trái phép không.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
anderen | khác |
verwendung | sử dụng |
und | các |
DE F: Kann ich Amazon Aurora in Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC) verwenden?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng Amazon Aurora trong Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC) không?
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
kann | không |
ich | tôi |
amazon | amazon |
in | trong |
verwenden | sử dụng |
DE Hier umfasst ‘Inhalt’ alle Arten von Veröffentlichungen und Updates, Kommentare, öffentliche und private Chat-Nachrichten, Skripte, Open-Source-Codes, Skript-Release-Notizen und mehr
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
alle | tất cả các |
arten | loại |
von | các |
DE Hier umfasst ‘Inhalt’ alle Arten von Veröffentlichungen und Updates, Kommentare, öffentliche und private Chat-Nachrichten, Skripte, Open-Source-Codes, Skript-Release-Notizen und mehr
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
alle | tất cả các |
arten | loại |
von | các |
DE Hier umfasst ‘Inhalt’ alle Arten von Veröffentlichungen und Updates, Kommentare, öffentliche und private Chat-Nachrichten, Skripte, Open-Source-Codes, Skript-Release-Notizen und mehr
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
alle | tất cả các |
arten | loại |
von | các |
DE Hier umfasst ‘Inhalt’ alle Arten von Veröffentlichungen und Updates, Kommentare, öffentliche und private Chat-Nachrichten, Skripte, Open-Source-Codes, Skript-Release-Notizen und mehr
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
alle | tất cả các |
arten | loại |
von | các |
DE Hier umfasst ‘Inhalt’ alle Arten von Veröffentlichungen und Updates, Kommentare, öffentliche und private Chat-Nachrichten, Skripte, Open-Source-Codes, Skript-Release-Notizen und mehr
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
alle | tất cả các |
arten | loại |
von | các |
DE Hier umfasst ‘Inhalt’ alle Arten von Veröffentlichungen und Updates, Kommentare, öffentliche und private Chat-Nachrichten, Skripte, Open-Source-Codes, Skript-Release-Notizen und mehr
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
alle | tất cả các |
arten | loại |
von | các |
DE Hier umfasst ‘Inhalt’ alle Arten von Veröffentlichungen und Updates, Kommentare, öffentliche und private Chat-Nachrichten, Skripte, Open-Source-Codes, Skript-Release-Notizen und mehr
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
alle | tất cả các |
arten | loại |
von | các |
DE Hier umfasst ‘Inhalt’ alle Arten von Veröffentlichungen und Updates, Kommentare, öffentliche und private Chat-Nachrichten, Skripte, Open-Source-Codes, Skript-Release-Notizen und mehr
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
alle | tất cả các |
arten | loại |
von | các |
DE Private Kontaktdaten und Adressen
VI Thông tin và địa chỉ liên lạc riêng tư
DE Es steht Ihnen frei die Fotos für private oder kommerzielle Zwecke zu verwenden
VI Bạn có thể tự do sử dụng ảnh cho mục đích cá nhân hoặc thương mại
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
verwenden | sử dụng |
die | bạn |
oder | hoặc |
für | cho |
DE Sonderangebote für ausgewählte private Büros. Es gelten Einschränkungen und Bedingungen. Setze dich mit unserem Team in Verbindung, um mehr zu erfahren.
VI Ưu đãi đặc biệt đối với một số văn phòng riêng. Áp dụng các hạn chế và điều khoản. Kết nối với nhóm của chúng tôi để tìm hiểu thêm.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
team | nhóm |
verbindung | kết nối |
mehr | thêm |
mit | với |
unserem | chúng tôi |
erfahren | hiểu |
DE Was interessiert dich? Private Büroräume Zugang zu gemeinschaftlichem Arbeitsbereich Arbeitsbereich für einen Tag Konferenzräume Ich weiß es noch nicht
VI Bạn quan tâm điều gì? Không gian văn phòng riêng Ra vào không gian văn phòng chung Chỗ làm việc trong ngày Phòng họp I don't know yet
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
einen | họ |
tag | ngày |
ich | là |
was | điều |
für | và |
nicht | không |
DE Schützen Sie Ihre berufliche & private E-Mail: Einige E-Mails können Ihnen in die Quere kommen. Es ist am besten, Ihr alltägliches E-Mail-Konto von einer Wegwerf-E-Mail-Adresse zu unterscheiden.
VI Bảo vệ email cá nhân và chuyên nghiệp của bạn: Một số email có thể cản trở bạn, tốt nhất là bạn nên phân biệt tài khoản email hàng ngày với địa chỉ email dùng một lần.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
besten | tốt |
DE Sichere und private E-Mail mit Fokus auf Datenschutz
VI Email an toàn và riêng tư tập trung vào quyền riêng tư
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
sichere | an toàn |
DE Verwende private Domains, um die Markenkonsistenz aufrechtzuerhalten
VI Dùng các miền riêng không giới hạn để duy trì sự nhất quán thương hiệu
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
domains | miền |
die | không |
DE Private Nutzung virtueller Nummern
VI Mọi điều bạn cần biết về tính hợp pháp của Kratom ở Canada
DE Wenn Sie Fragen zum Umgang dieser Unternehmen mit Ihren personenbezogenen Daten haben, oder Ihre Rechte ausüben möchten, wenden Sie sich bitte direkt an diese Unternehmen
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
unternehmen | công ty |
personenbezogenen | cá nhân |
möchten | muốn |
direkt | trực tiếp |
daten | thông tin |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
mit | với |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Wenn Sie Fragen zum Umgang dieser Unternehmen mit Ihren personenbezogenen Daten haben, oder Ihre Rechte ausüben möchten, wenden Sie sich bitte direkt an diese Unternehmen
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
unternehmen | công ty |
personenbezogenen | cá nhân |
möchten | muốn |
direkt | trực tiếp |
daten | thông tin |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
mit | với |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Wenn Sie Fragen zum Umgang dieser Unternehmen mit Ihren personenbezogenen Daten haben, oder Ihre Rechte ausüben möchten, wenden Sie sich bitte direkt an diese Unternehmen
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
unternehmen | công ty |
personenbezogenen | cá nhân |
möchten | muốn |
direkt | trực tiếp |
daten | thông tin |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
mit | với |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Wenn Sie Fragen zum Umgang dieser Unternehmen mit Ihren personenbezogenen Daten haben, oder Ihre Rechte ausüben möchten, wenden Sie sich bitte direkt an diese Unternehmen
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
unternehmen | công ty |
personenbezogenen | cá nhân |
möchten | muốn |
direkt | trực tiếp |
daten | thông tin |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
mit | với |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Wenn Sie Fragen zum Umgang dieser Unternehmen mit Ihren personenbezogenen Daten haben, oder Ihre Rechte ausüben möchten, wenden Sie sich bitte direkt an diese Unternehmen
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
unternehmen | công ty |
personenbezogenen | cá nhân |
möchten | muốn |
direkt | trực tiếp |
daten | thông tin |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
mit | với |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Wenn Sie Fragen zum Umgang dieser Unternehmen mit Ihren personenbezogenen Daten haben, oder Ihre Rechte ausüben möchten, wenden Sie sich bitte direkt an diese Unternehmen
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
unternehmen | công ty |
personenbezogenen | cá nhân |
möchten | muốn |
direkt | trực tiếp |
daten | thông tin |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
mit | với |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Wenn Sie Fragen zum Umgang dieser Unternehmen mit Ihren personenbezogenen Daten haben, oder Ihre Rechte ausüben möchten, wenden Sie sich bitte direkt an diese Unternehmen
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
unternehmen | công ty |
personenbezogenen | cá nhân |
möchten | muốn |
direkt | trực tiếp |
daten | thông tin |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
mit | với |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Wenn Sie Fragen zum Umgang dieser Unternehmen mit Ihren personenbezogenen Daten haben, oder Ihre Rechte ausüben möchten, wenden Sie sich bitte direkt an diese Unternehmen
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
unternehmen | công ty |
personenbezogenen | cá nhân |
möchten | muốn |
direkt | trực tiếp |
daten | thông tin |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
mit | với |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Wenn Sie Fragen zum Umgang dieser Unternehmen mit Ihren personenbezogenen Daten haben, oder Ihre Rechte ausüben möchten, wenden Sie sich bitte direkt an diese Unternehmen
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
unternehmen | công ty |
personenbezogenen | cá nhân |
möchten | muốn |
direkt | trực tiếp |
daten | thông tin |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
mit | với |
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan