EN We will continue to focus on environmentally friendly efforts as part of our efforts toward SDGs (Sustainable Development Goals).
EN We will continue to focus on environmentally friendly efforts as part of our efforts toward SDGs (Sustainable Development Goals).
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục tập trung vào các nỗ lực thân thiện với môi trường như một phần trong nỗ lực hướng tới các SDG (Mục tiêu Phát triển Bền vững).
Engleski | vijetnamski |
---|---|
continue | tiếp tục |
friendly | thân thiện |
efforts | nỗ lực |
part | phần |
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
goals | mục tiêu |
we | chúng tôi |
EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
EN Focus your efforts with View Prediction and see forecasted performance for each idea.
VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem và xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
see | xem |
for | cho |
and | và |
EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
efforts | nỗ lực |
prevent | ngăn chặn |
blocked | bị chặn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN The percentage of population vaccinated will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts
VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin sẽ được cập nhật liên tục nhờ công tác điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang đang được thực hiện
Engleski | vijetnamski |
---|---|
updated | cập nhật |
statewide | toàn tiểu bang |
be | được |
to | phần |
the | điều |
EN The California Climate Credit is part of California?s efforts to fight climate change
VI Tín Dụng Khí Hậu California là một phần trong nỗ lực của California để chống lại biến đổi khí hậu
Engleski | vijetnamski |
---|---|
california | california |
climate | khí hậu |
credit | tín dụng |
part | phần |
of | của |
efforts | nỗ lực |
change | biến đổi |
EN Don't leave the success of your creative efforts up to chance
VI Đừng phó thác thành công của những nỗ lực sáng tạo bạn đã thực hiện cho sự may rủi
Engleski | vijetnamski |
---|---|
efforts | nỗ lực |
EN The data presented here will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts
VI Dữ liệu được trình bày ở đây sẽ được cập nhật liên tục nhờ điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang
Engleski | vijetnamski |
---|---|
data | dữ liệu |
updated | cập nhật |
statewide | toàn tiểu bang |
be | được |
the | điều |
EN This graph shows our efforts over time to distribute equitably to different quartiles
VI Đồ thị này cho thấy nỗ lực của chúng tôi theo thời gian để phân phối công bằng cho các góc phần tư khác nhau
Engleski | vijetnamski |
---|---|
efforts | nỗ lực |
time | thời gian |
this | này |
our | chúng tôi |
different | khác nhau |
to | phần |
EN Circle K Vietnam uses reasonable efforts to ensure that the information and materials contained on this Site are current and accurate
VI Circle K Việt Nam cố gắng để đảm bảo rằng các thông tin và tài liệu trên trang Web này là hiện hành và chính xác
Engleski | vijetnamski |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
that | liệu |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
this | này |
EN It was reopened in May 2012 to honour the extraordinary efforts of employees during shared hardships of wartime
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội dành tặng riêng cho khách lưu trú tại khách sạn tour khám phá Con đường Lịch sử và hầm tránh bom cùng với những “sử gia” của khách sạn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
of | của |
shared | với |
EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.
VI Elite Technology luôn hỗ trợ khách hàng trong dịch vụ bảo hành thể hiện nỗ lực của Elite Technology trong việc mang đến những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
efforts | nỗ lực |
customers | khách hàng |
in | trong |
EN What a perfect accomplishment for your efforts, right?
VI Đúng là thành quả hoàn hảo cho nỗ lực của bạn phải không nào?
Engleski | vijetnamski |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
efforts | nỗ lực |
your | của bạn |
right | phải |
for | cho |
EN Efforts at the time of delivery
VI Nỗ lực tại thời điểm giao hàng
Engleski | vijetnamski |
---|---|
efforts | nỗ lực |
at | tại |
time | điểm |
EN Efforts at the time of product delivery
VI Nỗ lực tại thời điểm giao sản phẩm
Engleski | vijetnamski |
---|---|
efforts | nỗ lực |
at | tại |
product | sản phẩm |
time | điểm |
EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.
VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
efforts | nỗ lực |
target | mục tiêu |
deliver | cung cấp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
to | cho |
EN by our workplace and change efforts
VI đổi nơi làm việc của chúng tôi
Engleski | vijetnamski |
---|---|
our | chúng tôi |
and | của |
workplace | nơi làm việc |
EN Grab also committed over US$40 million to partner-relief efforts and launched over 100 initiatives to help driver- and delivery-partners, frontliners, and communities.
VI Grab cũng cam kết dành 40 triệu USD cho các nỗ lực hỗ trợ Đối tác và đưa ra hơn 100 sáng kiến nhằm giúp đỡ các Đối tác tài xế, Đối tác giao hàng, nhân sự tuyến đầu và cộng đồng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
million | triệu |
efforts | nỗ lực |
and | các |
help | giúp |
also | cũng |
over | hơn |
EN Our efforts are welcomed across Southeast Asia
VI Những nỗ lực của chúng tôi được hoan nghênh trên khắp Đông Nam Á
Engleski | vijetnamski |
---|---|
efforts | nỗ lực |
across | của |
our | chúng tôi |
are | được |
EN This capital empowers us to implement projects faster, scaling the impact of our efforts to fight climate change - as well as the impact of our crowdinvestors.
VI Nguồn vốn này cho phép chúng tôi triển khai các dự án nhanh hơn, mở rộng tác động của nỗ lực chống biến đổi khí hậu - cũng như tác động của các nhà đầu tư cộng đồng của chúng tôi.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
implement | triển khai |
projects | dự án |
of | của |
efforts | nỗ lực |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
well | cho |
faster | nhanh |
our | chúng tôi |
EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
efforts | nỗ lực |
prevent | ngăn chặn |
blocked | bị chặn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Focus your efforts with View Prediction and see forecasted performance for each idea.
VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem và xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
see | xem |
for | cho |
and | và |
EN This programmatic enforcement of DoD security guidelines reduces manual configuration efforts, which can decrease improper configuration and reduce overall risk to the DoD.
VI Việc thực thi hướng dẫn bảo mật của DoD theo lập trình này sẽ giảm công sức cấu hình thủ công, từ đó có thể giảm cấu hình sai và giảm rủi ro tổng thể cho DoD.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
dod | dod |
security | bảo mật |
configuration | cấu hình |
risk | rủi ro |
of | của |
manual | hướng dẫn |
reduce | giảm |
EN Our DoD customers and vendors can use our FedRAMP and DoD authorizations to accelerate their certification and accreditation efforts
VI Khách hàng và nhà cung cấp DoD của chúng tôi có thể sử dụng cấp phép của FedRAMP và DoD để thúc đẩy nỗ lực xin chứng nhận và xác nhận của mình
Engleski | vijetnamski |
---|---|
dod | dod |
use | sử dụng |
certification | chứng nhận |
efforts | nỗ lực |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
EN We include services in the scope of our compliance efforts based on the expected use case, feedback and demand
VI Chúng tôi đưa các dịch vụ vào trong phạm vi chương trình tuân thủ dựa trên các trường hợp sử dụng, phản hồi và nhu cầu dự kiến
Engleski | vijetnamski |
---|---|
scope | phạm vi |
based | dựa trên |
use | sử dụng |
case | trường hợp |
feedback | phản hồi |
demand | nhu cầu |
the | trường |
and | và |
we | chúng tôi |
in | trong |
on | trên |
of | dịch |
EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
EN Efforts at the time of delivery
VI Nỗ lực tại thời điểm giao hàng
Engleski | vijetnamski |
---|---|
efforts | nỗ lực |
at | tại |
time | điểm |
EN Efforts at the time of product delivery
VI Nỗ lực tại thời điểm giao sản phẩm
Engleski | vijetnamski |
---|---|
efforts | nỗ lực |
at | tại |
product | sản phẩm |
time | điểm |
EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.
VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
efforts | nỗ lực |
target | mục tiêu |
deliver | cung cấp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
to | cho |
EN In order to promote the recycling activities of small rechargeable batteries, we, as a cooperating store of JBRC, are making efforts to collect them at each store in accordance with JBRC's collection standards
VI Để thúc đẩy hoạt động tái chế pin sạc nhỏ, chúng tôi, với tư cách là cửa hàng hợp tác của JBRC, đang nỗ lực thu gom chúng tại mỗi cửa hàng theo tiêu chuẩn thu gom của JBRC
Engleski | vijetnamski |
---|---|
we | chúng tôi |
store | cửa hàng |
efforts | nỗ lực |
at | tại |
accordance | theo |
of | của |
each | mỗi |
them | chúng |
standards | chuẩn |
EN We are making efforts toward the realization of a low-carbon society.
VI Chúng tôi đang nỗ lực hướng tới hiện thực hóa một xã hội các-bon thấp.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
we | chúng tôi |
efforts | nỗ lực |
EN by our workplace and change efforts
VI đổi nơi làm việc của chúng tôi
Engleski | vijetnamski |
---|---|
our | chúng tôi |
and | của |
workplace | nơi làm việc |
EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
EN Accelerate digital transformation efforts and protect high-visibility websites and sensitive data
VI Đẩy nhanh các nỗ lực chuyển đổi kỹ thuật số và bảo vệ các trang web có khả năng hiển thị cao và dữ liệu nhạy cảm
Engleski | vijetnamski |
---|---|
efforts | nỗ lực |
sensitive | nhạy cảm |
data | dữ liệu |
and | thị |
high | cao |
websites | trang web |
EN It was reopened in May 2012 to honour the extraordinary efforts of employees during shared hardships of wartime
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội dành tặng riêng cho khách lưu trú tại khách sạn tour khám phá Con đường Lịch sử và hầm tránh bom cùng với những “sử gia” của khách sạn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
of | của |
shared | với |
EN Monitoring air pollutants is important to understand how we can plan the mitigation efforts
VI Việc giám sát các chất ô nhiễm không khí là điều quan trọng để lên kế hoạch giảm thiểu tác hại một cách hiệu quả hơn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
monitoring | giám sát |
important | quan trọng |
plan | kế hoạch |
EN The percentage of population vaccinated will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts
VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin sẽ được cập nhật liên tục nhờ công tác điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang đang được thực hiện
Engleski | vijetnamski |
---|---|
updated | cập nhật |
statewide | toàn tiểu bang |
be | được |
to | phần |
the | điều |
EN Adjust is a one-stop-shop for all your marketing efforts, from paid to owned to earned
VI Adjust, điểm đến cho mọi giải pháp về chiến dịch marketing trên ứng dụng, từ kênh trả phí (paid), sở hữu (owned), hay lan truyền (earned)
Engleski | vijetnamski |
---|---|
marketing | marketing |
owned | sở hữu |
a | trả |
EN Adjust is working with a multitude of different partners providing our mutual clients with resources to drive their mobile marketing efforts and goals
VI Adjust hiện đang hợp tác với nhiều đối tác, giúp khách hàng chung của hai bên có đủ nguồn lực để xây dựng thành công chiến lược marketing trên thiết bị di động
Engleski | vijetnamski |
---|---|
different | nhiều |
resources | nguồn |
marketing | marketing |
of | của |
clients | khách |
EN Daily updated data shows you how your optimization efforts help your keyword ranking progress in paid and organic search over time
VI Dữ liệu được cập nhật hàng ngày cho bạn biết nỗ lực tối ưu hóa của bạn giúp xếp hạng từ khóa của bạn tiến triển như thế nào trong tìm kiếm có trả phí và tự nhiên theo thời gian
Engleski | vijetnamski |
---|---|
updated | cập nhật |
optimization | tối ưu hóa |
efforts | nỗ lực |
help | giúp |
keyword | từ khóa |
ranking | xếp hạng |
search | tìm kiếm |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
paid | trả |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
and | như |
EN Data will be regularly updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts.
VI Dữ liệu sẽ được cập nhật thường xuyên nhờ điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
data | dữ liệu |
updated | cập nhật |
regularly | thường xuyên |
statewide | toàn tiểu bang |
be | được |
to | điều |
EN This data will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts
VI Dữ liệu này sẽ được cập nhật liên tục nhờ điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang
Engleski | vijetnamski |
---|---|
data | dữ liệu |
updated | cập nhật |
this | này |
statewide | toàn tiểu bang |
be | được |
to | điều |
EN Efforts to improve the quality of logistics services
VI Nỗ lực nâng cao chất lượng dịch vụ logistics
Engleski | vijetnamski |
---|---|
efforts | nỗ lực |
improve | nâng cao |
quality | chất lượng |
EN EDION, we are making efforts and support to harmonize work and personal life according to the lifestyle of each employee so that they can continue to work in a rewarding and lively manner.
VI EDION, chúng tôi đang nỗ lực và hỗ trợ để hài hòa giữa công việc và cuộc sống cá nhân theo phong cách sống của mỗi nhân viên để họ có thể tiếp tục làm việc một cách hữu ích và sôi nổi.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
efforts | nỗ lực |
personal | cá nhân |
according | theo |
each | mỗi |
employee | nhân viên |
continue | tiếp tục |
manner | cách |
we | chúng tôi |
of | của |
work | làm |
life | sống |
they | chúng |
EN Circle K Vietnam uses reasonable efforts to ensure that the information and materials contained on this Site are current and accurate
VI Circle K Việt Nam cố gắng để đảm bảo rằng các thông tin và tài liệu trên trang Web này là hiện hành và chính xác
Engleski | vijetnamski |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
that | liệu |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
this | này |
EN An innovative AI tech firm scales its brand awareness and marketing efforts with virtual webinars.
VI Một công ty công nghệ AI đổi mới nâng cao nhận thức về thương hiệu và mở rộng quy mô các nỗ lực tiếp thị của mình bằng các hội thảo trực tuyến ảo.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
ai | ai |
brand | thương hiệu |
efforts | nỗ lực |
virtual | ảo |
and | của |
EN Have expert support available 24/7, helping you every step of the way. Focus all efforts on making the most out of your project while we handle the technical issues.
VI Nhận trợ giúp từ chuyên gia Tiếng Việt (Tiếng Anh 24/7), giúp bạn trên từng bước một. Bạn sẽ có nhiều thơi gian hơn tập trung vào dự án và các vấn đề kỹ thuật đã có chúng tôi lo.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
step | bước |
project | dự án |
technical | kỹ thuật |
on | trên |
we | chúng tôi |
helping | giúp |
all | các |
your | bạn |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda