EN There are three tests used to determine whether you must pay FUTA tax: a general test, household employers test, and agricultural employers test.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
cisco | cisco |
the | giải |
and | các |
this | này |
solutions | giải pháp |
will | được |
EN Our commitment to sustainability, to the ‘long term’, is deep in our DNA
VI Cam kết về sự phát triển bền vững của chúng tôi trong ‘dài hạn’ nằm sâu trong bản chất của chúng tôi
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
deep | sâu |
long | dài |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN Do you feel ready? Perform a test under the real conditions of the TCF and evaluate your results. Do the test as many times as you want, it's free.
VI Bạn có cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF và đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
feel | cảm thấy |
ready | sẵn sàng |
test | kiểm tra |
times | lần |
your | của bạn |
under | theo |
want | bạn |
a | làm |
EN Do you feel ready? Perform a test under the real conditions of the TCF and evaluate your results. Do the test as many times as you want, it's free.
VI Bạn có cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF và đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
feel | cảm thấy |
ready | sẵn sàng |
test | kiểm tra |
times | lần |
your | của bạn |
under | theo |
want | bạn |
a | làm |
EN Speed test results of our Hostinger US test site came back with a worldwide average of a blazing fast 143 ms, which ranks them as one of our A+ top tier hosts!
VI Kết quả kiểm tra tốc độ của trang thử nghiệm trên Hostinger Hoa Kỳ là 143ms, đây là tốc độ cực nhanh, xếp hàng đầu các máy chủ cấp A+!
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
site | trang |
of | của |
fast | nhanh |
top | hàng đầu |
EN Test your internet connection by joining a test meeting.
VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
test | kiểm tra |
internet | internet |
connection | kết nối |
your | bạn |
EN Test your internet connection by joining a test meeting.
VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
test | kiểm tra |
internet | internet |
connection | kết nối |
your | bạn |
EN Test your internet connection by joining a test meeting.
VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
test | kiểm tra |
internet | internet |
connection | kết nối |
your | bạn |
EN Test your internet connection by joining a test meeting.
VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
test | kiểm tra |
internet | internet |
connection | kết nối |
your | bạn |
EN Test your internet connection by joining a test meeting.
VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
test | kiểm tra |
internet | internet |
connection | kết nối |
your | bạn |
EN Speed test results of our Hostinger US test site came back with a worldwide average of a blazing fast 143 ms, which ranks them as one of our A+ top tier hosts!
VI Kết quả kiểm tra tốc độ của trang thử nghiệm trên Hostinger Hoa Kỳ là 143ms, đây là tốc độ cực nhanh, xếp hàng đầu các máy chủ cấp A+!
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
site | trang |
of | của |
fast | nhanh |
top | hàng đầu |
EN Simple Gallery Pro is a simple application
VI Simple Gallery Pro là một ứng dụng đơn giản
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
pro | pro |
EN Simple Gallery Pro is a simple but useful application that helps you to control media files on your device in a more strict and organized way
VI Simple Gallery Pro là một ứng dụng đơn giản nhưng hữu ích, giúp bạn kiểm soát các tập tin media trên thiết bị một cách chặt chẽ và có tổ chức hơn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
useful | hữu ích |
helps | giúp |
control | kiểm soát |
files | tập tin |
on | trên |
more | hơn |
way | cách |
but | nhưng |
pro | pro |
your | bạn |
and | các |
EN Test your vocabulary with our fun image quizzes
VI Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
test | thử |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Answer these questions to test your energy-efficiency know-how.
VI Trả lời những câu hỏi này để kiểm tra kiến thức về hiệu quả năng lượng của bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
answer | trả lời |
test | kiểm tra |
your | của bạn |
to | của |
these | này |
EN SplitSignal test results question - Specialty Products from Semrush | Semrush
VI SplitSignal test results câu hỏi - Specialty Products from Semrush | Semrush Tiếng Việt
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
question | câu hỏi |
EN Test positivity is based on a 7-day average with no lag. Data is provided by the California Department of Public Health.
VI Các ca xét nghiệm có kết quả dương tính dựa trên mức trung bình 7 ngày mà không có thời gian trễ. Dữ liệu do Sở Y Tế Công Cộng California cung cấp.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
test | xét nghiệm |
based | dựa trên |
on | trên |
no | không |
data | dữ liệu |
provided | cung cấp |
california | california |
EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 98,930,411, an increase of 290,083 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 1.9%.
VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 98,930,411, tăng 290,083 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 1.9%.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
california | california |
increase | tăng |
in | trong |
tests | xét nghiệm |
day | ngày |
the | của |
EN Testing date is the date the test was administered
VI Ngày xét nghiệm là ngày tiến hành xét nghiệm
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
date | ngày |
testing | xét nghiệm |
EN Will the COVID-19 vaccine make me test positive for COVID-19?
VI Tiêm vắc-xin COVID-19 có khiến tôi có kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19 không?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
test | xét nghiệm |
the | không |
for | với |
EN No. A vaccine will not cause you to test positive on viral tests.
VI Không. Vắc-xin sẽ không khiến quý vị xét nghiệm dương tính với xét nghiệm vi-rút.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
tests | xét nghiệm |
not | với |
EN If your body develops an immune response, you may test positive on antibody tests. This shows that you may have protection against the virus.
VI Nếu cơ thể quý vị xuất hiện phản ứng miễn dịch, thì có khả năng quý vị có kết quả dương tính với xét nghiệm kháng thể. Điều này cho thấy quý vị có thể được bảo vệ chống lại vi-rút.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
if | nếu |
an | thể |
tests | xét nghiệm |
may | có thể được |
against | chống lại |
this | này |
EN Standing the test of time, the hotel has been recognized as Hanoi’s legendary landmark for its contribution to the history and heritage of city.
VI Trải qua thử thách của thời gian, khách sạn luôn được coi là một biểu tượng mang tính lịch sử của Hà Nội.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
time | thời gian |
hotel | khách sạn |
of | của |
EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.
VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
certification | chứng nhận |
test | kiểm tra |
is | được |
photo | ảnh |
skills | kỹ năng |
the | trường |
knowledge | kiến thức |
for | cho |
a | học |
EN Try the PDF conversion with a JPG test file
VI Hãy thử chuyển đổi PDF với file thử nghiệm JPG
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
jpg | jpg |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the MP3 conversion with a MP4 test file
VI Hãy thử chuyển đổi MP3 với file thử nghiệm MP4
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the WORD conversion with a PDF test file
VI Hãy thử chuyển đổi WORD với file thử nghiệm PDF
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Please test the conversion in the API directly.
VI Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
test | kiểm tra |
api | api |
directly | trực tiếp |
conversion | chuyển đổi |
in | trong |
the | đổi |
EN Try the PNG conversion with a NEF test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm NEF
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a EPS test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm EPS
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a SVG test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm SVG
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a GIF test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm GIF
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a TIFF test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm TIFF
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
png | png |
tiff | tiff |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a CDR test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm CDR
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a CR2 test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm CR2
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a XLSX test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm XLSX
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a HEIC test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm HEIC
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a ARW test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm ARW
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a HTML test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm HTML
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
png | png |
html | html |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a BMP test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm BMP
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a TGA test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm TGA
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
png | png |
tga | tga |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a DOC test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm DOC
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a DOCX test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm DOCX
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
png | png |
docx | docx |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a JPG test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm JPG
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
png | png |
jpg | jpg |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a PPTX test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm PPTX
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
png | png |
pptx | pptx |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a AI test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm AI
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
png | png |
ai | ai |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a XCF test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm XCF
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a TIF test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm TIF
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a PDF test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm PDF
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
מציג 50 מתוך 50 תרגומים