EN The helps are grouped into different categories
EN The helps are grouped into different categories
VI Các bài viết trợ giúp được nhóm thành các danh mục khác nhau
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
helps | giúp |
are | được |
different | khác nhau |
the | bài |
EN You only need to install the application, and all kinds of media will be grouped into some collections
VI Bạn chỉ cần cài đặt ứng dụng này, và những loại tập tin đa phương tiện sẽ được gom lại thành những bộ sưu tập theo ngữ cảnh
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
install | cài đặt |
you | bạn |
need | cần |
EN It also includes people who are grouped together based on lower socio-economic status, age, weight or size, pregnancy or ex-military status.
VI Phạm vi này cũng bao gồm những người được nhóm lại với nhau theo địa vị kinh tế xã hội thấp hơn, tuổi tác, cân nặng hoặc kích thước, tình trạng mang thai hoặc tình trạng cựu chiến binh.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
includes | bao gồm |
people | người |
together | với |
based | theo |
lower | thấp |
status | tình trạng |
age | tuổi |
size | kích thước |
also | cũng |
or | hoặc |
מציג 3 מתוך 3 תרגומים