EN When you see a Tweet you love, tap the heart – it lets the person who wrote it know that you appreciate them.
A {search} angol nyelven a következő vietnami szavakra/kifejezésekre fordítható:
particularly | cho các trên đặc biệt |
appreciate | bạn của |
EN When you see a Tweet you love, tap the heart – it lets the person who wrote it know that you appreciate them.
VI Khi bạn thấy một Tweet bạn yêu thích, nhấn trái tim — nó cho phép người viết biết bạn đã chia sẻ sự yêu thích.
EN We appreciate your drive to lead the analysis, but you are more than welcome to ask us any question regarding the figures you got
VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn có thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được
angol | vietnami |
---|---|
analysis | phân tích |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
question | câu hỏi |
ask | hỏi |
your | bạn |
regarding | liên quan đến |
any | của |
EN We would appreciate your patience and will support your request as soon as possible.
VI Chúng tôi rất cám ơn sự kiên nhẫn của bạn và sẽ hỗ trợ yêu cầu của bạn càng sớm càng tốt.
angol | vietnami |
---|---|
request | yêu cầu |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
EN You have a very scientific approach to the experiments to run and I appreciate how you just give gem after gem!
VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.
angol | vietnami |
---|---|
the | giải |
you | bạn |
to | xem |
EN We would appreciate it if you could follow APKMODY?s activity on the social networks you are using
VI Những người điều hành bọn tui sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể theo dõi hoạt động của APKMODY trên các mạng xã hội mà bạn sử dụng
angol | vietnami |
---|---|
if | nếu |
on | trên |
networks | mạng |
using | sử dụng |
you | bạn |
follow | theo |
EN We appreciate your recent sign up for a LiveAgent
VI Chúng tôi trân trọng việc đăng ký LiveAgent của bạn
angol | vietnami |
---|---|
we | chúng tôi |
your | của bạn |
a | chúng |
for | của |
EN It helps me look back on my life and teaches me how to keep and appreciate the good relationships in life
VI Vừa giúp nhìn lại cuộc đời, vừa dạy mình cách giữ và trân trọng những mối quan hệ thật sự tốt trong cuộc sống
angol | vietnami |
---|---|
helps | giúp |
life | sống |
good | tốt |
in | trong |
EN We appreciate your recent sign up for a LiveAgent
VI Chúng tôi trân trọng việc đăng ký LiveAgent của bạn
angol | vietnami |
---|---|
we | chúng tôi |
your | của bạn |
a | chúng |
for | của |
EN We appreciate your drive to lead the analysis, but you are more than welcome to ask us any question regarding the figures you got
VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn có thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được
angol | vietnami |
---|---|
analysis | phân tích |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
question | câu hỏi |
ask | hỏi |
your | bạn |
regarding | liên quan đến |
any | của |
EN You have a very scientific approach to the experiments to run and I appreciate how you just give gem after gem!
VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.
angol | vietnami |
---|---|
the | giải |
you | bạn |
to | xem |
EN We appreciate your drive to lead the analysis, but you are more than welcome to ask us any question regarding the figures you got
VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn có thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được
angol | vietnami |
---|---|
analysis | phân tích |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
question | câu hỏi |
ask | hỏi |
your | bạn |
regarding | liên quan đến |
any | của |
EN We appreciate your feedback and work hard to review your report and take appropriate action in a timely fashion
VI Chúng tôi đánh giá cao phản hồi của bạn và nỗ lực để xem xét báo cáo của bạn và có hành động thích hợp một cách kịp thời
angol | vietnami |
---|---|
feedback | phản hồi |
report | báo cáo |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN "I really appreciate the overwhelming kindness, care, and compassion that this team provided to my grandfather in his final days."
VI "Tôi vô cùng cảm kích sự tử tế, sự chăm sóc và lòng trắc ẩn dạt dào mà đội ngũ này đã mang lại cho ông của tôi vào những ngày cuối đời."
angol | vietnami |
---|---|
my | của tôi |
days | ngày |
and | và |
EN "I really appreciate the overwhelming kindness, care, and compassion that this team provided to my grandfather in his final days."
VI "Tôi vô cùng cảm kích sự tử tế, sự chăm sóc và lòng trắc ẩn dạt dào mà đội ngũ này đã mang lại cho ông của tôi vào những ngày cuối đời."
angol | vietnami |
---|---|
my | của tôi |
days | ngày |
and | và |
EN "I really appreciate the overwhelming kindness, care, and compassion that this team provided to my grandfather in his final days."
VI "Tôi vô cùng cảm kích sự tử tế, sự chăm sóc và lòng trắc ẩn dạt dào mà đội ngũ này đã mang lại cho ông của tôi vào những ngày cuối đời."
angol | vietnami |
---|---|
my | của tôi |
days | ngày |
and | và |
EN "I really appreciate the overwhelming kindness, care, and compassion that this team provided to my grandfather in his final days."
VI "Tôi vô cùng cảm kích sự tử tế, sự chăm sóc và lòng trắc ẩn dạt dào mà đội ngũ này đã mang lại cho ông của tôi vào những ngày cuối đời."
angol | vietnami |
---|---|
my | của tôi |
days | ngày |
and | và |
EN We always appreciate your input and feedback on our security.
VI Chúng tôi luôn đánh giá cao dữ liệu nhập vào và phản hồi của bạn về an ninh của chúng tôi.
angol | vietnami |
---|---|
always | luôn |
feedback | phản hồi |
security | an ninh |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | và |
EN During this public health emergency, it’s particularly important to stop discrimination
VI Trong giai đoạn khẩn cấp liên quan đến sức khỏe cộng đồng này, điều đặc biệt quan trọng là cần ngăn chặn hành vi phân biệt đối xử
angol | vietnami |
---|---|
health | sức khỏe |
emergency | khẩn cấp |
important | quan trọng |
EN These policies must specifically allow you to make choices on these social networks, particularly by configuring your user accounts for each of them.
VI Những chính sách này phải cho bạn quyền lựa chọn trên những mạng xã hội này, nhất là bằng cách cấu hình tài khoản người dùng của bạn cho mỗi mạng.
angol | vietnami |
---|---|
policies | chính sách |
must | phải |
choices | chọn |
networks | mạng |
accounts | tài khoản |
on | trên |
of | của |
these | này |
your | bạn |
user | dùng |
each | mỗi |
EN In addition, these stats are particularly advantageous in duels because with higher rankings required, you can take a stronger blow.
VI Ngoài ra các chỉ số này đặc biệt thuận lợi trong các cuộc đấu tay đôi vì với cấp bậc cao hơn yêu cầu, bạn có thể ra đòn mạnh hơn.
angol | vietnami |
---|---|
in | trong |
because | với |
required | yêu cầu |
you | bạn |
these | này |
EN In Viet Nam, care is often provided by family members, but increasingly, such family support may be difficult for older people, particularly in urban areas.
VI Ở Việt Nam, người cao tuổi thường nhận được sự chăm sóc từ các thành viên trong gia đình, nhưng hỗ trợ từ phía gia đình ngày càng trở nên khó khăn, đặc biệt là ở các khu vực thành thị.
angol | vietnami |
---|---|
viet | việt |
nam | nam |
often | thường |
family | gia đình |
but | nhưng |
difficult | khó khăn |
areas | khu vực |
in | trong |
people | người |
is | được |
EN Unfortunately, older people, particularly older women, tend to be exposed to domestic violence
VI Không may, người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ lớn tuổi, có xu hướng bị bạo lực gia đình
angol | vietnami |
---|---|
violence | bạo lực |
people | người |
EN On top of all that, our clients say we’re particularly easy to work with. And that makes getting solar a smoother, more enjoyable process for you.
VI Trên hết, khách hàng của chúng tôi nói rằng chúng tôi đặc biệt dễ làm việc. Và điều đó làm cho việc sử dụng năng lượng mặt trời trở nên trơn tru hơn, thú vị hơn đối với bạn.
angol | vietnami |
---|---|
say | nói |
clients | khách hàng |
work | làm việc |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
on | trên |
all | của |
you | bạn |
with | với |
were | là |
EN These policies must specifically allow you to make choices on these social networks, particularly by configuring your user accounts for each of them.
VI Những chính sách này phải cho bạn quyền lựa chọn trên những mạng xã hội này, nhất là bằng cách cấu hình tài khoản người dùng của bạn cho mỗi mạng.
angol | vietnami |
---|---|
policies | chính sách |
must | phải |
choices | chọn |
networks | mạng |
accounts | tài khoản |
on | trên |
of | của |
these | này |
your | bạn |
user | dùng |
each | mỗi |
EN - and also in natural speaking, particularly in narratives
VI - và cả trong câu nói tự nhiên, nhất là trong các câu trần thuật.
angol | vietnami |
---|---|
and | các |
in | trong |
speaking | nói |
EN The busbar trunking system is characterized by a high degree of flexibility as it is not tied to a specific position and is particularly suitable for power distribution in multi-storey buildings.
VI Hệ thống thanh cái được đặc trưng bởi mức độ linh hoạt cao vì nó không bị ràng buộc với một vị trí cụ thể và đặc biệt thích hợp để phân phối điện trong các tòa nhà nhiều tầng.
angol | vietnami |
---|---|
system | hệ thống |
high | cao |
in | trong |
not | không |
specific | các |
EN During this public health emergency, it’s particularly important to stop discrimination
VI Trong giai đoạn khẩn cấp liên quan đến sức khỏe cộng đồng này, điều đặc biệt quan trọng là cần ngăn chặn hành vi phân biệt đối xử
angol | vietnami |
---|---|
health | sức khỏe |
emergency | khẩn cấp |
important | quan trọng |
EN The Activision Publishing segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the console platform
VI Phân khúc Activision Publishing phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng console
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The Blizzard Entertainment segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the PC platform
VI Phân khúc Blizzard Entertainment phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng PC
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The Activision Publishing segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the console platform
VI Phân khúc Activision Publishing phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng console
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The Blizzard Entertainment segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the PC platform
VI Phân khúc Blizzard Entertainment phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng PC
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The Activision Publishing segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the console platform
VI Phân khúc Activision Publishing phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng console
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The Blizzard Entertainment segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the PC platform
VI Phân khúc Blizzard Entertainment phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng PC
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The Activision Publishing segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the console platform
VI Phân khúc Activision Publishing phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng console
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The Blizzard Entertainment segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the PC platform
VI Phân khúc Blizzard Entertainment phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng PC
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The Activision Publishing segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the console platform
VI Phân khúc Activision Publishing phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng console
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The Blizzard Entertainment segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the PC platform
VI Phân khúc Blizzard Entertainment phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng PC
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The Activision Publishing segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the console platform
VI Phân khúc Activision Publishing phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng console
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The Blizzard Entertainment segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the PC platform
VI Phân khúc Blizzard Entertainment phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng PC
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The Activision Publishing segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the console platform
VI Phân khúc Activision Publishing phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng console
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The Blizzard Entertainment segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the PC platform
VI Phân khúc Blizzard Entertainment phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng PC
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The Activision Publishing segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the console platform
VI Phân khúc Activision Publishing phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng console
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The Blizzard Entertainment segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the PC platform
VI Phân khúc Blizzard Entertainment phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng PC
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
{Totalresult} / 50 fordítás megjelenítése