Prevedi "efforts" na vijetnamski

Prikazuje se 50 od 50 prijevoda fraze "efforts" s Engleski na vijetnamski

Prijevodi efforts

"efforts" u Engleski može se prevesti u sljedećih vijetnamski riječi/izraza:

efforts một nỗ lực

Prijevod Engleski na vijetnamski od efforts

Engleski
vijetnamski

EN We will continue to focus on environmentally friendly efforts as part of our efforts toward SDGs (Sustainable Development Goals).

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục tập trung vào các nỗ lực thân thiện với môi trường như một phần trong nỗ lực hướng tới các SDG (Mục tiêu Phát triển Bền vững).

Engleski vijetnamski
continue tiếp tục
friendly thân thiện
efforts nỗ lực
part phần
sustainable bền vững
development phát triển
goals mục tiêu
we chúng tôi

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN Focus your efforts with View Prediction and see forecasted performance for each idea.

VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem và xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.

Engleski vijetnamski
see xem
for cho
and

EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.

VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.

Engleski vijetnamski
efforts nỗ lực
prevent ngăn chặn
blocked bị chặn
our chúng tôi
and của

EN The percentage of population vaccinated will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts

VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin sẽ được cập nhật liên tục nhờ công tác điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang đang được thực hiện

Engleski vijetnamski
updated cập nhật
statewide toàn tiểu bang
be được
to phần
the điều

EN The California Climate Credit is part of California?s efforts to fight climate change

VI Tín Dụng Khí Hậu California là một phần trong nỗ lực của California để chống lại biến đổi khí hậu

Engleski vijetnamski
california california
climate khí hậu
credit tín dụng
part phần
of của
efforts nỗ lực
change biến đổi

EN Don't leave the success of your creative efforts up to chance

VI Đừng phó thác thành công của những nỗ lực sáng tạo bạn đã thực hiện cho sự may rủi

Engleski vijetnamski
efforts nỗ lực

EN The data presented here will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts

VI Dữ liệu được trình bày ở đây sẽ được cập nhật liên tục nhờ điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang

Engleski vijetnamski
data dữ liệu
updated cập nhật
statewide toàn tiểu bang
be được
the điều

EN This graph shows our efforts over time to distribute equitably to different quartiles

VI Đồ thị này cho thấy nỗ lực của chúng tôi theo thời gian để phân phối công bằng cho các góc phần tư khác nhau

Engleski vijetnamski
efforts nỗ lực
time thời gian
this này
our chúng tôi
different khác nhau
to phần

EN Circle K Vietnam uses reasonable efforts to ensure that the information and materials contained on this Site are current and accurate

VI Circle K Việt Nam cố gắng để đảm bảo rằng các thông tin và tài liệu trên trang Web này là hiện hành và chính xác

Engleski vijetnamski
k k
information thông tin
accurate chính xác
that liệu
site trang web
on trên
and các
this này

EN It was reopened in May 2012 to honour the extraordinary efforts of employees during shared hardships of wartime

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội dành tặng riêng cho khách lưu trú tại khách sạn tour khám phá Con đường Lịch sử và hầm tránh bom cùng với những “sử gia” của khách sạn

Engleski vijetnamski
of của
shared với

EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.

VI Elite Technology luôn hỗ trợ khách hàng trong dịch vụ bảo hành thể hiện nỗ lực của Elite Technology  trong việc mang đến những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.

Engleski vijetnamski
efforts nỗ lực
customers khách hàng
in trong

EN What a perfect accomplishment for your efforts, right?

VI Đúng là thành quả hoàn hảo cho nỗ lực của bạn phải không nào?

Engleski vijetnamski
perfect hoàn hảo
efforts nỗ lực
your của bạn
right phải
for cho

EN Efforts at the time of delivery

VI Nỗ lực tại thời điểm giao hàng

Engleski vijetnamski
efforts nỗ lực
at tại
time điểm

EN Efforts at the time of product delivery

VI Nỗ lực tại thời điểm giao sản phẩm

Engleski vijetnamski
efforts nỗ lực
at tại
product sản phẩm
time điểm

EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.

VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.

Engleski vijetnamski
efforts nỗ lực
target mục tiêu
deliver cung cấp
products sản phẩm
customers khách hàng
we chúng tôi
to cho

EN by our workplace and change efforts

VI đổi nơi làm việc của chúng tôi

Engleski vijetnamski
our chúng tôi
and của
workplace nơi làm việc

EN Grab also committed over US$40 million to partner-relief efforts and launched over 100 initiatives to help driver- and delivery-partners, frontliners, and communities.

VI Grab cũng cam kết dành 40 triệu USD cho các nỗ lực hỗ trợ Đối tác và đưa ra hơn 100 sáng kiến nhằm giúp đỡ các Đối tác tài xế, Đối tác giao hàng, nhân sự tuyến đầu và cộng đồng.

Engleski vijetnamski
million triệu
efforts nỗ lực
and các
help giúp
also cũng
over hơn

EN Our efforts are welcomed across Southeast Asia

VI Những nỗ lực của chúng tôi được hoan nghênh trên khắp Đông Nam Á

Engleski vijetnamski
efforts nỗ lực
across của
our chúng tôi
are được

EN This capital empowers us to implement projects faster, scaling the impact of our efforts to fight climate change - as well as the impact of our crowdinvestors.

VI Nguồn vốn này cho phép chúng tôi triển khai các dự án nhanh hơn, mở rộng tác động của nỗ lực chống biến đổi khí hậu - cũng như tác động của các nhà đầu tư cộng đồng của chúng tôi.

Engleski vijetnamski
implement triển khai
projects dự án
of của
efforts nỗ lực
climate khí hậu
change biến đổi
well cho
faster nhanh
our chúng tôi

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.

VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.

Engleski vijetnamski
efforts nỗ lực
prevent ngăn chặn
blocked bị chặn
our chúng tôi
and của

EN Focus your efforts with View Prediction and see forecasted performance for each idea.

VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem và xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.

Engleski vijetnamski
see xem
for cho
and

EN This programmatic enforcement of DoD security guidelines reduces manual configuration efforts, which can decrease improper configuration and reduce overall risk to the DoD.

VI Việc thực thi hướng dẫn bảo mật của DoD theo lập trình này sẽ giảm công sức cấu hình thủ công, từ đó có thể giảm cấu hình sai và giảm rủi ro tổng thể cho DoD.

Engleski vijetnamski
dod dod
security bảo mật
configuration cấu hình
risk rủi ro
of của
manual hướng dẫn
reduce giảm

EN Our DoD customers and vendors can use our FedRAMP and DoD authorizations to accelerate their certification and accreditation efforts

VI Khách hàng và nhà cung cấp DoD của chúng tôi có thể sử dụng cấp phép của FedRAMP và DoD để thúc đẩy nỗ lực xin chứng nhận và xác nhận của mình

Engleski vijetnamski
dod dod
use sử dụng
certification chứng nhận
efforts nỗ lực
customers khách hàng
our chúng tôi

EN We include services in the scope of our compliance efforts based on the expected use case, feedback and demand

VI Chúng tôi đưa các dịch vụ vào trong phạm vi chương trình tuân thủ dựa trên các trường hợp sử dụng, phản hồi và nhu cầu dự kiến

Engleski vijetnamski
scope phạm vi
based dựa trên
use sử dụng
case trường hợp
feedback phản hồi
demand nhu cầu
the trường
and
we chúng tôi
in trong
on trên
of dịch

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN Efforts at the time of delivery

VI Nỗ lực tại thời điểm giao hàng

Engleski vijetnamski
efforts nỗ lực
at tại
time điểm

EN Efforts at the time of product delivery

VI Nỗ lực tại thời điểm giao sản phẩm

Engleski vijetnamski
efforts nỗ lực
at tại
product sản phẩm
time điểm

EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.

VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.

Engleski vijetnamski
efforts nỗ lực
target mục tiêu
deliver cung cấp
products sản phẩm
customers khách hàng
we chúng tôi
to cho

EN In order to promote the recycling activities of small rechargeable batteries, we, as a cooperating store of JBRC, are making efforts to collect them at each store in accordance with JBRC's collection standards

VI Để thúc đẩy hoạt động tái chế pin sạc nhỏ, chúng tôi, với tư cách là cửa hàng hợp tác của JBRC, đang nỗ lực thu gom chúng tại mỗi cửa hàng theo tiêu chuẩn thu gom của JBRC

Engleski vijetnamski
we chúng tôi
store cửa hàng
efforts nỗ lực
at tại
accordance theo
of của
each mỗi
them chúng
standards chuẩn

EN We are making efforts toward the realization of a low-carbon society.

VI Chúng tôi đang nỗ lực hướng tới hiện thực hóa một xã hội các-bon thấp.

Engleski vijetnamski
we chúng tôi
efforts nỗ lực

EN by our workplace and change efforts

VI đổi nơi làm việc của chúng tôi

Engleski vijetnamski
our chúng tôi
and của
workplace nơi làm việc

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN Accelerate digital transformation efforts and protect high-visibility websites and sensitive data

VI Đẩy nhanh các nỗ lực chuyển đổi kỹ thuật số và bảo vệ các trang web có khả năng hiển thị cao và dữ liệu nhạy cảm

Engleski vijetnamski
efforts nỗ lực
sensitive nhạy cảm
data dữ liệu
and thị
high cao
websites trang web

EN It was reopened in May 2012 to honour the extraordinary efforts of employees during shared hardships of wartime

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội dành tặng riêng cho khách lưu trú tại khách sạn tour khám phá Con đường Lịch sử và hầm tránh bom cùng với những “sử gia” của khách sạn

Engleski vijetnamski
of của
shared với

EN Monitoring air pollutants is important to understand how we can plan the mitigation efforts

VI Việc giám sát các chất ô nhiễm không khí là điều quan trọng để lên kế hoạch giảm thiểu tác hại một cách hiệu quả hơn

Engleski vijetnamski
monitoring giám sát
important quan trọng
plan kế hoạch

EN The percentage of population vaccinated will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts

VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin sẽ được cập nhật liên tục nhờ công tác điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang đang được thực hiện

Engleski vijetnamski
updated cập nhật
statewide toàn tiểu bang
be được
to phần
the điều

EN Adjust is a one-stop-shop for all your marketing efforts, from paid to owned to earned

VI Adjust, điểm đến cho mọi giải pháp về chiến dịch marketing trên ứng dụng, từ kênh trả phí (paid), sở hữu (owned), hay lan truyền (earned)

Engleski vijetnamski
marketing marketing
owned sở hữu
a trả

EN Adjust is working with a multitude of different partners providing our mutual clients with resources to drive their mobile marketing efforts and goals

VI Adjust hiện đang hợp tác với nhiều đối tác, giúp khách hàng chung của hai bên có đủ nguồn lực để xây dựng thành công chiến lược marketing trên thiết bị di động

Engleski vijetnamski
different nhiều
resources nguồn
marketing marketing
of của
clients khách

EN Daily updated data shows you how your optimization efforts help your keyword ranking progress in paid and organic search over time

VI Dữ liệu được cập nhật hàng ngày cho bạn biết nỗ lực tối ưu hóa của bạn giúp xếp hạng từ khóa của bạn tiến triển như thế nào trong tìm kiếm có trả phí và tự nhiên theo thời gian

Engleski vijetnamski
updated cập nhật
optimization tối ưu hóa
efforts nỗ lực
help giúp
keyword từ khóa
ranking xếp hạng
search tìm kiếm
data dữ liệu
time thời gian
paid trả
your của bạn
in trong
you bạn
and như

EN Data will be regularly updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts.

VI Dữ liệu sẽ được cập nhật thường xuyên nhờ điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang.

Engleski vijetnamski
data dữ liệu
updated cập nhật
regularly thường xuyên
statewide toàn tiểu bang
be được
to điều

EN This data will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts

VI Dữ liệu này sẽ được cập nhật liên tục nhờ điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang

Engleski vijetnamski
data dữ liệu
updated cập nhật
this này
statewide toàn tiểu bang
be được
to điều

EN Efforts to improve the quality of logistics services

VI Nỗ lực nâng cao chất lượng dịch vụ logistics

Engleski vijetnamski
efforts nỗ lực
improve nâng cao
quality chất lượng

EN EDION, we are making efforts and support to harmonize work and personal life according to the lifestyle of each employee so that they can continue to work in a rewarding and lively manner.

VI EDION, chúng tôi đang nỗ lực và hỗ trợ để hài hòa giữa công việc và cuộc sống cá nhân theo phong cách sống của mỗi nhân viên để họ có thể tiếp tục làm việc một cách hữu ích và sôi nổi.

Engleski vijetnamski
efforts nỗ lực
personal cá nhân
according theo
each mỗi
employee nhân viên
continue tiếp tục
manner cách
we chúng tôi
of của
work làm
life sống
they chúng

EN Circle K Vietnam uses reasonable efforts to ensure that the information and materials contained on this Site are current and accurate

VI Circle K Việt Nam cố gắng để đảm bảo rằng các thông tin và tài liệu trên trang Web này là hiện hành và chính xác

Engleski vijetnamski
k k
information thông tin
accurate chính xác
that liệu
site trang web
on trên
and các
this này

EN An innovative AI tech firm scales its brand awareness and marketing efforts with virtual webinars.

VI Một công ty công nghệ AI đổi mới nâng cao nhận thức về thương hiệu và mở rộng quy mô các nỗ lực tiếp thị của mình bằng các hội thảo trực tuyến ảo.

Engleski vijetnamski
ai ai
brand thương hiệu
efforts nỗ lực
virtual ảo
and của

EN Have expert support available 24/7, helping you every step of the way. Focus all efforts on making the most out of your project while we handle the technical issues.

VI Nhận trợ giúp từ chuyên gia Tiếng Việt (Tiếng Anh 24/7), giúp bạn trên từng bước một. Bạn sẽ có nhiều thơi gian hơn tập trung vào dự án và các vấn đề kỹ thuật đã có chúng tôi lo.

Engleski vijetnamski
step bước
project dự án
technical kỹ thuật
on trên
we chúng tôi
helping giúp
all các
your bạn

Prikazuje se 50 od 50 prijevoda