PT "Já estávamos satisfeitos com o Cloudflare Access antes da COVID-19 e o sistema acabou gerando uma grande economia quando nossa equipe precisou trabalhar remotamente
PT "Já estávamos satisfeitos com o Cloudflare Access antes da COVID-19 e o sistema acabou gerando uma grande economia quando nossa equipe precisou trabalhar remotamente
VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
antes | trước |
quando | khi |
equipe | nhóm |
trabalhar | làm |
PT Ao usar a Semrush, minha equipe economiza muito tempo por trabalhar no conteúdo certo e de uma maneira mais orientada a dados
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
equipe | nhóm |
tempo | thời gian |
trabalhar | làm |
conteúdo | nội dung |
dados | dữ liệu |
PT Atualmente, estamos ajudando mais de 7 milhões de profissionais de marketing em todo o mundo a trabalhar de maneira mais eficiente e produzir resultados melhores
VI Hiện nay, chúng tôi giúp trên 7 triệu nhà tiếp thị trên toàn thế giới làm công việc của họ hiệu quả hơn và mang lại những kết quả tốt hơn
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
estamos | chúng tôi |
mais | hơn |
mundo | thế giới |
trabalhar | làm |
melhores | tốt |
PT Staking coloca seus ativos para trabalhar, com taxas de juros de até 80% ao ano.
VI Quá trình stake buộc tài sản mã hóa bạn đang có kiếm tiền cho bạn, với tỷ suất lợi nhuận hàng năm cao tới 80%
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
ativos | tài sản |
seus | bạn |
PT Você pode trabalhar os quadris e as pernas com séries de agachamento, salto com caixote ou afundo.[4]
VI Để nhắm vào phần thân dưới, bạn có thể tập đứng lên - ngồi xuống, nhảy lên bục gỗ (box jump) hoặc chùng chân.[4]
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
e | và |
ou | hoặc |
PT Vamos usá-la para trabalhar ainda mais neste projeto ;-)
VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để làm việc chăm chỉ hơn nữa cho dự án này ;-)
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
para | cho |
trabalhar | làm |
projeto | dự án |
PT Sabemos que trabalhar juntos como uma comunidade é o melhor para todos.
VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
trabalhar | làm |
uma | một |
comunidade | cộng đồng |
para | cho |
todos | mọi |
PT Para trabalhar, seus funcionários, parceiros e clientes precisam de uma rede que seja segura, rápida e confiável
VI Nhân viên, đối tác và khách hàng của bạn cần một mạng an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy để hoàn thành công việc
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
funcionários | nhân viên |
precisam | cần |
uma | một |
rede | mạng |
segura | an toàn |
confiável | tin cậy |
PT Os seus aplicativos autogerenciados do Redis podem trabalhar diretamente com o ElastiCache para redis sem qualquer alteração de código
VI Ứng dụng Redis tự quản lý của bạn có thể hoạt động liền mạch với ElastiCache cho Redis mà không cần thay đổi mã
PT Há mais de uma década, as principais empresas de tecnologia têm confiado na Unlimint. Sabemos como trabalhar com inovadores como você. E amamos isso.
VI Trong hơn một thập kỷ, những công ty công nghệ hàng đầu đã tin tưởng Unlimint. Chúng tôi biết cách làm việc với những công ty đổi mới như bạn. Và chúng tôi say mê điều đó.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
uma | một |
empresas | công ty |
trabalhar | làm |
isso | là |
PT Staking coloca seus ativos para trabalhar, com taxas de juros de até 80% ao ano.
VI Quá trình stake buộc tài sản mã hóa bạn đang có kiếm tiền cho bạn, với tỷ suất lợi nhuận hàng năm cao tới 11%
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
ativos | tài sản |
seus | bạn |
PT Sabemos que trabalhar juntos como uma comunidade é o melhor para todos.
VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
trabalhar | làm |
uma | một |
comunidade | cộng đồng |
para | cho |
todos | mọi |
PT Ao usar a Semrush, minha equipe economiza muito tempo por trabalhar no conteúdo certo e de uma maneira mais orientada a dados
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
equipe | nhóm |
tempo | thời gian |
trabalhar | làm |
conteúdo | nội dung |
dados | dữ liệu |
PT Use o SageMaker Python SDK para criar abstrações de alto nível para trabalhar com o Amazon SageMaker.
VI Sử dụng SageMaker Python SDK để tạo các khả năng trừu tượng cấp cao nhằm phục vụ mục đích hoạt động với Amazon SageMaker.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
use | sử dụng |
sdk | sdk |
criar | tạo |
alto | cao |
amazon | amazon |
o | các |
PT Ao usar a Semrush, minha equipe economiza muito tempo por trabalhar no conteúdo certo e de uma maneira mais orientada a dados
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
equipe | nhóm |
tempo | thời gian |
trabalhar | làm |
conteúdo | nội dung |
dados | dữ liệu |
PT Os seus aplicativos autogerenciados do Redis podem trabalhar diretamente com o ElastiCache para redis sem qualquer alteração de código
VI Ứng dụng Redis tự quản lý của bạn có thể hoạt động liền mạch với ElastiCache cho Redis mà không cần thay đổi mã
PT As marcas adoram trabalhar com a Adjust: saiba o porquê
VI Doanh nghiệp luôn tin tưởng Adjust: dưới đây là lý do tại sao
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
com | dưới |
PT Atenção: Muitas das nossas regalias presenciais estão pausadas no momento devido à atual pandemia da Covid-19 e as medidas em vigor para trabalhar de casa
VI Xin lưu ý rằng, hầu hết phúc lợi tại công ty hiện đang bị tạm dừng do diễn biến dịch COVID-19 kéo dài và nhân viên được phép làm việc tại nhà
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
as | tại |
trabalhar | làm |
casa | nhà |
PT Mas não vemos a hora de treinar, cozinhar, celebrar e trabalhar juntos novamente em breve!
VI Tuy nhiên, chúng tôi hy vọng sẽ sớm được tổ chức lại các khóa đào tạo, bữa tiệc lửng, buổi nấu nướng, và tiệc ăn mừng, cũng như sớm làm việc lại cùng nhau!
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
trabalhar | làm |
PT Você não precisa trabalhar com filmes adultos para investir no look de estrela pornô para uma festa ou para sair com os amigos.
VI Nên nhớ rằng vẻ ngoài như ngôi sao khiêu dâm có thể thu hút sự chú ý ngoài ý muốn.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
com | như |
PT Você pode trabalhar os quadris e as pernas com séries de agachamento, salto com caixote ou afundo
VI Để nhắm vào phần thân dưới, bạn có thể tập đứng lên - ngồi xuống, nhảy lên bục gỗ (box jump) hoặc chùng chân
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
e | và |
ou | hoặc |
PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
PT Conecte-se e colabore com segurança para que você possa trabalhar melhor junto. Simples de gerenciar e delicioso de usar, o Zoom capacita a força de trabalho moderna.
VI Kết nối và cộng tác an toàn để bạn có thể làm việc cùng nhau tốt hơn. Dễ dàng quản lý và thú vị khi sử dụng, Zoom hỗ trợ lực lượng lao động hiện đại.
PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
PT Comece a sua viagem no alojamento web grátis registando-se e tornando-se membro. A sua conta será ativada em apenas alguns segundos para que possa começar a trabalhar de imediato no seu projeto.
VI Khởi động hành trình web hosting miễn phí của bạn bằng cách đăng ký và trở thành thành viên. Tài khoản của bạn sẽ được kích hoạt trong vài giây và ngay lập tức có thể bắt đầu dự án.
PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
PT ?Tínhamos um princípio quanto a nossos parceiros: trabalhar com pessoas que nos inspiram a ser como elas, e a Zoom estava no centro disso?, disse Smith
VI “Chúng tôi có một nguyên tắc cho đối tác của mình: làm việc với những người mà chúng tôi khao khát trở thành giống như họ, và Zoom đáp ứng tốt nhất yêu cầu đó”, Smith nói
PT ?Ao trabalhar com empresas incríveis, vamos melhorar em um ritmo mais rápido.?
VI “Thông qua làm việc với các công ty lớn, chúng tôi sẽ trở nên tốt hơn với tốc độ nhanh hơn”.
PT Recursos para ajudá-lo a trabalhar em casa e se divertir fazendo isso.
VI Các tính năng hỗ trợ bạn làm việc tại nhà và tận hưởng một khoảng thời gian vui vẻ.
PT Os profissionais de hoje em dia precisam ter a liberdade de trabalhar e fazer videoconferências onde estiverem
VI Các chuyên gia ngày nay cần có khả năng làm việc và hội nghị video mọi lúc mọi nơi
PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
PT Ao invés disso, as organizações e indivíduos têm a oportunidade de descobrir novas maneiras de trabalhar, ao mesmo tempo em que preservam os blocos de construção para uma equipe colaborativa e criativa.
VI Thay vào đó, các tổ chức và cá nhân có cơ hội khám phá những cách thức làm việc mới trong khi vẫn duy trì các yếu tố cơ bản cho nhóm hợp tác và sáng tạo.
PT Prefere trabalhar offline? Experimente o Sejda Desktop
VI Cần làm việc ngoại tuyến? Thử Sejda phiên bản Desktop
PT Prefere não enviar os seus arquivos e trabalhar com eles offline? Try Sejda Desktop
VI Bạn không muốn tải tệp lên và muốn xử lý ngoại tuyến? Try Sejda Desktop
PT Conecte-se e colabore com segurança para que você possa trabalhar melhor junto. Simples de gerenciar e delicioso de usar, o Zoom capacita a força de trabalho moderna.
VI Kết nối và cộng tác an toàn để bạn có thể làm việc cùng nhau tốt hơn. Dễ dàng quản lý và thú vị khi sử dụng, Zoom hỗ trợ lực lượng lao động hiện đại.
PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
PT Conecte-se e colabore com segurança para que você possa trabalhar melhor junto. Simples de gerenciar e delicioso de usar, o Zoom capacita a força de trabalho moderna.
VI Kết nối và cộng tác an toàn để bạn có thể làm việc cùng nhau tốt hơn. Dễ dàng quản lý và thú vị khi sử dụng, Zoom hỗ trợ lực lượng lao động hiện đại.
PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda