PT Não importa qual seja o escopo e qual seja sua paixão, teremos o maior prazer em ouvir o que você tem a dizer! Basta encontrar a categoria mais adequada abaixo e começar o próximo grande feito!
"seja" u Portugalski može se prevesti u sljedećih vijetnamski riječi/izraza:
PT Não importa qual seja o escopo e qual seja sua paixão, teremos o maior prazer em ouvir o que você tem a dizer! Basta encontrar a categoria mais adequada abaixo e começar o próximo grande feito!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
começar | bắt đầu |
mais | rất |
seja | được |
PT Não importa qual seja o escopo e qual seja sua paixão, teremos o maior prazer em ouvir o que você tem a dizer! Basta encontrar a categoria mais adequada abaixo e começar o próximo grande feito!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
começar | bắt đầu |
mais | rất |
seja | được |
PT Não importa qual seja o escopo e qual seja sua paixão, teremos o maior prazer em ouvir o que você tem a dizer! Basta encontrar a categoria mais adequada abaixo e começar o próximo grande feito!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
começar | bắt đầu |
mais | rất |
seja | được |
PT Ao falar com seu provedor, seja o mais descritivo possível. Seja específico ao se referir a áreas do seu corpo, que tipo de dor você sente e quais sintomas você tem.
VI Khi bạn nói chuyện với nhà cung cấp của mình, hãy mô tả càng nhiều càng tốt. Hãy cụ thể khi bạn đề cập đến các khu vực trên cơ thể, loại đau bạn cảm thấy và những triệu chứng bạn có.
PT Não importa qual seja o escopo e qual seja sua paixão, teremos o maior prazer em ouvir o que você tem a dizer! Basta encontrar a categoria mais adequada abaixo e começar o próximo grande feito!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
PT A Cloudflare cobra com base nas solicitações "legítimas", ou seja, as solicitações que corresponderem a uma regra definida por você e permitidas nos servidores de origem
VI Cloudflare tính phí dựa trên các yêu cầu “phù hợp” tức là các yêu cầu phù hợp với quy tắc bạn đã tạo và được cho phép đối với các máy chủ gốc
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
solicitações | yêu cầu |
você | bạn |
seja | được |
PT Garante que o tráfego web de uma aplicação seja roteado com segurança para os servidores corretos de modo que os visitantes de um site não sejam interceptados por um invasor oculto perpetrando um ataque “on-path”.
VI Nó đảm bảo lưu lượng truy cập của ứng dụng web được định tuyến an toàn đến đúng máy chủ để người truy cập của trang web không bị chặn bởi kẻ tấn công ẩn "trên đường dẫn".
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
segurança | an toàn |
ataque | tấn công |
PT O seu navegador está desatualizado. Talvez o site não seja exibido corretamente. Atualize o navegador.
VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web có thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.
PT “Embora não seja uma função central da Semrush, eu gosto muito da ferramenta de postagem nas redes sociais. Recomendo dar uma chance.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
muito | rất |
redes | mạng |
sociais | xã hội |
o | đây |
eu | tôi |
PT Qualquer que seja seu próximo desafio, nós iremos mostrar o caminho.
VI Dù thử thách tiếp theo của bạn là gì, chúng tôi sẽ chiếu sáng con đường phía trước.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
próximo | tiếp theo |
PT É importante instalar o complemento, mesmo que o FilterBypass não esteja bloqueado no seu local para garantir um serviço ininterrupto caso ele seja bloqueado no futuro.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
importante | quan trọng |
que | khi |
bloqueado | bị chặn |
caso | trường hợp |
futuro | tương lai |
PT Na Dash, essas decisões são tomadas pela rede, ou seja, pelos proprietários dos masternodes
VI Trong hệ thống của Dash, các quyết định như vậy được thực hiện bởi mạng lưới, nghĩa là, quyết định được thực hiện bởi các chủ sở hữu của masternode
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
decisões | quyết định |
são | ở |
na | trong |
o | các |
seja | được |
PT Seja uma pequena ou grande empresa, o Zoho Desk cabe facilmente no seu orçamento.
VI Bất kể doanh nghiệp có quy mô nhỏ hay lớn, Zoho Desk đều dễ dàng phù hợp với ngân sách của công ty.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
grande | lớn |
facilmente | dễ dàng |
orçamento | ngân sách |
PT Devido à extensão e à complexidade das cadeias de suprimentos, é impossível e inacessível para os importadores e as empresas garantirem que cada empresa em uma cadeia de suprimentos seja verificada
VI Độ dài và tính phức tạp của các chuỗi cung ứng kiến cho các nhà nhập khẩu và công ty không thể và không có khả năng đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh trong chuỗi cung ứng được xác minh
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
cada | mọi |
cadeia | chuỗi |
PT Muitos padrões de certificação exigem que seja colhida uma amostra aleatória dos produtos produzidos ou processados.
VI Nhiều tiêu chuẩn chứng nhận yêu cầu lấy một mẫu ngẫu nhiên từ các sản phẩm đã sản xuất hoặc chế biến.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
certificação | chứng nhận |
PT Você pode ter certeza que o criador de sites que escolher fará com que encontrar seu público online seja uma tarefa muito mais fácil.
VI Bạn có thể chắc chắn rằng trình tạo trang web bạn chọn sẽ giúp việc tiếp cận đối tượng trực tuyến của bạn trở nên siêu dễ dàng & trơn tru.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
escolher | chọn |
fácil | dễ dàng |
PT Alguns exercícios calistênicos trabalham o corpo inteiro de uma vez. O burpee é interessante, embora não seja recomendado para quem não tem experiência.
VI Một số bài tập Calisthenics được thiết kế nhắm vào toàn bộ cơ thể. Burpee là lựa chọn hàng đầu, nhưng tổ hợp bài tập này có thể hơi quá sức nếu như bạn là người mới bắt đầu.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
seja | được |
PT Caso esse seja o seu objetivo, incorpore agachamentos e polichinelos ao treino
VI Nếu đây là mục tiêu hàng đầu của bạn, đừng quên kết hợp giữa các động tác đứng lên - ngồi xuống và bật nhảy trong hệ thống bài tập
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
objetivo | mục tiêu |
PT Seja disciplinado e você vai notar resultados dentro de alguns meses
VI Cứ tiếp tục tập Calisthenics và sau vài tháng, bạn sẽ bắt đầu thấy kết quả
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
e | và |
meses | tháng |
PT Seja disciplinado com o treino e, aos poucos, o seu corpo e até a sua mente vão ter mais energia e preparo
VI Nếu tuân thủ lịch tập thường xuyên, bạn sẽ có đầu óc nhạy bén, cơ thể tràn đầy năng lượng và khả năng cân bằng tốt hơn
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
mais | hơn |
PT Para fazer isso, acesse sua conta de e-mail e nos adicione aos seus contatos, lista de contatos, lista de permissões, crie um filtro ou seja qual for a nomenclatura usada pelo seu provedor de e-mail
VI Để làm như vậy, hãy truy cập tài khoản email của bạn và thêm chúng tôi vào danh bạ, danh sách liên lạc, danh sách chấp nhận, tạo bộ lọc hoặc bất cứ tên gọi nào từ nhà cung cấp email của bạn
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
fazer | làm |
conta | tài khoản |
e | và |
adicione | thêm |
lista | danh sách |
provedor | nhà cung cấp |
crie | tạo |
PT É possível carregar um arquivo que não seja reconhecido por esses serviços Web e convertê-lo usando predefinições para um formato suportado por esses sites.
VI Có thể tải lên file mà các dịch vụ web này không nhận dạng được và chuyển đổi file đó bằng cách sử dụng cài đặt trước sang định dạng được các trang web này hỗ trợ.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
usando | sử dụng |
PT A Ethereum Classic é uma continuação da blockchain Ethereum original, com uma história intocada, ou seja, livre de interferências externas e adulterações subjetivas das transações.
VI Ethereum Classic là sự tiếp nối của blockchain Ethereum ban đầu với lịch sử không bị xáo trộn; Do đó, nó tự hào là không bị can thiệp từ bên ngoài và bởi các giao dịch chủ quan và giả mạo.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
ethereum | ethereum |
seja | không |
transações | giao dịch |
PT Uma transação Z-to-Z aparece na blockchain pública, ou seja, a sua ocorrência é conhecida e sabe-se que as taxas foram pagas
VI Một giao dịch Z-to-Z xuất hiện trên blockchain công khai, do đó được biết là đã xảy ra và các khoản phí đã được thanh toán
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
uma | một |
transação | giao dịch |
taxas | phí |
PT Os nós da rede são empresas do mundo real, inicialmente selecionadas pela equipe até que o número operacional de 50 nós (Signer Nodes) seja alcançado e mantenham a reputação na rede.
VI Các nút của mạng lưới bao gồm 50 nút hoạt động đầy đủ, ban đầu được nhóm lựa chọn từ các công ty trong thế giới thực, các nút đã và đang tạo nên danh tiếng của họ trong mạng.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
mundo | thế giới |
real | thực |
equipe | nhóm |
seja | được |
são | đang |
PT Embora o Proof-of-Work seja um bom algoritmo para blockchains, ele já fez sua parte ao iniciar a revolução
VI Proof of Work vốn là một thuật toán tốt cho các blockchain và nó đã phục vụ tốt cho mục đích của nó bằng cách bắt đầu một cuộc cách mạng
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
algoritmo | thuật toán |
iniciar | bắt đầu |
um | một |
PT Portanto, nesse cenário improvável em que a votação falha, o protocolo continua operando automaticamente usando uma blockchain padrão até que o problema seja corrigido.
VI Do đó, trong trường hợp không mong muốn xảy ra khi bỏ phiếu thất bại, giao thức sẽ tự động tiếp tục hoạt động bằng cách sử dụng một blockchain tiêu chuẩn cho đến khi sự cố được khắc phục
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
protocolo | giao thức |
automaticamente | tự động |
usando | sử dụng |
uma | một |
PT Isso permite que o Harmony controle eficazmente a latência de conexão e permite que nossa taxa de transferência seja dimensionada com o tamanho de nossa rede
VI Điều này cho phép Harmony xử lý hiệu quả độ trễ kết nối và cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
permite | cho phép |
conexão | kết nối |
seja | được |
PT Eles escreveriam esse código na blockchain e, assim que o contrato for concluído - ou seja, a data do acordo chegar - o Ether será automaticamente enviado para o receptor que consta no acordo
VI Họ sẽ viết mã này vào blockchain và ngay khi hợp đồng hoàn tất - nghĩa là ngày đã thỏa thuận - ether sẽ tự động được phát hành cho bên kia
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
e | và |
que | khi |
contrato | hợp đồng |
data | ngày |
automaticamente | tự động |
PT Para trabalhar, seus funcionários, parceiros e clientes precisam de uma rede que seja segura, rápida e confiável
VI Nhân viên, đối tác và khách hàng của bạn cần một mạng an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy để hoàn thành công việc
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
funcionários | nhân viên |
precisam | cần |
uma | một |
rede | mạng |
segura | an toàn |
confiável | tin cậy |
PT O código deve ser escrito em estilo "stateless", ou seja, deve assumir que não há afinidade com a infraestrutura de computação adjacente
VI Mã phải được viết theo kiểu “không có trạng thái”, tức là mã phải giả định không có bố trí với cơ sở hạ tầng điện toán chạy ngầm
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
PT Embora o modelo de programação do AWS Lambda seja stateless, seu código pode acessar dados com estado chamando outros serviços web, como o Amazon S3 ou o Amazon DynamoDB.
VI Mặc dù mô hình lập trình của AWS Lambda là không có trạng thái, mã của bạn vẫn có thể truy cập dữ liệu có trạng thái bằng cách gọi các dịch vụ web khác, như Amazon S3 hoặc Amazon DynamoDB.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
modelo | mô hình |
programação | lập trình |
aws | aws |
lambda | lambda |
acessar | truy cập |
dados | dữ liệu |
outros | khác |
web | web |
amazon | amazon |
PT Você pode usar o comando child_process do Node.js para executar um binário incluído em sua função ou qualquer executável do Amazon Linux que seja visível para sua função
VI Bạn có thể sử dụng lệnh child_process của Node.js để thực thi một tệp nhị phân mà bạn đã đưa vào trong hàm hoặc một tệp thực thi bất kỳ từ Amazon Linux hiển thị với hàm của bạn
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
usar | sử dụng |
amazon | amazon |
linux | linux |
um | một |
PT Para usar o Lambda@Edge, basta fazer upload do código no AWS Lambda e associar uma versão de função para que seja acionada em resposta a solicitações do Amazon CloudFront
VI Để sử dụng Lambda@Edge, bạn chỉ cần tải mã lên AWS Lambda và liên kết một phiên bản hàm cần kích hoạt khi phản hồi với các yêu cầu của Amazon CloudFront
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
usar | sử dụng |
lambda | lambda |
aws | aws |
uma | một |
versão | phiên bản |
função | hàm |
resposta | phản hồi |
solicitações | yêu cầu |
amazon | amazon |
PT Mesmo que você não seja um cliente vinculado ao PCI DSS, a nossa conformidade com o PCI DSS demonstra o nosso compromisso com a segurança de informações em todos os níveis
VI Kể cả khi bạn là khách hàng không theo PCI DSS, việc tuân thủ PCI DSS của chúng tôi cũng minh chứng cam kết của chúng tôi về bảo mật thông tin trên mọi cấp độ
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
mesmo | cũng |
que | khi |
pci | pci |
dss | dss |
segurança | bảo mật |
informações | thông tin |
PT É responsabilidade do cliente fazer upgrade de seus sistemas para iniciar uma comunicação com a AWS que usa TLS seguro, ou seja, TLS 1.1 ou posterior
VI Trách nhiệm của khách hàng là nâng cấp hệ thống của họ để bắt đầu bắt tay với AWS sử dụng TLS bảo mật, tức là TLS 1.1 trở lên
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
responsabilidade | trách nhiệm |
sistemas | hệ thống |
iniciar | bắt đầu |
aws | aws |
usa | sử dụng |
tls | tls |
seguro | bảo mật |
PT Ou seja, o código promocional já expirou ou nem era legítimo em primeiro lugar
VI Có nghĩa là, phiếu khuyến mãi đã hết hạn hoặc thậm chí không hợp pháp ngay từ đầu
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
código | mã |
primeiro | đầu |
PT Embora seja uma prática comum no setor, nem todos os provedores de criação de sites a oferecem - você deve sempre checar duas vezes com o criador que você decidir usar.
VI Mặc dù đó là thông lệ phổ biến trong ngành, nhưng không phải tất cả các nhà cung cấp tạo trang web đều đăng ký - bạn phải luôn kiểm tra kỹ với trình tạo trang web mà bạn quyết định sử dụng.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
criação | tạo |
sites | trang web |
oferecem | cung cấp |
decidir | quyết định |
usar | sử dụng |
PT Seja online ou offline (software para download), os criadores de sites são totalmente livres de malware e você também não deve encontrar problemas de compatibilidade.
VI Cho dù là trực tuyến hay ngoại tuyến (phần mềm có thể tải xuống), công cụ xây dựng website hoàn toàn không có phần mềm độc hại, và bạn cũng sẽ không gặp phải bất kỳ vấn đề tương thích nào.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
software | phần mềm |
download | tải xuống |
totalmente | hoàn toàn |
também | cũng |
deve | phải |
PT É bom que um dos maiores profissionais do Squarespace seja a espantosa experiência do utilizador
VI Thật tốt khi một trong những ưu điểm chính của Squarespace là trải nghiệm người dùng tuyệt vời
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
experiência | trải nghiệm |
PT Seja você um desenvolvedor independente ou fera no setor de jogos, a Unlimint permite que você alcance grande sucesso nos negócios
VI Dù bạn là nhà phát triển độc lập hay là gã khổng lồ trong ngành trò chơi điện tử, Unlimint cũng sẽ giúp bạn phát triển hoạt động kinh doanh
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
você | bạn |
desenvolvedor | nhà phát triển |
negócios | kinh doanh |
PT O ideal é que o roteador seja colocado em uma prateleira alta, no centro da área de cobertura.
VI Các bộ định tuyến lý tưởng nên được đặt trên một kệ cao hơn và ở một vị trí trung tâm.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
uma | một |
alta | cao |
seja | được |
PT Seja uma organização de grande porte ou apenas uma pequena rede doméstica, o roteador atribui um endereço IP privado conectado à sua rede
VI Dù là một tổ chức lớn hay chỉ là một mạng gia đình nhỏ, bộ định tuyến sẽ gán một địa chỉ IP riêng được kết nối với mạng của nó
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
organização | tổ chức |
grande | lớn |
rede | mạng |
ip | ip |
sua | riêng |
seja | được |
PT A visão da Contentos é a de construir uma “comunidade digital descentralizada que permite que o conteúdo seja produzido, distribuído, recompensado e negociado livremente, enquanto protege os direitos do autor”
VI Tầm nhìn của Contentos là xây dựng một "cộng đồng nội dung số phi tập trung cho phép nội dung được tự do sản xuất, phân phối, khen thưởng và giao dịch, đồng thời bảo vệ quyền tác giả"
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
construir | xây dựng |
uma | một |
comunidade | cộng đồng |
descentralizada | phi tập trung |
permite | cho phép |
conteúdo | nội dung |
seja | được |
PT A Ethereum Classic é uma continuação da blockchain Ethereum original, com uma história intocada, ou seja, livre de interferências externas e adulterações subjetivas das transações.
VI Ethereum Classic là sự tiếp nối của blockchain Ethereum ban đầu với lịch sử không bị xáo trộn; Do đó, nó tự hào là không bị can thiệp từ bên ngoài và bởi các giao dịch chủ quan và giả mạo.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
ethereum | ethereum |
seja | không |
transações | giao dịch |
PT Eles escreveriam esse código na blockchain e, assim que o contrato for concluído - ou seja, a data do acordo chegar - o Ether será automaticamente enviado para o receptor que consta no acordo
VI Họ sẽ viết mã này vào blockchain và ngay khi hợp đồng hoàn tất - nghĩa là ngày đã thỏa thuận - ether sẽ tự động được phát hành cho bên kia
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
e | và |
que | khi |
contrato | hợp đồng |
data | ngày |
automaticamente | tự động |
PT Na Dash, essas decisões são tomadas pela rede, ou seja, pelos proprietários dos masternodes
VI Trong hệ thống của Dash, các quyết định như vậy được thực hiện bởi mạng lưới, nghĩa là, quyết định được thực hiện bởi các chủ sở hữu của masternode
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
decisões | quyết định |
são | ở |
na | trong |
o | các |
seja | được |
PT Isso permite que o Harmony controle eficazmente a latência de conexão e permite que nossa taxa de transferência seja dimensionada com o tamanho de nossa rede
VI Điều này cho phép Harmony xử lý hiệu quả độ trễ kết nối và cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
permite | cho phép |
conexão | kết nối |
seja | được |
PT O seu navegador está desatualizado. Talvez o site não seja exibido corretamente. Atualize o navegador.
VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web có thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.
PT “Embora não seja uma função central da Semrush, eu gosto muito da ferramenta de postagem nas redes sociais. Recomendo dar uma chance.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
muito | rất |
redes | mạng |
sociais | xã hội |
o | đây |
eu | tôi |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda