EN 16,209 (9,007 full-time employees employees, 7,202 temporary employees) (as of March 31, 2021)
EN 16,209 (9,007 full-time employees employees, 7,202 temporary employees) (as of March 31, 2021)
VI 16.209 (9007 Nhân viên chính thức người lao động, 7202 nhân viên tạm thời) (tính đến 31 tháng 3 2021)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
employees | nhân viên |
temporary | tạm thời |
march | tháng |
EN 16,209 (9,007 full-time employees employees, 7,202 temporary employees) (as of March 31, 2021)
VI 16.209 (9007 Nhân viên chính thức người lao động, 7202 nhân viên tạm thời) (tính đến 31 tháng 3 2021)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
employees | nhân viên |
temporary | tạm thời |
march | tháng |
EN 16,434 (9,158 full-time employees-time employees, 7,276 temporary employees) (as of March 31, 2022)
VI 16.434 (9.158 nhân viên Nhân viên chính thức thời gian, 7.276 nhân viên tạm thời) (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2022)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
employees | nhân viên |
temporary | tạm thời |
march | tháng |
of | đến |
time | ngày |
EN EDION strives to improve quality in cooperation with its employees as well as employees
VI EDION cố gắng cải thiện chất lượng hợp tác với nhân viên cũng như nhân viên của mình
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
improve | cải thiện |
quality | chất lượng |
employees | nhân viên |
as | như |
with | với |
to | cũng |
EN Cloudflare’s network learns from the traffic of millions of Internet properties, enabling machine-learning (ML) based intelligent routing around network congestion in real-time.
VI Mạng của Cloudflare học từ lưu lượng truy cập của khoảng 25,000,000 tên miền và địa chỉ Internet, cho phép định tuyến thông minh dựa trên máy học (ML) theo thời gian thực khi có nghẽn mạng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
intelligent | thông minh |
real-time | thời gian thực |
learning | học |
machine | máy |
real | thực |
network | mạng |
internet | internet |
based | dựa trên |
the | khi |
EN Next Generation Wireless: Enabling New Solutions and Driving New Business Outcomes
VI Mạng không dây thế hệ mới: Hỗ trợ những giải pháp mới và giúp đạt được những kết quả kinh doanh mới tốt hơn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
new | mới |
solutions | giải pháp |
business | kinh doanh |
EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
enables | cho phép |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
building | xây dựng |
network | mạng |
global | toàn cầu |
send | gửi |
to | tiền |
on | trên |
payment | thanh toán |
and | các |
EN Wanchain is a platform enabling decentralized transfer of value between isolated blockchains
VI Wanchain là một nền tảng cho phép chuyển giao giá trị phi tập trung giữa các blockchain bị cô lập
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
platform | nền tảng |
decentralized | phi tập trung |
between | giữa |
EN The Aion Network is the most accessible blockchain platform in the world by enabling developers to build production grade Java applications on a blockchain network
VI Mạng Aion là nền tảng Blockchain dễ tiếp cận nhất trên thế giới, nó cho phép các lập trình viên xây dựng các ứng dụng Java trên lớp sản xuất trên mạng Blockchain
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
network | mạng |
platform | nền tảng |
world | thế giới |
production | sản xuất |
java | java |
applications | các ứng dụng |
build | xây dựng |
on | trên |
EN Applicants’ profiles are pretty clear at a glance to highlight their personal styles, enabling recruiters to quickly find right fit
VI CV của ứng viên làm nổi bật phong cách cá nhân của họ, giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng tìm thấy sự phù hợp
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
personal | cá nhân |
fit | phù hợp |
find | tìm |
quickly | nhanh chóng |
EN Enabling greater economic participation and digitalisation of businesses.
VI thúc đẩy quá trình tham gia hoạt động kinh tế và số hóa của các doanh nghiệp.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
of | của |
businesses | doanh nghiệp |
EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
enables | cho phép |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
building | xây dựng |
network | mạng |
global | toàn cầu |
send | gửi |
to | tiền |
on | trên |
payment | thanh toán |
and | các |
EN Applicants’ profiles are pretty clear at a glance to highlight their personal styles, enabling recruiters to quickly find right fit
VI CV của ứng viên làm nổi bật phong cách cá nhân của họ, giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng tìm thấy sự phù hợp
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
personal | cá nhân |
fit | phù hợp |
find | tìm |
quickly | nhanh chóng |
EN The most comprehensive data capture in the market enabling you to create a competitive edge
VI Dữ liệu toàn diện nhất về thị trường tạo cho bạn lợi thế cạnh tranh
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
data | dữ liệu |
market | thị trường |
the | trường |
you | bạn |
create | tạo |
to | cho |
EN Enabling exciting new ways to teach, learn, and connect globally
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
new | mới |
learn | học |
connect | kết nối |
globally | toàn cầu |
EN With Zoom and Poly, video-enabling huddle rooms is easier than ever
VI Với Zoom và Poly, kích hoạt tính năng video trong những phòng hội ý này trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
rooms | phòng |
easier | dễ dàng |
than | hơn |
and | với |
EN Not only that, because huddle rooms typically take up the majority of meeting spaces in an organization, enabling these rooms with video has to be simple to deploy and manage at scale
VI Không chỉ vậy, bởi vì các phòng hội ý thường chiếm phần lớn không gian họp trong một tổ chức, trang bị video cho những phòng này đòi hỏi phải dễ triển khai và quản lý trên quy mô mở rộng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
not | không |
rooms | phòng |
typically | thường |
in | trong |
organization | tổ chức |
video | video |
deploy | triển khai |
has | phải |
these | này |
EN Enabling SSL protection, your site’s URL will start with HTTPS, and the browser will display a padlock icon
VI Sau khi đăng ký SSL miễn phí, URL trang web của bạn sẽ bắt đầu với HTTPS, và thanh địa chỉ sẽ hiển thị biểu tượng ổ khóa
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
url | url |
start | bắt đầu |
https | https |
and | thị |
your | của bạn |
sites | trang web |
with | với |
a | đầu |
the | khi |
EN The traditional tools used to connect employees to corporate apps grant excessive trust, exposing you to potential data loss.
VI Các công cụ truyền thống được sử dụng để kết nối nhân viên với các ứng dụng của công ty mang lại sự tin cậy quá mức, khiến bạn có nguy cơ mất dữ liệu.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
traditional | truyền thống |
connect | kết nối |
employees | nhân viên |
corporate | công ty |
apps | các ứng dụng |
data | dữ liệu |
used | sử dụng |
you | bạn |
EN Your employees, partners, and customers need a network that is secure, fast and reliable to get work done
VI Nhân viên, đối tác và khách hàng của bạn cần một mạng an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy để hoàn thành công việc
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
employees | nhân viên |
network | mạng |
work | công việc |
reliable | tin cậy |
secure | an toàn |
need | cần |
fast | nhanh |
your | bạn |
and | của |
customers | khách |
EN 80% less time spent resolving IT tickets and security posture for employees.
VI Giảm 80% thời gian dành cho việc giải quyết các vấn đề CNTT và bảo mật cho nhân viên.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
time | thời gian |
security | bảo mật |
employees | nhân viên |
and | các |
for | cho |
EN What makes protecting employees from Internet threats so difficult?
VI Điều gì khiến việc bảo vệ nhân viên khỏi các mối đe dọa từ Internet trở nên khó khăn như vậy?
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
employees | nhân viên |
internet | internet |
difficult | khó khăn |
from | các |
threats | mối đe dọa |
EN No secure web gateway can possibly block every threat on the Internet. In an attempt to limit risks, IT teams block too many websites, and employees feel overly restricted.
VI Không có cổng web an toàn nào có thể chặn mọi mối đe dọa trên Internet. Trong nỗ lực hạn chế rủi ro, nhân viên bảo mật đã chặn quá nhiều trang web và nhân viên cảm thấy bị hạn chế quá mức.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
block | chặn |
risks | rủi ro |
employees | nhân viên |
feel | cảm thấy |
an | thể |
web | web |
internet | internet |
websites | trang web |
the | không |
on | trên |
in | trong |
many | nhiều |
too | quá |
EN "We started using Cloudflare for Teams with Browser Isolation to help provide the best security for our customers' data and protect employees from malware
VI "Chúng tôi bắt đầu sử dụng Cloudflare for Teams với tính năng Browser Isolation để giúp cung cấp bảo mật tốt nhất cho dữ liệu của khách hàng và bảo vệ nhân viên khỏi phần mềm độc hại
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
started | bắt đầu |
help | giúp |
data | dữ liệu |
employees | nhân viên |
using | sử dụng |
security | bảo mật |
provide | cung cấp |
best | tốt |
and | của |
we | chúng tôi |
customers | khách |
EN We needed a way to have visibility across our corporate network without slowing things down for our employees
VI Chúng tôi cần một phương pháp để có thể hiển thị trên toàn bộ mạng công ty của mình mà không làm chậm công việc của nhân viên công ty
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
corporate | công ty |
network | mạng |
without | không |
employees | nhân viên |
needed | cần |
across | trên |
we | chúng tôi |
have | là |
EN Protect employees from threats on the Internet with Cloudflare Gateway.
VI Bảo vệ nhân viên khỏi các mối đe dọa trên Internet với Cloudflare Gateway.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
employees | nhân viên |
internet | internet |
on | trên |
the | các |
with | với |
threats | mối đe dọa |
EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.
VI Để duy trì vận hành và giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
employees | nhân viên |
safe | an toàn |
your | của bạn |
EN Enable your employees to work from anywhere today.
VI Cho phép nhân viên của bạn có thể làm việc từ mọi địa điểm từ hôm nay
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
enable | cho phép |
employees | nhân viên |
today | hôm nay |
your | của bạn |
work | làm việc |
EN I?m an employer and want to help my employees get vaccinated. How do I do that?
VI Tôi là chủ sử dụng lao động và muốn giúp nhân viên của tôi được tiêm vắc-xin. Tôi cần làm thế nào?
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
help | giúp |
my | của tôi |
employees | nhân viên |
want | muốn |
and | của |
EN Help employees find and book vaccination appointments
VI Giúp nhân viên tìm và đặt lịch hẹn tiêm vắc-xin
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
help | giúp |
employees | nhân viên |
find | tìm |
EN Share and promote resources that support employees in getting vaccinated
VI Chia sẻ và khuyến khích các nguồn lực hỗ trợ nhân viên để họ được tiêm vắc-xin
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
resources | nguồn |
employees | nhân viên |
and | các |
EN Can an employer require COVID-19 vaccination for all employees entering a workplace?
VI Chủ sử dụng lao động có thể yêu cầu tất cả nhân viên phải tiêm vắc-xin COVID-19 mới được vào nơi làm việc không?
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
can | phải |
require | yêu cầu |
employees | nhân viên |
workplace | nơi làm việc |
EN California state employees must also be fully vaccinated or be regularly tested for COVID-19. See details at CalHR’s Vaccine Verification and Testing Requirements.
VI Những nhân viên của tiểu bang California cũng phải được tiêm vắc-xin đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 thường xuyên. Xem chi tiết tại Các Yêu Cầu Xét Nghiệm và Xác Minh Vắc-xin của CalHR.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
california | california |
state | tiểu bang |
employees | nhân viên |
details | chi tiết |
testing | xét nghiệm |
fully | đầy |
also | cũng |
or | hoặc |
at | tại |
requirements | yêu cầu |
must | phải |
see | xem |
regularly | thường xuyên |
be | được |
EN K-12 teachers and school employees in California must verify that they are fully vaccinated, or be tested weekly for COVID-19.
VI Giáo viên từ khối mẫu giáo đến lớp 12 (K-12) và nhân viên nhà trường tại California phải xác minh rằng họ đã được chủng ngừa đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 hàng tuần.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
employees | nhân viên |
california | california |
must | phải |
fully | đầy |
or | hoặc |
in | đến |
EN applies risk assessments regarding impartiality and potential conflicts of interest on our offices, employees and clients.
VI áp dụng các đánh giá rủi ro về tính khách quan và xung đột lợi ích tiềm năng đối với các văn phòng, nhân viên và khách hàng của chúng tôi.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
risk | rủi ro |
employees | nhân viên |
of | của |
our | chúng tôi |
clients | khách |
EN We believe that good security is critical to maintaining the trust of our customers and employees
VI Chúng tôi tin rằng chế độ bảo mật tốt là yếu tố không thể thiếu để duy trì niềm tin khách hàng và đội ngũ nhân viên
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
good | tốt |
employees | nhân viên |
security | bảo mật |
we | chúng tôi |
customers | khách |
EN We will continue to work to improve customer satisfaction by improving the level of our employees.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng bằng cách cải thiện trình độ của nhân viên.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
continue | tiếp tục |
of | của |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
work | làm |
customer | khách |
EN With Our Employees | Home Appliances and Living EDION
VI Đồng hành cùng nhân viên của chúng tôi | Thiết bị gia dụng và EDION sống
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
employees | nhân viên |
living | sống |
our | chúng tôi |
and | của |
EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.
VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
related | liên quan đến |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
of | của |
annual | năm |
EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.
VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
work | làm |
safety | an toàn |
life | sống |
EN In the event of a large-scale disaster, it is possible that employees may not be able to return home due to the disconnection of public transportation or the collapse of roads
VI Trong trường hợp xảy ra thảm họa quy mô lớn, có thể nhân viên không thể trở về nhà do mất phương tiện giao thông công cộng hoặc sập đường
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
in | trong |
employees | nhân viên |
not | không |
or | hoặc |
EN Food, water, cold protection sheets, masks, simple toilets, etc.) are distributed to employees.
VI Thực phẩm, nước, tấm bảo vệ lạnh, mặt nạ, nhà vệ sinh đơn giản, v.v.) được phân phối cho nhân viên.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
water | nước |
distributed | phân phối |
employees | nhân viên |
are | được |
to | cho |
EN We continue to provide safe driving seminars and educational activities aimed at preventing employees from traffic accidents
VI Chúng tôi tiếp tục cung cấp các hội thảo lái xe an toàn và các hoạt động giáo dục nhằm ngăn chặn nhân viên khỏi tai nạn giao thông
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
continue | tiếp tục |
provide | cung cấp |
safe | an toàn |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
and | các |
EN We have established a consultation desk to maintain a comfortable work environment where employees can perform their duties while being respected as individuals
VI Chúng tôi đã thành lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng như cá nhân
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
established | thành lập |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
perform | thực hiện |
individuals | cá nhân |
we | chúng tôi |
their | của |
while | khi |
work | làm |
have | là |
EN Supporting the active participation of female employees
VI Hỗ trợ sự tham gia tích cực của nhân viên nữ
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
employees | nhân viên |
the | của |
EN Supporting career development of female employees
VI Hỗ trợ phát triển nghề nghiệp của nhân viên nữ
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
development | phát triển |
of | của |
employees | nhân viên |
EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities
VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên có thể làm việc cùng nhau và thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
can | có thể làm |
together | cùng nhau |
of | của |
we | chúng tôi |
create | tạo |
work | làm |
EN At each office and group company at EDION, temporary employees are employed according to the Worker Dispatching Act
VI Tại mỗi văn phòng và công ty nhóm tại EDION, nhân viên tạm thời được tuyển dụng theo Đạo luật công văn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
group | nhóm |
company | công ty |
temporary | tạm thời |
employees | nhân viên |
are | được |
at | tại |
office | văn phòng |
EN To develop the skills of employees and use the people who play the role expected of the company.
VI Để phát triển các kỹ năng của nhân viên và sử dụng những người đóng vai trò mong đợi của công ty.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
develop | phát triển |
skills | kỹ năng |
employees | nhân viên |
use | sử dụng |
people | người |
company | công ty |
EN To nurture through work, where work grows employees.
VI Để nuôi dưỡng thông qua công việc, nơi làm việc phát triển nhân viên.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
employees | nhân viên |
to | làm |
through | thông qua |
50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं