EN The factors leading to success are the same today as in the past: practical orientation, tailor-made content, and focus beyond national borders.
EN The factors leading to success are the same today as in the past: practical orientation, tailor-made content, and focus beyond national borders.
VI Những nhân tố dẫn tới thành công ngày nay cũng tương tự như trong quá khứ: định hướng thực tế, nội dung thiết kế riêng biệt, và sự tập trung vượt ra ngoài biên giới quốc gia.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
today | ngày |
in | trong |
and | riêng |
national | quốc gia |
EN Course orientation/TTC training
VI Định hướng khóa học, đào tạo, tư vấn và kiểm tra
Inglés | Vietnamita |
---|---|
training | học |
EN Amazon is an Equal Opportunity Employer: Minority / Women / Disability / Veteran / Gender Identity / Sexual Orientation / Age.
VI Amazon là một công ty làm việc bình đẳng: không phân biệt Dân tộc thiểu số / Nữ giới / Người khuyết tật / Cựu chiến binh / Bản dạng giới / Khuynh hướng tình dục / Tuổi tác.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
identity | người |
age | tuổi |
EN What is Sales Orientation? [Definition + Examples]
VI Định hướng bán hàng là gì? [Định nghĩa + Ví dụ]
Inglés | Vietnamita |
---|---|
sales | bán hàng |
EN Learn about sales orientation, including what it is, plus examples.
VI Tìm hiểu về định hướng bán hàng, bao gồm định hướng đó là gì, cùng với các ví dụ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
about | với |
learn | hiểu |
it | các |
sales | bán hàng |
EN Amazon is an Equal Opportunity Employer: Minority / Women / Disability / Veteran / Gender Identity / Sexual Orientation / Age.
VI Amazon là một công ty làm việc bình đẳng: không phân biệt Dân tộc thiểu số / Nữ giới / Người khuyết tật / Cựu chiến binh / Bản dạng giới / Khuynh hướng tình dục / Tuổi tác.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
identity | người |
age | tuổi |
EN Course orientation/TTC training
VI Định hướng khóa học, đào tạo, tư vấn và kiểm tra
Inglés | Vietnamita |
---|---|
training | học |
EN Every Wellness Immersion begins with a pre-arrival assessment, an initial orientation and an in-depth consultation on arrival
VI Mỗi chương trình Trị liệu sức khỏe đều bắt đầu với việc đánh giá trước khi đến, buổi định hướng ban đầu và tư vấn chuyên sâu khi đến nơi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
depth | sâu |
with | với |
a | đầu |
EN View resources on how to improve reporting on race and ethnicity and sexual orientation and gender identity.
VI Xem các nguồn thông tin để biết cách cải thiện báo cáo về vấn đề chủng tộc và sắc tộc cũng như khuynh hướng tính dục và bản dạng giới.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
view | xem |
resources | nguồn |
improve | cải thiện |
reporting | báo cáo |
and | các |
EN Race and ethnicity Sexual orientation Gender identity
VI Chủng tộc và sắc tộc Khuynh hướng tính dục Bản dạng giới
EN Sexual orientation and gender identity are not collected for tests.
VI Không thu thập dữ liệu về xu hướng tình dục và bản dạng giới cho các xét nghiệm.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
tests | xét nghiệm |
and | các |
for | cho |
not | không |
EN Reporting by race and ethnicity, sexual orientation, and gender identity source data
VI Báo cáo theo dữ liệu nguồn về chủng tộc và sắc tộc, khuynh hướng tính dục và bản dạng giới
Inglés | Vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN Denial of an individual’s gender identity or sexual orientation, and support for conversion therapy and related programmes
VI Từ chối bản dạng giới hoặc khuynh hướng tình dục của một cá nhân, cũng như ủng hộ liệu pháp chữa trị đồng tính và các chương trình liên quan
Inglés | Vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
or | hoặc |
of | của |
EN Dedicated local people with a practical approach
VI Những người dân địa phương có chuyên môn với phương pháp tiếp cận thực tiễn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
approach | tiếp cận |
a | những |
with | với |
people | người |
EN Our approach is always to keep our supplier verification practical.
VI Cách tiếp cận của chúng tôi luôn luôn giúp cho việc xác minh của nhà cung cấp trở nên thiết thực.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
always | luôn |
approach | tiếp cận |
our | chúng tôi |
EN Harmony has innovated on the battle-tested Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) for fast consensus of block transactions
VI Harmony đã đổi mới dựa trên Khả năng chịu lỗi Byzantine Thực tế (PBFT) đã được thử nghiệm thực tế để có được sự đồng thuận nhanh chóng của các giao dịch khối
Inglés | Vietnamita |
---|---|
block | khối |
transactions | giao dịch |
has | được |
on | trên |
fast | nhanh chóng |
EN We have to adopt practical solutions that are tailored to the needs and barriers existing in the region.”
VI Chúng ta phải áp dụng những giải pháp thiết thực, được đo ni đóng giày cho các nhu cầu cũng như rào cản đang tồn tại trong khu vực.”
EN Harmony has innovated on the battle-tested Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) for fast consensus of block transactions
VI Harmony đã đổi mới dựa trên Khả năng chịu lỗi Byzantine Thực tế (PBFT) đã được thử nghiệm thực tế để có được sự đồng thuận nhanh chóng của các giao dịch khối
Inglés | Vietnamita |
---|---|
block | khối |
transactions | giao dịch |
has | được |
on | trên |
fast | nhanh chóng |
EN Dedicated local people with a practical approach
VI Những người dân địa phương có chuyên môn với phương pháp tiếp cận thực tiễn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
approach | tiếp cận |
a | những |
with | với |
people | người |
EN Our approach is always to keep our supplier verification practical.
VI Cách tiếp cận của chúng tôi luôn luôn giúp cho việc xác minh của nhà cung cấp trở nên thiết thực.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
always | luôn |
approach | tiếp cận |
our | chúng tôi |
EN Bosch's goal is to foster creativity and practical skills of aspiring engineers in a targeted manner
VI Mục tiêu của Bosch là thúc đẩy sự sáng tạo và kỹ năng thực hành của các kỹ sư triển vọng theo phương pháp có mục tiêu
Inglés | Vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
goal | mục tiêu |
EN You’ll learn in a practical, professional, academic setting from experts all over the Bosch world and the wider industry
VI Bạn sẽ học tập trong môi trường thực tiễn, chuyên nghiệp, học thuật từ các chuyên gia của Bosch trên khắp thế giới và ngành rộng hơn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
learn | học |
in | trong |
professional | chuyên nghiệp |
experts | các chuyên gia |
world | thế giới |
all | các |
over | hơn |
and | của |
EN Get directly involved with the team, and gather practical, degree-related experience
VI Tham gia trực tiếp vào các nhóm, và thu thập kinh nghiệm thực tế, liên quan đến chuyên ngành
Inglés | Vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
team | nhóm |
experience | kinh nghiệm |
and | và |
get | các |
EN All tuition fee and facilities are sponsored by Bosch; it is a valuable opportunity for those who want to have a practical and holistic studying experience.
VI Toàn bộ học phí và cơ sở vật chất được Bosch tài trợ; đây là cơ hội quý giá cho những ai muốn có trải nghiệm học tập thực tế và toàn diện.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
want | muốn |
have | cho |
those | những |
EN This was a practical and meaningful activity to help the students improving living and learning conditions.
VI Đây là một hoạt động thiết thực và có ý nghĩa giúp nhà trường và các em học sinh cải thiện điều kiện sinh hoạt và học tập.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | các |
help | giúp |
improving | cải thiện |
learning | học |
EN Send a fun yet practical gift card to someone today.
VI Gửi quà tặng thiết thực đến người thân, bạn bè ngay hôm nay.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
send | gửi |
today | hôm nay |
gift | quà |
to | đến |
a | bạn |
EN These trainings provides a practical model for administrators, medical directors, CFOs and clinicians to duplicate in their healthcare organizations. View Training Details
VI Các khóa đào tạo này cung cấp một mô hình thực tế cho các quản trị viên, giám đốc y tế, CFO và bác sĩ lâm sàng để nhân rộng trong các tổ chức chăm sóc sức khỏe của họ. Xem chi tiết đào tạo
Inglés | Vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
model | mô hình |
in | trong |
healthcare | sức khỏe |
organizations | tổ chức |
view | xem |
details | chi tiết |
these | này |
and | của |
EN We are taking action now to positively impact the planet in the most practical ways possible
VI Chúng tôi đang hành động ngay bây giờ để có thể mang đến những tác động tích cực cho toàn cầu theo cách thiết thực nhất có thể
Inglés | Vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
ways | cách |
EN Practical online learning through engaging webinars – live and on-demand.
VI Học trực tuyến tiện lợi thông qua hội thảo trên web thu hút - trực tiếp và theo yêu cầu.
EN Practical tips, use cases, and best practices on using promo codes in your marketing campaigns.
VI Mẹo thực chiến, ví dụ đời thật từ việc sử dụng mã khuyến mãi cho chiến dịch marketing của bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
codes | mã |
marketing | marketing |
campaigns | chiến dịch |
your | của bạn |
use | sử dụng |
and | của |
EN Bringing your online marketing ideas to life requires specific skills plus reliable and practical tools
VI Việc biến các ý tưởng tiếp thị trực tuyến thành sự thật đòi hỏi các kỹ năng cụ thể và các công cụ thực tiễn và đáng tin cậy
Inglés | Vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
skills | kỹ năng |
reliable | tin cậy |
and | thị |
specific | các |
EN Discover expert advice, practical strategies, and success stories from seasoned entrepreneurs and business leaders
VI Khám phá lời khuyên của chuyên gia, chiến lược thực tế và câu chuyện thành công từ các doanh nhân và lãnh đạo doanh nghiệp dày dạn kinh nghiệm
Amosando 32 de 32 traducións