EN Our three categories of guestrooms range in size from a perfectly comfortable 43 square metres to an ample 53 square metres in which to work and relax on your own or with a travelling companion in tow.
EN Our three categories of guestrooms range in size from a perfectly comfortable 43 square metres to an ample 53 square metres in which to work and relax on your own or with a travelling companion in tow.
VI Gồm có ba loại phòng sang trọng và tiện nghi hoàn hảo với diện tích từ 43 mét vuông đến 53 mét vuông, không gian phù hợp để làm việc và thư giãn cho một hoặc hai khách.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
three | ba |
and | với |
or | hoặc |
your | là |
work | làm |
EN Ranging in size from a generous 63 square metres to a palatial 313 square metres, these designer spaces epitomise the ultimate in Italian design ? whether in a contemporary sophistication or a classic chic.
VI Với diện tích từ 63 mét vuông đến 313 mét vuông, hệ thống phòng suite nổi bật trong thiết kế Ý kiểu cách và sang trọng dù theo phong cách cổ điển hay hiện đại.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
in | trong |
EN However, from the point of view of the majority of players, Square Enix has made a very interesting, gacha game, suitable for release in the Japanese game market
VI Tuy nhiên, theo quan điểm của số đông người chơi thì Square Enix đã làm ra một tựa game rất thú vị, có gacha, phù hợp phát hành tại thị trường game Nhật Bản
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
however | tuy nhiên |
of | của |
players | người chơi |
has | là |
made | làm |
very | rất |
game | chơi |
market | thị trường |
EN It provides 14 million people with electricity across a service territory of approximately 50,000 square miles
VI Công ty hiện cung cấp điện cho 14 triệu người trên tổng diện tích lãnh thổ cung cấp dịch vụ khoảng 50.000 dặm vuông
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
million | triệu |
people | người |
electricity | điện |
provides | cung cấp |
of | dịch |
EN Located atop the Times Square Building, The Saigon Suite and The Reverie Suite present the pinnacle in accommodation within the city.
VI Tọa lạc tại Tòa nhà Times Square, The Saigon Suite và The Reverie Suite đại diện cho những điểm dừng chân tuyệt vời bậc nhất trong thành phố.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
building | nhà |
in | trong |
EN Ranging in size from 43 to 313 square metres, our 12 categories of hotel accommodations offer some of the most spacious rooms and suites in the city.
VI Với diện tích phòng từ 43 mét vuông tới 313 mét vuông, khách sạn có 12 loại phòng với một số loại phòng tiêu chuẩn và phòng suite có diện tích rộng nhất trong thành phố.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
in | trong |
hotel | khách sạn |
rooms | phòng |
and | với |
EN The Long @ Times Square, R&J Lounge and restaurant and The Spa remain closed until further notice.
VI The Long @ Times Square, R&J và The Spa tạm ngưng phục vụ đến khi có thông báo mới.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
spa | spa |
the | khi |
EN The Reverie Saigon made its grand debut on 1 September 2015 after having undergone a seven-year build from the ground-up as part of the landmark Times Square Building in the heart of prestigious District 1.
VI The Reverie Saigon ra mắt lần đầu tiên vào ngày Một tháng Chín năm 2015 sau bảy năm xây dựng. Khách sạn nằm trong tòa nhà Times Square hiện đại tại trung tâm Quận 1 danh giá.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
september | tháng |
after | sau |
times | lần |
in | trong |
EN Located within the landmark Times Square Building in District 1, The Reverie Saigon Residential Suites comes replete with its own private entrance and lobby, 24-hour guest service, and a chic Residence Lounge designed by Giorgetti.
VI Tọa lạc bên trong Tòa nhà Times Square tại Quận 1, khu căn hộ The Reverie Saigon Residential Suites có lối vào và sảnh tiếp đón riêng, dịch vụ 24 giờ và không gian Residence Lounge sang trọng do Giorgetti thiết kế.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
in | trong |
and | và |
private | riêng |
EN Located in the center of the hotel, Le Spa du Metropole blends harmoniously into its environment, a pleasant 400-square meter space overlooking the charming garden courtyard and pool
VI Nằm trong lòng khách sạn, Le Spa du Metropole được thiết kế hài hòa với khung cảnh xung quanh, một không gian dễ chịu rộng 400 m2 nhìn ra bể bơi và sân vườn yên tĩnh
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
hotel | khách sạn |
le | le |
spa | spa |
space | không gian |
in | trong |
EN Located between the both wings, overlooking the hotel courtyard, this luxury 45 square metre gift shop which is also a part of the Le Phung Hieu street luxury shopping zone is open every day from 7.30am to 9.30 pm
VI Nằm giữa hai tòa nhà và nhìn ra khoảng sân vườn của khách sạn, cửa hàng quà tặng sang trọng rộng 45 m2 này cũng là một phần của không gian mua sắm hàng hiệu trên phố Lê Phụng Hiểu
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
hotel | khách sạn |
luxury | sang trọng |
shop | cửa hàng |
also | cũng |
part | phần |
of | của |
between | giữa |
both | hai |
EN Suite 1017, 10th Floor, Corporation Square Executive Centre, 30 Duke Street West, Kitchener, Ontario, N2H 3W5, CANADA.
VI Phòng 1017, tầng 10, tòa nhà Trung Tâm Corporation Square, 30 Duke Street West, Kitchener, Ontario, N2H 3W5, CANADA.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
floor | tầng |
centre | trung tâm |
canada | canada |
EN It’s a four-bedroom, 2,400-square-foot house with just two of us living in it
VI Đó là căn nhà bốn phòng ngủ, rộng 2.400 bộ vuông với chỉ hai người chúng tôi sống trong đó
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
living | sống |
in | trong |
two | hai |
house | với |
EN However, the view from above and the square shapes of the old days have changed, becoming a three-dimensional world that you can build.
VI Tuy vậy, góc nhìn từ trên cao xuống và những hình khối vuông vức của ngày xưa đã thay đổi, trở thành một thế giới ba chiều mà bạn có thể thỏa thích xây dựng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
above | trên |
days | ngày |
world | thế giới |
of | của |
changed | thay đổi |
build | xây dựng |
you | bạn |
EN FINAL FANTASY APK from SQUARE ENIX is listed in the legendary games, contributing to the beautiful, memorable childhood of many people. Now it is available on mobile. Let?s play and relive the good times.
VI FINAL FANTASY APK từ SQUARE ENIX được liệt vào hàng các trò chơi huyền thoại, góp phần làm nền tuổi thơ của biết bao người, nay đã có trên di động. Cùng chơi và sống lại một thời kỳ tươi đẹp nào.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
apk | apk |
is | là |
people | người |
on | trên |
of | của |
and | và |
games | chơi |
EN Recently, Square Enix just released the global version of NieR Re[in]carnation
VI Gần đây, Square Enix mới cho ra mắt phiên bản quốc tế của NieR Re[in]carnation
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
version | phiên bản |
EN Square Enix did not rely on the success of NieR and NieR:Automata to develop NieR Re[in]carnation but turned in a different direction
VI Square Enix không nhờ sự thành công của NieR và NieR:Automata để phát triển NieR Re[in]carnation mà rẽ sang một hướng khác
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
not | không |
develop | phát triển |
different | khác |
of | của |
EN To avoid the game becoming boring when there is only PVE mode, Square Enix decided to create the Arena system, also known as PVP
VI Để tránh tựa game trở nên nhàm chán khi chỉ có PVE, Square Enix đã quyết định làm ra hệ thống Arena hay còn được biết đến là PVP
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
system | hệ thống |
is | là |
the | khi |
to | làm |
EN It must be said that developer Square Enix did a great job in combining 2D and 3D graphics
VI Phải nói rằng nhà phát triển Square Enix đã làm rất tốt trong việc kết hợp đồ họa 2D và 3D
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
it | nó |
must | phải |
be | là |
developer | nhà phát triển |
in | trong |
a | làm |
EN Together with the fitness centre, The Spa at The Revere Saigon encompasses 1,200 square metres over a two-floor expanse and features twelve private treatment rooms – three dual-bedded suites and nine for individual therapies.
VI Cùng với trung tâm thể dục thể hình, The Spa @ The Reverie Saigon có diện tích 1.200 mét vuông trên hai tầng lầu với mười hai phòng trị liệu riêng biệt – ba phòng đôi và chín phòng đơn.
EN Currently home to more than 10 million people spread out over a 2,000-square kilometre expanse in southern Vietnam, Ho Chi Minh City is the most populous metropolitan area in the entire country.
VI Hiện nay, thành phố Hồ Chí Minh có hơn 10 triệu dân sinh sống trên diện tích rộng hơn 2.000 km vuông và là thành phố hiện đại và lớn nhất cả nước.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
million | triệu |
people | dân |
minh | minh |
more | hơn |
EN Square Enix uses AWS Lambda to run image processing for its Massively Multiplayer Online Role-Playing Game (MMORPG)
VI Square Enix sử dụng AWS Lambda để chạy tác vụ xử lý hình ảnh cho Trò chơi nhập vai trực tuyến nhiều người chơi (MMORPG)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
uses | sử dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
online | trực tuyến |
run | chạy |
game | trò chơi |
EN With AWS Lambda, Square Enix was able to reliably handle spikes of up to 30 times normal traffic
VI Với AWS Lambda, Square Enix đã có thể xử lý mức đỉnh điểm gấp 30 lần lưu lượng bình thường một cách ổn định
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
times | lần |
EN In addition, Times Square Building’s centrality and enviable address makes its premium commercial office space the most sought-after in all of Ho Chi Minh City.
VI Ngoài ra, vị trí trung tâm và địa chỉ vàng của Tòa nhà Times Square khiến không gian văn phòng thương mại cao cấp trở thành nơi được tìm kiếm nhiều nhất tại Thành phố Hồ Chí Minh.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
minh | minh |
space | không gian |
and | và |
premium | cao cấp |
office | văn phòng |
all | của |
EN Aptly named The Long @ Times Square, this sidewalk-style dining outpost stretches between Saigon’s most fashionable street, Dong Khoi, and its most monumental thoroughfare, Nguyen Hue Boulevard.
VI Như tên gọi The Long @ Times Square, không gian ẩm thực này mang phong cách của những quán cà phê đường phố duyên dáng ở Ý, trải dài từ?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
long | dài |
and | như |
this | này |
EN Discover this and our other designer brands at our Times Square showrooms.
VI Khám phá sản phẩm này và các thương hiệu thiết kế khác của chúng tôi tại các phòng trưng bày của Times Square.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
other | khác |
brands | thương hiệu |
at | tại |
this | này |
our | chúng tôi |
EN Located in the center of the hotel, Le Spa du Metropole blends harmoniously into its environment, a pleasant 400-square meter space overlooking the charming garden courtyard and pool
VI Nằm trong lòng khách sạn, Le Spa du Metropole được thiết kế hài hòa với khung cảnh xung quanh, một không gian dễ chịu rộng 400 m2 nhìn ra bể bơi và sân vườn yên tĩnh
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
hotel | khách sạn |
le | le |
spa | spa |
space | không gian |
in | trong |
EN Located between the both wings, overlooking the hotel courtyard, this luxury 45 square metre gift shop which is also a part of the Le Phung Hieu street luxury shopping zone is open every day from 7.30am to 9.30 pm
VI Nằm giữa hai tòa nhà và nhìn ra khoảng sân vườn của khách sạn, cửa hàng quà tặng sang trọng rộng 45 m2 này cũng là một phần của không gian mua sắm hàng hiệu trên phố Lê Phụng Hiểu
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
hotel | khách sạn |
luxury | sang trọng |
shop | cửa hàng |
also | cũng |
part | phần |
of | của |
between | giữa |
both | hai |
EN Suite 1017, 10th Floor, Corporation Square Executive Centre, 30 Duke Street West, Kitchener, Ontario, N2H 3W5, CANADA.
VI Phòng 1017, tầng 10, tòa nhà Trung Tâm Corporation Square, 30 Duke Street West, Kitchener, Ontario, N2H 3W5, CANADA.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
floor | tầng |
centre | trung tâm |
canada | canada |
EN Connect to Square, Stripe, PayPal, BlueSnap, and PayU without leaving the app. Sell your products and services right on your GetResponse page.
VI Kết nối với Square, Stripe, PayPal, BlueSnap, PayU mà không cần thoát khỏi ứng dụng đồng thời bán sản phẩm và dịch vụ của bạn ngay trên trang GetResponse.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
connect | kết nối |
sell | bán |
page | trang |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
on | trên |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
high | cao |
EN Check out Real-Time Prices, market movements, market cap and more information about Litecoin on your Trust Wallet App.
VI Hãy thử kiểm tra và xem Giá trong thời gian thực , biến động thị trường, vốn hóa thị trường và biết thêm thông tin về Litecoin trên ứng dụng Ví Trust của bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
check | kiểm tra |
real-time | thời gian thực |
market | thị trường |
more | thêm |
information | thông tin |
litecoin | litecoin |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
EN Check out real-time prices, market movements, market cap and more information about BNB on your Trust Wallet app.
VI Kiểm tra giá theo thời gian thực, xem biến động thị trường, xem vốn hóa thị trường và biết thêm thông tin về BNB ngay trên ứng dụng Ví Trust của bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
check | kiểm tra |
real-time | thời gian thực |
market | thị trường |
more | thêm |
information | thông tin |
bnb | bnb |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
EN (Note) For unlisted stocks, there is no market price, and it is considered extremely difficult to determine the market value.
VI (Lưu ý) Đối với các cổ phiếu chưa niêm yết, không có giá thị trường và việc xác định giá trị thị trường là cực kỳ khó khăn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
difficult | khó khăn |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
to | với |
EN Notice regarding application for selection of new market category "Prime Market"
VI Thông báo về việc đăng ký lựa chọn loại thị trường mới "Thị trường chính"
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
new | mới |
market | thị trường |
selection | lựa chọn |
EN Check out real-time prices, market movements, market cap and more information about BNB on your Trust Wallet app.
VI Kiểm tra giá theo thời gian thực, xem biến động thị trường, xem vốn hóa thị trường và biết thêm thông tin về BNB ngay trên ứng dụng Ví Trust của bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
check | kiểm tra |
real-time | thời gian thực |
market | thị trường |
more | thêm |
information | thông tin |
bnb | bnb |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
EN Check out Real-Time Prices, market movements, market cap and more information about Litecoin on your Trust Wallet App.
VI Hãy thử kiểm tra và xem Giá trong thời gian thực , biến động thị trường, vốn hóa thị trường và biết thêm thông tin về Litecoin trên ứng dụng Ví Trust của bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
check | kiểm tra |
real-time | thời gian thực |
market | thị trường |
more | thêm |
information | thông tin |
litecoin | litecoin |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
high | cao |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN evaluated 11 of the most significant providers in the market for DDoS Mitigation based on 28-criteria across current offering, strategy, and market presence.
VI đã đánh giá 11 trong số các nhà cung cấp quan trọng nhất trên thị trường về Giảm thiểu DDoS dựa trên 28 tiêu chí về cung cấp, chiến lược và sự hiện diện trên thị trường hiện tại.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
ddos | ddos |
based | dựa trên |
current | hiện tại |
strategy | chiến lược |
market | thị trường |
offering | cung cấp |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
providers | nhà cung cấp |
on | trên |
EN (Note) For unlisted stocks, there is no market price, and it is considered extremely difficult to determine the market value.
VI (Lưu ý) Đối với các cổ phiếu chưa niêm yết, không có giá thị trường và việc xác định giá trị thị trường là cực kỳ khó khăn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
difficult | khó khăn |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
to | với |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN In addition, you will monitor and analyse the market and systematically spot trends, as well as identifying new sales opportunities and implementing strategies for increased market penetration
VI Ngoài ra, bạn sẽ theo dõi và phân tích thị trường, xác định xu hướng một cách có hệ thống cũng như xác định các cơ hội bán hàng mới và thực hiện các chiến lược thâm nhập thị trường
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
market | thị trường |
new | mới |
strategies | chiến lược |
you | bạn |
and | các |
sales | bán hàng |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
מציג 50 מתוך 50 תרגומים