DE Das Viertel Marina Bay ist Heimat einiger der markantesten architektonischen Wahrzeichen der Stadt, darunter die hoch aufragenden Gebäude des Marina Bay Sands und die charmante Esplanade in Durian-Form.
"marina hotels bietet" dalam Jerman dapat diterjemahkan ke dalam kata/frasa Orang Vietnam berikut:
hotels | khách sạn |
bietet | bạn bộ chúng tôi cung cấp các có có thể của của bạn dịch dịch vụ giao một quản lý ra sử dụng trang trên tính năng từ và vào với đến để đổi ứng dụng |
DE Das Viertel Marina Bay ist Heimat einiger der markantesten architektonischen Wahrzeichen der Stadt, darunter die hoch aufragenden Gebäude des Marina Bay Sands und die charmante Esplanade in Durian-Form.
VI Khu vực Vịnh Marina có một số những biểu tượng kiến trúc đặc sắc nhất của thành phố, như Marina Bay Sands cao vút và Esplanade duyên dáng có hình trái sầu riêng.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
hoch | cao |
der | của |
DE Eine Fußgängerbrücke und ein architektonisches Wunderwerk, das Marina Centre und Marina South miteinander verbindet
VI Chiếc cầu dành riêng cho người đi bộ và là một tuyệt tác về mặt kiến trúc, kết nối Marina Centre với Marina South
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
ein | với |
DE Lehnen Sie sich nach einem langen Einkaufstag bei The Shoppes at Marina Bay Sands® zurück und entspannen Sie sich auf der Event Plaza mit Blick auf Marina Bay
VI Để bàn chân nhức mỏi của bạn được nghỉ ngơi sau một ngày dài mua sắm ở The Shoppes at Marina Bay Sands® bằng cách kiếm một chỗ trong khu vực tổ chức sự kiện đối diện với Marina Bay
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
der | của |
sie | bạn |
mit | với |
DE Für ein Einkaufserlebnis in allen vier Ecken der Welt, schauen Sie in Einkaufszentren im Marina Bay District vorbei, wie Suntec City, Millenia Walk oder The Shoppes im Marina Bay Sands®
VI Để có trải nghiệm mua sắm trải dài khắp thế giới, hãy đến các trung tâm mua sắm ở khu vực Vịnh Marina như Trung tâm mua sắm Suntec City, Millenia Walk hoặc The Shoppes at Marina Bay Sands®
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
welt | thế giới |
wie | như |
oder | hoặc |
in | đến |
DE Gehen Sie zum NS Square (schwimmende Plattform in der Marina Bay), um dieses unvergessliche Spektakel zu erleben, das sich vor der herrlichen Skyline der Marina Bay abspielt.
VI Hãy đến Quảng trường NS (Sân khấu nổi ở Vịnh Marina) để đón xem lễ hội khó quên diễn ra trên nền đường chân trời đẹp tráng lệ ở Vịnh Marina này.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
dieses | này |
zum | trên |
DE Das Banyan Tree Spa befindet sich im 55. Stockwerk des Marina Bay Sands® Hotels und ist ein ruhiger Zufluchtsort hoch über den Dächern der Stadt.
VI Nằm ở lầu 55 của Khách sạn Marina Bay Sands® , Banyan Tree Spa là một nơi trú ẩn yên bình nằm tít trên cao, cách xa những ồn ào huyên náo của phố thị.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
hotels | khách sạn |
hoch | cao |
über | trên |
stadt | nơi |
DE KAYAK-Nutzer*innen suchen normalerweise nach Hotels in Chinatown, Marina District und in der Nähe von Fisherman’s Wharf.
VI Hãy nhìn vào bản đồ khách sạn mở rộng của chúng tôi để tìm ra những khách sạn tốt nhất ở gần bạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
hotels | khách sạn |
nähe | gần |
der | của |
DE Marina Square bietet außerdem 200 Fachgeschäfte, von Modeboutiquen bis zu Juwelierläden.
VI Marina Square cũng có 200 cửa hàng chuyên dụng, từ những điểm bán hàng thời trang cho đến cửa hàng trang sức.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
außerdem | cũng |
DE Marina Bay steht in Singapur für alles, was modern und super-stylish ist, von trendigen Restaurants bis zu Vergnügungsvierteln.
VI Khu Marina Bay đại diện cho tất cả những gì hiện đại và siêu phong cách, từ các điểm ăn uống thời thượng cho đến những nơi vui chơi hấp dẫn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
für | cho |
DE Der Marina Bay Sands®SkyPark ist ein Dach wie kein anderes, das 200 Meter hoch in der Luft schwebt. Hier erwarten Sie ein Infinity-Pool und eine Aussichtsplattform.
VI Biểu tượng Merlion nửa cá, nửa sư tử này tọa lạc tại Công viên Merlion gần bờ sông
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
sie | này |
DE Betreten Sie das gewaltige Marina Bay Cruise Centre Singapore (MBCCS), eines der größten Kreuzfahrtterminals Asiens mit einzigartigem Design.
VI Cảng du thuyền Singapore Cruise Centre từng đạt giải thưởng và Cảng Hành khách Quốc tế International Passenger Terminal hứa hẹn sẽ mang lại một chuyến đi êm ả cho tất cả các hành khách trên du thuyền.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
der | các |
mit | trên |
DE Silvester in Singapur: Im sagenhaften Marina Bay District wird das neue Jahr mit einem Event der Superlative eingeläutet!
VI Đón chào năm mới với những màn pháo hoa rực rỡ, những sự kiện đặc sắc và chương trình lễ hội kéo dài cả tháng với hoạt động Đếm ngược chào năm mới tại Marina Bay Singapore.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
singapur | singapore |
neue | mới |
jahr | năm |
mit | với |
DE Übersicht der Marina Bay Promenade bei Sonnenuntergang
VI Toàn cảnh vòng cung Vịnh Marina vào lúc hoàng hôn
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
bei | vào |
DE Bewundern Sie die architektonischen Meisterwerke, die die atemberaubende Skyline von Singapurs Marina Bay unverwechselbar machen.
VI Chiêm ngưỡng các công trình kiến trúc làm nên đường chân trời tuyệt mỹ của Singapore tại khu Marina Bay
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
singapurs | singapore |
machen | làm |
DE Die Statue des Merlion – Singapurs nationale Ikone – befand sich einst an der Mündung des Singapore River und wurde 2002 an den heutigen Standort mit Blick auf die Marina Bay verlegt.
VI Tượng Sư tử biển—biểu tượng quốc gia của Singapore—xưa kia đứng sừng sững ở cửa Sông Singapore, rồi được chuyển đến vị trí hiện tại, nhìn ra Vịnh Marina vào năm 2002.
DE Sie treffen vermutlich ebenso viele Menschen, die hier arbeiten, wie Menschen, die in der Marina Bay zu Hause sind.
VI Bạn sẽ thấy những người đến đây để làm việc, cũng như sinh sống ở khu Marina Bay này.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
menschen | người |
wie | như |
arbeiten | làm việc |
sind | là |
sie | này |
zu | làm |
in | đến |
DE Wenn Sie den Anblick der Wolkenkratzer bedrückend finden, unternehmen Sie einen Spaziergang entlang der schönen, mit Skulpturen verzierten Promenade, die Sie zum Ufer des Marina Reservoir führt
VI Nếu bạn thấy choáng ngợp trước những tòa nhà cao tầng, hãy đi bộ dọc con đường bên sông nên thơ, được trang trí bằng những tượng điêu khắc nghệ thuật
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
zum | cho |
sie | bạn |
mit | bằng |
DE Und das ist nur ein ganz normaler Tag in der Marina Bay.
VI Và tất cả những điều này chỉ là một ngày bình thường ở khu Marina Bay.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
tag | ngày |
der | những |
DE Schlagen Sie der Hitze ein Schnippchen, wenn Sie an der 3,5 km langen Promenade der Marina Bay entlang spazieren
VI Hãy tránh nóng bằng cách đi dạo trên con đường đi bộ bên bờ sông dài 3,5 km vòng quanh khu Marina Bay
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
sie | bằng |
DE Die drei legendären Türme des Marina Bay Sands mit ihrem futuristischen, raumschiffartigen Design, sollen an ein Kartenspiel erinnern
VI Thường được coi là sở hữu thiết kế mang phong cách tương lai, gợi lên hình ảnh một chiếc tàu vũ trụ, ba ngọn tháp đặc trưng của Marina Bay Sands được xây dựng để mô phỏng một bộ bài
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
drei | ba |
DE Während Sie bei Ihrem Besuch in der Marina Bay heute auf trockenem Land stehen, ist der Bezirk nur einer von vielen Bereichen, die durch die umfangreichen Landgewinnungsbemühungen Singapurs entstanden sind
VI Mặc dù ngày nay bạn đứng trên đất liền khi đến thăm Vịnh Marina, nhưng khu vực này là một trong nhiều vùng đất được tạo ra nhờ vào những nỗ lực ráo riết để mở đất của Singapore
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
nur | nhưng |
singapurs | singapore |
in | trong |
während | khi |
sie | bạn |
der | của |
vielen | nhiều |
auf | trên |
DE Genießen Sie himmelhohe Ausblicke bei einem Glas hausgebrautem Bier in der höchsten Mikrobrauerei der Welt, LeVeL 33, im Marina Bay Financial Centre.
VI Hãy thưởng thức cảnh quan từ trên cao với một ly bia nấu thủ công tại nhà máy ủ bia quy mô nhỏ cao nhất thế giới, LeVeL 33 trong tòa nhà Trung tâm Tài chính Marina Bay.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
welt | thế giới |
centre | trung tâm |
in | trong |
der | với |
DE Unter der Leitung von Tetsuya Wakuda aus Sydney serviert das Waku Ghin im Marina Bay Sands® ausgezeichnete Gerichte im Omakase-Stil (vom Küchenchef zusammengestelltes Menü).
VI Được quản lý bởi Tetsuya Wakuda của Sydney, Waku Ghin ở Marina Bay Sands® phục vụ các món ăn xuất sắc theo phong cách 'omakase' (thực đơn do đầu bếp chọn).
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
von | đầu |
der | của |
vom | các |
DE Den Louis Vuitton Island Maison Store im Marina Bay Sands® mit seiner markanten Architektur zu erkunden, ist ein Erlebnis für sich.
VI Với kiến trúc đặc sắc, chỉ riêng việc khám phá cửa hàng Louis Vuitton's Island Maison tại Marina Bay Sands® đã là một trải nghiệm khó quên.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
architektur | kiến trúc |
sich | riêng |
mit | với |
DE Kaufen Sie Lifestyle-Andenken einheimischer Marken im Marina Bay Sands®, wie Schmuck von Risis und Wellness-Produkte von Eu Yan Sang
VI Chọn mua các món quà lưu niệm đầy phong cách từ các thương hiệu trong nước tại Marina Bay Sands®, như trang sức của Risis và các sản phẩm thực phẩm chức năng của Eu Yan Sang
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
kaufen | mua |
marken | thương hiệu |
wie | như |
und | của |
DE Auf der Suche nach Geschenken für Freunde mit Fernweh? Besuchen Sie The Planet Traveller im Marina Square für Reisegeschenke, Andenken und Accessoires
VI Đang tìm quà tặng cho những người bạn ham mê du lịch? Hãy ghé qua The Planet Traveller trong Marina Square để ngắm nghía những món quà, đồ lưu niệm và phụ kiện theo chủ đề du lịch
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
für | cho |
sie | bạn |
der | những |
mit | theo |
im | trong |
DE Das Marina Bay Sands® verfügt über luxuriöse Zimmer und Suiten in drei 55-stöckigen Türmen mit persönlichem Butler-Service.
VI Marina Bay Sands® tự hào với những phòng ở sang trọng và phòng suites cao cấp trong ba tòa tháp cao 55 tầng, đi kèm dịch vụ quản gia riêng.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
drei | ba |
und | dịch |
mit | với |
in | trong |
DE Abendansicht der Gardens by the Bay vor der Skyline der Marina Bay Singapore und mit dem Singapore River im Vordergrund
VI Quang cảnh Gardens by the Bay vào ban đêm, trên nền đường chân trời Vịnh Marina Bay Singapore và Sông Singapore ở phía trước
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
vor | trước |
mit | và |
im | vào |
dem | trên |
DE Die ausgedehnte, 101 Hektar große Fläche der Gardens by the Bay ist eine atemberaubend schöne Ergänzung zur Skyline der Marina Bay.
VI Trải dài 101 héc ta, Gardens by the Bay (Khu vườn bên vịnh) là một sự bổ sung thú vị cho vẻ đẹp choáng ngợp của đường chân trời ở khu Vịnh Marina Bay.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
zur | cho |
der | của |
DE Es ist kaum möglich, die weitläufige 101 Hektar große Fläche direkt am Wasser in der Marina Bay zu übersehen
VI Thật khó để bỏ qua khu vườn tuyệt đẹp trải dài 101 héc-ta ngay cạnh mặt nước ở khu Vịnh Marina Bay này
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
wasser | nước |
die | này |
in | qua |
DE The Shoppes im Marina Bay Sands®. 2 Bayfront Avenue Suite B1-71, Singapore 018972. +65 6688 8517. Mo–Do, So 17:30–22:00 Uhr, Fr und Sa 17:30–23:00 Uhr.
VI The Shoppes tại Marina Bay Sands®. 2 Bayfront Avenue Suite B1-71, Singapore 018972. +65 6688 8517. Thứ 2-Thứ 5, Chủ Nhật: 5.30-10pm; Thứ 6-Thứ 7: 5.30-11pm.
DE Die 21 Galerieräume des ArtScience Museum™ am Marina Bay Sands® kombinieren Kunst und Wissenschaft. Hier wurden bereits viele bekannte Ausstellungen aus aller Welt gezeigt.
VI Hòa trộn giữa nghệ thuật và khoa học, không gian gồm 21 phòng triển lãm của ArtScience Museum™ tại Marina Bay Sands® trước đây đã trưng bày các triển lãm nổi tiếng từ khắp nơi trên thế giới.
DE Außenansicht des Red Dot Design Museum Singapore an der Marina Bay
VI Bên ngoài Bảo tàng thiết kế Red Dot Singapore tại Vịnh Marina
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
an | tại |
DE Dieser einzigartige Raum für alles, was mit Design zu tun hat, erstreckt sich über das Finanzviertel und Marina Bay Sands®.
VI Không gian độc đáo chuyên về thiết kế này nằm giữa khu vực tài chính và Marina Bay Sands®.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
dieser | này |
das | không |
DE Diagonale Balken und Glasfassade des Red Dot Design Museum an der Marina Bay., Von Red Dot Museum
VI Các cột chống và mặt tiền bằng kính của Bảo tàng thiết kế Red Dot nhìn ra Vịnh Marina., theo Red Dot Museum
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
der | của |
DE Im Laufe der Jahre ist der Singapore Flyer ein wichtiger Teil der Hintergrundkulisse für die Rennstrecke des FORMEL EINS Grand Prix von Singapur rund um die Marina Bay geworden.
VI Trong những năm qua, vòng quay Singapore Flyer đã trở thành một điểm nhấn quan trọng làm nền cho đường đua Marina Bay Street Circuit của Giải đua xe CÔNG THỨC MỘT Singapore Grand Prix .
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
jahre | năm |
singapur | singapore |
der | của |
ist | là |
für | cho |
DE Das Marina Bay Sands® wurde 2011 eröffnet und hat sich als eine der vielseitigsten Attraktionen Singapurs etabliert
VI Được mở cửa lần đầu tiên năm 2011, Marina Bay Sands® đã trở thành một trong những điểm tham quan đa năng nhất tại Singapore
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
singapurs | singapore |
DE Marina Bay Art Trail (Kunstpfad): Kunst am Wasser
VI Marina Bay Art Trail: Nghệ thuật bên mặt nước
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
wasser | nước |
kunst | nghệ thuật |
DE Die Architektur des Marina Bay Sands®
VI Kiến trúc của Marina Bay Sands®
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
architektur | kiến trúc |
die | của |
DE Das Marina Bay Sands® ist ein Meisterwerk der Baukunst, ein architektonisches Statement und ein ästhetischer Triumph und hat die Messlatte für Gebäude in Singapur höher gelegt.
VI Một kì công của kỹ thuật xây dựng, một tuyên bố về kiến trúc và sự ưu việt tuyệt đối về mỹ thuật, Marina Bay Sands®đã nâng tiêu chuẩn về cái đẹp đối với các tòa nhà ở Singapore.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
singapur | singapore |
der | của |
DE Ansicht der Marina Bay Sands®-Fassade vom Boden aus an einem wolkenlosen Tag
VI Hình chụp mặt ngoài tuyệt đẹp của Marina Bay Sands® từ mặt đất hướng lên bầu trời xanh thẳm trong vắt
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
der | của |
an | trong |
DE Das atemberaubende Marina Bay Sands® ist ein Triumph moderner Architektur.
VI Công trình Marina Bay Sands® ngoạn mục này chính là một thành tựu tuyệt đối của nền kiến trúc hiện đại.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
architektur | kiến trúc |
das | của |
DE Faszinierende Nachtansicht der Bayfront und der Skyline von Singapur einschließlich des atemberaubenden Marina Bay Sands®
VI Cảnh về đêm đẹp tuyệt vời của Khu vực Bayfront và đường chân trời Singapore, với vẻ đẹp lộng lẫy của Marina Bay Sands®
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
singapur | singapore |
der | của |
DE Das atemberaubende Gebäude des Marina Bay Sands® prägt die Skyline von Singapur.
VI Tòa nhà Marina Bay Sands®tuyệt đẹp đã đặt một dấu ấn mạnh mẽ nơi đường chân trời Singapore.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
singapur | singapore |
DE Fantastische Innenansicht von The Shoppes im Marina Bay Sands®
VI Không gian đẹp tuyệt bên trong khu mua sắm The Shoppes tại Marina Bay Sands®
DE Sehen Sie sich, bevor Ihr Tag zu Ende geht, unbedingt noch Spectra – A Light And Water Show an, ein kostenloses visuelles Spektakel des Marina Bay Sands®.
VI Trước khi hết ngày, đừng quên đón xem Spectra—Chương trình biểu diễn Ánh sáng và Nước, một chương trình nghệ thuật thị giác miễn phí dành cho công chúng bên bờ Marina Bay Sands®.
DE Ob Sie sich im Marina Bay Sands® eine Show ansehen, ein romantisches Abendessen genießen oder die schicken Boutiquen erkunden, ein Spaziergang draußen an der Bay ist ein absolutes Muss
VI Dù bạn đến Marina Bay Sands® để xem một buổi biểu diễn, cùng thưởng thức một bữa tối lãng mạn, hay khám phá các cửa hàng sang trọng, thì đi dạo dọc bờ Vịnh là một hoạt động không thể bỏ qua
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
sie | bạn |
der | các |
ist | không |
DE Auch die Attraktionen Marina Bay Sands® und Gardens by the Bay liegen nur eine kurze Fahrt entfernt.
VI Chạy xe một đoạn ngắn là bạn tới những địa điểm hấp dẫn của Marina Bay Sands® và Gardens by the Bay.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
die | của |
DE Lassen Sie sich von einer Licht- und Wassershow auf der Marina Bay verzaubern
VI Bạn sẽ mê mẩn chương trình biểu diễn nước và ánh sáng ở Marina Bay
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
sie | bạn |
DE Ultimate Drive ist buchbar ab 302 SGD. The Shoppes at Marina Bay Sands. 10 Bayfront Ave #01-14, Hotel Lobby, Singapore 018956. +65 6688 7997. Mo–Do und So 10:30–23:00 Uhr, Fr–Sa 10:30–23:30 Uhr.
VI Ultimate Drive có giá từ S$302. The Shoppes tại Marina Bay Sands. 10 Bayfront Ave #01-14, Sảnh khách sạn, Singapore 018956. +65 6688 7997. Thứ Hai-Thứ Năm & Chủ Nhật: 10.30am-11pm; Thứ Sáu-Thứ Bảy: 10.30am-11.30pm.
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan