EN Luckily, she has received support from her entire family – everyone is on board, from her father to her husband and daughter
EN Luckily, she has received support from her entire family – everyone is on board, from her father to her husband and daughter
VI May thay, cô ấy đã nhận được sự hỗ trợ từ đại gia đình của mình – từ bố đến chồng và con gái của cô ấy, tất cả mọi người đều cùng đồng hành
EN Jacqueline runs her business from her home in Livermore, California.
VI Jacqueline điều hành công việc kinh doanh của cô tại nhà cô ở Livermore, California.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
business | kinh doanh |
california | california |
home | nhà |
in | của |
VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS và con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
story | câu chuyện |
have | cho |
without | không |
help | giúp |
of | của |
VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS và con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
story | câu chuyện |
have | cho |
without | không |
help | giúp |
of | của |
VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS và con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
story | câu chuyện |
have | cho |
without | không |
help | giúp |
of | của |
VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS và con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
story | câu chuyện |
have | cho |
without | không |
help | giúp |
of | của |
EN She brought the idea for her self-employment with her from Mexico: the MiniBook, a flip book for immediate printing
VI Cô ấy đã mang ý tưởng tự kinh doanh từ Mexico: MiniBook, một cuốn sách lật để in ngay
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
at | hay |
with | với |
the | cho |
EN Grace Yang and her family save energy and hope to inspire others in Berkeley, California.
VI Grace Yang và gia đình cô tiết kiệm năng lượng và hy vọng truyền cảm hứng cho những người khác tiết kiệm năng lượng tại in Berkeley, California.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
her | những |
family | gia đình |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
others | khác |
california | california |
to | cho |
EN Her five-course menu for “Polish Gastronomy Week” features traditional favorites enhanced by Chef Ola’s own contemporary touches
VI Thực đơn 5 món tại “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” gồm những món ăn mang đậm hương vị truyền thống qua phong cách chế biến đương đại của bàn tay trẻ Ola Nguyễn
EN What started as a search for American-made clothes for her daughter turned into a business and a journey toward becoming an Energy Hero
VI Việc bắt đầu tìm kiếm quần áo do Mỹ sản xuất cho con gái của cô đã trở thành một hoạt động kinh doanh và một cuộc hành trình hướng tới việc trở thành một Anh hùng Năng Lượng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
started | bắt đầu |
search | tìm kiếm |
business | kinh doanh |
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
and | của |
EN I just had a daughter and I decided that I wanted to buy her only American-made clothing because I wanted to support the economy in that way
VI Tôi chỉ có một cô con gái và tôi quyết định rằng tôi muốn mua cho con mình những bộ quần áo do người Mỹ sản xuất chỉ vì tôi muốn hỗ trợ nền kinh tế theo cách đó
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
and | tôi |
wanted | muốn |
buy | mua |
her | những |
way | cách |
EN So, I told her, we’re kind of destroying our planet.
VI Do đó, chúng tôi chính là người đang phá hủy hành tinh của chúng ta.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
our | chúng tôi |
i | tôi |
of | của |
EN The film is about the life of Barbie and her sisters, including Skipper, Stacie and Chelsea.
VI Bộ phim có nội dung kể về cuộc sống của Barbie và những chị em của cô, bao gồm Skipper, Stacie và Chelsea.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
life | sống |
her | những |
including | bao gồm |
of | của |
EN A small thought bubble appears on a character?s head, indicating his or her wishes, such as a desire to read a book or eat an apple
VI Bong bóng suy nghĩ nhỏ xuất hiện trên đầu của một nhân vật sẽ cho biết ý muốn của nhân vật đó, chẳng hạn mong muốn được đọc sách hoặc ăn táo
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
on | trên |
character | nhân |
or | hoặc |
EN Barbie and her friends are all designed in a beautiful and gorgeous way
VI Barbie và những người bạn của cô đều được thiết kế theo cách xinh đẹp và lộng lẫy
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
her | những |
way | cách |
EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life
VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie và những người bạn, trẻ em và cả người lớn đều có thể tìm thấy những bài học bổ ích và vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
her | những |
children | trẻ em |
find | tìm thấy |
in | trong |
life | sống |
through | qua |
and | của |
EN Her love of the sun was inspired by Norwegian polar nights
VI Tình yêu mặt trời của cô được truyền cảm hứng từ những đêm vùng cực Na Uy
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
was | được |
EN Her Ghana Jollof rice = extravaganza!
VI Cơm Ghana Jollof của cô ấy = xa hoa!
EN Her first job was as a lifeguard - luckily, she never had to rescue anyone
VI Công việc đầu tiên của cô là một nhân viên cứu hộ - may mắn thay, cô chưa bao giờ phải giải cứu bất kỳ ai
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
job | công việc |
anyone | bất kỳ ai |
EN She then started her career as an IT trainer with the Go Ahead organization in Kompong Thom province and now works there to provide basic IT training such as Typing, Microsoft Word and Excel to 840 students
VI Tại đây cô ấy hướng dẫn hơn 840 học sinh những kỹ năng CNTT cơ bản như đánh văn bản, Microsoft Word và Excel
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
basic | cơ bản |
training | học |
microsoft | microsoft |
the | những |
and | như |
EN She is planning to start her own IT school, so that rural young people can easily access IT training programs in their community
VI Sokea đang ấp ủ kế hoạch mở một trường đào tạo CNTT nơi mà các bạn trẻ nông thôn có thể dễ dàng tiếp cận các chương trình đào tạo CNTT trong chính cộng đồng của họ
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
planning | kế hoạch |
easily | dễ dàng |
access | tiếp cận |
in | trong |
programs | chương trình |
their | của |
own | bạn |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
her | những |
family | gia đình |
amanoi | amanoi |
while | khi |
and | các |
life | sống |
EN When an employee no longer has a business need for these privileges, his or her access is immediately revoked, even if they continue to be an employee of Amazon or Amazon Web Services
VI Khi nhu cầu công việc cần đến những đặc quyền nêu trên chấm dứt, AWS sẽ thu hồi quyền truy cập của người này ngay lập tức, kể cả khi họ vẫn là nhân viên của Amazon hay Amazon Web Services
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
employee | nhân viên |
amazon | amazon |
web | web |
access | truy cập |
privileges | quyền |
need | cần |
immediately | khi |
of | này |
or | người |
her | những |
EN Her five-course menu for “Polish Gastronomy Week” features traditional favorites enhanced by Chef Ola’s own contemporary touches
VI Thực đơn 5 món tại “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” gồm những món ăn mang đậm hương vị truyền thống qua phong cách chế biến đương đại của bàn tay trẻ Ola Nguyễn
EN However, with just a little bit of technology, we can bring the working mom and her baby closer together.
VI Thế nhưng, chỉ với một chút công nghệ, chúng tôi có thể mang mẹ và bé lại gần nhau hơn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
little | chút |
we | chúng tôi |
together | với |
and | như |
EN Enjoys reading, quilting, and keeping up with her three sons
VI Thích đọc sách, chần bông và chăm sóc ba con trai của cô ấy
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
three | ba |
and | của |
EN Began her dental career in 2016
VI Bắt đầu sự nghiệp nha khoa vào năm 2016
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
in | vào |
EN Loves her son, Preston, and sightseeing
VI Yêu con trai Preston và ngắm cảnh
VI Jessica Ramos tin rằng, điều tốt đẹp nhất người ta có thể làm cho chính mình là phục vụ người khác. Hãy đọc câu chuyện của cô về công việc tình nguyện cho VITAS.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
can | có thể làm |
others | khác |
story | câu chuyện |
read | đọc |
best | tốt |
is | là |
VI Jessica Ramos tin rằng, điều tốt đẹp nhất người ta có thể làm cho chính mình là phục vụ người khác. Hãy đọc câu chuyện của cô về công việc tình nguyện cho VITAS.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
can | có thể làm |
others | khác |
story | câu chuyện |
read | đọc |
best | tốt |
is | là |
VI Jessica Ramos tin rằng, điều tốt đẹp nhất người ta có thể làm cho chính mình là phục vụ người khác. Hãy đọc câu chuyện của cô về công việc tình nguyện cho VITAS.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
can | có thể làm |
others | khác |
story | câu chuyện |
read | đọc |
best | tốt |
is | là |
VI Jessica Ramos tin rằng, điều tốt đẹp nhất người ta có thể làm cho chính mình là phục vụ người khác. Hãy đọc câu chuyện của cô về công việc tình nguyện cho VITAS.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
can | có thể làm |
others | khác |
story | câu chuyện |
read | đọc |
best | tốt |
is | là |
EN A person whose personal data concerns has a possibility to obtain a copy of his/her data
VI Cá nhân quan tâm tới dữ liệu cá nhân của mình có thể sao lưu dữ liệu cá nhân của người đó
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
person | người |
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
or | người |
tax | thuế |
a | trả |
the | của |
EN After some time in Germany, Saeda Abualhawa and her husband came up with the plan to open a candy store
VI Sau một thời gian ở Đức, Saeda Abualhawa và chồng nảy ra kế hoạch mở một cửa hàng bánh kẹo
EN Erika Esmeralda Hernandez de Luca always wanted to start her own business, but she also struggled with fears
VI Erika Esmeralda Hernandez de Luca luôn muốn tự kinh doanh nhưng cô cũng phải vật lộn với nỗi sợ hãi
מציג 37 מתוך 37 תרגומים