Prevedi "patient safety" na vijetnamski

Prikazuje se 50 od 50 prijevoda fraze "patient safety" s Engleski na vijetnamski

Prijevodi patient safety

"patient safety" u Engleski može se prevesti u sljedećih vijetnamski riječi/izraza:

safety an toàn

Prijevod Engleski na vijetnamski od patient safety

Engleski
vijetnamski

EN To increase the safety and peace of mind of our passengers, we launched GrabProtect: a comprehensive set of safety and hygiene protocols for our ride-hailing and deliveries offerings.

VI Để tăng cường sự an toàn và yên tâm cho hành khách, chúng tôi đã cho ra mắt GrabProtect: bộ quy trình an toàn và vệ sinh toàn diện cho các dịch vụ đặt xe và giao hàng của Grab.

Engleski vijetnamski
increase tăng
safety an toàn
comprehensive toàn diện
of của
passengers khách
we chúng tôi

EN *A Top Patient Engagement Platform That Is Defining the Delivery of Healthcare by Strengthening Patient Experience.

VI Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương tiếp nhận bệnh nhân có thẻ Bảo hiểm y tế (BHYT) trong việc khám và điều trị dịch vụ kỹ thuật cao, đặc biệt là Tim...

Engleski vijetnamski
top cao
the nhận

EN If a patient chooses not to acknowledge the Notice of Privacy Practices, we will not condition treatment on the patient’s acknowledgement.

VI Nếu bệnh nhân chọn không thừa nhận Thông báo về Thực hành Quyền riêng tư, chúng tôi sẽ không đưa ra điều kiện điều trị dựa trên sự thừa nhận của bệnh nhân.

Engleski vijetnamski
practices thực hành
if nếu
we chúng tôi
on trên

EN Many billing questions can be answered by checking your patient portal, NextMD. If you’ve already registered with our patient portal, please log in.

VI Nhiều câu hỏi về thanh toán có thể được trả lời bằng cách kiểm tra cổng thông tin bệnh nhân của bạn, NextMD. Nếu bạn đã đăng ký với cổng thông tin bệnh nhân của chúng tôi, vui lòng đăng nhập.

Engleski vijetnamski
be được
if nếu
your của bạn
our chúng tôi
many bạn
with với

EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare

VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare

Engleski vijetnamski
form mẫu
to qua

EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare

VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare

Engleski vijetnamski
form mẫu
to qua

EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare

VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare

Engleski vijetnamski
form mẫu
to qua

EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare

VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare

Engleski vijetnamski
form mẫu
to qua

EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.

VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.

Engleski vijetnamski
private riêng
or hoặc

EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.

VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.

Engleski vijetnamski
private riêng
or hoặc

EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.

VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.

Engleski vijetnamski
private riêng
or hoặc

EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.

VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.

Engleski vijetnamski
private riêng
or hoặc

EN As a result, the team is generally able to manage and control the patient?s symptoms in a relatively short time, usually in days, and the patient can return home.

VI Kết quả là nhóm thường có thể quản lý và kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân trong một thời gian khá ngắn, thường là trong vài ngày và bệnh nhân có thể quay trở về nhà.

Engleski vijetnamski
team nhóm
control kiểm soát
in trong
time thời gian
days ngày
and
home các

EN As a result, the team is generally able to manage and control the patient?s symptoms in a relatively short time, usually in days, and the patient can return home.

VI Kết quả là nhóm thường có thể quản lý và kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân trong một thời gian khá ngắn, thường là trong vài ngày và bệnh nhân có thể quay trở về nhà.

Engleski vijetnamski
team nhóm
control kiểm soát
in trong
time thời gian
days ngày
and
home các

EN As a result, the team is generally able to manage and control the patient?s symptoms in a relatively short time, usually in days, and the patient can return home.

VI Kết quả là nhóm thường có thể quản lý và kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân trong một thời gian khá ngắn, thường là trong vài ngày và bệnh nhân có thể quay trở về nhà.

Engleski vijetnamski
team nhóm
control kiểm soát
in trong
time thời gian
days ngày
and
home các

EN As a result, the team is generally able to manage and control the patient?s symptoms in a relatively short time, usually in days, and the patient can return home.

VI Kết quả là nhóm thường có thể quản lý và kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân trong một thời gian khá ngắn, thường là trong vài ngày và bệnh nhân có thể quay trở về nhà.

Engleski vijetnamski
team nhóm
control kiểm soát
in trong
time thời gian
days ngày
and
home các

EN The safety and effectiveness of mixing vaccines has not been tested.

VI Độ an toàn và hiệu quả khi sử dụng kết hợp nhiều loại vắc-xin chưa được kiểm chứng.

Engleski vijetnamski
safety an toàn

EN This approach balances the need for safety and speed, while protecting our children.

VI Cách tiếp cận này cân bằng giữa nhu cầu về an toàn và tốc độ, đồng thời bảo vệ con cái của chúng ta.

Engleski vijetnamski
need nhu cầu
safety an toàn
and của
our bằng

EN The exception to that is if the employee’s non-compliance poses a threat to their health or safety or that of others in the workplace.

VI Trường hợp ngoại lệ là nếu việc không tuân thủ của nhân viên gây ra mối đe dọa về sức khỏe hoặc sự an toàn của họ hoặc của những người khác tại nơi làm việc.

Engleski vijetnamski
employees nhân viên
health sức khỏe
safety an toàn
others khác
is
if nếu
the trường
or hoặc
workplace nơi làm việc

EN Experts have no vaccination safety concerns for pregnant or lactating women or their babies

VI Các chuyên gia không có mối quan ngại nào về an toàn vắc-xin đối với người đang mang thai hoặc cho con bú hoặc đối với trẻ nhỏ

Engleski vijetnamski
experts các chuyên gia
safety an toàn
or hoặc
for cho

EN EUAs still involve rigorous testing for safety and effectiveness.

VI Giấy Phép Sử Dụng Khẩn Cấp (Emergency Use Authorization, EUA) vẫn được sử dụng trong quá trình kiểm tra nghiêm ngặt về độ an toàn và tính hiệu quả.

Engleski vijetnamski
still vẫn
safety an toàn

EN But it also gives them all the advantages of the digital economy: portability, safety, and freedom from seizure.

VI Nhưng nó cũng mang lại cho họ tất cả những lợi thế của nền kinh tế kỹ thuật số: tính di động, an toàn và sự tự do khỏi việc bị quản lý.

Engleski vijetnamski
but nhưng
also cũng
gives cho
safety an toàn
of của

EN FSSC 22000 - Food Safety System Certification

VI FSSC 22000 - Chứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm

Engleski vijetnamski
safety an toàn
system hệ thống
certification chứng nhận

EN ISO 22000 - Food Safety Management System

VI ISO 22000 - Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm

Engleski vijetnamski
safety an toàn
system hệ thống

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường

Engleski vijetnamski
often thường
policy chính sách
good tốt
practices thực hành
in trong
safety an toàn
environmental môi trường
of của
companies công ty
own riêng

VI Tuân thủ xã hội & an toàn - Certifications

Engleski vijetnamski
safety an toàn

EN Do not use the Services in such a way that you are distracted and prevent you from complying with safety or traffic laws.

VI Không sử dụng các Dịch vụ đó theo cách khiến bạn bị mất tập trung và ngăn cản bạn tuân thủ các luật về an toàn hoặc giao thông.

Engleski vijetnamski
use sử dụng
way cách
safety an toàn
laws luật
or hoặc
you bạn
and các
with theo
the không

EN We do not use this information and have a mechanism for automatically removing them before public display for your safety

VI Chúng tôi không sử dụng những thông tin này và có cơ chế để tự động loại bỏ hết chúng trước khi hiển thị công khai nhằm đảm bảo an toàn cho bạn

Engleski vijetnamski
not không
use sử dụng
information thông tin
safety an toàn
we chúng tôi
before trước
your bạn
them chúng

EN It is our responsibility to ensure the safety of your information, your privacy by keeping the system secure, secure and always have backup solutions.

VI Chúng tôi có trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêng tư của bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn và luôn có các giải pháp sao lưu.

Engleski vijetnamski
responsibility trách nhiệm
information thông tin
system hệ thống
always luôn
our chúng tôi
the giải
safety an toàn
your của bạn
privacy bảo mật
solutions giải pháp

EN Safety measures during cargo handling

VI Các biện pháp an toàn trong quá trình xử lý hàng hóa

Engleski vijetnamski
safety an toàn
during trong quá trình

EN Thorough health and safety management

VI Quản lý an toàn và sức khỏe

Engleski vijetnamski
health sức khỏe
safety an toàn

EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.

VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.

Engleski vijetnamski
environment môi trường
employees nhân viên
work làm
safety an toàn
life sống

EN The Health and Safety Committee also deliberates on high-risk near-miss incidents and implements the determined measures

VI Ủy ban Y tế và An toàn cũng cân nhắc về các sự cố suýt xảy ra rủi ro cao và thực hiện các biện pháp đã được xác định

Engleski vijetnamski
safety an toàn
also cũng
high cao
and các

EN Safety driving training and enlightenment

VI Đào tạo lái xe an toàn và giác ngộ

Engleski vijetnamski
safety an toàn

EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.

VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!

Engleski vijetnamski
details thông tin
know biết
your bạn
on trên

EN The Reverie Saigon Leads The Way In Health & Safety

VI Khách Sạn The Reverie Saigon Đi Tiên Phong Đảm Bảo Sức Khỏe Và An Toàn

Engleski vijetnamski
health sức khỏe
safety an toàn

EN The safety is not only yours but also affects the whole team, the whole group of survivors

VI Sự an toàn không chỉ là của bạn mà còn ảnh hưởng tới cả đội, cả nhóm người sống sót

Engleski vijetnamski
safety an toàn
not không
also mà còn
of của

EN Check out how we are improving the safety of our platform.

VI Nỗ lực để mang đến cuộc sống an toàn mỗi ngày.

Engleski vijetnamski
safety an toàn

EN For the highest safety protection for people and electrical [...]

VI PODS VN : Là chủng loại tủ điện lắp [...]

EN But it also gives them all the advantages of the digital economy: portability, safety, and freedom from seizure.

VI Nhưng nó cũng mang lại cho họ tất cả những lợi thế của nền kinh tế kỹ thuật số: tính di động, an toàn và sự tự do khỏi việc bị quản lý.

Engleski vijetnamski
but nhưng
also cũng
gives cho
safety an toàn
of của

EN FSSC 22000 - Food Safety System Certification

VI FSSC 22000 - Chứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm

Engleski vijetnamski
safety an toàn
system hệ thống
certification chứng nhận

EN ISO 22000 - Food Safety Management System

VI ISO 22000 - Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm

Engleski vijetnamski
safety an toàn
system hệ thống

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường

Engleski vijetnamski
often thường
policy chính sách
good tốt
practices thực hành
in trong
safety an toàn
environmental môi trường
of của
companies công ty
own riêng

VI Tuân thủ xã hội & an toàn - Certifications

Engleski vijetnamski
safety an toàn

EN * For safety, please insulate the metal terminals with tape or the like.

VI * Để đảm bảo an toàn, vui lòng cách điện các cực kim loại bằng băng dính hoặc những thứ tương tự.

Engleski vijetnamski
safety an toàn
or hoặc
with bằng
the những

EN Safety measures during cargo handling

VI Các biện pháp an toàn trong quá trình xử lý hàng hóa

Engleski vijetnamski
safety an toàn
during trong quá trình

EN Thorough health and safety management

VI Quản lý an toàn và sức khỏe

Engleski vijetnamski
health sức khỏe
safety an toàn

EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.

VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.

Engleski vijetnamski
environment môi trường
employees nhân viên
work làm
safety an toàn
life sống

EN Safety driving training and enlightenment

VI Đào tạo lái xe an toàn và giác ngộ

Engleski vijetnamski
safety an toàn

EN BOOK WITH CONFIDENCE | For COVID-19 updates and information on our health and safety program. Covid-19 Information

VI Yên tâm đặt phòng | Biết thêm cập nhật về Covid-19 và thông tin mới nhất về chương trình phòng ngừa an toàn sức khỏe. Click Here

Engleski vijetnamski
health sức khỏe
safety an toàn
program chương trình
for thêm
information thông tin
updates cập nhật

Prikazuje se 50 od 50 prijevoda