EN The Sofitel Legend Metropole Hanoi is also building a model railroad and train stations to spirit travelers on an Enchanted...
"industrial spirit" en Inglés pódese traducir ás seguintes palabras/frases Vietnamita:
industrial | công nghiệp |
EN The Sofitel Legend Metropole Hanoi is also building a model railroad and train stations to spirit travelers on an Enchanted...
VI Trên cương vị mới, đầu bếp Raphael sẽ hỗ trợ Bếp trưởng Paul Smart quản lý đội ngũ ẩm thực tại[...]
Inglés | Vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN The tree is set to anchor all of the hotel’s holiday spirit, as well as a swathe of special dining events. To wit:
VI Tiệc Đêm Giáng Sinh. 5 bữa tối đặc biệt đêm Giáng sinh sẽ được phục vụ tại khách sạn Metropole vào ngày 24 tháng 12, có giá từ 2.750.000 đến 4.500.000 đồng, bao gồm:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
is | được |
EN Metropole Hanoi Serves up Seasonal Spirit of Sapa
VI Metropole Hà Nội được vinh danh 5 sao bởi Forbes Travel Guide
EN Our working spirit based on JOY and HAPPINESS.
VI Tinh thần làm việc tại Amber Academy luôn dựa trên sự yêu thích và niềm vui khi làm việc.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
working | làm việc |
EN You will observe how the character goes through the ups and downs in life, whether sad or happy, but then regains his spirit very quickly, sometimes with just a delicious meal
VI Quan sát cách mà nhân vật đi qua những thăng trầm trong cuộc sống, có buồn có vui, nhưng rồi sẽ lấy lại tinh thần rất nhanh, nhiều khi chỉ bằng một bữa ăn ngon trong ngày
Inglés | Vietnamita |
---|---|
character | nhân |
through | qua |
in | trong |
life | sống |
then | khi |
very | rất |
quickly | nhanh |
but | nhưng |
you | những |
and | như |
EN Once getting an opportunity and making a change, there will always be a pause for you to regain your spirit and strengthen your health
VI Mà sau mỗi cơ hội, mỗi thay đổi diễn ra, sẽ luôn có một khoảng dừng để bạn lấy lại tinh thần và củng cố sức khỏe
Inglés | Vietnamita |
---|---|
always | luôn |
health | sức khỏe |
change | thay đổi |
your | bạn |
EN The long past story is gradually revealed through Master Li?s last words. The child in the past was the heir of Spirit Monks, the legendary warriors who once protected Water Dragon God.
VI Câu chuyện quá khứ dài đằng sau dần dần lộ ra qua lời trăn trối của võ sư Li. Đứa bé ngày xưa chính là truyền nhân của Linh Tăng, những chiến binh huyền thoại từng đứng ra bảo vệ Thủy Long Thần.
EN Emperor Sun Hai led his army to attack Tu Ca Temple and killed all Spirit Monks warriors with the desire to take the heart of Water Dragon God to end the drought
VI Hoàng đế Sun Hai dẫn quân tấn công đền Tử Ca, giết chết toàn bộ chiến binh Linh Tăng với ý muốn đoạt được trái tim của Thủy Long Thần để chấm dứt hạn hán
Inglés | Vietnamita |
---|---|
attack | tấn công |
of | của |
EN In the old battle, Master Li was the only surviving Spirit Monk, and the baby was the only remaining descendant of the heroic warriors.
VI Trận chiến năm xưa, võ sư Li là một Linh Tăng duy nhất còn sống sót, và đứa bé chính là hậu duệ duy nhất còn lại của các chiến binh anh hùng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Our working spirit based on JOY and HAPPINESS.
VI Tinh thần làm việc tại Amber Academy luôn dựa trên sự yêu thích và niềm vui khi làm việc.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
working | làm việc |
EN When operating an application in AWS, in the spirit of shared security responsibility, the DoD mission owner is responsible for a reduced baseline of security controls
VI Khi vận hành một ứng dụng trong AWS, trên tinh thần chia sẻ trách nhiệm bảo mật, người phụ trách nhiệm vụ của DoD chịu trách nhiệm về mức kiểm soát bảo mật cơ bản bị suy giảm
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
aws | aws |
of | của |
security | bảo mật |
responsibility | trách nhiệm |
dod | dod |
responsible | chịu trách nhiệm |
controls | kiểm soát |
EN The tree is set to anchor all of the hotel’s holiday spirit, as well as a swathe of special dining events. To wit:
VI Tiệc Đêm Giáng Sinh. 5 bữa tối đặc biệt đêm Giáng sinh sẽ được phục vụ tại khách sạn Metropole vào ngày 24 tháng 12, có giá từ 2.750.000 đến 4.500.000 đồng, bao gồm:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
is | được |
EN In 2019, in the spirit of “Give cheerfully, receive gratefully”, all funds raised through our Christmas Fair 2019 were donated to Caritas Vietnam Charitable Committee
VI Vào năm 2019, với tinh thần “Give cheerfully, receive gratefully”, tất cả số tiền thu được từ Hội chợ Giáng sinh 2019 được nhà trường ủng hộ cho Ủy ban Bác Ái Xã hội Caritas Việt Nam
EN Whether you want global corporate culture or start-up spirit, beanbags or boardrooms, formal or flexi
VI Dù bạn muốn văn hóa toàn cầu hay tinh thần khởi nghiệp, ghế lười hay phòng họp giám đốc, nghiêm túc hay linh hoạt
Inglés | Vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
culture | văn hóa |
want | bạn |
EN Tiong Liong complies the spirit "Sustainability, Innovation, Performance" to innovate and develop textile and materials with functionality yet sustainability to the market.
VI Tiong Liong tuân thủ tinh thần "Bền vững, Đổi mới, Hiệu suất" để đổi mới và phát triển hàng dệt may và vật liệu có chức năng nhưng vẫn bền vững cho thị trường.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
functionality | chức năng |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
develop | phát triển |
EN Industrial photovoltaic power generation system, all electrification, reform business
VI Hệ thống phát điện quang điện công nghiệp, tất cả điện khí hóa, cải cách kinh doanh
Inglés | Vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
system | hệ thống |
business | kinh doanh |
power | điện |
EN This model allows the businesses to move independently and operate at scale to solve today’s industrial challenges.”
VI Mô hình này cho phép các doanh nghiệp di chuyển độc lập và hoạt động trên quy mô lớn để giải quyết những thách thức ngành ngày nay.”
EN Meanwhile, industrial parks are not just places for Sims to work
VI Trong khi đó, những khu công nghiệp không chỉ là nơi để các Sim làm việc đâu
Inglés | Vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
work | làm việc |
not | không |
are | những |
EN Together with your stores, these industrial areas will produce the materials for you to upgrade your existing plots
VI Cùng với các cửa hàng của bạn, những khu công nghiệp này sẽ sản xuất nguyên liệu cho bạn dùng để nâng cấp những lô đất hiện có
Inglés | Vietnamita |
---|---|
stores | cửa hàng |
industrial | công nghiệp |
upgrade | nâng cấp |
your | của bạn |
the | này |
you | bạn |
with | với |
EN Industrial and Logistics Space Services | CBRE Vietnam | CBRE
VI Industrial & Logistics - CBRE Việt Nam | CBRE
EN ecoligo to take over Namene Solar commercial and industrial project business in Ghana.
VI ecoligo để tiếp quản kinh doanh dự án công nghiệp và thương mại Namene Solar ở Ghana.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
industrial | công nghiệp |
project | dự án |
business | kinh doanh |
EN Because our solar solutions are flexible, we can adapt it to meet your business’ needs, whether you’re in farming or industrial manufacturing
VI Vì các giải pháp năng lượng mặt trời của chúng tôi rất linh hoạt, chúng tôi có thể điều chỉnh nó để đáp ứng nhu cầu kinh doanh của bạn, cho dù bạn đang làm nông nghiệp hay sản xuất công nghiệp
Inglés | Vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
industrial | công nghiệp |
manufacturing | sản xuất |
solutions | giải pháp |
your | của bạn |
whether | là |
solar | mặt trời |
we | chúng tôi |
EN We provide solar for commercial and industrial businesses in Sub-Saharan Africa, Central and South America and Southeast Asia.
VI Chúng tôi cung cấp năng lượng mặt trời cho các doanh nghiệp thương mại và công nghiệp ở Châu Phi cận Sahara, Trung và Nam Mỹ và Đông Nam Á.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
businesses | doanh nghiệp |
solar | mặt trời |
and | các |
for | cho |
EN Industrial photovoltaic power generation system, all electrification, reform business
VI Hệ thống phát điện quang điện công nghiệp, tất cả điện khí hóa, cải cách kinh doanh
Inglés | Vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
system | hệ thống |
business | kinh doanh |
power | điện |
EN Industrial and Logistics Space Services | CBRE Vietnam | CBRE
VI Industrial & Logistics - CBRE Việt Nam | CBRE
EN Its operations are divided into four business sectors: Mobility Solutions, Industrial Technology, Consumer Goods, and Energy and Building Technology
VI Hoạt động của Bosch được chia thành bốn lĩnh vực kinh doanh: Giải pháp Di chuyển, Công nghệ trong Công nghiệp, Hàng tiêu dùng, Công nghệ Năng lượng và Xây dựng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
solutions | giải pháp |
industrial | công nghiệp |
energy | năng lượng |
building | xây dựng |
four | bốn |
and | của |
EN The majority of voting rights are held by Robert Bosch Industrietreuhand KG, an industrial trust
VI Số cổ phần còn lại thuộc về một công ty thuộc gia đình Bosch và Robert Bosch GmbH
EN In Sales Industrial, you will acquire and advise customers within a specific technological field in a particular region or industry
VI Trong bộ phận Bán hàng Công nghiệp, bạn sẽ tìm và tư vấn cho khách hàng trong một lĩnh vực công nghệ cụ thể trong một khu vực hoặc ngành cụ thể
Inglés | Vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
or | hoặc |
in | trong |
you | bạn |
industrial | công nghiệp |
customers | khách |
sales | bán hàng |
EN Interconnected machines, self-controlling systems, and innovative packaging technologies — in the area of industrial technology, we are always one step ahead
VI Máy móc kết nối, hệ thống tự kiểm soát, và công nghệ đóng gói sáng tạo - trong lĩnh vực công nghệ công nghiệp, chúng tôi luôn đi trước một bước
EN Filiz Albrecht, Member of the Board of Management and Director of Industrial Relations of Robert Bosch GmbH
VI Filiz Albrecht, Thành viên Hội đồng Quản trị và Giám đốc Quan hệ Ngành của Robert Bosch GmbH
Inglés | Vietnamita |
---|---|
of | của |
EN The practice of mass production in industrial areas together with the operation of transportation systems have contaminated the pure fresh air we used to have.
VI Quá trình sản xuất hàng loạt của các khu công nghiệp cùng với sự vận hành của hệ thống giao thông vận tải hàng ngày đều tác động lên bầu không khí trong lành mà chúng ta đã từng có.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
of | của |
production | sản xuất |
in | trong |
industrial | công nghiệp |
systems | hệ thống |
have | là |
together | với |
EN Easy scalability of the monitoring network with a wide range of applications in commercial, residential, and industrial areas.
VI Khả năng mở rộng ứng dụng dễ dàng của mạng giám sát, có thể dùng cho khu công nghiệp, khu thương mại và khu dân cư.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
monitoring | giám sát |
network | mạng |
industrial | công nghiệp |
of | của |
EN For 3G and 4G, the focus has been principally on the implications for the world of the consumer – but 5G will extend far beyond this, and into industrial applications
VI Trọng tâm của 3G và 4G chủ yếu tập trung vào các tác động lên thế giới của người tiêu dùng – nhưng 5G sẽ vươn xa hơn và tập trung vào các ứng dụng công nghiệp
EN With 5G and industrial IoT, we believe there will no longer be a need for factory production lines to be fixed
VI Với 5G và IoT công nghiệp, chúng tôi tin rằng sẽ không còn phải cố định dây chuyền sản xuất của nhà máy nữa
Inglés | Vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
production | sản xuất |
we | chúng tôi |
with | với |
a | chúng |
EN Industrial IoT has become a key focus area for the entire 5G ecosystem
VI IoT công nghiệp đã trở thành trọng tâm cho toàn bộ hệ sinh thái 5G
Inglés | Vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
ecosystem | hệ sinh thái |
EN As such, many features have been specified, which address the specific needs of industrial use cases and applications
VI Do đó, nhiều tính năng đã được định rõ, đáp ứng các nhu cầu cụ thể của các ứng dụng thực tế trong công nghiệp
Inglés | Vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
needs | nhu cầu |
industrial | công nghiệp |
applications | các ứng dụng |
many | nhiều |
specific | các |
have | được |
EN A close collaboration between these two groups is necessary in order to unlock the full potential of Industrial 5G, and 5G-ACIA is the place to be for that purpose.
VI Việc hợp tác chặt chẽ giữa hai nhóm này là điều cần thiết để khai thác toàn bộ tiềm năng của 5G trong công nghiệp và 5G-ACIA chính là nơi dành cho mục đích đó.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
in | trong |
industrial | công nghiệp |
place | nơi |
purpose | mục đích |
of | của |
between | giữa |
these | này |
two | hai |
necessary | cần |
EN At the same time, however, the industrial domain also comes along with many specific challenges that require special consideration
VI Tuy nhiên, ngành công nghiệp cũng đi kèm với nhiều thách thức cụ thể cần được xem xét
Inglés | Vietnamita |
---|---|
time | xem |
however | tuy nhiên |
industrial | công nghiệp |
also | cũng |
many | nhiều |
challenges | thách thức |
with | với |
EN Where are we on the Industrial 5G journey, including relevant standardization and testbed activities and the further evolution of 5G in future?
VI Chúng ta đang ở đâu trên hành trình 5G Công nghiệp, cụ thể là các hoạt động tiêu chuẩn hóa, thử nghiệm phần mềm và tiềm năng phát triển của 5G trong tương lai?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
on | trên |
industrial | công nghiệp |
in | trong |
future | tương lai |
of | của |
EN Question: 5G is intended to be the technical answer to the demand for increasing mobility. For this to work in an industrial environment, special requirements must be met. What are these requirements from the industry's point of view?
VI Câu hỏi: 5G được coi là chìa khóa cho nhu cầu ngày càng tăng về tính di động. Để 5G có thể hoạt động trong môi trường công nghiệp, cần đáp ứng các yêu cầu đặc biệt gì?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
demand | nhu cầu |
increasing | tăng |
in | trong |
industrial | công nghiệp |
environment | môi trường |
requirements | yêu cầu |
these | các |
EN Gunther May: We are seeing in almost all industries that the life cycles of products are becoming ever shorter and that industrial users are constantly having to produce smaller batch sizes
VI Gunther May: Trong hầu hết các ngành công nghiệp, chúng ta nhận thấy rằng vòng đời của sản phẩm ngày càng ngắn và những khách hàng công nghiệp liên tục phải sản xuất lô nhỏ hơn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
industrial | công nghiệp |
may | phải |
in | trong |
all | của |
the | nhận |
EN This integrated approach to medium-voltage power distribution is at the heart of energy-efficient infrastructure, buildings and industrial applications
VI Cách tiếp cận tích hợp này đối với phân phối điện trung thế là trọng tâm của cơ sở hạ tầng, các tòa nhà và ứng dụng công nghiệp tiết kiệm năng lượng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
integrated | tích hợp |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
industrial | công nghiệp |
approach | tiếp cận |
this | này |
EN Though innovative building technology we provide intelligent automation technologies and services for commercial, industrial and public buildings and infrastructures
VI Với công nghệ tòa nhà tiên tiến, chúng tôi cung cấp các công nghệ và dịch vụ tự động hóa thông minh cho các tòa nhà và cơ sở hạ tầng thương mại, công nghiệp và công cộng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
industrial | công nghiệp |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | các |
EN Modular and industrial controls – SIRIUS
VI Điều khiển mô-đun và công nghiệp - SIRIUS
EN With SIRIUS, we provide a unique comprehensive portfolio for every industrial control application
VI Với SIRIUS, chúng tôi cung cấp một danh mục toàn diện độc nhất cho mọi ứng dụng điều khiển công nghiệp
Inglés | Vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
comprehensive | toàn diện |
industrial | công nghiệp |
provide | cung cấp |
every | mọi |
EN Building Technologies Drive Technology Energy Healthcare Industrial Automation Mobility Services Software
VI Tự động hóa Công nghệ Tòa nhà Công nghệ Truyền động Ban Y tế Hệ thống vận chuyển Dịch vụ Năng lượng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
EN 15 August 2019 | Application of co-generation for industrial steam turbines
VI 20 tháng 9 năm 2019 | Hội thảo "Giải pháp số hóa của Siemens cho ngành nước"
Inglés | Vietnamita |
---|---|
august | tháng |
of | của |
EN 20 June - Siemens presents digitalization technology for the entire industrial value chain
VI 20 tháng 6 - Siemens giới thiệu công nghệ số hóa cho toàn bộ chuỗi quy trình sản xuất công nghiệp
Inglés | Vietnamita |
---|---|
june | tháng |
industrial | công nghiệp |
chain | chuỗi |
EN 10 June - Siemens to showcase latest technologies at Vietnam Industrial Fiesta 2015
VI 10 tháng 6 - Siemens giới thiệu công nghệ tiên tiến nhất tại Triển lãm Công nghiệp Việt Nam 2015
Inglés | Vietnamita |
---|---|
june | tháng |
at | tại |
industrial | công nghiệp |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
Inglés | Vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
Amosando 50 de 50 traducións