EN "From a latency perspective, we saw improvements when using Argo coupled with Spectrum — in more remote regions like Australia, the improvements were more noticeable
ניתן לתרגם את "improvements" ב-אנגלית לוייטנאמית מילים/ביטויים הבאים:
improvements | cải tiến |
EN "From a latency perspective, we saw improvements when using Argo coupled with Spectrum — in more remote regions like Australia, the improvements were more noticeable
VI Xét về độ trễ, chúng tôi thấy có sự cải thiện khi sử dụng Argo cùng với Spectrum - tại những vùng xa xôi như ở Úc, những cải thiện đó càng rõ ràng hơn
EN There are financing options available to income-qualifying homeowners who are making home energy-efficiency improvements.
VI Hiện có các lựa chọn hỗ trợ tài chính để cải thiện tiết kiệm năng lượng sử dụng trong nhà cho các chủ hộ đủ tiêu chuẩn về thu nhập.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
making | cho |
home | các |
options | chọn |
EN Here you can build structures and improvements to the heroes
VI Tại đây bạn có thể xây dựng các cấu trúc, và các cải tiến cho nhân vật
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
improvements | cải tiến |
build | xây dựng |
you | bạn |
and | các |
EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves
VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh và giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
business | kinh doanh |
employees | nhân viên |
cost | phí |
improvements | cải tiến |
and | các |
to | đến |
EN Callisto will help improve the scalability of both Ethereum Classic and it’s own network, as well as implement cross-chain service improvements
VI Callisto sẽ giúp cải thiện khả năng mở rộng của cả Ethereum Classic và mạng lưới riêng của nó, cũng như thực hiện các cải tiến dịch vụ chuỗi chéo
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
improve | cải thiện |
ethereum | ethereum |
improvements | cải tiến |
help | giúp |
of | của |
own | riêng |
network | mạng |
EN You could save 5% to 30% on your energy bills by making efficiency improvements as identified in your home energy assessment.
VI Bạn cũng có thể tiết kiệm 5%–30% chi phí điện năng bằng cách tạo ra những cải tiến trong sử dụng năng lượng được nêu trong đánh giá sử dụng điện trong gia đình bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
improvements | cải tiến |
in | trong |
your | bạn |
EN What energy-saving improvements did you make to the inside of your home?
VI Bạn đã thực hiện những cải thiện nào nhằm tiết kiệm năng lượng bên trong nhà của bạn?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
your | của bạn |
inside | trong |
home | nhà |
you | bạn |
EN Visit your local energy provider’s website to see which energy-efficient appliances and home improvements are best for your home.
VI Truy cập trang web của nhà cung cấp năng lượng địa phương của bạn để xem thiết bị hiệu suất năng lượng cao và các cải thiện trong gia đình nào là tốt nhất cho ngôi nhà bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
your | của bạn |
home | nhà |
see | bạn |
EN This is due to recent improvements in insulation and compressors
VI Đó là nhờ các cải tiến gần đây về cách nhiệt và máy nén
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
improvements | cải tiến |
and | các |
EN Identifying Improvements in Education
VI Xác định những điểm cần cải tiến
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
improvements | cải tiến |
EN We recommend starting with web and mobile backends, data, and stream processing when testing your workloads for potential price performance improvements.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý luồng của web và thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để có thể tăng hiệu suất chi phí.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
web | web |
data | dữ liệu |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
workloads | khối lượng công việc |
EN Specifically, APK Editor can help you do the following edits, improvements, and interventions on an APK file:
VI Cụ thể APK Editor có thể giúp anh em làm “tới công chuyện” các chỉnh sửa, cải tạo, can thiệp sau trên một file APK:
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
apk | apk |
help | giúp |
on | trên |
file | file |
following | sau |
and | các |
EN Identifying Improvements in Education
VI Xác định những điểm cần cải tiến
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
improvements | cải tiến |
EN We recommend starting with web and mobile backends, data, and stream processing when testing your workloads for potential price performance improvements.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý luồng của web và thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để có thể tăng hiệu suất chi phí.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
web | web |
data | dữ liệu |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
workloads | khối lượng công việc |
EN Keep track of the newest Semrush features and improvements.
VI Theo dõi các tính năng và cải tiến mới nhất cảu Semrush.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
features | tính năng |
improvements | cải tiến |
track | theo dõi |
and | các |
EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves
VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh và giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
business | kinh doanh |
employees | nhân viên |
cost | phí |
improvements | cải tiến |
and | các |
to | đến |
EN Keep track of the newest Semrush features and improvements.
VI Theo dõi các tính năng và cải tiến mới nhất cảu Semrush.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
features | tính năng |
improvements | cải tiến |
track | theo dõi |
and | các |
EN Keep track of the newest Semrush features and improvements.
VI Theo dõi các tính năng và cải tiến mới nhất cảu Semrush.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
features | tính năng |
improvements | cải tiến |
track | theo dõi |
and | các |
EN Keep track of the newest Semrush features and improvements.
VI Theo dõi các tính năng và cải tiến mới nhất cảu Semrush.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
features | tính năng |
improvements | cải tiến |
track | theo dõi |
and | các |
EN Keep track of the newest Semrush features and improvements.
VI Theo dõi các tính năng và cải tiến mới nhất cảu Semrush.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
features | tính năng |
improvements | cải tiến |
track | theo dõi |
and | các |
EN You can’t make improvements if you don’t know where to start
VI Bạn không thể cải thiện sản phẩm hay dịch vụ nếu bạn không biết cần bắt đầu từ đâu
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
start | bắt đầu |
if | nếu |
to | đầu |
know | biết |
you | bạn |
EN We saw immediate security improvements after moving to Hostinger, which convinced us to migrate all of our clients.
VI Chúng tôi thấy rõ sự tăng cường bảo mật ngay lập tức sau khi chuyển sang Hostinger, điều này đã thuyết phục chúng tôi chuyển toàn bộ khách hàng của mình.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
security | bảo mật |
of | của |
we | chúng tôi |
clients | khách |
after | sau |
EN Additionally, you can ask for feedback from your leads and use it to make further improvements to your lead magnet and lead generation efforts.
VI Ngoài ra, bạn có thể yêu cầu phản hồi từ khách hàng tiềm năng và sử dụng phản hồi đó để cải thiện lead magnet và cách tạo khách hàng tiềm năng của bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
feedback | phản hồi |
leads | khách hàng tiềm năng |
use | sử dụng |
ask | yêu cầu |
your | của bạn |
you | bạn |
EN This is the first iteration of the new section. Further expansions and improvements will follow. Enable Finteza for free right now, and use the new section to boost sales and increase profit.
VI Đây là phiên bản đầu tiên của mục mới này. Sẽ có nhiều mở rộng và cải tiến về sau. Sử dụng miễn phí Finteza ngay bây giờ và dùng mục mới để tăng doanh số và lợi nhuận.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
new | mới |
improvements | cải tiến |
of | của |
use | sử dụng |
increase | tăng |
EN Many other improvements and enhancements Check the full changelog for details.
VI Nhiếu sự cải tiến và nâng cao khác nữa Xem nhật ký các thay đổi để có được thông tin chi tiết.
מציג 25 מתוך 25 תרגומים