EN (hereinafter referred to as “our company”) (hereinafter referred to as “this site”).Please read this rule before using this site, and use this site only if you agree
A {search} angol nyelven a következő vietnami szavakra/kifejezésekre fordítható:
EN (hereinafter referred to as “our company”) (hereinafter referred to as “this site”).Please read this rule before using this site, and use this site only if you agree
VI (sau đây gọi là Công ty của chúng tôi) (sau đây gọi là Trang web này).Vui lòng đọc quy tắc này trước khi sử dụng trang web này và chỉ sử dụng trang web này nếu bạn đồng ý
angol | vietnami |
---|---|
site | trang |
before | trước |
if | nếu |
this | này |
as | khi |
you | bạn |
read | đọc |
EN You may use the content and software on this Site only for the purpose of browsing on this Site or placing an order on this Site
VI Bạn chỉ được phép sử dụng nội dung và phần mềm trên trang web này cho mục đích duyệt web hoặc đặt hàng trên trang web
angol | vietnami |
---|---|
use | sử dụng |
software | phần mềm |
on | trên |
purpose | mục đích |
browsing | duyệt |
or | hoặc |
you | bạn |
site | trang |
EN (hereinafter referred to as “our company”) (hereinafter referred to as “this site”).Please read this rule before using this site, and use this site only if you agree
VI (sau đây gọi là Công ty của chúng tôi) (sau đây gọi là Trang web này).Vui lòng đọc quy tắc này trước khi sử dụng trang web này và chỉ sử dụng trang web này nếu bạn đồng ý
angol | vietnami |
---|---|
site | trang |
before | trước |
if | nếu |
this | này |
as | khi |
you | bạn |
read | đọc |
EN You may use the content and software on this Site only for the purpose of browsing on this Site or placing an order on this Site
VI Bạn chỉ được phép sử dụng nội dung và phần mềm trên trang web này cho mục đích duyệt web hoặc đặt hàng trên trang web
angol | vietnami |
---|---|
use | sử dụng |
software | phần mềm |
on | trên |
purpose | mục đích |
browsing | duyệt |
or | hoặc |
you | bạn |
site | trang |
EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring
VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát và quản lý khóa học.
angol | vietnami |
---|---|
system | hệ thống |
check | kiểm tra |
study | học |
monitoring | giám sát |
regular | thường xuyên |
with | với |
the | của |
EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring
VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát và quản lý khóa học.
angol | vietnami |
---|---|
system | hệ thống |
check | kiểm tra |
study | học |
monitoring | giám sát |
regular | thường xuyên |
with | với |
the | của |
EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions
VI Ngoài ra, các cuộc họp quản lý cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản lý hàng đầu từ lao động và quản lý tổ chức các cuộc thảo luận
angol | vietnami |
---|---|
also | cũng |
top | hàng đầu |
regularly | thường |
and | các |
EN In addition, management councils are held regularly, and top management of labor and management hold discussions
VI Ngoài ra, các hội đồng quản lý được tổ chức thường xuyên, và lãnh đạo cao nhất về lao động và quản lý tổ chức các cuộc thảo luận
angol | vietnami |
---|---|
and | các |
top | cao |
regularly | thường |
EN Forest Co., Ltd. operates a mail-order business of office and daily necessities on the B2C site "Coco de Cow" and the B2B site "Forest Way".
VI Forest Co., Ltd. điều hành một doanh nghiệp đặt hàng qua thư từ văn phòng và các nhu yếu phẩm hàng ngày trên trang web B2C "Coco de Cow" và trang web B2B "Forest Way".
angol | vietnami |
---|---|
business | doanh nghiệp |
and | các |
on | trên |
de | de |
site | trang |
office | văn phòng |
EN This site is a site operated and managed by EDION Co., Ltd
VI Trang web này là một trang web được điều hành và quản lý bởi EDION Co., Ltd
angol | vietnami |
---|---|
site | trang |
EN We may change our site policies without notice. In that case, please note that the changed site policy will be applied.
VI Chúng tôi có thể thay đổi chính sách trang web của chúng tôi mà không cần thông báo trước. Trong trường hợp đó, xin lưu ý rằng chính sách trang web đã thay đổi sẽ được áp dụng.
angol | vietnami |
---|---|
case | trường hợp |
the | trường |
without | không |
in | trong |
we | chúng tôi |
policy | chính sách |
change | thay đổi |
site | trang web |
be | được |
may | cần |
EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc
VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v
angol | vietnami |
---|---|
of | của |
link | liên kết |
source | nguồn |
purpose | mục đích |
url | url |
page | trang |
EN Please read this Terms of Use carefully before using the Site and please follow the Site’s policies and procedures
VI Vui lòng đọc kĩ điều khoản sử dụng này trước khi truy cập và tuân thủ các chính sách cũng như quy trình của trang web
angol | vietnami |
---|---|
before | trước |
policies | chính sách |
use | sử dụng |
site | trang web |
and | như |
read | đọc |
this | này |
EN Red Circle Company Limited (referred to in the singular as “Circle K Vietnam”) reserves the right to make changes to the Site, this Agreement and the Site’s policies and procedures at any time
VI Công ty TNHH Vòng Tròn Đỏ (hay còn gọi là “Circle K Việt Nam”) có quyền thay đổi Điều khoản sử dụng này cũng như các chính sách, quy trình của website vào bất cứ lúc nào
EN As the site is hosted at GitHub Pages, no information at all is available to the site maintainers on user activity
VI Vì trang này được host tại GitHub Pages, các nhà phát triển của trang không có được bất cứ thông tin gì về hoạt động của người dùng
angol | vietnami |
---|---|
at | tại |
no | không |
information | thông tin |
user | dùng |
pages | trang |
all | các |
EN Forest Co., Ltd. operates a mail-order business of office and daily necessities on the B2C site "Coco de Cow" and the B2B site "Forest Way".
VI Forest Co., Ltd. điều hành một doanh nghiệp đặt hàng qua thư từ văn phòng và các nhu yếu phẩm hàng ngày trên trang web B2C "Coco de Cow" và trang web B2B "Forest Way".
angol | vietnami |
---|---|
business | doanh nghiệp |
and | các |
on | trên |
de | de |
site | trang |
office | văn phòng |
EN This site is a site operated and managed by EDION Co., Ltd
VI Trang web này là một trang web được điều hành và quản lý bởi EDION Co., Ltd
angol | vietnami |
---|---|
site | trang |
EN We may change our site policies without notice. In that case, please note that the changed site policy will be applied.
VI Chúng tôi có thể thay đổi chính sách trang web của chúng tôi mà không cần thông báo trước. Trong trường hợp đó, xin lưu ý rằng chính sách trang web đã thay đổi sẽ được áp dụng.
angol | vietnami |
---|---|
case | trường hợp |
the | trường |
without | không |
in | trong |
we | chúng tôi |
policy | chính sách |
change | thay đổi |
site | trang web |
be | được |
may | cần |
EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc
VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v
angol | vietnami |
---|---|
of | của |
link | liên kết |
source | nguồn |
purpose | mục đích |
url | url |
page | trang |
EN Understand why fast site speed is crucial and what hurts and improves site performance.
VI Hiểu lý do tại sao tốc độ trang web nhanh là rất quan trọng và điều gì gây hại và cải thiện hiệu suất trang web.
angol | vietnami |
---|---|
understand | hiểu |
why | tại sao |
performance | hiệu suất |
fast | nhanh |
site | trang |
EN Please read this Terms of Use carefully before using the Site and please follow the Site’s policies and procedures
VI Vui lòng đọc kĩ điều khoản sử dụng này trước khi truy cập và tuân thủ các chính sách cũng như quy trình của trang web
angol | vietnami |
---|---|
before | trước |
policies | chính sách |
use | sử dụng |
site | trang web |
and | như |
read | đọc |
this | này |
EN Red Circle Company Limited (referred to in the singular as “Circle K Vietnam”) reserves the right to make changes to the Site, this Agreement and the Site’s policies and procedures at any time
VI Công ty TNHH Vòng Tròn Đỏ (hay còn gọi là “Circle K Việt Nam”) có quyền thay đổi Điều khoản sử dụng này cũng như các chính sách, quy trình của website vào bất cứ lúc nào
EN With a WordPress site, you need to take into account the costs of WordPress hosting services, various security measures to keep your site secure, like SSL certificates, and premium plugins and themes.
VI Với trang WordPress, bạn cần chi trả cho các loại phí: phí dịch vụ hosting WordPress, các công cụ bảo vệ khác nhau để đảm bảo bảo mật cho trang web như chứng chỉ SSL, plugin hay theme cao cấp.
angol | vietnami |
---|---|
costs | phí |
security | bảo mật |
site | trang web |
various | khác nhau |
and | như |
premium | cao cấp |
with | với |
a | trả |
EN Depending on the type of certificate, site owners can also display a site seal to increase trustworthiness.
VI Dựa theo loại chứng chỉ, chủ sở hữu trang web có thể hiển thị con dấu trang web để tăng thêm sự tin cậy.
angol | vietnami |
---|---|
depending | theo |
increase | tăng |
type | loại |
site | trang web |
to | thêm |
EN Labor-management time management council held monthly
VI Hội đồng quản lý thời gian quản lý lao động được tổ chức hàng tháng
angol | vietnami |
---|---|
time | thời gian |
monthly | tháng |
EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.
VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.
angol | vietnami |
---|---|
encryption | mã hóa |
aws | aws |
build | xây dựng |
secure | bảo mật |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
are | được |
key | khóa |
the | không |
and | các |
EN Management Automation - Management operations
VI Quản trị tự động hóa và Quản trị vận hành
EN Visit us on the Management Tools Blog to read more on AWS Auto Scaling and other AWS Management Tools.
VI Vui lòng truy cập Blog công cụ quản lý để tìm hiểu thêm về AWS Auto Scaling và các dịch vụ Công cụ quản lý AWS khác.
angol | vietnami |
---|---|
blog | blog |
aws | aws |
other | khác |
more | thêm |
and | các |
EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.
VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.
angol | vietnami |
---|---|
encryption | mã hóa |
aws | aws |
build | xây dựng |
secure | bảo mật |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
are | được |
key | khóa |
the | không |
and | các |
EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards
VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) là một Tiêu chuẩn quản lý bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản lý bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02
angol | vietnami |
---|---|
cloud | mây |
security | bảo mật |
singapore | singapore |
based | dựa trên |
on | trên |
information | thông tin |
system | hệ thống |
standard | tiêu chuẩn |
standards | chuẩn |
EN Labor-management time management council held monthly
VI Hội đồng quản lý thời gian quản lý lao động được tổ chức hàng tháng
angol | vietnami |
---|---|
time | thời gian |
monthly | tháng |
EN In the management and financial accounting departments, your job will be to ensure that the management team has all the necessary information needed to make informed business decisions
VI Trong các bộ phận kế toán quản trị và tài chính, công việc của bạn sẽ là đảm bảo rằng nhóm quản lý có tất cả các thông tin cần thiết để đưa ra các quyết định kinh doanh chính thức
angol | vietnami |
---|---|
financial | tài chính |
accounting | kế toán |
job | công việc |
team | nhóm |
information | thông tin |
business | kinh doanh |
decisions | quyết định |
in | trong |
your | bạn |
all | tất cả các |
necessary | cần |
and | của |
EN You will also prepare monthly management reports and present them to other management teams
VI Bạn cũng sẽ chuẩn bị các báo cáo quản lý hàng tháng và trình bày chúng tới các nhóm quản lý khác
angol | vietnami |
---|---|
reports | báo cáo |
other | khác |
teams | nhóm |
monthly | hàng tháng |
you | bạn |
also | cũng |
and | các |
EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.
VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản lý sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính và hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ và quản lý tài sản cố định.
angol | vietnami |
---|---|
other | khác |
include | bao gồm |
general | chung |
accounts | tài khoản |
asset | tài sản |
controls | kiểm soát |
customers | khách |
such | các |
EN Device Management: Remote monitoring and management via Logitech Sync
VI Quản lý thiết bị: Quản lý và theo dõi từ xa qua Logitech Sync
angol | vietnami |
---|---|
remote | xa |
via | qua |
EN Patients participating in the Pain Management Program at Jordan Valley attend PAINLESS groups as part of their overall pain management plan
VI Bệnh nhân tham gia Chương trình Quản lý Đau tại Jordan Valley tham gia các nhóm KHÔNG ĐAU như một phần trong kế hoạch quản lý cơn đau tổng thể của họ
angol | vietnami |
---|---|
in | trong |
program | chương trình |
at | tại |
part | phần |
plan | kế hoạch |
of | của |
groups | nhóm |
EN - Cloud Integration - Sharepoint solution - Resourse management system - Project management system
VI - Tích hợp Cloud - Ứng dụng SharePoint - Hệ thống quản lý Nhân sự - Hệ thống quản trị dự án
EN Cloudflare Apps is a simple and powerful way for millions of site owners to get access to tools previously only available to technical experts.
VI Cloudflare Apps là một cách đơn giản và mạnh mẽ để hàng triệu chủ sở hữu trang web có quyền truy cập vào các công cụ trước đây chỉ dành cho các chuyên gia kỹ thuật.
angol | vietnami |
---|---|
way | cách |
previously | trước |
technical | kỹ thuật |
experts | các chuyên gia |
and | và |
site | trang |
access | truy cập |
only | các |
EN Optimize your WordPress site by switching to a single plugin for CDN, intelligent caching, and other key WordPress optimizations with Cloudflare's Automatic Platform Optimization (APO)
VI Tối ưu hóa trang web WordPress của bạn bằng cách chuyển sang một plugin duy nhất cho CDN, bộ nhớ đệm thông minh và các tối ưu hóa WordPress khác với Nền tảng Tối ưu hóa tự động (APO) của Cloudflare
angol | vietnami |
---|---|
intelligent | thông minh |
other | khác |
platform | nền tảng |
your | bạn |
site | trang |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.
VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web có thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.
angol | vietnami |
---|---|
date | nhật |
update | cập nhật |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
site | trang web |
is | được |
EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
angol | vietnami |
---|---|
site | trang |
help | giúp |
the | này |
and | tôi |
to | đầu |
EN That means we not only protect your site, but also provide insight into the malicious activity we’re seeing.
VI Điều đó có nghĩa là chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.
angol | vietnami |
---|---|
means | có nghĩa |
not | không |
also | mà còn |
insight | thông tin |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
site | trang |
into | của |
EN Watch your favorite live streams on youtube or twitch with adaptive streaming using our free proxy site.
VI Xem các livestream bạn yêu thích trên youtube hoặc co giật với tính năng phát trực tiếp thích ứng bằng cách sử dụng trang web proxy miễn phí của chúng tôi.
angol | vietnami |
---|---|
watch | xem |
favorite | yêu |
live | trực tiếp |
youtube | youtube |
or | hoặc |
using | sử dụng |
on | trên |
our | chúng tôi |
site | trang web |
with | với |
EN User Behavior and Site Navigation
VI Hành vi của Người dùng và Điều hướng Trang web
angol | vietnami |
---|---|
and | của |
user | dùng |
site | trang web |
EN Uncover the 'not provided' keywords from Google Analytics bringing traffic to your site
VI Khám phá các từ khóa "không được cung cấp" từ Google Analytics mang lại lưu lượng truy cập vào trang của bạn
angol | vietnami |
---|---|
provided | cung cấp |
keywords | từ khóa |
site | trang |
your | của bạn |
EN Connecting Site Audit with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Site Audit with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
angol | vietnami |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Check your site’s technical health with over 120 checks and track your keyword performance in any device and location
VI Kiểm tra tình trạng sức khỏe trang web của bạn với hơn 120 bài kiểm tra và theo dõi hiệu quả của từ khóa trên bất kỳ thiết bị và địa điểm nào
angol | vietnami |
---|---|
health | sức khỏe |
keyword | từ khóa |
your | của bạn |
track | theo dõi |
sites | trang web |
check | kiểm tra |
with | với |
EN Put your site content audit under our tool’s care and find the pages that need improvement
VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc và tìm kiếm các trang cần cải tiến
angol | vietnami |
---|---|
audit | kiểm toán |
find | tìm kiếm |
improvement | cải tiến |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
pages | trang |
EN Configuring Site Audit manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Configuring Site Audit hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
angol | vietnami |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
angol | vietnami |
---|---|
efforts | nỗ lực |
prevent | ngăn chặn |
blocked | bị chặn |
our | chúng tôi |
and | của |
{Totalresult} / 50 fordítás megjelenítése