EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs
EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs
VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng có thể sử dụng nó để mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn và cắt giảm chi phí ngoại hối
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
payment | thanh toán |
reach | phạm vi |
new | mới |
markets | thị trường |
lower | giảm |
use | sử dụng |
provide | cung cấp |
also | cũng |
and | và |
providers | nhà cung cấp |
faster | nhanh |
into | vào |
EN In the future, in addition to functionality, we will expand products that are particular about design.
VI Trong tương lai, ngoài chức năng, chúng tôi sẽ mở rộng các sản phẩm đặc biệt về thiết kế.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
in | trong |
future | tương lai |
functionality | chức năng |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
EN For business that needs capital to expand, Yuanta will provide private placement service
VI Đối với những doanh nghiệp đang cần vốn để mở rộng và phát triển sản xuất kinh doanh, Yuanta cung cấp dịch vụ phát hành riêng lẻ
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
needs | cần |
provide | cung cấp |
private | riêng |
business | kinh doanh |
EN The journey to building a colony continues to expand until you really become a cosmic tycoon and have a series of ideal colonies for life
VI Hành trình xây dựng thuộc địa cứ mở rộng mãi cho tới khi bạn thực sự trở thành một ông trùm vũ trụ, có trong tay hàng loạt thuộc địa lý tưởng cho sự sống
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
really | thực |
life | sống |
building | xây dựng |
you | bạn |
EN We are working to further expand our market share west of the Chubu region and strengthen our earnings base in individual areas.
VI Chúng tôi đang làm việc để tăng thêm thị phần của chúng tôi ở phía tây Chubu và tăng cường cơ sở thu nhập của chúng tôi trong các khu vực riêng lẻ.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
and | thị |
working | làm việc |
region | khu vực |
we | chúng tôi |
in | trong |
EN Preserve and expand affordable housing
VI Bảo tồn và mở rộng nhà ở giá cả phải chăng
EN Whenever we decide to enter a new market, we do so with one goal in mind: to expand the global availability of?
VI Bất cứ khi nào chúng tôi quyết định tham gia một thị trường mới, chúng tôi đều theo đuổi một mục tiêu:?
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
we | chúng tôi |
decide | quyết định |
new | mới |
market | thị trường |
goal | mục tiêu |
EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs
VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng có thể sử dụng nó để mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn và cắt giảm chi phí ngoại hối
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
payment | thanh toán |
reach | phạm vi |
new | mới |
markets | thị trường |
lower | giảm |
use | sử dụng |
provide | cung cấp |
also | cũng |
and | và |
providers | nhà cung cấp |
faster | nhanh |
into | vào |
EN ? Serving nearly 10,000,000 customers ? Expand cooperation with more than 9,000 partners ? Developed over 13,000 Point of Sales (POS) nationwide ? Occupied nearly 50% of the share of consumer finance in Vietnam as per published STOXPLUS reports
VI -Thống lĩnh thị trường tài chính tiêu dùng Việt Nam với gần 50% thị phần
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
finance | tài chính |
the | trường |
with | với |
of the | phần |
EN ? A pioneer in consumer finance credit card debuts ? Expand the online sales channels, mobile apps, and more ? Proudly to be the best Consumer Finance Company in Vietnam 2015 ? Global Banking and Finance Review Award
VI -Tự hào phục vụ 2.000.000 khách hàng
EN ? Product launch: Loans for cellphones, electricity appliances ? installment loan ? Expand sales network through businesses and alliances
VI -Mở rộng các kênh bán hàng trực tuyến, ứng dụng di động. -Tự hào phục vụ 1.000.000 khách hàng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
and | các |
sales | bán hàng |
EN In part, I has more capital to expand my business to make more money
VI Một phần cô có thêm vốn vào mở rộng buôn bán để kiếm được tiền nhiều hơn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
part | phần |
money | tiền |
has | và |
EN In the future, we will continue to expand products that are particular about design in addition to functionality.
VI Trong tương lai, chúng tôi sẽ tiếp tục mở rộng các sản phẩm đặc biệt về thiết kế bên cạnh chức năng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
in | trong |
future | tương lai |
we | chúng tôi |
continue | tiếp tục |
functionality | chức năng |
products | sản phẩm |
EN Closing the gap: Organizations move to telepsychiatry and hybrid therapy to expand mental health services
VI 5 điều nên và không nên làm khi họp trong lúc di chuyển
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
move | di chuyển |
EN The Poly G7500 gives you a modular system to customize and expand your audio and video capabilities with remote managebility built in
VI Poly G7500 mang đến cho bạn một hệ thống theo mô đun có thể tùy chỉnh và mở rộng chất lượng âm thanh và video của bạn nhờ khả năng quản lý từ xa được tích hợp sẵn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
gives | cho |
system | hệ thống |
customize | tùy chỉnh |
video | video |
remote | xa |
and | của |
your | bạn |
EN Expand Zoom Rooms outside your standard meeting room to the largest spaces in your office by leveraging our open hardware ecosystem that supports ProAV hardware
VI Mở rộng Zoom Rooms ra khỏi phòng họp tiêu chuẩn tới những không gian lớn nhất trong văn phòng bằng cách tận dụng hệ sinh thái phần cứng mở hỗ trợ phần cứng ProAV của chúng tôi
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
outside | của |
standard | tiêu chuẩn |
in | trong |
hardware | phần cứng |
ecosystem | hệ sinh thái |
your | tôi |
room | phòng |
our | chúng tôi |
office | văn phòng |
EN Expand the 'Upload' dropdown and select your files.
VI Mở rộng menu 'Tải lên' và chọn tệp của bạn.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
upload | tải lên |
select | chọn |
files | tệp |
and | của |
your | bạn |
EN Expand the Sign menu dropdown and select your signature. Scroll the page and click where you want to place it.
VI Mở rộng menu thả xuống Đăng nhập và chọn chữ ký của bạn. Cuộn trang và nhấp vào nơi bạn muốn đặt nó.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
page | trang |
place | nơi |
select | chọn |
click | nhấp |
your | bạn |
want | muốn |
and | và |
EN Expand your reach with professional email marketing software and automation tools
VI Mở rộng phạm vi tiếp cận bằng phần mềm tiếp thị qua email và các công cụ tự động hóa chuyên nghiệp
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
reach | phạm vi |
professional | chuyên nghiệp |
software | phần mềm |
and | các |
EN Become a GetResponse MAX Partner - increase revenue and expand your business
VI Trở thành một Đối tác của GetResponse MAX - tăng doanh thu và mở rộng hoạt động kinh doanh của bạn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
increase | tăng |
business | kinh doanh |
and | của |
your | bạn |
EN Expand your reach across channels and engage customers when they browse the web.
VI Mở rộng khả năng tiếp cận giữa các kênh và tính tương tác của khách hàng khi truy cập website của bạn.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
channels | kênh |
your | bạn |
customers | khách |
and | của |
they | các |
EN EXPAND YOUR MESSAGING CHANNELS ›
VI MỞ RỘNG CÁC KÊNH THÔNG ĐIỆP ›
EN Expand the search, from characters in literature to real-life people, every person and brand represents one of the 12 archetypes.
VI Mở rộng phạm vi tìm kiếm, từ nhân vật trong văn học đến con người ngoài đời thực, mỗi con người và thương hiệu đều đại diện cho một trong 12 nguyên mẫu.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
search | tìm kiếm |
characters | nhân vật |
in | trong |
brand | thương hiệu |
every | mỗi |
people | người |
EN We ensure food banks have the resources they need to operate optimally, expand responsibly, and respond to unexpected shocks that come their way.
VI Chúng tôi đảm bảo các ngân hàng thực phẩm có các nguồn lực cần thiết để hoạt động tối ưu, mở rộng một cách có trách nhiệm và ứng phó với những cú sốc bất ngờ xảy ra.
EN We believe that CO-WELL will become our critical consulting partner when Usami Koyu expand our services in near future.
VI Chúng tôi tin tưởng CO-WELL sẽ trở thành đối tác tư vấn đắc lực khi Usami Koyu triển khai mở rộng dịch vụ trong thời gian tới.
25 में से 25 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं