EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
"perfect for those" का अंग्रेज़ी में अनुवाद निम्न वियतनामी शब्दों/वाक्यांशों में किया जा सकता है:
perfect | bạn cho các có của của bạn hoàn hảo một với được để |
those | bạn cho chúng tôi cung cấp các có có thể cần của dịch hoặc họ khi khác không liệu là làm một người như nhận những này phải qua rất sử dụng trang trong trên tôi từ và vì với điều đã được để |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
the | khi |
EN Wear a mask to keep from spreading the virus to those who are vulnerable. This includes those with weak immune systems, those who are pregnant, and the unvaccinated.
VI Các loại thuốc điều trị COVID-19 đều miễn phí, được cung cấp trên diện rộng và hiệu quả trong việc ngăn chặn tình trạng bệnh do COVID-19 trở nên nghiêm trọng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
and | các |
EN And for those of you looking for gifs… we utilize the power of Giphy, so you won’t even need to leave your app to find the perfect animation or meme.
VI Bạn muốn sáng tạo hơn với ảnh gif... chúng tôi khai thác sức mạnh từ Giphy, để bạn có thể tùy ý tạo trang web mà không cần rời khỏi ứng dụng để tìm hình động hay meme phù hợp.
EN We are looking forward to hearing from those who have experience in home appliance repair as well as those who are interested in home appliance repair.
VI Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ những người có kinh nghiệm sửa chữa đồ gia dụng cũng như những người quan tâm đến lĩnh vực sửa chữa đồ gia dụng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
we | chúng tôi |
as | như |
to | cũng |
are | được |
from | chúng |
EN iOS and Android devices also offer choices that are specific to those platforms. We summarise those choices below, but please read the disclosures in detail
VI Các thiết bị iOS và Android cũng cung cấp các lựa chọn dành riêng cho các nền tảng đó. Chúng tôi tóm tắt những lựa chọn đó dưới đây, nhưng vui lòng đọc chi tiết những thông tin này
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
ios | ios |
android | android |
choices | chọn |
platforms | nền tảng |
detail | chi tiết |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
offer | cấp |
specific | các |
the | này |
also | cũng |
read | đọc |
EN There are other ways to get help from Pinterest for a few standard questions relating to those rights. We have listed a number of those ways here:
VI Có những cách khác để yêu cầu Pinterest trả lời về vài câu hỏi tiêu chuẩn liên quan đến các quyền đó. Chúng tôi đã liệt kê một số cách dưới đây:
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
other | khác |
ways | cách |
few | vài |
standard | tiêu chuẩn |
rights | quyền |
we | chúng tôi |
get | các |
those | những |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN With a separate work space perfect for business travellers, an office away from home never looked more beautiful?
VI Với những doanh nhân hay đi công tác, đó chính là không gian làm việc ?xa nhà? đẹp hoàn hảo…
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
space | không gian |
perfect | hoàn hảo |
never | không |
work | làm |
EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.
VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
space | phòng |
well | cho |
board | với |
EN The hotel’s experienced pastry chefs lead the course, offering their secrets to creating perfect mooncakes
VI Bên cạnh đó, Metropole Hà Nội cũng sẽ cho ra mắt một sự kết hợp mới lạ cho mùa lễ hội năm nay: bánh nhân Sô cô la và vụn bánh quy
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
creating | cho |
EN 3 best brunch spots in Hanoi for the perfect weekend treat
VI 3 điểm hẹn brunch cuối tuần không thể bỏ qua tại Hà Nội
EN For promotion We will propose the perfect product
VI Cho việc tiến cử Chúng tôi sẽ đề xuất sản phẩm hoàn hảo
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
product | sản phẩm |
we | chúng tôi |
EN Perfect for promotion We propose products
VI Hoàn hảo để thăng chức Chúng tôi đề xuất sản phẩm
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
EN Join CakeResume now! Search tens of thousands of job listings to find your perfect job.
VI Tham gia CakeResume ngay bây giờ! Tìm kiếm công việc hoàn hảo của bạn giữa hàng chục nghìn việc làm khác nhau.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
join | tham gia |
perfect | hoàn hảo |
now | giờ |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
your | của bạn |
job | việc làm |
EN Build a Solution Perfect for You
VI Xây dựng một giải pháp hoàn thiện cho bạn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
solution | giải pháp |
you | bạn |
build | xây dựng |
EN VivaCut Pro provides all the tools you need to be able to create a perfect video in both aspects, professionalism and quality
VI VivaCut Pro cung cấp tất cả những công cụ bạn cần để có thể tạo ra một tác phẩm hoàn hảo ở cả hai khía cạnh, chuyên nghiệp và chất lượng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
pro | pro |
provides | cung cấp |
perfect | hoàn hảo |
quality | chất lượng |
you | bạn |
need | cần |
create | tạo |
EN The application will have a guide for you, along with a variety of editing tools, promising to bring you the perfect cinemagragh.
VI Ứng dụng sẽ có sẵn các hướng dẫn dành cho bạn, cùng với đó là nhiều công cụ chỉnh sửa khác nhau, hứa hẹn sẽ đem đến một bức cinemagragh hoàn hảo nhất dành cho bạn.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
guide | hướng dẫn |
along | với |
variety | nhiều |
editing | chỉnh sửa |
perfect | hoàn hảo |
you | bạn |
EN What a perfect accomplishment for your efforts, right?
VI Đúng là thành quả hoàn hảo cho nỗ lực của bạn phải không nào?
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
efforts | nỗ lực |
your | của bạn |
right | phải |
for | cho |
EN The 3D image in Truck Simulator : Ultimate is not too special or perfect while the sound is also moderate, but the simulation is so good
VI Tuy hình ảnh 3D trong Truck Simulator: Ultimate không quá đặc sắc hay thuộc hàng hoàn hảo, âm thanh cũng vừa tầm, nhưng tính mô phỏng của game lại ở mức không vừa đâu
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
image | hình ảnh |
in | trong |
not | không |
perfect | hoàn hảo |
while | như |
but | nhưng |
also | cũng |
EN The first thing I can confirm with you: this pixel art game is perfect for mobile.
VI Biết đâu ai đó có cứng lòng như mình, thì sẽ một lần mở tâm trí để đón nhận một phần quá khứ của thế giới trò chơi, như một món quà đẹp.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
game | chơi |
EN Your team gets a modern card perfect for secure, contactless payments
VI Đội ngũ của bạn sẽ nhận được tấm thẻ hiện đại hoàn hảo để thanh toán an toàn, không tiếp xúc
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
modern | hiện đại |
perfect | hoàn hảo |
secure | an toàn |
payments | thanh toán |
your | bạn |
EN Our dedicated local teams are ready to create the perfect solution for your energy needs
VI Đội ngũ chuyên trách tại địa phương của chúng tôi sẵn sàng tạo ra giải pháp hoàn hảo cho nhu cầu năng lượng của bạn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
ready | sẵn sàng |
perfect | hoàn hảo |
solution | giải pháp |
energy | năng lượng |
needs | nhu cầu |
create | tạo |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Our track record is perfect: all projects have been paying to crowdinvestors on time and in full
VI Hồ sơ theo dõi của chúng tôi là hoàn hảo: tất cả các dự án đã được thanh toán đúng hạn và đầy đủ cho các nhà đầu tư cộng đồng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
projects | dự án |
paying | thanh toán |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
and | của |
EN And at the centre of it all, in the heart of prestigious District 1, is The Reverie Saigon – the perfect hub for experiencing all that this remarkable city has to offer.
VI Tọa lạc tại địa điểm sầm uất nhất của trung tâm Quận 1, khách sạn The Reverie Saigon là nơi hoàn hảo để trải nghiệm tất cả những gì nổi bật và đặc sắc nhất của thành phố Hồ Chí Minh.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
at | tại |
EN Ciputra Hanoi opens such a big world where there is a perfect combination of work, live and entertainment in the same natural green atmosphere.
VI Bước vào Khu đô thị Ciputra Hanoi, bước vào một thế giới rộng mở mà ở đó có sự kết hợp hoàn hảo giữa công việc, cuộc sống và giải trí trong một không gian xanh mát giao hòa cùng thiên nhiên.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
world | thế giới |
perfect | hoàn hảo |
work | công việc |
live | sống |
in | trong |
and | và |
EN The service is almost perfect - staffs are attentive, friendly kindly, warm but still respect guests' privacy. They almost automatically upgraded our room when more spacious and beautiful rooms are...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
guests | khách |
is | là |
but | nhưng |
room | phòng |
are | đang |
the | khi |
and | của |
EN This option is a perfect choice for clients who prefer human interaction
VI Chi phí tư vấn trực tiếp là $ 120 cho giờ đầu tiên
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
a | đầu |
EN Travala.com Travel Gift cards are a perfect gift of travel for your friends, family, business partners or employees on any special occasion
VI Thẻ Quà tặng Du lịch của Travala.com là món quà du lịch hoàn hảo cho bạn bè, gia đình, đối tác kinh doanh hoặc nhân viên vào bất kỳ dịp đặc biệt nào
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
travel | du lịch |
perfect | hoàn hảo |
family | gia đình |
business | kinh doanh |
employees | nhân viên |
cards | thẻ |
gift | quà |
your | và |
or | hoặc |
for | cho |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Build your perfect paid search campaign with our keyword research tools.
VI Xây dựng chiến lược tìm kiếm có trả tiền hoàn hảo với những công cụ tìm kiếm từ khóa
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
build | xây dựng |
perfect | hoàn hảo |
keyword | từ khóa |
with | với |
your | những |
search | tìm kiếm |
paid | trả |
EN For promotion We will propose the perfect product
VI Cho việc tiến cử Chúng tôi sẽ đề xuất sản phẩm hoàn hảo
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
product | sản phẩm |
we | chúng tôi |
EN Perfect for promotion We propose products
VI Hoàn hảo để thăng chức Chúng tôi đề xuất sản phẩm
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.
VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
space | phòng |
well | cho |
board | với |
EN Join CakeResume now! Search tens of thousands of job listings to find your perfect job.
VI Tham gia CakeResume ngay bây giờ! Tìm kiếm công việc hoàn hảo của bạn giữa hàng chục nghìn việc làm khác nhau.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
join | tham gia |
perfect | hoàn hảo |
now | giờ |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
your | của bạn |
job | việc làm |
EN Perfect technology for your home and garden.
VI Công nghệ hoàn hảo cho ngôi nhà và khu vườn của bạn.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
your | của bạn |
for | cho |
home | nhà |
and | của |
EN At our research centre in Singapore for example, you will find the perfect equipment to search for new ideas and bring forward our innovative power.
VI Ví dụ tại trung tâm nghiên cứu của chúng tôi ở ngay tại Việt Nam, bạn sẽ tìm thấy thiết bị hoàn hảo để tìm kiếm những ý tưởng mới và mang lại sức mạnh sáng tạo của chúng tôi.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
centre | trung tâm |
perfect | hoàn hảo |
new | mới |
bring | mang lại |
innovative | sáng tạo |
power | sức mạnh |
at | tại |
search | tìm kiếm |
research | nghiên cứu |
find | tìm |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Wherever you want to go — at Bosch, you’ll find many opportunities for the perfect start of your professional career.
VI Ở bất cứ đâu mà bạn muốn đến — tại Bosch, bạn sẽ tìm thấy nhiều cơ hội để bắt đầu một cách hoàn hảo sự nghiệp của mình.
50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं