EN Grow your business by getting your goods out the door and directly to your customers’ doorstep
A {search} angol nyelven a következő vietnami szavakra/kifejezésekre fordítható:
particularly | cho các trên đặc biệt |
EN Grow your business by getting your goods out the door and directly to your customers’ doorstep
VI Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng cách đưa hàng hóa đến tận tay người tiêu dùng
angol | vietnami |
---|---|
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
EN La Boutique provides a selection of high quality Vietnamese lacquered goods and pottery made by skilled local craftsmen.
VI La Boutique mở cửa hàng ngày từ 7h30 đến 21h30, cung cấp nhiều quà tặng sơn mài và gốm sứ chất lượng cao được chế tác bởi những nghệ nhân Việt Nam tài khéo.
angol | vietnami |
---|---|
la | la |
provides | cung cấp |
high | cao |
quality | chất lượng |
of | những |
EN Overcome many challenging tracks and transport a variety of goods in more than 100 different cities
VI Vượt qua nhiều chặng đường đầy thử thách, vận chuyển nhiều loại hàng hóa tại hơn 100 thành phố khác nhau
angol | vietnami |
---|---|
variety | nhiều |
of | qua |
different | khác nhau |
EN Self-driving electric cars, drone delivery, virtual goods, robot dogs, VR travels, and even..
VI Ô tô điện tự lái, giao hàng bằng máy bay không người lái, hàng hóa thực tế ảo, chó robot, du lịch thực tế ảo và thậm chí là..
angol | vietnami |
---|---|
and | bằng |
electric | điện |
EN Grow your business by getting your goods out the door and directly to your customers’ doorstep.
VI Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng cách đưa hàng hóa đến tận tay người tiêu dùng.
angol | vietnami |
---|---|
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
EN GrabMart is an on-demand everyday goods delivery service.
VI GrabMart là dịch vụ giúp bạn mua và giao đồ hàng ngày tới nhà theo nhu cầu.
angol | vietnami |
---|---|
service | giúp |
an | dịch |
on | ngày |
EN La Boutique provides a selection of high quality Vietnamese lacquered goods and pottery made by skilled local craftsmen.
VI La Boutique mở cửa hàng ngày từ 7h30 đến 21h30, cung cấp nhiều quà tặng sơn mài và gốm sứ chất lượng cao được chế tác bởi những nghệ nhân Việt Nam tài khéo.
angol | vietnami |
---|---|
la | la |
provides | cung cấp |
high | cao |
quality | chất lượng |
of | những |
EN We control and monitor goods throughout the supply chain, giving you peace of mind and protection
VI Chúng tôi kiểm soát và giám sát hàng hóa xuyên suốt chuỗi cung ứng, mang lại cho bạn cảm giác an tâm và bảo vệ
angol | vietnami |
---|---|
chain | chuỗi |
we | chúng tôi |
control | kiểm soát |
monitor | giám sát |
you | bạn |
EN Its operations are divided into four business sectors: Mobility Solutions, Industrial Technology, Consumer Goods, and Energy and Building Technology
VI Hoạt động của Bosch được chia thành bốn lĩnh vực kinh doanh: Giải pháp Di chuyển, Công nghệ trong Công nghiệp, Hàng tiêu dùng, Công nghệ Năng lượng và Xây dựng
angol | vietnami |
---|---|
business | kinh doanh |
solutions | giải pháp |
industrial | công nghiệp |
energy | năng lượng |
building | xây dựng |
four | bốn |
and | của |
EN We want to shape climate change and closely examine the CO₂ footprint of our products, procured goods and logistics chain
VI Chúng tôi muốn định hình việc thay đổi khí hậu và xem xét kỹ tác động CO₂ của các sản phẩm, hàng hóa thu mua và chuỗi hậu cần của mình
EN You will, for example, also inspect and test goods and products using recognised quality methods
VI Ví dụ, bạn sẽ kiểm tra và thử nghiệm các sản phẩm và hàng hóa bằng cách sử dụng các phương pháp kiểm tra chất lượng đã được công nhận
angol | vietnami |
---|---|
using | sử dụng |
quality | chất lượng |
methods | phương pháp |
will | được |
products | sản phẩm |
you | bạn |
and | các |
EN Bartering is the exchange of goods or services
VI Ðổi chác là việc trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ
angol | vietnami |
---|---|
or | hoặc |
the | dịch |
EN Grow your business by getting your goods out the door and directly to your customers’ doorstep
VI Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng cách đưa hàng hóa đến tận tay người tiêu dùng
angol | vietnami |
---|---|
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
EN Food & Beverages, Consumer Goods
VI Thực phẩm & Đồ uống, Hàng gia dụng
EN Sports & Fitness, Consumer Goods
VI Thể thao & Thể hình, Hàng gia dụng
EN COSTS RELATED TO THE PROCUREMENT OF SUBSTITUTE GOODS OR SERVICES;
VI CHI PHÍ LIÊN QUAN ĐẾN VIỆC MUA HÀNG HÓA HOẶC DỊCH VỤ THAY THẾ;
EN It is different from traditional stores, which sell goods in a physical location or brick-and-mortar store.
VI Nó khác với cửa hàng truyền thống, nơi bán sản phẩm ở địa điểm cụ thể hoặc cửa hàng thực tế.
angol | vietnami |
---|---|
different | khác |
traditional | truyền thống |
sell | bán |
or | hoặc |
in | với |
EN Typically a landing page consists of key content, offers, and an easy point of sale for prospective clients to register for or purchase your goods and services.
VI Thường một trang đích sẽ gồm nội dung chính, ưu đãi và một điểm bán hàng dành cho khách hàng tiềm năng đăng ký hoặc mua hàng hóa và dịch vụ của bạn.
angol | vietnami |
---|---|
typically | thường |
page | trang |
or | hoặc |
purchase | mua |
of | của |
clients | khách |
your | bạn |
EN Calculate the average cost of goods and the average check
VI Tính toán chi phí trung bình của hàng hóa và chi phí mua sản phẩm trung bình
angol | vietnami |
---|---|
calculate | tính |
cost | phí |
EN During this public health emergency, it’s particularly important to stop discrimination
VI Trong giai đoạn khẩn cấp liên quan đến sức khỏe cộng đồng này, điều đặc biệt quan trọng là cần ngăn chặn hành vi phân biệt đối xử
angol | vietnami |
---|---|
health | sức khỏe |
emergency | khẩn cấp |
important | quan trọng |
EN These policies must specifically allow you to make choices on these social networks, particularly by configuring your user accounts for each of them.
VI Những chính sách này phải cho bạn quyền lựa chọn trên những mạng xã hội này, nhất là bằng cách cấu hình tài khoản người dùng của bạn cho mỗi mạng.
angol | vietnami |
---|---|
policies | chính sách |
must | phải |
choices | chọn |
networks | mạng |
accounts | tài khoản |
on | trên |
of | của |
these | này |
your | bạn |
user | dùng |
each | mỗi |
EN In addition, these stats are particularly advantageous in duels because with higher rankings required, you can take a stronger blow.
VI Ngoài ra các chỉ số này đặc biệt thuận lợi trong các cuộc đấu tay đôi vì với cấp bậc cao hơn yêu cầu, bạn có thể ra đòn mạnh hơn.
angol | vietnami |
---|---|
in | trong |
because | với |
required | yêu cầu |
you | bạn |
these | này |
EN In Viet Nam, care is often provided by family members, but increasingly, such family support may be difficult for older people, particularly in urban areas.
VI Ở Việt Nam, người cao tuổi thường nhận được sự chăm sóc từ các thành viên trong gia đình, nhưng hỗ trợ từ phía gia đình ngày càng trở nên khó khăn, đặc biệt là ở các khu vực thành thị.
angol | vietnami |
---|---|
viet | việt |
nam | nam |
often | thường |
family | gia đình |
but | nhưng |
difficult | khó khăn |
areas | khu vực |
in | trong |
people | người |
is | được |
EN Unfortunately, older people, particularly older women, tend to be exposed to domestic violence
VI Không may, người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ lớn tuổi, có xu hướng bị bạo lực gia đình
angol | vietnami |
---|---|
violence | bạo lực |
people | người |
EN On top of all that, our clients say we’re particularly easy to work with. And that makes getting solar a smoother, more enjoyable process for you.
VI Trên hết, khách hàng của chúng tôi nói rằng chúng tôi đặc biệt dễ làm việc. Và điều đó làm cho việc sử dụng năng lượng mặt trời trở nên trơn tru hơn, thú vị hơn đối với bạn.
angol | vietnami |
---|---|
say | nói |
clients | khách hàng |
work | làm việc |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
on | trên |
all | của |
you | bạn |
with | với |
were | là |
EN These policies must specifically allow you to make choices on these social networks, particularly by configuring your user accounts for each of them.
VI Những chính sách này phải cho bạn quyền lựa chọn trên những mạng xã hội này, nhất là bằng cách cấu hình tài khoản người dùng của bạn cho mỗi mạng.
angol | vietnami |
---|---|
policies | chính sách |
must | phải |
choices | chọn |
networks | mạng |
accounts | tài khoản |
on | trên |
of | của |
these | này |
your | bạn |
user | dùng |
each | mỗi |
EN - and also in natural speaking, particularly in narratives
VI - và cả trong câu nói tự nhiên, nhất là trong các câu trần thuật.
angol | vietnami |
---|---|
and | các |
in | trong |
speaking | nói |
EN The busbar trunking system is characterized by a high degree of flexibility as it is not tied to a specific position and is particularly suitable for power distribution in multi-storey buildings.
VI Hệ thống thanh cái được đặc trưng bởi mức độ linh hoạt cao vì nó không bị ràng buộc với một vị trí cụ thể và đặc biệt thích hợp để phân phối điện trong các tòa nhà nhiều tầng.
angol | vietnami |
---|---|
system | hệ thống |
high | cao |
in | trong |
not | không |
specific | các |
EN During this public health emergency, it’s particularly important to stop discrimination
VI Trong giai đoạn khẩn cấp liên quan đến sức khỏe cộng đồng này, điều đặc biệt quan trọng là cần ngăn chặn hành vi phân biệt đối xử
angol | vietnami |
---|---|
health | sức khỏe |
emergency | khẩn cấp |
important | quan trọng |
EN The Activision Publishing segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the console platform
VI Phân khúc Activision Publishing phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng console
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The Blizzard Entertainment segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the PC platform
VI Phân khúc Blizzard Entertainment phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng PC
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The Activision Publishing segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the console platform
VI Phân khúc Activision Publishing phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng console
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The Blizzard Entertainment segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the PC platform
VI Phân khúc Blizzard Entertainment phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng PC
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The Activision Publishing segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the console platform
VI Phân khúc Activision Publishing phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng console
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The Blizzard Entertainment segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the PC platform
VI Phân khúc Blizzard Entertainment phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng PC
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The Activision Publishing segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the console platform
VI Phân khúc Activision Publishing phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng console
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The Blizzard Entertainment segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the PC platform
VI Phân khúc Blizzard Entertainment phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng PC
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The Activision Publishing segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the console platform
VI Phân khúc Activision Publishing phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng console
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The Blizzard Entertainment segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the PC platform
VI Phân khúc Blizzard Entertainment phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng PC
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The Activision Publishing segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the console platform
VI Phân khúc Activision Publishing phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng console
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The Blizzard Entertainment segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the PC platform
VI Phân khúc Blizzard Entertainment phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng PC
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The Activision Publishing segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the console platform
VI Phân khúc Activision Publishing phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng console
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The Blizzard Entertainment segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the PC platform
VI Phân khúc Blizzard Entertainment phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng PC
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
angol | vietnami |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
{Totalresult} / 50 fordítás megjelenítése