"perspective" का वियतनामी में अनुवाद करें

अंग्रेज़ी से वियतनामी वाक्यांश "perspective" के 12 अनुवादों में से 12 दिखाया जा रहा है

{खोज} का अंग्रेज़ी से वियतनामी में अनुवाद

अंग्रेज़ी
वियतनामी

EN I'm in love with Hostinger, from an end user's perspective to an affiliate's perspective

VI Mình yêu Hostinger, ở cả vị trí của người dùng và một affiliate

अंग्रेज़ी वियतनामी
end của
users người dùng

EN "From a latency perspective, we saw improvements when using Argo coupled with Spectrum — in more remote regions like Australia, the improvements were more noticeable

VI Xét về độ trễ, chúng tôi thấy có sự cải thiện khi sử dụng Argo cùng với Spectrum - tại những vùng xa xôi như ở Úc, những cải thiện đó càng rõ ràng hơn

EN We conduct various product tests from the customer's perspective, such as making requests.

VI Chúng tôi tiến hành các thử nghiệm sản phẩm khác nhau từ quan điểm của khách hàng, chẳng hạn như đưa ra yêu cầu.

अंग्रेज़ी वियतनामी
requests yêu cầu
we chúng tôi
product sản phẩm
customers khách hàng
various khác nhau
as như

EN We will continue to work with our partner companies from the customer's perspective, and will continue to provide services that satisfy our customers.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc với các công ty đối tác từ quan điểm của khách hàng và sẽ tiếp tục cung cấp các dịch vụ làm hài lòng khách hàng của chúng tôi.

अंग्रेज़ी वियतनामी
continue tiếp tục
provide cung cấp
work làm việc
companies công ty
customers khách hàng
we chúng tôi
with với

EN Do you think guests at your events gain a new perspective?

VI Bạn có nghĩ rằng khách mời tại các sự kiện của bạn sẽ có quan điểm mới không?

अंग्रेज़ी वियतनामी
guests khách
events sự kiện
new mới
think nghĩ
at tại
your của bạn
you bạn

EN Toolkit including Geometry, Upright and Guided Upright will help you adjust perspective easily.

VI Bộ công cụ bao gồm Geometry, Upright và Guided Upright sẽ giúp bạn điều chỉnh perspective một cách dễ dàng.

अंग्रेज़ी वियतनामी
including bao gồm
help giúp
easily dễ dàng
you bạn

EN We always stand from the customer's perspective, act according to their requests, and provide products and services that satisfy them.

VI Chúng tôi luôn luôn đứng trên quan điểm của khách hàng, hành động theo nhu cầu và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ thỏa đáng.

अंग्रेज़ी वियतनामी
according theo
provide cung cấp
we chúng tôi
always luôn
products sản phẩm
customers khách
and của

EN We always stand from the customer's perspective, act according to their requests, and provide products and services that satisfy them.

VI Chúng tôi luôn luôn đứng trên quan điểm của khách hàng, hành động theo nhu cầu và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ thỏa đáng.

अंग्रेज़ी वियतनामी
according theo
provide cung cấp
we chúng tôi
always luôn
products sản phẩm
customers khách
and của

EN Great understanding about human anatomy, proportion and perspective

VI Am hiểu về giải phẫu, tỉ lệ và phối cảnh

अंग्रेज़ी वियतनामी
understanding hiểu

EN Great understanding about human anatomy, proportion and perspective.

VI Am hiểu về giải phẫu, tỉ lệ và phối cảnh

अंग्रेज़ी वियतनामी
understanding hiểu

EN We conduct various product tests from the customer's perspective, such as making requests.

VI Chúng tôi tiến hành các thử nghiệm sản phẩm khác nhau từ quan điểm của khách hàng, chẳng hạn như đưa ra yêu cầu.

अंग्रेज़ी वियतनामी
requests yêu cầu
we chúng tôi
product sản phẩm
customers khách hàng
various khác nhau
as như

EN We will continue to work with our partner companies from the customer's perspective and continue to provide services that satisfy our customers.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc với các công ty đối tác của chúng tôi từ quan điểm của khách hàng và tiếp tục cung cấp các dịch vụ làm hài lòng khách hàng của chúng tôi.

अंग्रेज़ी वियतनामी
continue tiếp tục
provide cung cấp
work làm việc
companies công ty
customers khách hàng
we chúng tôi
with với

12 में से 12 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं