EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.
EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.
VI Chúng tôi cung cấp giáo dục và đào tạo tích hợp kỹ thuật và bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
including | bao gồm |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
education | giáo dục |
sales | bán hàng |
EN Discover sales strategy examples, templates, and plans used by top sales teams worldwide.
VI Khám phá các ví dụ, mẫu và kế hoạch chiến lược bán hàng được sử dụng bởi các nhóm bán hàng hàng đầu trên toàn thế giới.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
strategy | chiến lược |
templates | mẫu |
plans | kế hoạch |
used | sử dụng |
teams | nhóm |
worldwide | thế giới |
and | các |
top | hàng đầu |
by | đầu |
sales | bán hàng |
EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.
VI Tập trung vào việc bán và tiếp thị các dự án nhà ở quốc tế, bao gồm cả tư vấn định vị tiếp thị, tư vấn phát triển và tiếp thị dự án và dịch vụ sau bán hàng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
including | bao gồm |
development | phát triển |
after | sau |
and | thị |
sales | bán hàng |
project | dự án |
in | vào |
the | dịch |
EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.
VI Chúng tôi cung cấp giáo dục và đào tạo tích hợp kỹ thuật và bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
including | bao gồm |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
education | giáo dục |
sales | bán hàng |
EN Executive Director General Manager of Sales Business Department and General Manager of Sales Management Department
VI Giám đốc, Tổng Giám đốc Điều hành, Tổng Giám đốc Phòng Kinh doanh Bán hàng, Trụ sở Kinh doanh và Tổng Giám đốc Phòng Quản lý Bán hàng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
business | kinh doanh |
sales | bán hàng |
EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.
VI Tập trung vào việc bán và tiếp thị các dự án nhà ở quốc tế, bao gồm cả tư vấn định vị tiếp thị, tư vấn phát triển và tiếp thị dự án và dịch vụ sau bán hàng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
including | bao gồm |
development | phát triển |
after | sau |
and | thị |
sales | bán hàng |
project | dự án |
in | vào |
the | dịch |
EN In Sales Commercial, you will be responsible for the success of a particular sales region
VI Trong bộ phận Bán hàng Thương mại, bạn sẽ chịu trách nhiệm cho sự thành công của một khu vực kinh doanh cụ thể
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
in | trong |
you | bạn |
responsible | chịu trách nhiệm |
of | của |
region | khu vực |
sales | bán hàng |
EN You will work in field sales or even lead a field sales team, and manage regional key accounts
VI Bạn sẽ tham gia bán hàng thực địa hoặc thậm chí điều hành một nhóm bán hàng thực địa, và quản lý các tài khoản khu vực chính
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
or | hoặc |
team | nhóm |
regional | khu vực |
accounts | tài khoản |
you | bạn |
sales | bán hàng |
and | các |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN Process payments and populate sales offers directly on your marketing assets by connecting GetResponse with top ecommerce and sales processing platforms.
VI Xử lý thanh toán và tạo ưu đãi bán hàng trực tiếp trên các nội dung tiếp thị của bạn bằng cách kết nối GetResponse với các nền tảng xử lý bán hàng và thương mại điện tử hàng đầu.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
payments | thanh toán |
directly | trực tiếp |
platforms | nền tảng |
on | trên |
top | hàng đầu |
your | bạn |
sales | bán hàng |
and | của |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
technical | kỹ thuật |
sales | kinh doanh |
asean | asean |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
regional | khu vực |
sales | kinh doanh |
systems | hệ thống |
cisco | cisco |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
asean | asean |
small | nhỏ |
business | kinh doanh |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
asean | asean |
architecture | kiến trúc |
small | nhỏ |
business | kinh doanh |
EN Home Appliance Sales Business Top
VI Kinh doanh thiết bị gia dụng hàng đầu
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
business | kinh doanh |
top | hàng đầu |
EN Real estate sales brokerage business
VI Kinh doanh môi giới bất động sản
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
business | kinh doanh |
EN We operate Internet sales " EDION Net Shop".
VI Chúng tôi điều hành bán hàng qua Internet " EDION Net Shop".
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
internet | internet |
we | chúng tôi |
sales | bán hàng |
EN Specialist staff will listen to your requests and provide support from proposals to delivery and after-sales support.
VI Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn và cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng và hỗ trợ sau bán hàng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
staff | nhân viên |
provide | cung cấp |
after | sau |
your | của bạn |
EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.
VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
construction | xây dựng |
hot | nóng |
water | nước |
supply | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | và |
such | các |
solar | mặt trời |
EN EDION recommends that all sales staff acquire qualifications with the aim of improving customer satisfaction.
VI EDION khuyến nghị tất cả nhân viên bán hàng có được bằng cấp với mục đích cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
staff | nhân viên |
improving | cải thiện |
customer | khách hàng |
sales | bán hàng |
all | của |
with | với |
EN He is from many countries, such as China, Korea, Brazil and the Philippines, and plays an active role in a variety of fields, such as sales offices and headquarters departments
VI Ông đến từ nhiều quốc gia, như Trung Quốc, Hàn Quốc, Brazil và Philippines, và đóng vai trò tích cực trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như văn phòng bán hàng và các bộ phận trụ sở
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
many | nhiều |
such | các |
sales | bán hàng |
EN monthly sales report for September 2021 has been released.
VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 9 năm 2021 đã được công bố.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
monthly | hàng tháng |
september | tháng 9 |
been | năm |
has | được |
EN monthly sales report for August 2021 has been released.
VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 8 năm 2021 đã được công bố.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
monthly | hàng tháng |
august | tháng |
been | năm |
has | được |
EN We released monthly sales report for July 2021.
VI Chúng tôi đã Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 7 năm 2021.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
we | chúng tôi |
monthly | hàng tháng |
july | tháng |
EN monthly sales report for June 2021 has been released.
VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 6 năm 2021 đã được công bố.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
june | tháng |
monthly | hàng tháng |
been | năm |
has | được |
EN Even in a busy time, even if you do not go to the store, your sales representative will ask you.
VI Ngay cả trong thời gian bận rộn, ngay cả khi bạn không đến cửa hàng, đại diện bán hàng của bạn sẽ hỏi bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
in | trong |
time | thời gian |
not | không |
store | cửa hàng |
ask | hỏi |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN Home appliance sales business | EDION home appliances and living
VI Kinh doanh thiết bị gia dụng | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
business | kinh doanh |
EN Your company's dedicated support staffSuggestion ・Delivered from a quoteUntil after-sales supportWe will respond consistently.
VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạnGợi ý ·Được phân phối từ một ước tínhCho đến khi hỗ trợ sau bán hàngChúng tôi sẽ trả lời nhất quán.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
your | tôi |
respond | trả lời |
EN We will use it to provide after-sales service related to purchased products
VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để cung cấp dịch vụ hậu mãi liên quan đến các sản phẩm đã mua
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
use | sử dụng |
provide | cung cấp |
related | liên quan đến |
purchased | mua |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
it | chúng |
EN Get in touch with Unlimint sales representative.
VI Liên hệ với đại diện bán hàng của Unlimint.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
with | với |
sales | bán hàng |
EN One of our sales team will bein touch ASAP.
VI Một nhân viên thuộc đội ngũ bán hàng sẽ liên hệ với bạn sớm nhất có thể.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
sales | bán hàng |
EN 4. Increased conversions and sales
VI 4. Tăng tỷ lệ chuyển đổi và doanh số bán hàng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
increased | tăng |
and | đổi |
sales | bán hàng |
EN To make an enquiry and book your stay please contact: sales@thereveriesaigon.com
VI Để biết thêm chi tiết hoặc đặt phòng lưu trú, vui lòng liên hệ sales@thereveriesaigon.com
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
to | thêm |
an | hoặc |
EN We sell home appliances and mobile phones for corporations.Specialist staff will listen to your needs and provide support from proposal to delivery and after-sales support.
VI Chúng tôi bán thiết bị gia dụng và điện thoại di động cho các tập đoàn.Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn và cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng và hỗ trợ sau bán hàng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
sell | bán |
corporations | tập đoàn |
staff | nhân viên |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
and | của |
home | các |
EN Your company's dedicated support staff From proposals / quotations to delivery / after-sales support We will respond consistently.
VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn Từ đề xuất / ước tính đến hỗ trợ giao hàng / sau bán hàng Chúng tôi sẽ trả lời nhất quán.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
staff | nhân viên |
respond | trả lời |
we | chúng tôi |
after | sau |
EN Your company's dedicated support staff will handle everything from proposals and quotations to delivery and after-sales support.
VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn sẽ xử lý mọi thứ từ đề xuất và ước tính đến hỗ trợ giao hàng và sau bán hàng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
staff | nhân viên |
after | sau |
EN We provide total support for corporate mobile phones from business negotiations (consulting) to after-sales services.
VI Chúng tôi cung cấp hỗ trợ toàn diện cho điện thoại di động của công ty từ các cuộc đàm phán kinh doanh (tư vấn) đến các dịch vụ sau bán hàng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
we | chúng tôi |
business | kinh doanh |
corporate | công ty |
provide | cung cấp |
EN October 2021 monthly sales report has been released
VI Tháng 10 năm 2021 Báo cáo kinh doanh hàng tháng đã được công bố
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
monthly | hàng tháng |
october | tháng |
been | năm |
has | được |
EN What is Sales Orientation? [Definition + Examples]
VI Định hướng bán hàng là gì? [Định nghĩa + Ví dụ]
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
sales | bán hàng |
EN Learn about sales orientation, including what it is, plus examples.
VI Tìm hiểu về định hướng bán hàng, bao gồm định hướng đó là gì, cùng với các ví dụ.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
including | bao gồm |
about | với |
learn | hiểu |
it | các |
sales | bán hàng |
מציג 50 מתוך 50 תרגומים