EN Join your fellow Californians in a movement to lessen our impact on the environment and find ways to lower your carbon footprint.
EN Join your fellow Californians in a movement to lessen our impact on the environment and find ways to lower your carbon footprint.
VI Hãy cùng người dân California của bạn tham gia phong trào nhằm giảm nhẹ tác động môi trường và tìm cách cắt giảm phát thải các-bon.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
join | tham gia |
environment | môi trường |
ways | cách |
lower | giảm |
your | bạn |
and | của |
EN Lessen how many medications you need to take.
VI Giảm số lượng thuốc bạn cần dùng.
EN This capital empowers us to implement projects faster, scaling the impact of our efforts to fight climate change - as well as the impact of our crowdinvestors.
VI Nguồn vốn này cho phép chúng tôi triển khai các dự án nhanh hơn, mở rộng tác động của nỗ lực chống biến đổi khí hậu - cũng như tác động của các nhà đầu tư cộng đồng của chúng tôi.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
implement | triển khai |
projects | dự án |
of | của |
efforts | nỗ lực |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
well | cho |
faster | nhanh |
our | chúng tôi |
EN DoD customers with prospective Impact Level 4 or Impact Level 5 applications should contact DISA to begin the approval process.
VI Khách hàng của DoD với các ứng dụng có thể có Cấp tác động 4 hoặc 5 nên liên hệ với DISA để bắt đầu quy trình xin phê duyệt.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
dod | dod |
or | hoặc |
applications | các ứng dụng |
should | nên |
begin | bắt đầu |
customers | khách |
EN Attacks will strike. Mitigate the impact.
VI Các cuộc tấn công sẽ xuất hiện. Giảm thiểu tác động.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
attacks | tấn công |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
Engleski | vijetnamski |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN Office 2.0: The Technology Impact of Infrastructure Planning
VI Office 2.0: Tác động từ các tiến bộ công nghệ đến hoạt động lập kế hoạch cơ sở hạ tầng
Engleski | vijetnamski |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
planning | kế hoạch |
EN Working at home or remotely shouldn’t impact your normal business meetings
VI Không nên để các cuộc họp của bạn bị ảnh hưởng khi bạn làm việc tại nhà hay từ xa
Engleski | vijetnamski |
---|---|
at | tại |
working | làm |
home | các |
your | bạn |
EN In California, there are several areas of impact from climate change:
VI Ở California, có một số lĩnh vực bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu:
Engleski | vijetnamski |
---|---|
california | california |
there | ở |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
EN There are things each of us can do to minimize our environmental impact
VI Mỗi người trong chúng ta có thể làm gì đó để giảm thiểu tác động môi trường
Engleski | vijetnamski |
---|---|
each | mỗi |
us | chúng ta |
can | có thể làm |
environmental | môi trường |
there | là |
EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.
VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô và các cơ sở kinh doanh.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
in | trong |
california | california |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
businesses | kinh doanh |
and | các |
EN After all, nothing makes more impact than the quality of your video.
VI Dù gì đi nữa, không có gì quan trọng hơn chất lượng của video trong việc đạt kết quả tốt.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
quality | chất lượng |
video | video |
all | của |
EN Companies active in consumer markets see the need to manage social compliance risks which have an adverse impact on basic human rights of farmers and workers
VI Các công ty hoạt động trong thị trường tiêu dùng đều nhận ra nhu cầu quản lý các rủi ro tuân thủ xã hội có tác động bất lợi đến nhân quyền cơ bản của nông dân và công nhân
Engleski | vijetnamski |
---|---|
in | trong |
markets | thị trường |
need | nhu cầu |
risks | rủi ro |
basic | cơ bản |
rights | quyền |
of | của |
companies | công ty |
EN The EWS standard is intended to be applicable to a broad range of water users that may impact on the availability and quality of water
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
Engleski | vijetnamski |
---|---|
water | nước |
quality | chất lượng |
be | người |
standard | tiêu chuẩn |
EN This can cause further spread of the virus and deaths, with grave impact to the community
VI Điều này có thể làm lây lan thêm vi-rút và gia tăng các ca tử vong, đồng thời gây ra tác động lớn đến cộng đồng
Engleski | vijetnamski |
---|---|
and | các |
EN How we deliver impact to the communities we serve
VI Chúng tôi đã tạo ra những tác động tích cực tới cộng đồng như thế nào
Engleski | vijetnamski |
---|---|
we | chúng tôi |
EN As the value of NIM grows, this foundation will be enabled to support good cause initiatives with high social or ecological impact.
VI Khi giá trị của NIM tăng lên, nền tảng này sẽ được kích hoạt để hỗ trợ các sáng kiến có tác động lớn đến xã hội hoặc hệ sinh thái.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
of | của |
high | lớn |
or | hoặc |
EN Join your fellow Californians in a movement to reduce our impact on the environment.
VI Tham gia cùng những người bạn từ California để giảm thiểu sự ảnh hưởng của chúng ta đến môi trường.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
join | tham gia |
our | của chúng ta |
environment | môi trường |
the | trường |
reduce | giảm |
EN I was lucky to get lots of great messages about how to live in a way with minimal environmental impact since I was young
VI Tôi đã may mắn được truyền dạy rất nhiều thông điệp tuyệt vời về cách sống một cuộc sống với tác động tối thiểu đến môi trường từ khi còn nhỏ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
lots | nhiều |
great | tuyệt vời |
live | sống |
way | cách |
environmental | môi trường |
since | với |
EN Clothes made in the USA are more expensive, but it’s important to support fair wages and minimize environmental impact.
VI Quần áo sản xuất tại Mỹ đắt hơn, nhưng điều quan trọng là ủng hộ quy định tiền lương công bằng và giảm thiểu tác động môi trường.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
more | hơn |
but | nhưng |
important | quan trọng |
environmental | môi trường |
and | như |
EN I don’t sell any animal products because of the impact that raising livestock has, and I’m trying to sell more organic clothing too.
VI Tôi không bán sản phẩm làm từ động vật bởi vì tác động của việc chăn nuôi, và tôi đang cố gắng bán nhiều quần áo hữu cơ hơn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
sell | bán |
of | của |
has | là |
products | sản phẩm |
more | hơn |
EN Sadie Waddington knew that big events could have a small impact, environmentally speaking
VI Sadie Waddington biết rằng các sự kiện lớn có thể chỉ mang lại tác động nhỏ, về mặt môi trường mà nói
Engleski | vijetnamski |
---|---|
big | lớn |
events | sự kiện |
speaking | nói |
EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!
VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn có thể làm!
Engleski | vijetnamski |
---|---|
big | lớn |
bulbs | bóng đèn |
new | mới |
can | có thể làm |
you | bạn |
doing | làm |
EN You’re not just reaching an individual; you’re reaching large groups of people, and they go on to have an impact on the environment.
VI Bạn không chỉ tiếp cận với một cá nhân, mà bạn đang tiếp cận với những nhóm nhiều người và họ sẽ tiếp tục và có ảnh hưởng đến môi trường.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
groups | nhóm |
people | người |
environment | môi trường |
not | không |
individual | cá nhân |
they | những |
have | bạn |
EN One thing that has a huge impact is keeping the restaurant clean
VI Một cách có tác dụng rất nhiều đó là giữ vệ sinh nhà hàng thật sạch sẽ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
one | nhiều |
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
Engleski | vijetnamski |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN Q: Is there a performance impact of using an extension?
VI Câu hỏi: Có ảnh hưởng về hiệu năng đến việc sử dụng một tiện ích mở rộng không?
Engleski | vijetnamski |
---|---|
using | sử dụng |
EN Q: Is there a performance impact of using the Runtime Logs API?
VI Câu hỏi: Sử dụng Runtime Logs API có ảnh hưởng đến hiệu năng không?
Engleski | vijetnamski |
---|---|
api | api |
using | sử dụng |
the | không |
of | đến |
EN To understand the impact of a specific extension, you can also use the Duration metric
VI Để hiểu tác động của một tiện ích mở rộng cụ thể, bạn cũng có thể sử dụng chỉ số Duration
Engleski | vijetnamski |
---|---|
understand | hiểu |
of | của |
you | bạn |
also | cũng |
use | sử dụng |
EN non-PCI) who require the option of this protocol, however AWS services are individually assessing the customer impact to disabling TLS 1.0 for their service and may choose to deprecate it
VI Tuy nhiên, dịch vụ AWS đánh giá riêng ảnh hưởng của khách hàng đến việc vô hiệu hóa TLS 1.0 cho dịch vụ của họ và có thể chọn từ chối giao thức này
Engleski | vijetnamski |
---|---|
protocol | giao thức |
however | tuy nhiên |
aws | aws |
tls | tls |
choose | chọn |
customer | khách hàng |
this | này |
EN Model the impact of hypothetical portfolio changes for better decision-making.
VI Lập mô hình tác động của những thay đổi danh mục giả định để đưa ra quyết định đúng đắn hơn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
model | mô hình |
of | của |
changes | thay đổi |
better | hơn |
EN Decisions made, no matter how small or big, have an impact on the ending of the story.
VI Quyết định đưa ra dù nhỏ hay lớn trong các tình huống xung đột đều có ảnh hưởng tới cái kết của câu chuyện.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
decisions | quyết định |
big | lớn |
of | của |
story | câu chuyện |
EN The fertility decline in the past decades have had a significant impact on the population structure of Vietnam, leading to rapidly ageing process.
VI Tỷ lệ sinh giảm trong những thập kỷ qua đã tác động rất lớn tới cơ cấu dân số của Việt Nam, làm đẩy nhanh tốc độ già hóa dân số.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
in | trong |
past | qua |
have | là |
of | của |
rapidly | nhanh |
EN Grab was founded on the belief that a technology company could both run profitably and create sustainable impact
VI Grab được thành lập với niềm tin rằng một công ty công nghệ có thể tạo ra lợi nhuận song hành với việc tạo ra những tác động tích cực bền vững
Engleski | vijetnamski |
---|---|
company | công ty |
sustainable | bền vững |
create | tạo |
and | với |
EN This partnership makes the most of our reach across the Southeast Asia region, helping customers and partners have a positive impact in their industries.”
VI Mối quan hệ hợp tác này tận dụng tối đa khả năng tiếp cận của chúng tôi trên khắp khu vực Đông Nam Á, giúp khách hàng và đối tác tạo ra những tác động tích cực trong lĩnh vực họ hoạt động”
EN Invest in clean energy for growing businesses and see your impact — on the world and in your wallet.
VI Đầu tư vào năng lượng sạch cho các doanh nghiệp đang phát triển và xem tác động của bạn - đối với thế giới và trong ví của bạn.
EN Impact at ecoligo: How we calculate the CO₂ savings of our projects
VI Tác động tại ecoligo: Cách chúng tôi tính toán mức tiết kiệm CO₂ cho các dự án của mình
EN Sustainability and impact are on everyone?s lips these days. There are hardly any products and services left that are not advertised as?
VI Tính bền vững và tác động đến môi của mọi người ngày nay. Hầu như không có bất kỳ sản phẩm và?
Engleski | vijetnamski |
---|---|
days | ngày |
not | không |
products | sản phẩm |
and | của |
everyone | người |
EN Showing up every day to make an impact
VI Xuất hiện mỗi ngày để tạo ra tác động
Engleski | vijetnamski |
---|---|
every | mỗi |
day | ngày |
make | tạo |
EN Invest in clean energy for growing businesses and see your impact — on the world and in your wallet
VI Đầu tư vào năng lượng sạch cho các doanh nghiệp đang phát triển và xem tác động của bạn - đối với thế giới và trong ví tiền của bạn
EN Other variables will affect which projects you decide to finance, such as the country, industry, business type, loan tenor, interest rate and sustainable impact.
VI Các biến số khác sẽ ảnh hưởng đến dự án mà bạn quyết định tài trợ, chẳng hạn như quốc gia, ngành, loại hình kinh doanh, thời hạn cho vay, lãi suất và tác động bền vững.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
other | khác |
projects | dự án |
decide | quyết định |
country | quốc gia |
business | kinh doanh |
type | loại |
interest | lãi |
sustainable | bền vững |
you | bạn |
such | các |
EN Global impact means a global team: In Berlin, the development, management and financing of our solar projects is the main focus
VI Tác động toàn cầu có nghĩa là một nhóm toàn cầu: Tại Berlin, việc phát triển, quản lý và cấp vốn cho các dự án năng lượng mặt trời của chúng tôi là trọng tâm chính
Engleski | vijetnamski |
---|---|
global | toàn cầu |
means | có nghĩa |
team | nhóm |
development | phát triển |
projects | dự án |
main | chính |
of | của |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
EN Each investment has an impact: the more people join, the sooner we save the planet.
VI Mỗi khoản đầu tư đều có tác động: càng nhiều người tham gia, chúng ta càng sớm cứu được hành tinh.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
each | mỗi |
more | nhiều |
people | người |
join | tham gia |
save | cứu |
EN And the impact goes even further
VI Và tác động thậm chí còn xa hơn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
further | hơn |
EN "Every individual has the power to take action on climate change today, and not in the distant future, whether they realize it or not. ecoligo is a solution with immediate impact.”
VI "Mọi cá nhân đều có quyền hành động với biến đổi khí hậu ngay hôm nay, và không phải trong tương lai xa, cho dù họ có nhận ra hay không. ecoligo là một giải pháp có tác động tức thì ”.
EN ecoligo is already having a massive impact around the globe
VI ecoligo đã và đang có một tác động lớn trên toàn cầu
Engleski | vijetnamski |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
around | trên |
EN Getting more crowdinvestors on board makes our projects possible and means a greater environmental impact for the Earth.
VI Có thêm nhiều nhà đầu tư cộng đồng tham gia giúp các dự án của chúng tôi có thể thực hiện được và có nghĩa là có tác động môi trường lớn hơn cho Trái đất.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
makes | cho |
projects | dự án |
means | có nghĩa |
environmental | môi trường |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Because we manage each step, we’re accountable for the performance of the solar system and its impact on energy savings.
VI Bởi vì chúng tôi quản lý từng bước, chúng tôi chịu trách nhiệm về hiệu suất của hệ thống năng lượng mặt trời và tác động của nó đối với việc tiết kiệm năng lượng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
step | bước |
performance | hiệu suất |
system | hệ thống |
energy | năng lượng |
savings | tiết kiệm |
we | chúng tôi |
of | của |
solar | mặt trời |
EN Partnerships are key to our success - and our impact.
VI Quan hệ đối tác là chìa khóa thành công của chúng tôi - và tác động của chúng tôi.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
and | của |
our | chúng tôi |
key | khóa |
EN Meet the passionate people working behind the scenes to scale ecoligo's impact.
VI Gặp gỡ những người đam mê làm việc đằng sau hậu trường để mở rộng tầm ảnh hưởng của ecoligo.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
people | người |
behind | sau |
working | làm |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda