TR "Cloudflare, DNS sistemine yönelik gerçekten büyük saldırıları durdurmak için inanılmaz derecede geniş bir ağa ve altyapıya sahip
"sahip" u turski može se prevesti u sljedećih vijetnamski riječi/izraza:
TR "Cloudflare, DNS sistemine yönelik gerçekten büyük saldırıları durdurmak için inanılmaz derecede geniş bir ağa ve altyapıya sahip
VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS
turski | vijetnamski |
---|---|
dns | dns |
büyük | lớn |
için | vào |
ve | và |
TR 7/24 telefon ve e-posta desteğinin yanı sıra, özel çözümlere ve sıfır kesinti süresi ile DNS kayıtlarını sürece dahil etmeye ve yapılandırmaya yardımcı olan başarı mühendislerine sahip olursunuz.
VI Bạn nhận được hỗ trợ qua email và điện thoại 24/7 cũng như các kỹ sư về giải pháp chuyên dụng và thành công — giúp tích hợp và định cấu hình các bản ghi DNS với thời gian chết bằng không.
turski | vijetnamski |
---|---|
süresi | thời gian |
dns | dns |
ve | như |
TR Cloudflare DNS'i ikincil DNS olarak veya gizli bir birincil kurulumda kullanarak mevcut DNS altyapınıza sahip olmaya devam edebilirsiniz. Bölge aktarımları için TSIG kimlik doğrulamasını destekliyoruz.
VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện có của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.
turski | vijetnamski |
---|---|
dns | dns |
olarak | bằng |
veya | hoặc |
sahip | là |
kimlik | xác thực |
TR Sınırlı bir bütçeye sahip bir serbest çalışan, blog yazarı veya kurum içi pazarlamacıysanız, Semrush Pro planı muhtemelen en iyi seçenek olacaktır
VI Nếu bạn là một người làm việc tự do, blogger hoặc nhà tiếp thị tại công ty với ngân sách hạn chế, thì gói Semrush Pro có thể sẽ là lựa chọn tốt nhất
turski | vijetnamski |
---|---|
bir | một |
sahip | là |
veya | hoặc |
pro | pro |
TR ''Semrush'ı kullanmak, SEO'ya odaklanmak ve sahip olduğumuz tam büyüme arasında doğrudan bir korelasyon var
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
turski | vijetnamski |
---|---|
kullanmak | sử dụng |
seo | seo |
arasında | giữa |
doğrudan | trực tiếp |
TR Pratik bir yaklaşıma sahip özverili yerel çalışanlar
VI Những người dân địa phương có chuyên môn với phương pháp tiếp cận thực tiễn
TR En yüksek görünürlük payına ve istikrarlı pazar büyüme bütçesine sahip şirketleri belirleyin
VI Xác định các công ty có tỷ lệ hiển thị cao nhất và tăng trưởng ngân sách tiếp thị nhất quán
turski | vijetnamski |
---|---|
yüksek | cao |
büyüme | tăng |
TR Aydan aya / yıldan yıla trendlerin yanı sıra PPC'ye çok güvenen veya güçlü organik varlığa sahip alan adlarını belirleyin.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
turski | vijetnamski |
---|---|
ppc | ppc |
TR Pazardaki en iyi oyuncuları, yüksek büyüme ve pazar sıralamasına sahip alan adlarını ve potansiyel ortaklıkları & b2b liderlerini belirleyin.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
turski | vijetnamski |
---|---|
yüksek | cao |
pazar | thị trường |
büyüme | tăng |
ve | như |
TR Pazardaki en iyi oyuncuları, yüksek büyüme ve pazar sıralamasına sahip alan adlarını belirleyin
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
turski | vijetnamski |
---|---|
yüksek | cao |
pazar | thị trường |
büyüme | tăng |
TR Analizlere liderlik etme isteğinizi anlıyoruz ama sahip olduğunuz rakamlarla ilgili herhangi bir sorunuzda memnuniyet duyarız
VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn có thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được
turski | vijetnamski |
---|---|
ama | nhưng |
sahip | là |
ilgili | liên quan đến |
TR Liste gitgide genişlemektedir çünkü hedefimiz mobil cihaza sahip herkes tarafından erişilebilen bir merkeziyetsiz uygulama topluluğu yaratmaktır.
VI Danh sách Dapps sẽ không ngừng mở rộng vì mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một cộng đồng các ứng dụng phi tập trung có thể được truy cập và sử dụng bởi bất kỳ ai có thiết bị di động
turski | vijetnamski |
---|---|
liste | danh sách |
tarafından | ra |
merkeziyetsiz | phi tập trung |
TR Uzun vadeli bir vizyona sahip, borsada kayıtlı olmayan bir aile şirketiyiz
VI Chúng tôi là một công ty chưa niêm yết, thuộc sở hữu gia đình và có tầm nhìn dài hạn
turski | vijetnamski |
---|---|
uzun | dài |
bir | một |
TR Mantıklı yaklaşımına sahip özverili çalışanlar
VI Những người có chuyên môn với phương pháp tiếp cận nghiêm túc và dứt khoát
TR 20 yılı aşkın tecrübeye sahip ormancılık ve kereste uzmanlarımız, ihtiyaçlarınızı karşılayacak etkin ve profesyonel bir hizmet sağlar.
VI Với kinh nghiệm hơn 20 năm, các chuyên gia lâm nghiệp và gỗ của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một dịch vụ hiệu quả và chuyên nghiệp đáp ứng nhu cầu của bạn.
turski | vijetnamski |
---|---|
profesyonel | chuyên nghiệp |
sağlar | cung cấp |
yıl | năm |
TR Bu sonuçları temel alarak çevresel etkiniz etrafındaki kurumsal iletişiminiz için güvenilir bir dayanağa sahip olursunuz.
VI Dựa trên những kết quả này, bạn sẽ có cơ sở đáng tin cậy cho truyền thông doanh nghiệp xoay quanh tác động môi trường của bạn.
turski | vijetnamski |
---|---|
kurumsal | doanh nghiệp |
güvenilir | tin cậy |
bu | này |
TR Kadınların ve kadınsı insanların genellikle daha az vücut kılına ve sakala sahip olması beklenir, ancak kılları kesmemekte sorun yok!
VI Phái nữ và người nữ tính thường được mong đợi có hình tượng mượt mà, ít lông cơ thể, nhưng nếu bạn muốn giữ nguyên đặc điểm cơ thể mình thì cũng không sao!
turski | vijetnamski |
---|---|
daha | cũng |
ancak | nhưng |
TR Kadınlar erkeklerden daha uzun saçlara sahip olma eğilimindedir, bu nedenle saçlarını uzatmak daha kadınsı görünmene yardımcı olur
VI Phụ nữ thường để tóc dài hơn nam nên hãy nuôi tóc dài nếu bạn muốn trông nữ tính hơn
turski | vijetnamski |
---|---|
daha | hơn |
uzun | dài |
TR Bira içmen, bol kot pantolonlar giymen ve kocaman bir sakala sahip olmanla tanınıyorsan bir sonraki partiye bambaşka biriymiş gibi gelirsen insanları afallatabilirsin
VI Nếu bạn vốn là kiểu người uống bia, mặc quần rộng, và có bộ râu rậm, thì bạn có thể khiến mọi người ngả ngửa nếu xuất hiện tại bữa tiệc với diện mạo hoàn toàn khác lạ
TR Nerede yaşadığına bağlı olarak, işvereninin seni topuklu, makyaj veya belirli bir saç stiline sahip olduğun için kınaması yasal olabilir
VI Tùy vào nơi sinh sống, sếp của bạn có quyền hợp pháp khi khiển trách bạn về việc mang giày cao gót, trang điểm, hoặc để kiểu tóc nhất định
turski | vijetnamski |
---|---|
seni | bạn |
için | vào |
TR VET tutan herkes blockchain masraflarını ödemek için otomatik olarak VTHO tokenlarına sahip olur
VI Bất cứ ai nắm giữ VET sẽ tự động nhận VTHO và họ có thể sử dụng để thanh toán phí giao dịch cho blockchain
turski | vijetnamski |
---|---|
için | cho |
otomatik | tự động |
TR Ağ masraflarına sahip diğer çoğu blockchainde masraflar gönderici tarafından karşılanır
VI Trên hầu hết các nền tảng blockchain khác có chi phí cho mạng lưới, phí phát sinh bởi người gửi giao dịch
turski | vijetnamski |
---|---|
diğer | khác |
çoğu | hầu hết |
TR Ontology aynı zamanda protokol gruplarına sahip zincir ağları arasındaki işbirliğine yardımcı olur
VI Onology cũng hỗ trợ cộng tác giữa các chuỗi mạng với các nhóm giao thức
turski | vijetnamski |
---|---|
arasındaki | giữa |
ağ | mạng |
TR Decred, onu daha üstün bir uzun vadeli değer saklama aracı haline getiren yerleşik yönetime sahip topluluk idaresindeki bir dijital paradır
VI Decred là một loại tiền kỹ thuật số hướng cộng đồng và có tích hợp quản trị để trở thành một thực thể ưu việt trong việc lưu trữ giá trị lâu dài
turski | vijetnamski |
---|---|
uzun | dài |
topluluk | cộng đồng |
değer | giá |
TR Decred'ın sahip olduğu hibrid PoW/PoS mutabakat sistemi ekstra bir güvenlik katmanı sunarken, hissedarların bütçe kontrolünü ve idareyi elinde tutuyor olması bu para birimini daha uyarlanabilir hale getirir.
VI Hệ thống đồng thuận lai giữa PoW/PoS của Decred cung cấp thêm một lớp bảo mật mạng trong khi các bên liên quan kiểm soát ngân sách và các chính sách để làm cho tiền mã hóa được thích nghi nhiều hơn.
turski | vijetnamski |
---|---|
sahip | là |
sistemi | hệ thống |
güvenlik | bảo mật |
katmanı | lớp |
TR Nebulas, otonom bir metanet'e sahip açık bir blockchaindir. İ̇şbirliğinin geleceğini sunmayı amaçlar. Nebulas, akıllı varlıklarla merkeziyetsiz işbirliği inşa etmeyi amaçlar.
VI Nebulas là một blockchain công cộng, là một mạng siêu dữ liệu tự điều khiển. Tương lai của sự cộng tác đang đến gần. Nebulas muốn xây dựng sự cộng tác phi tập trung với các tài sản thông minh.
turski | vijetnamski |
---|---|
akıllı | thông minh |
merkeziyetsiz | phi tập trung |
inşa | xây dựng |
TR DigiByte, Cybersecurity çözümleri ve AI ve IoT projeleri için çok uygun bir çerçeve ve uygulamalar oluşturan çok aktif bir geliştirici ekibine sahip olduğunu gösteriyor.
VI DigiByte đã được chứng minh là có một nhóm các nhà phát triển rất tích cực, tạo ra một bộ khung với các ứng dụng rất phù hợp cho các giải pháp An ninh mạng và cho các dự án AI và IoT.
turski | vijetnamski |
---|---|
çözümleri | giải pháp |
çok | rất |
uygun | phù hợp |
bir | một |
uygulamalar | các ứng dụng |
TR Trust Cüzdan, Bitcoinlerinizi (BTC) tutabileceğiniz, banka seviyesi güvenlik standartlarına sahip güvenli ve kullanımı kolay bir Cüzdandır
VI Ví Trust là một Ví an toàn và dễ sử dụng, nó có các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng để giúp bạn lưu giữ Bitcoin (BTC)
turski | vijetnamski |
---|---|
btc | btc |
banka | ngân hàng |
kullanımı | sử dụng |
bir | một |
standartları | chuẩn |
TR Trust Cüzdan , paranız üzerinde tam kontrole sahip olurken stake etme yoluyla uygulama içinde yerel olarak kripto kazanmanıza olanak tanır
VI Ví Trust cho phép bạn kiếm tiền mã hóa trực tiếp trong ứng dụng thông qua đặt cược trong khi vẫn giữ toàn quyền kiểm soát tiền mã hóa của mình
turski | vijetnamski |
---|---|
üzerinde | cho |
içinde | trong |
kripto | mã hóa |
yoluyla | qua |
TR Sahip olmasanız bile, aşağıdaki adımları uygulayabilirsiniz:
VI Ngay cả khi bạn không biết gì, bạn có thể chỉ cần làm theo các bước sau:
turski | vijetnamski |
---|---|
sahip | là |
TR Akıllı kontrat fonksiyonuna sahip blockchain temelli dağıtılmış bir hesaplama platformu ve işletim sistemidir
VI Nó là một nền tảng điện toán phân tán và hệ điều hành dựa trên blockchain có chức năng hợp đồng thông minh
turski | vijetnamski |
---|---|
akıllı | thông minh |
bir | một |
platformu | nền tảng |
TR Akıllı kontratlar hala düzeltilmesi gereken birkaç soruna sahip tamamen yeni bir sistemdir
VI Hợp đồng thông minh vẫn là một hệ thống hoàn toàn mới với một số nếp gấp cần cải thiện
turski | vijetnamski |
---|---|
akıllı | thông minh |
tamamen | hoàn toàn |
yeni | mới |
TR Genellikle, kullanıcıları hesaplama gücüne katkıda bulundukları için ödüllendirmek üzere tokenlara ve teşviklere sahip olurlar.
VI Họ thường có mã thông báo và ưu đãi để thưởng cho người dùng vì đã cung cấp sức mạnh tính toán.
turski | vijetnamski |
---|---|
kullanıcıları | người dùng |
TR "Cloudflare, DNS sistemine yönelik çok büyük saldırıları durdurmak için inanılmaz derecede geniş bir ağa ve altyapıya sahip
VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS
turski | vijetnamski |
---|---|
dns | dns |
büyük | lớn |
için | vào |
ve | và |
TR AWS Lambda işlevlerinin her biri, kendi kaynaklarına ve dosya sistemi görünümüne sahip olan yalıtılmış bir ortamda çalışır
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
turski | vijetnamski |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
her | mỗi |
dosya | tệp |
sistemi | hệ thống |
görün | xem |
TR S: AWS Lambda işlevlerinin neden durum bilgisine sahip olmaması gerekiyor?
VI Câu hỏi: Tại sao các hàm AWS Lambda không được phép có trạng thái?
turski | vijetnamski |
---|---|
lambda | lambda |
neden | tại sao |
TR İşlevlerin durum bilgisine sahip olmaması, AWS Lambda’nın gelen olayların hızına göre ölçeklendirme gerçekleştirme amacıyla işlevin çok sayıda kopyasını hızlı bir şekilde başlatmasını sağlar
VI Việc duy trì hàm không có trạng thái cho phép AWS Lambda khởi chạy nhanh chóng số lượng bản sao cần thiết để thay đổi quy mô theo tốc độ của các sự kiện đến
turski | vijetnamski |
---|---|
lambda | lambda |
göre | theo |
sağlar | cho phép |
TR Lambda, en iyi güvenlik uygulamaları doğrultusunda en düşük ayrıcalıklı izinlere sahip bir varsayılan Linux kullanıcısı tanımlar
VI Lambda định nghĩa người dùng Linux mặc định có ít đặc quyền nhất dựa theo các biện pháp bảo mật tốt nhất
turski | vijetnamski |
---|---|
lambda | lambda |
güvenlik | bảo mật |
varsayılan | mặc định |
linux | linux |
TR S: Uzantıların hangi izinlere sahip olması gerekir?
VI Câu hỏi: Tiện ích mở rộng có các quyền nào?
turski | vijetnamski |
---|---|
hangi | các |
TR Belirli bir VPC içindeki kaynaklara erişecek şekilde yapılandırılmış olan Lambda işlevleri, varsayılan yapılandırmada internet erişimine sahip olmaz
VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không có quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định
turski | vijetnamski |
---|---|
kaynaklara | tài nguyên |
lambda | lambda |
işlevleri | hàm |
varsayılan | mặc định |
internet | internet |
TR Java derleme aracınızı kaynak dosyalarınızda çalıştırın ve sınıf yolunuzda geçişli bağımlılıklara sahip AWS SDK 1.9 veya üzeri bir sürümü dahil edin
VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn và đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath
turski | vijetnamski |
---|---|
java | java |
kaynak | nguồn |
çalıştırın | chạy |
ve | và |
aws | aws |
sdk | sdk |
veya | hoặc |
TR Her Lambda işlevi kendi /tmp dizininde 500 MB kalıcı olmayan disk alanına sahip olur.
VI Mỗi hàm Lambda nhận được 500MB dung lượng đĩa trống không bền vững trong chính thư mục /tmp của hàm.
turski | vijetnamski |
---|---|
her | mỗi |
lambda | lambda |
kendi | của |
olmayan | không |
TR AWS, AWS'de ITAR uyumluluğuna sahip sistemler oluşturan müşterileri destekler
VI AWS hỗ trợ khách hàng đang xây dựng các hệ thống tuân thủ ITAR trong AWS
turski | vijetnamski |
---|---|
aws | aws |
TR Airbnb, Amazon EC2 P3 bulut sunucuları sayesinde eğitim iş yüklerini daha hızlı çalıştırma, daha fazla yineleme gerçekleştirme, daha iyi makine öğrenimi modelleri oluşturma ve maliyeti düşürme olanağına sahip oluyor.
VI Với các phiên bản Amazon EC2 P3, Airbnb có thể chạy các khối lượng công việc đào tạo nhanh hơn, thực hiện nhiều lần lặp hơn, xây dựng các mô hình máy học tốt hơn và giúp giảm chi phí.
turski | vijetnamski |
---|---|
amazon | amazon |
makine | máy |
oluşturma | tạo |
TR GPU kullanımını optimize ederek toplam sahip olma maliyetini düşürün
VI Giảm TCO (Tổng chi phí sở hữu) nhờ tối ưu hóa mức sử dụng GPU
turski | vijetnamski |
---|---|
gpu | gpu |
optimize | tối ưu hóa |
TR Neredeyse sınırsız işlem kapasitesi, yüksek performanslı bir dosya sistemi ve yüksek aktarım hızına sahip ağ iletişimi ile daha hızlı bilgi edinin ve fikrinizi pazara daha hızlı ulaştırın.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
turski | vijetnamski |
---|---|
sınırsız | không giới hạn |
yüksek | cao |
dosya | tệp |
sistemi | hệ thống |
ile | với |
daha | hơn |
bilgi | thông tin |
ve | như |
TR Amazon EC2 bulut sunucuları için yüksek seviyede düğümler arası iletişim özelliklerine sahip bir ağ olan Elastic Fabric Adapter (EFA) ile HPC uygulamalarını dilediğiniz ölçekte çalıştırın.
VI Chạy các ứng dụng HPC trên quy mô lớn với Elastic Fabric Adapter (EFA), mạng dành cho phiên bản Amazon EC2 với những tính năng giao tiếp liên nút cấp độ cao.
turski | vijetnamski |
---|---|
amazon | amazon |
yüksek | cao |
çalıştırın | chạy |
TR Milisaniyenin altında gecikme değerlerine sahip yüksek performanslı bir dosya sistemi olan Amazon FSx for Lustre ile çok büyük veri kümelerini istek üzerine ve dilediğiniz ölçekte hızla işleyin.
VI Nhanh chóng xử lý các tập dữ liệu lớn theo nhu cầu và trên quy mô lớn với Amazon FSx for Lustre, hệ thống tệp hiệu suất cao với độ trễ chưa đến một mili giây.
turski | vijetnamski |
---|---|
yüksek | cao |
bir | một |
dosya | tệp |
sistemi | hệ thống |
amazon | amazon |
büyük | lớn |
veri | dữ liệu |
TR EFA desteğini, sayısı her gün artan Amazon EC2 bulut sunucularında etkinleştirip iş yükünüz için doğru işlem yapılandırmasını seçme esnekliğine sahip olabilirsiniz.
VI Bạn có thể bật hỗ trợ EFA trên ngày càng nhiều phiên bản Amazon EC2 và linh hoạt lựa chọn cấu hình điện toán phù hợp cho khối lượng công việc của mình.
turski | vijetnamski |
---|---|
gün | ngày |
amazon | amazon |
in | của |
TR Aurora Serverless v2 (Önizleme) şu anda yalnızca MySQL uyumluluğuna sahip Aurora için önizleme modunda mevcuttur.
VI Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm) hiện chỉ có sẵn trong bản thử nghiệm cho Aurora có khả năng tương thích với MySQL.
turski | vijetnamski |
---|---|
mysql | mysql |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda