EN The factors leading to success are the same today as in the past: practical orientation, tailor-made content, and focus beyond national borders.
EN The factors leading to success are the same today as in the past: practical orientation, tailor-made content, and focus beyond national borders.
VI Những nhân tố dẫn tới thành công ngày nay cũng tương tự như trong quá khứ: định hướng thực tế, nội dung thiết kế riêng biệt, và sự tập trung vượt ra ngoài biên giới quốc gia.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
today | ngày |
in | trong |
and | riêng |
national | quốc gia |
EN To focus on our mission we have to remain completely independent of outside pressures and focus on creating technologies that contribute and improve people’s lives
VI Để tập trung vào sứ mệnh của mình, chúng tôi phải hoàn toàn độc lập với các áp lực bên ngoài và tập trung vào việc sáng tạo công nghệ góp phần vào cải thiện đời sống con người
Inglés | Vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
improve | cải thiện |
lives | sống |
of | của |
creating | tạo |
we | chúng tôi |
and | và |
EN Smaller spaces such as a phone booth, focus room, or executive office are ideal for one-on-one meetings or personal focus spaces
VI Những không gian nhỏ hơn như buồng điện thoại, phòng tập trung, hay văn phòng điều hành là không gian lý tưởng cho những cuộc họp một đối một hoặc tập trung chuyên sâu
Inglés | Vietnamita |
---|---|
such | những |
or | hoặc |
room | phòng |
office | văn phòng |
EN Dedicated local people with a practical approach
VI Những người dân địa phương có chuyên môn với phương pháp tiếp cận thực tiễn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
approach | tiếp cận |
a | những |
with | với |
people | người |
EN Our approach is always to keep our supplier verification practical.
VI Cách tiếp cận của chúng tôi luôn luôn giúp cho việc xác minh của nhà cung cấp trở nên thiết thực.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
always | luôn |
approach | tiếp cận |
our | chúng tôi |
EN Harmony has innovated on the battle-tested Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) for fast consensus of block transactions
VI Harmony đã đổi mới dựa trên Khả năng chịu lỗi Byzantine Thực tế (PBFT) đã được thử nghiệm thực tế để có được sự đồng thuận nhanh chóng của các giao dịch khối
Inglés | Vietnamita |
---|---|
block | khối |
transactions | giao dịch |
has | được |
on | trên |
fast | nhanh chóng |
EN We have to adopt practical solutions that are tailored to the needs and barriers existing in the region.”
VI Chúng ta phải áp dụng những giải pháp thiết thực, được đo ni đóng giày cho các nhu cầu cũng như rào cản đang tồn tại trong khu vực.”
EN Harmony has innovated on the battle-tested Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) for fast consensus of block transactions
VI Harmony đã đổi mới dựa trên Khả năng chịu lỗi Byzantine Thực tế (PBFT) đã được thử nghiệm thực tế để có được sự đồng thuận nhanh chóng của các giao dịch khối
Inglés | Vietnamita |
---|---|
block | khối |
transactions | giao dịch |
has | được |
on | trên |
fast | nhanh chóng |
EN Dedicated local people with a practical approach
VI Những người dân địa phương có chuyên môn với phương pháp tiếp cận thực tiễn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
approach | tiếp cận |
a | những |
with | với |
people | người |
EN Our approach is always to keep our supplier verification practical.
VI Cách tiếp cận của chúng tôi luôn luôn giúp cho việc xác minh của nhà cung cấp trở nên thiết thực.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
always | luôn |
approach | tiếp cận |
our | chúng tôi |
EN Bosch's goal is to foster creativity and practical skills of aspiring engineers in a targeted manner
VI Mục tiêu của Bosch là thúc đẩy sự sáng tạo và kỹ năng thực hành của các kỹ sư triển vọng theo phương pháp có mục tiêu
Inglés | Vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
goal | mục tiêu |
EN You’ll learn in a practical, professional, academic setting from experts all over the Bosch world and the wider industry
VI Bạn sẽ học tập trong môi trường thực tiễn, chuyên nghiệp, học thuật từ các chuyên gia của Bosch trên khắp thế giới và ngành rộng hơn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
learn | học |
in | trong |
professional | chuyên nghiệp |
experts | các chuyên gia |
world | thế giới |
all | các |
over | hơn |
and | của |
EN Get directly involved with the team, and gather practical, degree-related experience
VI Tham gia trực tiếp vào các nhóm, và thu thập kinh nghiệm thực tế, liên quan đến chuyên ngành
Inglés | Vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
team | nhóm |
experience | kinh nghiệm |
and | và |
get | các |
EN All tuition fee and facilities are sponsored by Bosch; it is a valuable opportunity for those who want to have a practical and holistic studying experience.
VI Toàn bộ học phí và cơ sở vật chất được Bosch tài trợ; đây là cơ hội quý giá cho những ai muốn có trải nghiệm học tập thực tế và toàn diện.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
want | muốn |
have | cho |
those | những |
EN This was a practical and meaningful activity to help the students improving living and learning conditions.
VI Đây là một hoạt động thiết thực và có ý nghĩa giúp nhà trường và các em học sinh cải thiện điều kiện sinh hoạt và học tập.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | các |
help | giúp |
improving | cải thiện |
learning | học |
EN Send a fun yet practical gift card to someone today.
VI Gửi quà tặng thiết thực đến người thân, bạn bè ngay hôm nay.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
send | gửi |
today | hôm nay |
gift | quà |
to | đến |
a | bạn |
EN These trainings provides a practical model for administrators, medical directors, CFOs and clinicians to duplicate in their healthcare organizations. View Training Details
VI Các khóa đào tạo này cung cấp một mô hình thực tế cho các quản trị viên, giám đốc y tế, CFO và bác sĩ lâm sàng để nhân rộng trong các tổ chức chăm sóc sức khỏe của họ. Xem chi tiết đào tạo
Inglés | Vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
model | mô hình |
in | trong |
healthcare | sức khỏe |
organizations | tổ chức |
view | xem |
details | chi tiết |
these | này |
and | của |
EN We are taking action now to positively impact the planet in the most practical ways possible
VI Chúng tôi đang hành động ngay bây giờ để có thể mang đến những tác động tích cực cho toàn cầu theo cách thiết thực nhất có thể
Inglés | Vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
ways | cách |
EN Practical online learning through engaging webinars – live and on-demand.
VI Học trực tuyến tiện lợi thông qua hội thảo trên web thu hút - trực tiếp và theo yêu cầu.
EN Practical tips, use cases, and best practices on using promo codes in your marketing campaigns.
VI Mẹo thực chiến, ví dụ đời thật từ việc sử dụng mã khuyến mãi cho chiến dịch marketing của bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
codes | mã |
marketing | marketing |
campaigns | chiến dịch |
your | của bạn |
use | sử dụng |
and | của |
EN Bringing your online marketing ideas to life requires specific skills plus reliable and practical tools
VI Việc biến các ý tưởng tiếp thị trực tuyến thành sự thật đòi hỏi các kỹ năng cụ thể và các công cụ thực tiễn và đáng tin cậy
Inglés | Vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
skills | kỹ năng |
reliable | tin cậy |
and | thị |
specific | các |
EN Discover expert advice, practical strategies, and success stories from seasoned entrepreneurs and business leaders
VI Khám phá lời khuyên của chuyên gia, chiến lược thực tế và câu chuyện thành công từ các doanh nhân và lãnh đạo doanh nghiệp dày dạn kinh nghiệm
EN They can focus on internal projects instead of spending time managing remote access."
VI Họ có thể tập trung vào các dự án nội bộ thay vì dành thời gian quản lý truy cập từ xa."
Inglés | Vietnamita |
---|---|
they | các |
projects | dự án |
time | thời gian |
remote | xa |
access | truy cập |
EN Focus on pages with the highest traffic potential
VI Tập trung vào các trang có tiềm nang mang lại lưu lượng truy cập cao
Inglés | Vietnamita |
---|---|
pages | trang |
the | các |
EN Focus your efforts with View Prediction and see forecasted performance for each idea.
VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem và xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
see | xem |
for | cho |
and | và |
EN In Vietnam, we focus on the rapid development of our convenience store businesses with the master license granted by Circle K US.
VI Tại Việt Nam, chúng tôi chú trọng vào việc phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực kinh doanh chuỗi cửa hàng tiện lợi theo giấy phép nhượng quyền thương hiệu của Circle K Mỹ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
rapid | nhanh |
development | phát triển |
store | cửa hàng |
businesses | kinh doanh |
license | giấy phép |
k | k |
in | trong |
we | chúng tôi |
EN Dash is an open source peer-to-peer cryptocurrency with a strong focus on the payments industry
VI Dash là một loại tiền điện tử ngang hàng mã nguồn mở, tập trung mạnh vào ngành công nghiệp thanh toán
Inglés | Vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
payments | thanh toán |
industry | công nghiệp |
EN The four main focus points of the standard are:
VI Bốn điểm trọng tâm chính của tiêu chuẩn là:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
main | chính |
points | điểm |
four | bốn |
standard | tiêu chuẩn |
the | của |
EN Powering your business with a clean and renewable energy source like solar lowers your costs and gives you more time to focus on growth
VI Cung cấp năng lượng cho doanh nghiệp của bạn bằng nguồn năng lượng sạch và tái tạo như năng lượng mặt trời giúp giảm chi phí của bạn và cho bạn nhiều thời gian hơn để tập trung vào tăng trưởng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
energy | năng lượng |
source | nguồn |
time | thời gian |
costs | phí |
with | bằng |
solar | mặt trời |
growth | tăng |
your | của bạn |
and | và |
EN Waves Platform offers an accessible development environment with a primary focus on decentralization. The core functionality of the platform includes:
VI Nền tảng Waves cung cấp một môi trường phát triển có thể truy cập với trọng tâm chính là phân cấp. Chức năng cốt lõi của nền tảng bao gồm:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
offers | cung cấp |
accessible | truy cập |
development | phát triển |
environment | môi trường |
primary | chính |
functionality | chức năng |
of | của |
includes | bao gồm |
core | cốt |
EN This will only be accomplished by our continued focus on reliability, effectiveness, excellence, stability values
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chứng minh điều này bằng cách tập trung vào độ tin cậy, tính hiệu quả, sự xuất sắc, giá trị ổn định mà chúng tôi đã và đang đưa cho khách hàng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
EN We now deliver new accounts quickly and securely freeing our developers to focus on business solutions.”
VI Giờ đây, chúng tôi có thể cung cấp tài khoản mới một cách nhanh chóng và an toàn giúp các nhà phát triển của chúng tôi tập trung vào giải pháp kinh doanh.”
EN Skip the wait and save more time to focus on solving complex problems without worrying about cost and infrastructure constraints.
VI Bỏ qua bước chờ đợi và tiết kiệm thời gian để tập trung vào việc giải quyết các vấn đề phức tạp mà không phải lo lắng về giới hạn cơ sở hạ tầng và giá cả.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
complex | phức tạp |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
cost | giá |
and | và |
the | giải |
to | vào |
EN 10 June 2021, Shenzhen, China - With a relentless focus on partner success, Huawei Digital Power has recently hosted the
VI HP ProDesk 400 G6 Desktop Mini là dòng máy tính siêu nhỏ gọn, nhưng vẫn đảm bảo hiệu năng mạnh
EN Implement ERP features for Accounting focus on Inventory Cost Price and Management Reports
VI Triển khai các chức năng ERP cho phân hệ Kế Toán, đặc biệt chức năng quản lý Giá Vốn Hàng Bán và xây dựng hệ thống báo cáo quản trị
Inglés | Vietnamita |
---|---|
implement | triển khai |
accounting | kế toán |
reports | báo cáo |
price | giá |
and | các |
for | cho |
EN Our solutions focus on gathering the most actionable data, ensuring high value from day one.
VI Giải pháp của chúng tôi tập trung vào việc thu nhặt các dữ liệu trong hoạt động, đảm bảo mang lại các giá trị chất lượng ngay từ lúc bắt đầu
Inglés | Vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
data | dữ liệu |
our | chúng tôi |
EN Thanks to this feature, users will not be bothered by unknown people and focus on the important people
VI Nhờ tính năng này mà người dùng sẽ không bị làm phiền bởi những người không quen biết và tập trung vào những người quan trọng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
users | người dùng |
and | và |
important | quan trọng |
be | là |
people | người |
this | này |
to | làm |
EN With a game mod/hack application, the interface must first be easy to understand and manipulate, so that users can focus on the main function
VI Với một ứng dụng hack game thì giao diện với mình đầu tiên là phải dễ hiểu, dễ thao tác, để người dùng còn tập trung vào chức năng chính
Inglés | Vietnamita |
---|---|
application | dùng |
interface | giao diện |
understand | hiểu |
users | người dùng |
main | chính |
function | chức năng |
must | phải |
and | và |
first | với |
EN With the Peacock TV Free version, you will immediately access and watch hundreds of free movies from Hollywood studios such as Universal, DreamWorks Animation, and Focus Features
VI Với bản Peacock TV Free, anh em sẽ ngay lập tức truy cập và xem hàng trăm bộ phim miễn phí từ các hãng phim lớn từ Hollywood như Universal, DreamWorks Animation và Focus Features
Inglés | Vietnamita |
---|---|
tv | tv |
access | truy cập |
watch | xem |
movies | phim |
such | các |
EN Much of the focus is on the progress of building structures on the planet
VI Đa phần tập trung vào tiến trình xây dựng các công trình trên hành tinh
Inglés | Vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
of the | phần |
on | trên |
the | các |
EN Of course, Boss has the superior ability, but you just need to focus on one opponent.
VI Tất nhiên, Boss có năng lực vượt trội hơn, nhưng lúc này thì bạn chỉ cần tập trung vào một đối thủ mà thôi.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
you | bạn |
need | cần |
has | và |
EN Global impact means a global team: In Berlin, the development, management and financing of our solar projects is the main focus
VI Tác động toàn cầu có nghĩa là một nhóm toàn cầu: Tại Berlin, việc phát triển, quản lý và cấp vốn cho các dự án năng lượng mặt trời của chúng tôi là trọng tâm chính
Inglés | Vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
means | có nghĩa |
team | nhóm |
development | phát triển |
projects | dự án |
main | chính |
of | của |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
EN They get more time to focus on their own growth and success
VI Họ có nhiều thời gian hơn để tập trung vào sự phát triển và thành công của bản thân
Inglés | Vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
growth | phát triển |
and | và |
more | nhiều |
EN Which countries are in ecoligo’s regional focus?
VI Những quốc gia nào nằm trong trọng tâm khu vực của ecoligo?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
regional | khu vực |
are | những |
in | trong |
EN Asia could be an emissions-reduction model for the world, with its potential for carbon capture and storage (CCS) in focus at the 2021 Singapore International Energy Week.
VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...
Inglés | Vietnamita |
---|---|
asia | thái bình dương |
in | trong |
EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...
VI Phân tử CO2: Có kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa và khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...
Inglés | Vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
and | với |
greater | hơn |
EN Dash is an open source peer-to-peer cryptocurrency with a strong focus on the payments industry
VI Dash là một loại tiền điện tử ngang hàng mã nguồn mở, tập trung mạnh vào ngành công nghiệp thanh toán
Inglés | Vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
payments | thanh toán |
industry | công nghiệp |
EN This will only be accomplished by our continued focus on reliability, effectiveness, excellence, stability values
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chứng minh điều này bằng cách tập trung vào độ tin cậy, tính hiệu quả, sự xuất sắc, giá trị ổn định mà chúng tôi đã và đang đưa cho khách hàng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
EN This saves time and simplifies the code, so you can focus on your business logic
VI Điều này giúp tiết kiệm thời gian và đơn giản hóa mã, vì vậy, bạn có thể tập trung vào logic kinh doanh của mình
Inglés | Vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
business | kinh doanh |
on | vào |
and | và |
this | này |
EN It takes the cost of unused minutes and seconds in an hour off of the bill, so you can focus on improving your applications instead of maximizing usage to the hour
VI Số phút và giây không sử dụng sẽ được trừ ra khỏi số tiền bị tính phí, do đó, bạn có thể tập trung vào việc cải thiện ứng dụng của mình thay vì tối đa hóa lượng sử dụng lên mức giờ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
seconds | giây |
improving | cải thiện |
usage | sử dụng |
cost | phí |
an | thể |
minutes | phút |
to | tiền |
and | và |
hour | giờ |
in | vào |
Amosando 50 de 50 traducións