EN I'm in love with Hostinger, from an end user's perspective to an affiliate's perspective
EN I'm in love with Hostinger, from an end user's perspective to an affiliate's perspective
VI Mình yêu Hostinger, ở cả vị trí của người dùng và một affiliate
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
end | của |
users | người dùng |
EN "From a latency perspective, we saw improvements when using Argo coupled with Spectrum — in more remote regions like Australia, the improvements were more noticeable
VI Xét về độ trễ, chúng tôi thấy có sự cải thiện khi sử dụng Argo cùng với Spectrum - tại những vùng xa xôi như ở Úc, những cải thiện đó càng rõ ràng hơn
EN We conduct various product tests from the customer's perspective, such as making requests.
VI Chúng tôi tiến hành các thử nghiệm sản phẩm khác nhau từ quan điểm của khách hàng, chẳng hạn như đưa ra yêu cầu.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
requests | yêu cầu |
we | chúng tôi |
product | sản phẩm |
customers | khách hàng |
various | khác nhau |
as | như |
EN We will continue to work with our partner companies from the customer's perspective, and will continue to provide services that satisfy our customers.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc với các công ty đối tác từ quan điểm của khách hàng và sẽ tiếp tục cung cấp các dịch vụ làm hài lòng khách hàng của chúng tôi.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
continue | tiếp tục |
provide | cung cấp |
work | làm việc |
companies | công ty |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
with | với |
EN Do you think guests at your events gain a new perspective?
VI Bạn có nghĩ rằng khách mời tại các sự kiện của bạn sẽ có quan điểm mới không?
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
guests | khách |
events | sự kiện |
new | mới |
think | nghĩ |
at | tại |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Toolkit including Geometry, Upright and Guided Upright will help you adjust perspective easily.
VI Bộ công cụ bao gồm Geometry, Upright và Guided Upright sẽ giúp bạn điều chỉnh perspective một cách dễ dàng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
including | bao gồm |
help | giúp |
easily | dễ dàng |
you | bạn |
EN We always stand from the customer's perspective, act according to their requests, and provide products and services that satisfy them.
VI Chúng tôi luôn luôn đứng trên quan điểm của khách hàng, hành động theo nhu cầu và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ thỏa đáng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
according | theo |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
always | luôn |
products | sản phẩm |
customers | khách |
and | của |
EN We always stand from the customer's perspective, act according to their requests, and provide products and services that satisfy them.
VI Chúng tôi luôn luôn đứng trên quan điểm của khách hàng, hành động theo nhu cầu và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ thỏa đáng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
according | theo |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
always | luôn |
products | sản phẩm |
customers | khách |
and | của |
EN Great understanding about human anatomy, proportion and perspective
VI Am hiểu về giải phẫu, tỉ lệ và phối cảnh
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
understanding | hiểu |
EN Great understanding about human anatomy, proportion and perspective.
VI Am hiểu về giải phẫu, tỉ lệ và phối cảnh
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
understanding | hiểu |
EN We conduct various product tests from the customer's perspective, such as making requests.
VI Chúng tôi tiến hành các thử nghiệm sản phẩm khác nhau từ quan điểm của khách hàng, chẳng hạn như đưa ra yêu cầu.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
requests | yêu cầu |
we | chúng tôi |
product | sản phẩm |
customers | khách hàng |
various | khác nhau |
as | như |
EN We will continue to work with our partner companies from the customer's perspective and continue to provide services that satisfy our customers.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc với các công ty đối tác của chúng tôi từ quan điểm của khách hàng và tiếp tục cung cấp các dịch vụ làm hài lòng khách hàng của chúng tôi.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
continue | tiếp tục |
provide | cung cấp |
work | làm việc |
companies | công ty |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
with | với |
12 में से 12 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं