EN Good ideas are positively reflected in the work, and excellent ideas are commended.
EN Good ideas are positively reflected in the work, and excellent ideas are commended.
VI Ý tưởng tốt được phản ánh tích cực trong công việc và những ý tưởng tuyệt vời được khen ngợi.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
good | tốt |
work | công việc |
in | trong |
the | những |
are | được |
EN The ideas that they bring are quite interesting, you should try those ideas with your video.
VI Ý tưởng mà họ mang đến cũng khá thú vị đấy, bạn hãy thử những ý tưởng đó với tác phẩm của mình xem sao nhé!
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
quite | khá |
try | thử |
with | với |
you | bạn |
EN Good ideas are positively reflected in the work, and excellent ideas are commended.
VI Ý tưởng tốt được phản ánh tích cực trong công việc và những ý tưởng tuyệt vời được khen ngợi.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
good | tốt |
work | công việc |
in | trong |
the | những |
are | được |
EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
no | không |
but | nhưng |
other | khác |
versions | phiên bản |
of | của |
here | đây |
EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
no | không |
but | nhưng |
other | khác |
versions | phiên bản |
of | của |
here | đây |
EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
no | không |
but | nhưng |
other | khác |
versions | phiên bản |
of | của |
here | đây |
EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
no | không |
but | nhưng |
other | khác |
versions | phiên bản |
of | của |
here | đây |
EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
no | không |
but | nhưng |
other | khác |
versions | phiên bản |
of | của |
here | đây |
EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
no | không |
but | nhưng |
other | khác |
versions | phiên bản |
of | của |
here | đây |
EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
no | không |
but | nhưng |
other | khác |
versions | phiên bản |
of | của |
here | đây |
EN Get ideas for growing your market share
VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
get | nhận |
growing | tăng |
market | thị trường |
share | phần |
your | của bạn |
EN Collect ideas on strategy, content, backlinks and more
VI Thu thập ý tưởng về chiến lược, nội dung, Backlink và nhiều hơn nữa
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
strategy | chiến lược |
backlinks | backlink |
more | hơn |
EN Generating Content Ideas with Topic Research manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Generating Content Ideas with Topic Research hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
manual | hướng dẫn |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
growth | phát triển |
gives | cho |
you | bạn |
EN News about Content Ideas Generator | Semrush
VI Tin tức về Content Ideas Generator | Semrush
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
news | tin tức |
EN Teespring is the free and easy way to bring your ideas to life.
VI Teespring chính là phương tiện miễn phí và dễ dàng giúp bạn hiện thực hóa ý tưởng của mình.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
easy | dễ dàng |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
video | video |
ai | ai |
your | của bạn |
next | tiếp theo |
with | với |
for | cho |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
in | mỗi |
this | bạn |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
uses | sử dụng |
artificial | nhân tạo |
channel | kênh |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
and | của |
single | là |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
video | video |
your | của bạn |
views | lượt xem |
next | tiếp theo |
all | của |
more | thêm |
with | với |
by | theo |
get | được |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
you | bạn |
faster | nhanh |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
day | ngày |
new | mới |
next | tiếp theo |
video | video |
to | cho |
each | mỗi |
see | bạn |
EN Call for ideas for business improvement and cost reduction
VI Hệ thống trưng cầu ý tưởng cải tiến / giảm chi phí kinh doanh
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
business | kinh doanh |
improvement | cải tiến |
cost | phí |
EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves
VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh và giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
business | kinh doanh |
employees | nhân viên |
cost | phí |
improvements | cải tiến |
and | các |
to | đến |
EN That’s the funny thing; you would think all these ideas would be my secrets
VI Chuyện đó thật thú vị; bạn có thể cho rằng toàn bộ những ý tưởng này là bí kíp của tôi
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
would | cho |
my | của tôi |
you | bạn |
all | của |
these | này |
EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
EN Goat Simulator GoatZ is a testament to the great combination of crazy ideas and a simulation game
VI Goat Simulator GoatZ là minh chứng cho sự kết hợp tuyệt vời giữa ý tưởng điên rồ và mô phỏng nhạy bén
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
great | tuyệt vời |
EN Sustainable gift ideas: Good for your loved ones and the planet
VI Ý tưởng quà tặng bền vững: Những điều tốt đẹp cho những người thân yêu của bạn và hành tinh
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
sustainable | bền vững |
good | tốt |
gift | quà |
your | của bạn |
EN By creating the space for you to do your best work, we let you thrive and bring the bright ideas our planet needs.
VI Bằng cách tạo ra không gian để bạn làm việc tốt nhất của mình, chúng tôi cho phép bạn phát triển và mang đến những ý tưởng tươi sáng mà hành tinh của chúng ta cần.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
space | không gian |
needs | cần |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Get ideas for growing your market share
VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
get | nhận |
growing | tăng |
market | thị trường |
share | phần |
your | của bạn |
EN Get ideas for growing your market share
VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
get | nhận |
growing | tăng |
market | thị trường |
share | phần |
your | của bạn |
EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
EN User groups are peer-to-peer communities that meet regularly to share ideas, answer questions, and learn about new services and best practices.
VI Các nhóm người dùng là các cộng đồng ngang hàng. Họ thường xuyên gặp gỡ để chia sẻ ý tưởng, trả lời câu hỏi và tìm hiểu về các dịch vụ mới cũng như phương pháp tốt nhất.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
answer | trả lời |
learn | hiểu |
new | mới |
best | tốt |
user | dùng |
groups | nhóm |
regularly | thường |
and | các |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
growth | phát triển |
gives | cho |
you | bạn |
EN Get ideas for growing your market share
VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
get | nhận |
growing | tăng |
market | thị trường |
share | phần |
your | của bạn |
EN Audit your pages and get ideas to improve their health and SEO performance
VI Kiểm tra các trang của bạn và lấy ý tưởng để cải thiện hiệu suất SEO của chúng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
audit | kiểm tra |
pages | trang |
improve | cải thiện |
seo | seo |
performance | hiệu suất |
your | của bạn |
EN Call for ideas for business improvement and cost reduction
VI Hệ thống trưng cầu ý tưởng cải tiến / giảm chi phí kinh doanh
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
business | kinh doanh |
improvement | cải tiến |
cost | phí |
EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves
VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh và giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
business | kinh doanh |
employees | nhân viên |
cost | phí |
improvements | cải tiến |
and | các |
to | đến |
EN Get ideas for growing your market share
VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
get | nhận |
growing | tăng |
market | thị trường |
share | phần |
your | của bạn |
EN Get ideas for growing your market share
VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
get | nhận |
growing | tăng |
market | thị trường |
share | phần |
your | của bạn |
EN This is what makes my company an ‘atelier of ideas’, which take shape to become unrepeatable works of art.”
VI Đây là những gì làm cho công ty của tôi trở thành ?nơi sản xuất các ý tưởng?, cho ra đời các kiệt tác nghệ thuật độc nhất.”
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
video | video |
ai | ai |
your | của bạn |
next | tiếp theo |
with | với |
for | cho |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
in | mỗi |
this | bạn |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
uses | sử dụng |
artificial | nhân tạo |
channel | kênh |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
and | của |
single | là |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
video | video |
your | của bạn |
views | lượt xem |
next | tiếp theo |
all | của |
more | thêm |
with | với |
by | theo |
get | được |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
you | bạn |
faster | nhanh |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
day | ngày |
new | mới |
next | tiếp theo |
video | video |
to | cho |
each | mỗi |
see | bạn |
EN Share ideas and experiences with other developers
VI Chia sẻ ý tưởng và kinh nghiệm với các developer khác
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
other | khác |
with | với |
and | các |
EN Share ideas and experiences with other senior artists
VI Chia sẻ ý tưởng và kinh nghiệm với các artist khác
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
other | khác |
with | với |
and | các |
EN Launched in September 2016, students from the National University of Laos were given the challenge of drawing up ideas on how to reuse an old water tank that has been standing idle on the campus.
VI Sau khi chương trình ra mắt vào tháng 9 năm 2016, các sinh viên của Đại học quốc gia Lào đã được thử thách đưa ra ý tưởng tái sử dụng một bể nước cũ không còn dùng đến trong khuôn viên trường.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
in | trong |
students | sinh viên |
national | quốc gia |
water | nước |
of | của |
september | tháng |
מציג 50 מתוך 50 תרגומים