"enabling employees" का वियतनामी में अनुवाद करें

अंग्रेज़ी से वियतनामी वाक्यांश "enabling employees" के 50 अनुवादों में से 50 दिखाया जा रहा है

enabling employees का अनुवाद

"enabling employees" का अंग्रेज़ी में अनुवाद निम्न वियतनामी शब्दों/वाक्यांशों में किया जा सकता है:

employees bạn cho các có thể hỗ trợ làm việc người nhân viên phải

{खोज} का अंग्रेज़ी से वियतनामी में अनुवाद

अंग्रेज़ी
वियतनामी

EN 16,209 (9,007 full-time employees employees, 7,202 temporary employees) (as of March 31, 2021)

VI 16.209 (9007 Nhân viên chính thức người lao động, 7202 nhân viên tạm thời) (tính đến 31 tháng 3 2021)

अंग्रेज़ी वियतनामी
employees nhân viên
temporary tạm thời
march tháng

EN 16,209 (9,007 full-time employees employees, 7,202 temporary employees) (as of March 31, 2021)

VI 16.209 (9007 Nhân viên chính thức người lao động, 7202 nhân viên tạm thời) (tính đến 31 tháng 3 2021)

अंग्रेज़ी वियतनामी
employees nhân viên
temporary tạm thời
march tháng

EN 16,434 (9,158 full-time employees-time employees, 7,276 temporary employees) (as of March 31, 2022)

VI 16.434 (9.158 nhân viên Nhân viên chính thức thời gian, 7.276 nhân viên tạm thời) (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2022)

अंग्रेज़ी वियतनामी
employees nhân viên
temporary tạm thời
march tháng
of đến
time ngày

EN EDION strives to improve quality in cooperation with its employees as well as employees

VI EDION cố gắng cải thiện chất lượng hợp tác với nhân viên cũng như nhân viên của mình

अंग्रेज़ी वियतनामी
improve cải thiện
quality chất lượng
employees nhân viên
as như
with với
to cũng

EN Cloudflare’s network learns from the traffic of millions of Internet properties, enabling machine-learning (ML) based intelligent routing around network congestion in real-time.

VI Mạng của Cloudflare học từ lưu lượng truy cập của khoảng 25,000,000 tên miền và địa chỉ Internet, cho phép định tuyến thông minh dựa trên máy học (ML) theo thời gian thực khi nghẽn mạng.

अंग्रेज़ी वियतनामी
intelligent thông minh
real-time thời gian thực
learning học
machine máy
real thực
network mạng
internet internet
based dựa trên
the khi

EN Next Generation Wireless: Enabling New Solutions and Driving New Business Outcomes

VI Mạng không dây thế hệ mới: Hỗ trợ những giải pháp mới và giúp đạt được những kết quả kinh doanh mới tốt hơn

अंग्रेज़ी वियतनामी
new mới
solutions giải pháp
business kinh doanh

EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments

VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)

अंग्रेज़ी वियतनामी
enables cho phép
financial tài chính
institutions tổ chức
building xây dựng
network mạng
global toàn cầu
send gửi
to tiền
on trên
payment thanh toán
and các

EN Wanchain is a platform enabling decentralized transfer of value between isolated blockchains

VI Wanchain là một nền tảng cho phép chuyển giao giá trị phi tập trung giữa các blockchain bị cô lập

अंग्रेज़ी वियतनामी
platform nền tảng
decentralized phi tập trung
between giữa

EN The Aion Network is the most accessible blockchain platform in the world by enabling developers to build production grade Java applications on a blockchain network

VI Mạng Aion là nền tảng Blockchain dễ tiếp cận nhất trên thế giới, nó cho phép các lập trình viên xây dựng các ứng dụng Java trên lớp sản xuất trên mạng Blockchain

अंग्रेज़ी वियतनामी
network mạng
platform nền tảng
world thế giới
production sản xuất
java java
applications các ứng dụng
build xây dựng
on trên

EN Applicants’ profiles are pretty clear at a glance to highlight their personal styles, enabling recruiters to quickly find right fit

VI CV của ứng viên làm nổi bật phong cách cá nhân của họ, giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng tìm thấy sự phù hợp

अंग्रेज़ी वियतनामी
personal cá nhân
fit phù hợp
find tìm
quickly nhanh chóng

EN Enabling greater economic participation and digitalisation of businesses.

VI thúc đẩy quá trình tham gia hoạt động kinh tế và số hóa của các doanh nghiệp.

अंग्रेज़ी वियतनामी
of của
businesses doanh nghiệp

EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments

VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)

अंग्रेज़ी वियतनामी
enables cho phép
financial tài chính
institutions tổ chức
building xây dựng
network mạng
global toàn cầu
send gửi
to tiền
on trên
payment thanh toán
and các

EN Applicants’ profiles are pretty clear at a glance to highlight their personal styles, enabling recruiters to quickly find right fit

VI CV của ứng viên làm nổi bật phong cách cá nhân của họ, giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng tìm thấy sự phù hợp

अंग्रेज़ी वियतनामी
personal cá nhân
fit phù hợp
find tìm
quickly nhanh chóng

EN The most comprehensive data capture in the market enabling you to create a competitive edge

VI Dữ liệu toàn diện nhất về thị trường tạo cho bạn lợi thế cạnh tranh

अंग्रेज़ी वियतनामी
comprehensive toàn diện
data dữ liệu
market thị trường
the trường
you bạn
create tạo
to cho

EN Enabling exciting new ways to teach, learn, and connect globally

VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu

अंग्रेज़ी वियतनामी
new mới
learn học
connect kết nối
globally toàn cầu

EN With Zoom and Poly, video-enabling huddle rooms is easier than ever

VI Với Zoom và Poly, kích hoạt tính năng video trong những phòng hội ý này trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết

अंग्रेज़ी वियतनामी
rooms phòng
easier dễ dàng
than hơn
and với

EN Not only that, because huddle rooms typically take up the majority of meeting spaces in an organization, enabling these rooms with video has to be simple to deploy and manage at scale

VI Không chỉ vậy, bởi vì các phòng hội ý thường chiếm phần lớn không gian họp trong một tổ chức, trang bị video cho những phòng này đòi hỏi phải dễ triển khai và quản lý trên quy mô mở rộng

अंग्रेज़ी वियतनामी
not không
rooms phòng
typically thường
in trong
organization tổ chức
video video
deploy triển khai
has phải
these này

EN Enabling SSL protection, your site’s URL will start with HTTPS, and the browser will display a padlock icon

VI Sau khi đăng ký SSL miễn phí, URL trang web của bạn sẽ bắt đầu với HTTPS, và thanh địa chỉ sẽ hiển thị biểu tượng ổ khóa

अंग्रेज़ी वियतनामी
url url
start bắt đầu
https https
and thị
your của bạn
sites trang web
with với
a đầu
the khi

EN The traditional tools used to connect employees to corporate apps grant excessive trust, exposing you to potential data loss.

VI Các công cụ truyền thống được sử dụng để kết nối nhân viên với các ứng dụng của công ty mang lại sự tin cậy quá mức, khiến bạn nguy cơ mất dữ liệu.

अंग्रेज़ी वियतनामी
traditional truyền thống
connect kết nối
employees nhân viên
corporate công ty
apps các ứng dụng
data dữ liệu
used sử dụng
you bạn

EN Your employees, partners, and customers need a network that is secure, fast and reliable to get work done

VI Nhân viên, đối tác và khách hàng của bạn cần một mạng an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy để hoàn thành công việc

अंग्रेज़ी वियतनामी
employees nhân viên
network mạng
work công việc
reliable tin cậy
secure an toàn
need cần
fast nhanh
your bạn
and của
customers khách

EN 80% less time spent resolving IT tickets and security posture for employees.

VI Giảm 80% thời gian dành cho việc giải quyết các vấn đề CNTT và bảo mật cho nhân viên.

अंग्रेज़ी वियतनामी
time thời gian
security bảo mật
employees nhân viên
and các
for cho

EN What makes protecting employees from Internet threats so difficult?

VI Điều gì khiến việc bảo vệ nhân viên khỏi các mối đe dọa từ Internet trở nên khó khăn như vậy?

अंग्रेज़ी वियतनामी
employees nhân viên
internet internet
difficult khó khăn
from các
threats mối đe dọa

EN No secure web gateway can possibly block every threat on the Internet. In an attempt to limit risks, IT teams block too many websites, and employees feel overly restricted.

VI Không cổng web an toàn nào thể chặn mọi mối đe dọa trên Internet. Trong nỗ lực hạn chế rủi ro, nhân viên bảo mật đã chặn quá nhiều trang web và nhân viên cảm thấy bị hạn chế quá mức.

अंग्रेज़ी वियतनामी
block chặn
risks rủi ro
employees nhân viên
feel cảm thấy
an thể
web web
internet internet
websites trang web
the không
on trên
in trong
many nhiều
too quá

EN "We started using Cloudflare for Teams with Browser Isolation to help provide the best security for our customers' data and protect employees from malware

VI "Chúng tôi bắt đầu sử dụng Cloudflare for Teams với tính năng Browser Isolation để giúp cung cấp bảo mật tốt nhất cho dữ liệu của khách hàng và bảo vệ nhân viên khỏi phần mềm độc hại

अंग्रेज़ी वियतनामी
started bắt đầu
help giúp
data dữ liệu
employees nhân viên
using sử dụng
security bảo mật
provide cung cấp
best tốt
and của
we chúng tôi
customers khách

EN We needed a way to have visibility across our corporate network without slowing things down for our employees

VI Chúng tôi cần một phương pháp để thể hiển thị trên toàn bộ mạng công ty của mình mà không làm chậm công việc của nhân viên công ty

अंग्रेज़ी वियतनामी
corporate công ty
network mạng
without không
employees nhân viên
needed cần
across trên
we chúng tôi
have

EN Protect employees from threats on the Internet with Cloudflare Gateway.

VI Bảo vệ nhân viên khỏi các mối đe dọa trên Internet với Cloudflare Gateway.

अंग्रेज़ी वियतनामी
employees nhân viên
internet internet
on trên
the các
with với
threats mối đe dọa

EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.

VI Để duy trì vận hành và giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.

अंग्रेज़ी वियतनामी
employees nhân viên
safe an toàn
your của bạn

EN Enable your employees to work from anywhere today.

VI Cho phép nhân viên của bạn thể làm việc từ mọi địa điểm từ hôm nay

अंग्रेज़ी वियतनामी
enable cho phép
employees nhân viên
today hôm nay
your của bạn
work làm việc

EN I?m an employer and want to help my employees get vaccinated. How do I do that?

VI Tôi là chủ sử dụng lao động và muốn giúp nhân viên của tôi được tiêm vắc-xin. Tôi cần làm thế nào?

अंग्रेज़ी वियतनामी
help giúp
my của tôi
employees nhân viên
want muốn
and của

EN Help employees find and book vaccination appointments

VI Giúp nhân viên tìm và đặt lịch hẹn tiêm vắc-xin

अंग्रेज़ी वियतनामी
help giúp
employees nhân viên
find tìm

EN Share and promote resources that support employees in getting vaccinated

VI Chia sẻ và khuyến khích các nguồn lực hỗ trợ nhân viên để họ được tiêm vắc-xin

अंग्रेज़ी वियतनामी
resources nguồn
employees nhân viên
and các

EN Can an employer require COVID-19 vaccination for all employees entering a workplace?

VI Chủ sử dụng lao động thể yêu cầu tất cả nhân viên phải tiêm vắc-xin COVID-19 mới được vào nơi làm việc không?

अंग्रेज़ी वियतनामी
can phải
require yêu cầu
employees nhân viên
workplace nơi làm việc

EN California state employees must also be fully vaccinated or be regularly tested for COVID-19. See details at CalHR’s Vaccine Verification and Testing Requirements.

VI Những nhân viên của tiểu bang California cũng phải được tiêm vắc-xin đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 thường xuyên. Xem chi tiết tại Các Yêu Cầu Xét Nghiệm và Xác Minh Vắc-xin của CalHR.

अंग्रेज़ी वियतनामी
california california
state tiểu bang
employees nhân viên
details chi tiết
testing xét nghiệm
fully đầy
also cũng
or hoặc
at tại
requirements yêu cầu
must phải
see xem
regularly thường xuyên
be được

EN K-12 teachers and school employees in California must verify that they are fully vaccinated, or be tested weekly for COVID-19.

VI Giáo viên từ khối mẫu giáo đến lớp 12 (K-12) và nhân viên nhà trường tại California phải xác minh rằng họ đã được chủng ngừa đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 hàng tuần.

अंग्रेज़ी वियतनामी
employees nhân viên
california california
must phải
fully đầy
or hoặc
in đến

EN applies risk assessments regarding impartiality and potential conflicts of interest on our offices, employees and clients.

VI áp dụng các đánh giá rủi ro về tính khách quan và xung đột lợi ích tiềm năng đối với các văn phòng, nhân viên và khách hàng của chúng tôi.

अंग्रेज़ी वियतनामी
risk rủi ro
employees nhân viên
of của
our chúng tôi
clients khách

EN We believe that good security is critical to maintaining the trust of our customers and employees

VI Chúng tôi tin rằng chế độ bảo mật tốt là yếu tố không thể thiếu để duy trì niềm tin khách hàng và đội ngũ nhân viên

अंग्रेज़ी वियतनामी
good tốt
employees nhân viên
security bảo mật
we chúng tôi
customers khách

EN We will continue to work to improve customer satisfaction by improving the level of our employees.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng bằng cách cải thiện trình độ của nhân viên.

अंग्रेज़ी वियतनामी
continue tiếp tục
of của
employees nhân viên
we chúng tôi
work làm
customer khách

EN With Our Employees | Home Appliances and Living EDION

VI Đồng hành cùng nhân viên của chúng tôi | Thiết bị gia dụng và EDION sống

अंग्रेज़ी वियतनामी
employees nhân viên
living sống
our chúng tôi
and của

EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.

VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.

अंग्रेज़ी वियतनामी
related liên quan đến
employees nhân viên
we chúng tôi
of của
annual năm

EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.

VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.

अंग्रेज़ी वियतनामी
environment môi trường
employees nhân viên
work làm
safety an toàn
life sống

EN In the event of a large-scale disaster, it is possible that employees may not be able to return home due to the disconnection of public transportation or the collapse of roads

VI Trong trường hợp xảy ra thảm họa quy mô lớn, thể nhân viên không thể trở về nhà do mất phương tiện giao thông công cộng hoặc sập đường

अंग्रेज़ी वियतनामी
in trong
employees nhân viên
not không
or hoặc

EN Food, water, cold protection sheets, masks, simple toilets, etc.) are distributed to employees.

VI Thực phẩm, nước, tấm bảo vệ lạnh, mặt nạ, nhà vệ sinh đơn giản, v.v.) được phân phối cho nhân viên.

अंग्रेज़ी वियतनामी
water nước
distributed phân phối
employees nhân viên
are được
to cho

EN We continue to provide safe driving seminars and educational activities aimed at preventing employees from traffic accidents

VI Chúng tôi tiếp tục cung cấp các hội thảo lái xe an toàn và các hoạt động giáo dục nhằm ngăn chặn nhân viên khỏi tai nạn giao thông

अंग्रेज़ी वियतनामी
continue tiếp tục
provide cung cấp
safe an toàn
employees nhân viên
we chúng tôi
and các

EN We have established a consultation desk to maintain a comfortable work environment where employees can perform their duties while being respected as individuals

VI Chúng tôi đã thành lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng như cá nhân

अंग्रेज़ी वियतनामी
established thành lập
environment môi trường
employees nhân viên
perform thực hiện
individuals cá nhân
we chúng tôi
their của
while khi
work làm
have

EN Supporting the active participation of female employees

VI Hỗ trợ sự tham gia tích cực của nhân viên nữ

अंग्रेज़ी वियतनामी
employees nhân viên
the của

VI Hỗ trợ phát triển nghề nghiệp của nhân viên nữ

अंग्रेज़ी वियतनामी
development phát triển
of của
employees nhân viên

EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities

VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên thể làm việc cùng nhau và thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật

अंग्रेज़ी वियतनामी
based dựa trên
on trên
environment môi trường
employees nhân viên
can có thể làm
together cùng nhau
of của
we chúng tôi
create tạo
work làm

EN At each office and group company at EDION, temporary employees are employed according to the Worker Dispatching Act

VI Tại mỗi văn phòng và công ty nhóm tại EDION, nhân viên tạm thời được tuyển dụng theo Đạo luật công văn

अंग्रेज़ी वियतनामी
group nhóm
company công ty
temporary tạm thời
employees nhân viên
are được
at tại
office văn phòng

EN To develop the skills of employees and use the people who play the role expected of the company.

VI Để phát triển các kỹ năng của nhân viên và sử dụng những người đóng vai trò mong đợi của công ty.

अंग्रेज़ी वियतनामी
develop phát triển
skills kỹ năng
employees nhân viên
use sử dụng
people người
company công ty

EN To nurture through work, where work grows employees.  

VI Để nuôi dưỡng thông qua công việc, nơi làm việc phát triển nhân viên.  

अंग्रेज़ी वियतनामी
employees nhân viên
to làm
through thông qua

50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं