EN And intermingling amongst them are chic boutiques, artisanal coffee houses and contemporary art galleries, amongst others.
EN And intermingling amongst them are chic boutiques, artisanal coffee houses and contemporary art galleries, amongst others.
VI Xen giữa những di tích, điểm tham quan lịch sử là các cửa hiệu sang trọng, quán cà phê đậm chất Việt Nam và những phòng trưng bày nghệ thuật đương đại.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
art | nghệ thuật |
and | các |
are | những |
EN Groestl was chosen as one of the five finalists of the NIST hash function competition
VI Groestl được chọn là một trong năm giải pháp vào chung kết cuộc thi hàm băm của NIST
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
chosen | chọn |
five | năm |
hash | băm |
function | hàm |
of | của |
EN It’s no secret amongst wine connoisseurs that the Bordeaux region in France produces some of the finest wines in the world
VI Mang phong cách kiến trúc Pháp, Le Club từ lâu được biết đến là điểm hẹn lý tưởng của những người yêu nhạc jazz
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
france | pháp |
EN Our fleet of luxury automobiles includes a Rolls-Royce limited edition Phantom Dragon, a Bentley, a BMW 7 Series and several Mercedes-Benz S-Class and E-Class, amongst others.
VI Bộ sưu tập xe siêu sangcủa chúng tôi bao gồm một chiếc Rolls-Royce phiên bản giới hạn Phantom Dragon, một chiếc Bentley, một chiếc Maybach, một BMW 7 Series cùng một số xe Mercedes-Benz S-class và E-class.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
includes | bao gồm |
limited | giới hạn |
edition | phiên bản |
our | chúng tôi |
EN Once again, the easy-to-use interface comes into play to show why this web hosting control panel is considered amongst the best
VI Một lần nữa, giao diện dễ sử dụng lại thể hiện sự vượt trội của nó cho thấy lý do tại sao bảng điều khiển web hosting này được coi là một trong những bảng điều khiển tốt nhất
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
once | lần |
interface | giao diện |
web | web |
why | tại sao |
best | tốt |
into | của |
מציג 5 מתוך 5 תרגומים