EN They are offered as a free public service to health care professionals and the general public.
EN They are offered as a free public service to health care professionals and the general public.
VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
health | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
general | chung |
EN They are offered as a free public service to health care professionals and the general public.
VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
health | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
general | chung |
EN There are 10 certified public accountants, 10 certified public accountants, etc., and 10 other assistants involved in our accounting audit work.
VI Có 10 kế toán viên công chứng, 10 kế toán viên công chứng, v.v. và 10 trợ lý khác tham gia vào công việc kiểm toán kế toán của chúng tôi.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
other | khác |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
work | công việc |
and | và |
our | chúng tôi |
in | vào |
are | chúng |
EN The Ontology blockchain framework supports public blockchain systems and is able to customize public blockchains for applications
VI Khung blockchain của Ontology hỗ trợ các hệ thống blockchain công cộng và có thể tùy chỉnh các blockchain công khai dành cho các ứng dụng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
framework | khung |
systems | hệ thống |
customize | tùy chỉnh |
applications | các ứng dụng |
and | của |
EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment
VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, và việc làm
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
family | gia đình |
benefits | lợi ích |
education | giáo dục |
employment | việc làm |
of | của |
such | các |
EN This certification establishes security standards that apply to all government agencies and public organizations in Spain, and service providers on which the public services are dependent on.
VI Chứng nhận này thiết lập các tiêu chuẩn bảo mật áp dụng cho tất cả cơ quan chính phủ và tổ chức công ở Tây Ban Nha cũng như các nhà cung cấp dịch vụ mà dịch vụ công phụ thuộc vào họ.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
certification | chứng nhận |
security | bảo mật |
organizations | tổ chức |
agencies | cơ quan |
and | và |
standards | chuẩn |
providers | nhà cung cấp |
all | các |
EN There are 10 certified public accountants, 10 certified public accountants, etc., and 10 other assistants involved in our accounting audit work.
VI Có 10 kế toán viên công chứng, 10 kế toán viên công chứng, v.v. và 10 trợ lý khác tham gia vào công việc kiểm toán kế toán của chúng tôi.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
other | khác |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
work | công việc |
and | và |
our | chúng tôi |
in | vào |
are | chúng |
EN You can even choose to make your snapshots public – that is, anybody can restore a DB containing your (public) data
VI Thậm chí, bạn còn có quyền cung cấp công khai bản kết xuất nhanh của mình – tức là, bất kỳ ai cũng có thể khôi phục CSDL có chứa dữ liệu (công khai) của bạn
EN In addition, so-called non-public networks have been enabled, so that factories can be equipped with their own, dedicated 5G networks, which are – at least to some extent – decoupled from the established public networks
VI Ngoài ra, các nhà máy còn có thể tự trang bị mạng 5G chuyên dụng của riêng mình, tách biệt khỏi các mạng công cộng
EN They are recorded, encrypted and duplicated on the public blockchain, where all participants can see market activity
VI Chúng được ghi lại, mã hóa và sao chép trên blockchain công khai, nơi tất cả người tham gia có thể thấy hoạt động thị trường
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
they | chúng |
encrypted | mã hóa |
on | trên |
all | người |
market | thị trường |
EN They are recorded, encrypted and duplicated on the public blockchain, where all participants can see market activity
VI Chúng được ghi lại, mã hóa và sao chép trên blockchain công khai, nơi tất cả người tham gia có thể thấy hoạt động thị trường
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
they | chúng |
encrypted | mã hóa |
on | trên |
all | người |
market | thị trường |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
high | cao |
EN Check out Real-Time Prices, market movements, market cap and more information about Litecoin on your Trust Wallet App.
VI Hãy thử kiểm tra và xem Giá trong thời gian thực , biến động thị trường, vốn hóa thị trường và biết thêm thông tin về Litecoin trên ứng dụng Ví Trust của bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
check | kiểm tra |
real-time | thời gian thực |
market | thị trường |
more | thêm |
information | thông tin |
litecoin | litecoin |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
EN Check out real-time prices, market movements, market cap and more information about BNB on your Trust Wallet app.
VI Kiểm tra giá theo thời gian thực, xem biến động thị trường, xem vốn hóa thị trường và biết thêm thông tin về BNB ngay trên ứng dụng Ví Trust của bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
check | kiểm tra |
real-time | thời gian thực |
market | thị trường |
more | thêm |
information | thông tin |
bnb | bnb |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
EN (Note) For unlisted stocks, there is no market price, and it is considered extremely difficult to determine the market value.
VI (Lưu ý) Đối với các cổ phiếu chưa niêm yết, không có giá thị trường và việc xác định giá trị thị trường là cực kỳ khó khăn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
difficult | khó khăn |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
to | với |
EN Notice regarding application for selection of new market category "Prime Market"
VI Thông báo về việc đăng ký lựa chọn loại thị trường mới "Thị trường chính"
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
new | mới |
market | thị trường |
selection | lựa chọn |
EN Check out real-time prices, market movements, market cap and more information about BNB on your Trust Wallet app.
VI Kiểm tra giá theo thời gian thực, xem biến động thị trường, xem vốn hóa thị trường và biết thêm thông tin về BNB ngay trên ứng dụng Ví Trust của bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
check | kiểm tra |
real-time | thời gian thực |
market | thị trường |
more | thêm |
information | thông tin |
bnb | bnb |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
EN Check out Real-Time Prices, market movements, market cap and more information about Litecoin on your Trust Wallet App.
VI Hãy thử kiểm tra và xem Giá trong thời gian thực , biến động thị trường, vốn hóa thị trường và biết thêm thông tin về Litecoin trên ứng dụng Ví Trust của bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
check | kiểm tra |
real-time | thời gian thực |
market | thị trường |
more | thêm |
information | thông tin |
litecoin | litecoin |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
high | cao |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN evaluated 11 of the most significant providers in the market for DDoS Mitigation based on 28-criteria across current offering, strategy, and market presence.
VI đã đánh giá 11 trong số các nhà cung cấp quan trọng nhất trên thị trường về Giảm thiểu DDoS dựa trên 28 tiêu chí về cung cấp, chiến lược và sự hiện diện trên thị trường hiện tại.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
ddos | ddos |
based | dựa trên |
current | hiện tại |
strategy | chiến lược |
market | thị trường |
offering | cung cấp |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
providers | nhà cung cấp |
on | trên |
EN (Note) For unlisted stocks, there is no market price, and it is considered extremely difficult to determine the market value.
VI (Lưu ý) Đối với các cổ phiếu chưa niêm yết, không có giá thị trường và việc xác định giá trị thị trường là cực kỳ khó khăn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
difficult | khó khăn |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
to | với |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN In addition, you will monitor and analyse the market and systematically spot trends, as well as identifying new sales opportunities and implementing strategies for increased market penetration
VI Ngoài ra, bạn sẽ theo dõi và phân tích thị trường, xác định xu hướng một cách có hệ thống cũng như xác định các cơ hội bán hàng mới và thực hiện các chiến lược thâm nhập thị trường
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
market | thị trường |
new | mới |
strategies | chiến lược |
you | bạn |
and | các |
sales | bán hàng |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
high | cao |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
on | trên |
EN Largest companies by market cap — US Stock Market
VI Các công ty lớn nhất theo giá trị vốn hóa thị trường — Thị trường Chứng khoán Hoa Kỳ
EN Largest companies by market cap — US Stock Market
VI Các công ty lớn nhất theo giá trị vốn hóa thị trường — Thị trường Chứng khoán Hoa Kỳ
EN Largest companies by market cap — US Stock Market
VI Các công ty lớn nhất theo giá trị vốn hóa thị trường — Thị trường Chứng khoán Hoa Kỳ
EN Largest companies by market cap — US Stock Market
VI Các công ty lớn nhất theo giá trị vốn hóa thị trường — Thị trường Chứng khoán Hoa Kỳ
EN Largest companies by market cap — US Stock Market
VI Các công ty lớn nhất theo giá trị vốn hóa thị trường — Thị trường Chứng khoán Hoa Kỳ
EN Largest companies by market cap — US Stock Market
VI Các công ty lớn nhất theo giá trị vốn hóa thị trường — Thị trường Chứng khoán Hoa Kỳ
EN Largest companies by market cap — US Stock Market
VI Các công ty lớn nhất theo giá trị vốn hóa thị trường — Thị trường Chứng khoán Hoa Kỳ
EN Largest companies by market cap — US Stock Market
VI Các công ty lớn nhất theo giá trị vốn hóa thị trường — Thị trường Chứng khoán Hoa Kỳ
EN Largest companies by market cap — US Stock Market
VI Các công ty lớn nhất theo giá trị vốn hóa thị trường — Thị trường Chứng khoán Hoa Kỳ
EN Largest companies by market cap — US Stock Market
VI Các công ty lớn nhất theo giá trị vốn hóa thị trường — Thị trường Chứng khoán Hoa Kỳ
מציג 50 מתוך 50 תרגומים