DE Unsere Dienstleistungen werden regelmäßig mit unserem Cookie-Scan-Tool gescannt, um eine möglichst genaue Liste zu erhalten
"musik eine genaue" dalam Jerman dapat diterjemahkan ke dalam kata/frasa Orang Vietnam berikut:
DE Unsere Dienstleistungen werden regelmäßig mit unserem Cookie-Scan-Tool gescannt, um eine möglichst genaue Liste zu erhalten
VI Dịch vụ của chúng tôi được quét thường xuyên bằng công cụ quét cookie để duy trì danh sách càng chính xác càng tốt
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
liste | danh sách |
werden | được |
unsere | chúng tôi |
mit | bằng |
DE Für eine genaue Wegbeschreibung besuchen Sie die offizielle Website hier.
VI Để biết hướng dẫn chi tiết, hãy truy cập website chính thức của họ tại đây.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
offizielle | chính thức |
website | website |
DE Unsere Dienstleistungen werden regelmäßig mit unserem Cookie-Scan-Tool gescannt, um eine möglichst genaue Liste zu erhalten
VI Dịch vụ của chúng tôi được quét thường xuyên bằng công cụ quét cookie để duy trì danh sách càng chính xác càng tốt
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
liste | danh sách |
werden | được |
unsere | chúng tôi |
mit | bằng |
DE Im Folgenden finden Sie eine genaue Anleitung zu Ihren ersten Schritten beim Erstellen einer serverlosen Anwendung
VI Dưới đây, bạn sẽ thấy các hướng dẫn từng bước về việc bắt đầu xây dựng ứng dụng phi máy chủ đầu tiên của mình
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erstellen | xây dựng |
zu | đầu |
DE Amazon Time Sync Service ist eine äußerst genaue und zuverlässige Zeitquelle mit hoher Verfügbarkeit für AWS-Services, darunter auch EC2-Instances
VI Amazon Time Sync Service cung cấp tài nguyên thời gian có độ chính xác, độ ổn định và độ khả dụng cao đến các dịch vụ AWS, kể cả phiên bản EC2
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
mit | thời gian |
hoher | cao |
für | cung cấp |
eine | các |
DE Entdecken Sie zusammen mit Nathan Hartono eine Stadt voller Musik, Spaß und Freundschaft.
VI Hãy để Nathan Hartono giới thiệu cho bạn về một thành phố đầy âm nhạc, tiếng cười và tình bạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
sie | bạn |
DE Spectra – A Light And Water Show erzählt die Geschichte Singapurs durch eine faszinierende fünfzehnminütige Darbietung mit Musik, Wasser und Licht
VI Spectra—Chương trình biểu diễn Ánh sáng và Nước kể câu chuyện về lịch sử Singapore thông qua màn trình chiếu gồm âm nhạc, nước và ánh sáng dài 15 phút có sức cuốn hút mãnh liệt
DE Musik ist mehr als nur eine Form des Hörgenusses, sie ist ein Fenster zum Geschmack und Temperament eines Menschen
VI Không chỉ là sự thích thú về mặt thính giác, âm nhạc là cửa sổ soi chiếu vào thị hiếu và khí chất của từng cá nhân
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
des | và |
als | vào |
DE Erstellen Sie eine Musik-Website
VI Tạo một trang web âm nhạc
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erstellen | tạo |
DE Durch die Verwendung der online-convert.com Konvertierungstechnologie erhalten Sie sehr genaue Konvertierungsergebnisse.
VI Bằng cách sử dụng công nghệ chuyển đổi trên online-convert.com, bạn sẽ nhận được kết quả chuyển đổi rất chính xác.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
sehr | rất |
verwendung | sử dụng |
sie | bạn |
der | nhận |
DE Das genaue Datum ändert sich von Jahr zu Jahr aufgrund astronomischer Berechnungen.
VI Ngày cụ thể của lễ hội này khác nhau vào các năm, dựa trên sự tính toán trong thiên văn học.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
jahr | năm |
sich | và |
von | của |
DE Datenschutzfreundliche, ressourceneffiziente und genaue Web Analytics – kostenlos
VI Phân tích trang web chính xác, gọn nhẹ, ưu tiên quyền riêng tư – và miễn phí
DE Außerdem bekommst du genaue Informationen, um neue Keyword-Chancen für deine Inhalte zu erkennen.
VI Bạn cũng sẽ nhận được thông tin chính xác giúp bạn tìm ra các cơ hội từ khóa mới cho nội dung của mình.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
außerdem | cũng |
informationen | thông tin |
neue | mới |
du | bạn |
für | cho |
DE Mit unserer Karte findest du deine ideale Unterkunft in Destin, denn wir zeigen dir die genaue Lage eines jeden Hotels.
VI Bản đồ của chúng tôi sẽ giúp bạn tìm ra nơi hoàn hảo để lưu trú ở Destin bằng cách cho bạn thấy địa điểm chính xác của từng khách sạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
findest | tìm |
hotels | khách sạn |
mit | bằng |
in | cho |
unserer | chúng tôi |
DE Mit unserer Karte findest du deine ideale Unterkunft in Las Vegas, denn wir zeigen dir die genaue Lage eines jeden Hotels.
VI Bản đồ của chúng tôi sẽ giúp bạn tìm ra nơi hoàn hảo để lưu trú ở Las Vegas bằng cách cho bạn thấy địa điểm chính xác của từng khách sạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
findest | tìm |
hotels | khách sạn |
mit | bằng |
in | cho |
unserer | chúng tôi |
DE Mit unserer Karte findest du deine ideale Unterkunft in New York, denn wir zeigen dir die genaue Lage eines jeden Hotels.
VI Bản đồ của chúng tôi sẽ giúp bạn tìm ra nơi hoàn hảo để lưu trú ở New York bằng cách cho bạn thấy địa điểm chính xác của từng khách sạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
findest | tìm |
hotels | khách sạn |
mit | bằng |
in | cho |
unserer | chúng tôi |
DE Mit unserer Karte findest du deine ideale Unterkunft in Orlando, denn wir zeigen dir die genaue Lage eines jeden Hotels.
VI Bản đồ của chúng tôi sẽ giúp bạn tìm ra nơi hoàn hảo để lưu trú ở Orlando bằng cách cho bạn thấy địa điểm chính xác của từng khách sạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
findest | tìm |
hotels | khách sạn |
mit | bằng |
in | cho |
unserer | chúng tôi |
DE Mit unserer Karte findest du deine ideale Unterkunft in Chicago, denn wir zeigen dir die genaue Lage eines jeden Hotels.
VI Bản đồ của chúng tôi sẽ giúp bạn tìm ra nơi hoàn hảo để lưu trú ở Chicago bằng cách cho bạn thấy địa điểm chính xác của từng khách sạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
findest | tìm |
hotels | khách sạn |
mit | bằng |
in | cho |
unserer | chúng tôi |
DE Mit unserer Karte findest du deine ideale Unterkunft in San Francisco, denn wir zeigen dir die genaue Lage eines jeden Hotels.
VI Bản đồ của chúng tôi sẽ giúp bạn tìm ra nơi hoàn hảo để lưu trú ở San Francisco bằng cách cho bạn thấy địa điểm chính xác của từng khách sạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
findest | tìm |
hotels | khách sạn |
mit | bằng |
in | cho |
unserer | chúng tôi |
DE Mit unserer Karte findest du deine ideale Unterkunft in Los Angeles, denn wir zeigen dir die genaue Lage eines jeden Hotels.
VI Bản đồ của chúng tôi sẽ giúp bạn tìm ra nơi hoàn hảo để lưu trú ở Los Angeles bằng cách cho bạn thấy địa điểm chính xác của từng khách sạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
findest | tìm |
hotels | khách sạn |
mit | bằng |
in | cho |
unserer | chúng tôi |
DE Mit unserer Karte findest du deine ideale Unterkunft in Boston, denn wir zeigen dir die genaue Lage eines jeden Hotels.
VI Bản đồ của chúng tôi sẽ giúp bạn tìm ra nơi hoàn hảo để lưu trú ở Boston bằng cách cho bạn thấy địa điểm chính xác của từng khách sạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
findest | tìm |
hotels | khách sạn |
mit | bằng |
in | cho |
unserer | chúng tôi |
DE Mit unserer Karte findest du deine ideale Unterkunft in San Diego, denn wir zeigen dir die genaue Lage eines jeden Hotels.
VI Bản đồ của chúng tôi sẽ giúp bạn tìm ra nơi hoàn hảo để lưu trú ở San Diego bằng cách cho bạn thấy địa điểm chính xác của từng khách sạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
findest | tìm |
hotels | khách sạn |
mit | bằng |
in | cho |
unserer | chúng tôi |
DE Mit unserer Karte findest du deine ideale Unterkunft in Washington, D.C., denn wir zeigen dir die genaue Lage eines jeden Hotels.
VI Bản đồ của chúng tôi sẽ giúp bạn tìm ra nơi hoàn hảo để lưu trú ở Washington bằng cách cho bạn thấy địa điểm chính xác của từng khách sạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
findest | tìm |
hotels | khách sạn |
mit | bằng |
in | cho |
unserer | chúng tôi |
DE Mit unserer Karte findest du deine ideale Unterkunft in Miami, denn wir zeigen dir die genaue Lage eines jeden Hotels.
VI Bản đồ của chúng tôi sẽ giúp bạn tìm ra nơi hoàn hảo để lưu trú ở Mai-a-mi bằng cách cho bạn thấy địa điểm chính xác của từng khách sạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
findest | tìm |
hotels | khách sạn |
mit | bằng |
in | cho |
unserer | chúng tôi |
DE Mit unserer Karte findest du deine ideale Unterkunft in New Orleans, denn wir zeigen dir die genaue Lage eines jeden Hotels.
VI Bản đồ của chúng tôi sẽ giúp bạn tìm ra nơi hoàn hảo để lưu trú ở New Orleans bằng cách cho bạn thấy địa điểm chính xác của từng khách sạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
findest | tìm |
hotels | khách sạn |
mit | bằng |
in | cho |
unserer | chúng tôi |
DE Mit unserer Karte findest du deine ideale Unterkunft in Cancún, denn wir zeigen dir die genaue Lage eines jeden Hotels.
VI Bản đồ của chúng tôi sẽ giúp bạn tìm ra nơi hoàn hảo để lưu trú ở Cancún bằng cách cho bạn thấy địa điểm chính xác của từng khách sạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
findest | tìm |
hotels | khách sạn |
mit | bằng |
in | cho |
unserer | chúng tôi |
DE Mit unserer Karte findest du deine ideale Unterkunft in London, denn wir zeigen dir die genaue Lage eines jeden Hotels.
VI Bản đồ của chúng tôi sẽ giúp bạn tìm ra nơi hoàn hảo để lưu trú ở London bằng cách cho bạn thấy địa điểm chính xác của từng khách sạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
findest | tìm |
hotels | khách sạn |
mit | bằng |
in | cho |
unserer | chúng tôi |
DE Mit unserer Karte findest du deine ideale Unterkunft in Atlanta, denn wir zeigen dir die genaue Lage eines jeden Hotels.
VI Bản đồ của chúng tôi sẽ giúp bạn tìm ra nơi hoàn hảo để lưu trú ở Atlanta bằng cách cho bạn thấy địa điểm chính xác của từng khách sạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
findest | tìm |
hotels | khách sạn |
mit | bằng |
in | cho |
unserer | chúng tôi |
DE Legen Sie klare Liefererwartungen für Ihre Kunden fest, indem Sie genaue KI-gestützte Liefertermine für Bestellungen anzeigen
VI Đặt kỳ vọng giao hàng rõ ràng cho khách hàng của bạn bằng cách hiển thị ngày giao hàng chính xác do AI cung cấp
DE Advertiser Disclosure: Securities.io verpflichtet sich zu strengen redaktionellen Standards, um unseren Lesern genaue Rezensionen und Bewertungen zu liefern
VI Tiết lộ của nhà quảng cáo: Securities.io cam kết tuân thủ các tiêu chuẩn biên tập nghiêm ngặt để cung cấp cho độc giả những đánh giá và xếp hạng chính xác
DE Während USDT in der Regel eins-zu-eins mit USD gehandelt wird, hält Tether nicht die genaue Menge an physischen USD für jeden USDT, der in ihren Reserven zirkuliert
VI Trong khi USDT thường giao dịch theo tỷ lệ 1:1 với USD, thì Tether không giữ số lượng USD chính xác cho mỗi USDT được lưu hành trong kho dự trữ của mình
DE Neue Frequenz für Musik: keine Veränderung 8000 Hz 11025 Hz 16000 Hz 22050 Hz 24000 Hz 32000 Hz 44100 Hz 48000 Hz
VI Tần số mới dành cho âm nhạc: không có thay đổi nào 8000 Hz 11025 Hz 16000 Hz 22050 Hz 24000 Hz 32000 Hz 44100 Hz 48000 Hz
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
neue | mới |
für | cho |
keine | không |
DE Neben dem Sport begeistern sich viele auch für Musik und Design und leben ihre Leidenschaften dort aus
VI Ngoài thể thao, âm nhạc và thiết kế cũng là những lĩnh vực nhiều người lựa chọn để thể hiện bản thân
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
auch | cũng |
viele | nhiều |
sich | người |
DE Mit diesem kostenlosen online Audio-Converter wandeln Sie Ihre Musik in das FLAC Format um. Wählen Sie zusätzliche Optionen, um die Qualität weiter zu verbessern.
VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng FLAC với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Chọn tùy chọn bổ sung để nâng cao chất lượng.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
online | trực tuyến |
zusätzliche | bổ sung |
qualität | chất lượng |
verbessern | nâng cao |
wandeln | chuyển đổi |
diesem | của |
mit | với |
ihre | của bạn |
optionen | tùy chọn |
sie | này |
converter | đổi |
DE Wandeln Sie Ihre Musik mit diesem kostenlosen online Audio-Converter in das M4A Format um. Das Extrahieren von Audio aus Videodateien ist ebenfalls möglich.
VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng M4A với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Trình chuyển đổi này cũng cho phép trích xuất âm thanh từ các file video.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
online | trực tuyến |
extrahieren | trích xuất |
ebenfalls | cũng |
wandeln | chuyển đổi |
mit | với |
diesem | của |
ihre | của bạn |
sie | này |
converter | đổi |
DE Mit Hilfe dieses kostenlosen online Audio-Converter wandeln Sie Ihre Musik in das MMF Klingeltonformat um. Ermöglicht auch das rippen von Audio aus Videodateien.
VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng nhạc chuông MMF với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Bạn cũng có thể trích xuất âm thanh từ các file video.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
online | trực tuyến |
wandeln | chuyển đổi |
ihre | của bạn |
mit | với |
auch | cũng |
sie | này |
converter | đổi |
DE Hervorragende Qualität für die Umwandlung von Musik
VI Chất lượng tuyệt vời để chuyển đổi file nhạc
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
qualität | chất lượng |
umwandlung | chuyển đổi |
DE Reiseenthusiastin, die gute Musik und Meeresfrüchte liebt
VI Một người đam mê du lịch, yêu thích âm nhạc hay và hải sản
DE Musik und Spaß nach Einbruch der Nacht
VI Âm nhạc và niềm vui sau khi màn đêm buông xuống
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
nach | sau |
nacht | đêm |
DE Kampong Gelam zeigt sich nach Einbruch der Nacht von einer ganz anderen Seite: zahlreiche Bars mit Live-Musik und angesagte Restaurants reihen sich auf der Haji Lane aneinander.
VI Kampong Gelam dường như “lột xác” sau khi mặt trời lặn, với rất nhiều quán bar nhạc sống và nhà hàng thời thượng dọc theo Haji Lane.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
zahlreiche | nhiều |
mit | với |
nach | sau |
DE Auf dem Singapore International Festival of Arts (kurz SIFA) stehen Theater, Musik und Tanz im Vordergrund
VI Các môn nghệ thuật chính như kịch nghệ, âm nhạc và nhảy múa là tâm điểm tại sự kiện Singapore International Festival of Arts (Liên hoan Nghệ thuật Quốc tế Singapore - SIFA) đặc sắc
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
und | các |
DE Jedes Art After Dark steht unter einem anderen Thema, wie zum Beispiel Literatur, Design und Musik, oder es wird in Partnerschaft mit großen Festivals und Events veranstaltet, die gerade in Singapur stattfinden
VI Mỗi sự kiện Art After Dark đều có chủ đề liên quan đến nghệ thuật khác nhau, ví dụ như văn chương, thiết kế và âm nhạc; hoặc phối hợp với các lễ hội và sự kiện lớn diễn ra tại Singapore
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
art | nghệ thuật |
anderen | khác |
oder | hoặc |
großen | lớn |
events | sự kiện |
singapur | singapore |
jedes | mỗi |
mit | với |
die | các |
DE In der Singapore Conference Hall wird Musik lebendig durch die talentierten Musiker des Singapore Chinese Orchestra.
VI Thế giới âm nhạc trở nên sống động tại Trung tâm Hội nghị Singapore Conference Hall, nơi có các nhạc công tài năng của Dàn nhạc Trung Hoa Singapore.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
der | của |
DE Inspirieren Sie Ihre Kinder bei diesem beliebten alljährlich stattfindenden Konzert und lassen Sie sie in die Welt der komplexen chinesischen Musik und ihrer traditionellen Instrumente eintauchen.
VI Truyền cảm hứng cho các bạn nhỏ tại chương trình thường niên được nhiều người yêu thích này, một chương trình khai thác chiều sâu đa dạng của âm nhạc và các nhạc cụ truyền thống Trung Quốc.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
bei | cho |
welt | người |
traditionellen | truyền thống |
der | của |
DE Neben Fingerfood und Cocktails bietet dieser lebendige Raum immer wieder verschiedene Veranstaltungen, von Fotoausstellungen bis zu Live-Musik-Sessions.
VI Ngoài phục vụ các món ăn có thể dùng tay và cocktail, không gian sống động này còn thường xuyên tổ chức hàng loạt các sự kiện đa dạng, từ triển lãm ảnh cho đến các buổi biểu diễn nhạc sống.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
veranstaltungen | sự kiện |
dieser | này |
von | các |
DE Entspannen Sie bei Live-Musik und Performances in der Haji Lane
VI Thư giãn với âm nhạc và các tiết mục biểu diễn trực tiếp ở Đường Haji Lane
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
der | với |
und | các |
DE Aber wenn die Sonne untergeht, bekommt diese lebendige Straße, die in Kampong Gelam versteckt ist, Festival-Ambiente mit vielen Menschen und Musik.
VI Nhưng khi mặt trời lặn, con phố nhộn nhịp ẩn mình ở Kampong Gelam này khoác lên mình bầu không khí như lễ hội carnival, người đông như nêm và âm nhạc réo rắt.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
aber | nhưng |
ist | không |
menschen | người |
wenn | khi |
diese | này |
DE Erleben Sie, wie der Bras Basah.Bugis Precinct mit Kunst und Musik zum Leben erwacht, während Institutionen wie das National Museum of Singapore und das Singapore Art Museum ihre Türen bis Mitternacht öffnen.
VI Hãy chứng kiến Khu Bras Basah.Bugis trở nên thật sống động với âm nhạc và nghệ thuật khi những tổ chức như Bảo tàng Quốc gia Singapore và Bảo tàng Nghệ thuật Singapore mở cửa đến tận nửa đêm.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
leben | sống |
national | quốc gia |
kunst | nghệ thuật |
mit | với |
während | khi |
DE Egal ob Ihre Begeisterung der Geschichte, Musik oder Natur gehört, der Fort Canning Park steckt voller Überraschungen.
VI Cho dù bạn là người đam mê lịch sử, âm nhạc hay yêu thiên nhiên, di tích lịch sử nằm trên đồi này luôn tràn ngập những điều bất ngờ dành cho bạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
oder | người |
DE Oder besuchen Sie die Treetops Zone, wo Sie der Weiße Tiger Tairee mit einer bezaubernden Musik- und Tanzdarbietung in seinem Lebensraum willkommen heißt.
VI Hoặc ghé thăm khu Treetop, nơi Hổ trắng Tairee sẽ chào đón bạn đến lãnh địa của chú bằng một bài hát và điệu nhảy thật dễ thương.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
oder | hoặc |
sie | bạn |
der | của |
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan