EN The service is almost perfect - staffs are attentive, friendly kindly, warm but still respect guests' privacy. They almost automatically upgraded our room when more spacious and beautiful rooms are...
EN The service is almost perfect - staffs are attentive, friendly kindly, warm but still respect guests' privacy. They almost automatically upgraded our room when more spacious and beautiful rooms are...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
guests | khách |
is | là |
but | nhưng |
room | phòng |
are | đang |
the | khi |
and | của |
EN Our speakers & special guests
VI Các diễn giả và khách mời đặc biệt của chúng tôi
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
special | các |
guests | khách |
our | chúng tôi |
EN Customise Grab vouchers for your customers, guests and employees
VI Tặng phiếu ưu đãi Grab cho khách hàng, đối tác và nhân viên của bạn.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
employees | nhân viên |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
for | cho |
and | của |
EN We are delighted to welcome guests back for memorable stays at The Reverie Saigon
VI Chúng tôi rất vui mừng được chào đón quý khách trở lại trải nghiệm những kỳ nghỉ dưỡng xa hoa giữa lòng Sài Gòn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
guests | khách |
we | chúng tôi |
to | giữa |
are | được |
EN ** STAY SAFE requirements: Following government directives, please note that all guests are required to present proof of dual vaccination on arrival
VI ** Yêu cầu an toàn: Để đảm bảo môi trường an toàn theo quy định, khách lưu trú tại khách sạn được yêu cầu cung cấp thẻ xanh Covid-19
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
safe | an toàn |
following | theo |
guests | khách |
requirements | yêu cầu |
are | được |
EN Guests under 18 will be required to show either a dual vaccination record or proof of a negative Covid rapid test, taken a maximum of 48 hours and a minimum of 8 hours prior to arrival
VI Đối với khách dưới 18 tuổi được yêu cầu chứng nhận tiêm chủng vắc xin hoặc kết quả xét nghiệm nhanh âm tính trong vòng 8 đến 48 giờ trước khi nhận phòng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
guests | khách |
required | yêu cầu |
rapid | nhanh |
test | xét nghiệm |
hours | giờ |
or | hoặc |
be | được |
EN A certificate of quarantine completion is required for guests arriving internationally.
VI Giấy xác nhận hoàn thành cách ly sẽ được yêu cầu đối với du khách nước ngoài.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
required | yêu cầu |
guests | khách |
is | được |
EN Please note that dining is allowed at Café Cardinal for registered hotel guests only.
VI Nhà hàng Café Cardinal chỉ phục vụ khách lưu trú.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
guests | khách |
only | nhà |
EN In addition to a powder room for guests, each comes with a generously sized walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.
VI Ngoài ra, mỗi phòng đều có một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu và vòi sen riêng biệt.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
room | phòng |
deep | sâu |
each | mỗi |
and | với |
EN In addition to a powder room for guests, each suite comes with a very spacious walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.
VI Ngoài ra, mỗi phòng đều có một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu và vòi sen riêng biệt.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
room | phòng |
deep | sâu |
each | mỗi |
and | với |
EN The sigh-worthy guest suite ? replete with a walk-in closet and marble ensuite ? presents a noble space in which to host overnight guests.
VI Căn phòng ?đáng mơ ước? này cũng bao gồm đầy đủ tiện nghi như tủ đồ lớn, phòng tắm lát đá cẩm thạch mang đến một không gian nguy nga để chào đón những vị khách xứng tầm.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
guests | khách |
space | không gian |
EN Located on the first floor of the historical Metropole wing, overlooking the hotel garden, the Somerset Maugham Suite is ideal for discerning guests who desire convenience in a grand atmosphere.
VI Nằm ở tòa nhà Metropole lịch sử, nhìn ra khuôn viên vườn khách sạn, phòng Somerset Maugham là lựa chọn lý tưởng cho những vị khách tinh sành mong muốn một kỳ nghỉ tiện nghi trong không gian rộng lớn.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
hotel | khách sạn |
guests | khách |
in | trong |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour...
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, c[...]
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | riêng |
in | trên |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour Majordome service.
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, cocktail buổi tối và dịch vụ Majordome 24h.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | dịch |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge,...
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc bi[...]
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
privileges | quyền |
in | trên |
EN The casual setting of this poolside venue invites guests to unwind with...
VI Lối bài trí giản dị của quán rất phù hợp để bạn nếm thử một ly Graham Greene Martini độc đáo của Sofit[...]
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
of | của |
EN The casual setting of this poolside venue invites guests to unwind with the Sofitel Legend Metropole Hanoi signature Graham Greene Martini.
VI Lối bài trí giản dị của quán rất phù hợp để bạn nếm thử một ly Graham Greene Martini độc đáo của Sofitel Legend Metropole Hà Nội.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
of | của |
EN For over a century, Hotel Metropole Hanoi has welcomed distinguished guests and dignitaries
VI La Veranda là không gian hội thảo và triển lãm đẳng cấp với nhiều lựa chọn sắp đặt phong phú, kết hợp với dịch vụ tỉ mỉ đến từng chi tiết và thái độ phục vụ chuyên nghiệp
EN Guests staying at Sofitel Legend Metropole Hanoi enjoy a full range of 5 star luxury hotel services and facilities
VI Khách nghỉ tại Sofitel Legend Metropole Hà Nội được hưởng mọi dịch vụ và tiện nghi sang trọng đẳng cấp 5 sao
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
guests | khách |
at | tại |
star | sao |
luxury | sang trọng |
and | dịch |
EN Whenever coming to L’Epicerie, guests are often surprised by a delicious selection of pastries and sweet chocolates...
VI Mỗi lần ghé thăm Epicerie, bạn không khỏi ngạc nhiên bởi sự phong phú của nhiều loại bánh ngọt thơm ngon, sô-cô-la ngọ[...]
EN Each massage area is private, allowing guests to meditate, recharge, and make the most of the spa experience.
VI Các phòng massage riêng biệt, cho phép bạn thỏa sức trầm tư suy nghĩ, lấy lại năng lượng và tận hưởng tốt nhất trải nghiệm của mình.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
area | phòng |
allowing | cho phép |
EN In addition, our music selection allows guests to immerse themselves in a world of relaxation and well-being from the moment they enter the spa with different music selection in each area of the spa.
VI >> Xem Spa menu tại đây <<
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
spa | spa |
to | xem |
the | đây |
EN Located steps from the Opera House in Hanoï?s French Quarter this legendary property brings guests into intimate contact with the opulence of another era
VI Nằm cách Nhà Hát Lớn Hà Nội chỉ vài bước chân, khách sạn huyền thoại này đưa bạn trở về với một thời quá khứ hoàng kim
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
steps | bước |
guests | khách |
EN Do you think guests at your events gain a new perspective?
VI Bạn có nghĩ rằng khách mời tại các sự kiện của bạn sẽ có quan điểm mới không?
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
guests | khách |
events | sự kiện |
new | mới |
think | nghĩ |
at | tại |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Book one of our Designer Suites or our singular Saigon or Reverie Suite and a private butler will come in tow ? with our compliments ? to cater solely to you and your fellow suite guests (sharing) for the duration of your entire stay.
VI Khi khách đặt một trong những phòng Designer Suite, Saigon Suite hay Reverie Suite, sẽ bao gồm dịch vụ quản gia riêng phục vụ khách trong suốt thời gian lưu trú.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
in | trong |
guests | khách |
and | dịch |
private | riêng |
you | những |
EN The Reverie Saigon offers a fleet of over a dozen luxury automobiles to cater to our guests, ensuring the safest, most reliable means of transportation in the city.
VI The Reverie Saigon có 12 xe hơi sang trọng để phục vụ đưa đón khách trong thành phố, đảm bảo an toàn và đáng tin cậy.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
luxury | sang trọng |
guests | khách |
reliable | tin cậy |
in | trong |
EN For those wishing to use only the heat and water facilities without any additional spa services, access is exclusively reserved for in-house guests, advanced bookings are required and are subject to availability.
VI Liệu trình trị liệu có thể rút ngắn nếu quý khách đến trễ.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
any | liệu |
guests | khách |
to | đến |
EN Surrounded by pristine nature with opportunities for adventure at every turn, Amanoi is an inspiring environment for guests of all ages
VI Được bao bọc bởi thiên nhiên hoang sơ và mang đến cơ hội cho những cuộc phiêu lưu ở mọi nơi, Amanoi là một không gian truyền cảm hứng cho khách ở mọi lứa tuổi
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
amanoi | amanoi |
guests | khách |
every | mọi |
EN Perched on the coast of Vietnam, Amanoi offers guests staying three nights a complimentary fourth night, daily breakfast and more.
VI Tọa lạc bên bờ biển Việt Nam, Amanoi cung cấp cho khách lưu trú ba đêm một đêm thứ tư miễn phí, bữa sáng hàng ngày và hơn thế nữa.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
amanoi | amanoi |
offers | cung cấp |
guests | khách |
three | ba |
more | hơn |
EN Amanoi’s pair of one-bedroom Wellness Villas are ideal for guests wishing to bring the resort’s wellbeing experience to the convenience of their own accommodation
VI Hai căn Wellness Pool Villas của Amanoi là nơi lý tưởng cho những vị khách muốn được trải nghiệm dịch vụ chăm sóc sức khỏe của khu nghỉ dưỡng thuận tiện ngay tạiphòng ở
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
guests | khách |
are | được |
EN Located on the first floor of the historical Metropole wing, overlooking the hotel garden, the Somerset Maugham Suite is ideal for discerning guests who desire convenience in a grand atmosphere.
VI Nằm ở tòa nhà Metropole lịch sử, nhìn ra khuôn viên vườn khách sạn, phòng Somerset Maugham là lựa chọn lý tưởng cho những vị khách tinh sành mong muốn một kỳ nghỉ tiện nghi trong không gian rộng lớn.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
hotel | khách sạn |
guests | khách |
in | trong |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour...
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, c[...]
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | riêng |
in | trên |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge,...
VI Nhờ lối thiết kế mở và những khuôn cửa sổ kiểu Pháp, căn phòng này tạo nên một không gian lý tưởng để thư giãn sau một ngày [...]
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour Majordome service.
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, cocktail buổi tối và dịch vụ Majordome 24h.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | dịch |
EN The casual setting of this poolside venue invites guests to unwind with...
VI Lối bài trí giản dị của quán rất phù hợp để bạn nếm thử một ly Graham Greene Martini độc đáo của Sofit[...]
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
of | của |
EN The casual setting of this poolside venue invites guests to unwind with the Sofitel Legend Metropole Hanoi signature Graham Greene Martini.
VI Lối bài trí giản dị của quán rất phù hợp để bạn nếm thử một ly Graham Greene Martini độc đáo của Sofitel Legend Metropole Hà Nội.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
of | của |
EN For over a century, Hotel Metropole Hanoi has welcomed distinguished guests and dignitaries
VI La Veranda là không gian hội thảo và triển lãm đẳng cấp với nhiều lựa chọn sắp đặt phong phú, kết hợp với dịch vụ tỉ mỉ đến từng chi tiết và thái độ phục vụ chuyên nghiệp
EN Each massage area is private, allowing guests to meditate, recharge, and make the most of the spa experience.
VI Các phòng massage riêng biệt, cho phép bạn thỏa sức trầm tư suy nghĩ, lấy lại năng lượng và tận hưởng tốt nhất trải nghiệm của mình.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
area | phòng |
allowing | cho phép |
EN In addition, our music selection allows guests to immerse themselves in a world of relaxation and well-being from the moment they enter the spa with different music selection in each area of the spa.
VI >> Xem Spa menu tại đây <<
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
spa | spa |
to | xem |
the | đây |
EN Guests staying at Sofitel Legend Metropole Hanoi enjoy a full range of 5 star luxury hotel services and facilities
VI Khách nghỉ tại Sofitel Legend Metropole Hà Nội được hưởng mọi dịch vụ và tiện nghi sang trọng đẳng cấp 5 sao
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
guests | khách |
at | tại |
star | sao |
luxury | sang trọng |
and | dịch |
EN Whenever coming to L’Epicerie, guests are often surprised by a delicious selection of pastries and sweet chocolates...
VI Mỗi lần ghé thăm Epicerie, bạn không khỏi ngạc nhiên bởi sự phong phú của nhiều loại bánh ngọt thơm ngon, sô-cô-la ngọ[...]
EN Located steps from the Opera House in Hanoï?s French Quarter this legendary property brings guests into intimate contact with the opulence of another era
VI Nằm cách Nhà Hát Lớn Hà Nội chỉ vài bước chân, khách sạn huyền thoại này đưa bạn trở về với một thời quá khứ hoàng kim
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
steps | bước |
guests | khách |
EN All bungalows can be set up with either 1 queen size or 2 twin beds. We also offer large wooden cribs for our guests with babies and toddlers.
VI Tất cả các phòng đều có thể được bố trí với 1 giường đôi hoặc 2 giường đơn. Ngoài ra, chúng tôi có còn có sẵn nôi dành cho các khách có con nhỏ
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
guests | khách |
or | hoặc |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
with | với |
and | các |
be | được |
for | cho |
EN Customise Grab vouchers for your customers, guests and employees
VI Tặng phiếu ưu đãi Grab cho khách hàng, đối tác và nhân viên của bạn.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
employees | nhân viên |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
for | cho |
and | của |
EN Leverage displays in and out of conference rooms to project compelling content to your employees and guests
VI Tận dụng màn hình trong và ngoài các phòng hội nghị để trình chiếu nội dung hấp dẫn thu hút nhân viên và khách hàng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
leverage | tận dụng |
in | trong |
rooms | phòng |
employees | nhân viên |
guests | khách |
and | các |
EN We like to hear from patients and guests so we can improve the ways we care for you
VI Chúng tôi muốn nghe từ bệnh nhân và khách để chúng tôi có thể cải thiện cách chúng tôi chăm sóc cho bạn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
guests | khách |
improve | cải thiện |
ways | cách |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Customer information provided to both companies will be strictly managed in accordance with the "Privacy Policy" established by CCC.* "Privacy Policy" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
VI Thông tin khách hàng cung cấp cho cả hai công ty sẽ được quản lý chặt chẽ theo "Chính sách bảo mật" do CCC thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
companies | công ty |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
html | html |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
be | được |
EN The customer information provided will be strictly managed in accordance with the privacy policy established by DoCoMo.* DoCoMo's "Privacy Policy" https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/
VI Thông tin khách hàng cung cấp sẽ được quản lý chặt chẽ theo chính sách bảo mật do DoCoMo thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" của DoCoMo https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
the | của |
be | được |
EN Customer information provided to both companies will be strictly managed in accordance with the "Privacy Policy" established by CCC.* "Privacy Policy" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
VI Thông tin khách hàng cung cấp cho cả hai công ty sẽ được quản lý chặt chẽ theo "Chính sách bảo mật" do CCC thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
companies | công ty |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
html | html |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
be | được |
EN The customer information provided will be strictly managed in accordance with the privacy policy established by DoCoMo.* DoCoMo's "Privacy Policy" https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/
VI Thông tin khách hàng cung cấp sẽ được quản lý chặt chẽ theo chính sách bảo mật do DoCoMo thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" của DoCoMo https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
the | của |
be | được |
50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं