Traducir "entire ecosystem" a Vietnamita

Amosando 50 de 50 traducións da frase "entire ecosystem" de Inglés a Vietnamita

Traducións de entire ecosystem

"entire ecosystem" en Inglés pódese traducir ás seguintes palabras/frases Vietnamita:

entire bạn bộ cho các của một toàn bộ với được
ecosystem hệ sinh thái

Tradución de Inglés a Vietnamita de entire ecosystem

Inglés
Vietnamita

EN Industrial IoT has become a key focus area for the entire 5G ecosystem

VI IoT công nghiệp đã trở thành trọng tâm cho toàn bộ hệ sinh thái 5G

Inglés Vietnamita
industrial công nghiệp
ecosystem hệ sinh thái

EN Cloudflare offers a rich ecosystem of performance and security services tuned specifically for video

VI Cloudflare cung cấp một hệ sinh thái phong phú với các giải pháp bảo mật tăng tốc được tùy chỉnh riêng cho video

Inglés Vietnamita
offers cung cấp
ecosystem hệ sinh thái
video video
security bảo mật
and các

EN A prominent example is DAI, the stablecoin minted in the Maker DAO ecosystem.

VI Một ví dụ nổi bật là DAI, một đồng tiền neo giá được đúc trong hệ sinh thái Maker DAO.

Inglés Vietnamita
in trong
ecosystem hệ sinh thái

EN The Trust Wallet DApp Browser enables users to seamlessly and securely participate in the PancakeSwap ecosystem with only a few clicks in the app

VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép người dùng tham gia liền mạch an toàn vào hệ sinh thái của PancakeSwap chỉ với một vài thao tác chấm vuốt trong ứng dụng ví Trust trên điện thoại di động

Inglés Vietnamita
dapp dapp
enables cho phép
users người dùng
in trong
ecosystem hệ sinh thái
few vài
app dùng
and
trust an toàn

EN Trust Wallet also supports the main blockchains in the Ethereum ecosystem - Ethereum, Ethereum Classic and Callisto

VI Ví Trust hỗ trợ các blockchain chính trong hệ sinh thái Ethereum - Bao gồm Ethereum , Ethereum Classic Callisto

Inglés Vietnamita
main chính
ethereum ethereum
ecosystem hệ sinh thái
in trong
and các

EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem

VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ khả năng mở rộng, tính sẵn sàng thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX

Inglés Vietnamita
protocol giao thức
offers cung cấp
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng
in trong
ecosystem hệ sinh thái
all tất cả các

EN Arguably, the easiest way to access the BSC ecosystem is using the Trust Wallet DApp Browser

VI thể cho rằng, cách dễ nhất để truy cập hệ sinh thái BSC là sử dụng Trình duyệt DApp của Ví Trust

Inglés Vietnamita
way cách
access truy cập
ecosystem hệ sinh thái
dapp dapp
using sử dụng
browser trình duyệt

EN Download Trust Wallet today and explore the Binance Smart Chain ecosystem.

VI Tải về Ví Trust ngay hôm nay khám phá hệ sinh thái Binance Smart Chain.

Inglés Vietnamita
today hôm nay
ecosystem hệ sinh thái

EN The main goal of Callisto is to research and develop a reference implementation of a self-sustaining, self-governed and self-funded blockchain ecosystem and development environment.

VI Mục tiêu chính của Callisto là nghiên cứu, phát triển một triển khai tham chiếu cho một hệ sinh thái môi trường phát triển blockchain tự duy trì, tự quản lý tự tài trợ.

Inglés Vietnamita
main chính
goal mục tiêu
research nghiên cứu
implementation triển khai
ecosystem hệ sinh thái
environment môi trường
of của
development phát triển

EN Callisto aims to increase the security of the ecosystem by improving smart-contract development methods

VI Callisto nhằm mục đích mang lại lợi ích cho an ninh của hệ sinh thái bằng cách cải thiện các phương thức phát triển hợp đồng thông minh

Inglés Vietnamita
aims mục đích
security an ninh
ecosystem hệ sinh thái
improving cải thiện
development phát triển

EN NIM is the currency of an ecosystem of applications built by the community and the Dev team alike

VI NIM là tiền tệ của một hệ sinh thái các ứng dụng được xây dựng bởi cộng đồng nhóm Dev

Inglés Vietnamita
currency tiền
ecosystem hệ sinh thái
applications các ứng dụng
team nhóm
of của

EN Application layer: Basic core open-source apps (decentralized exchange, mobile apps) and DApp ecosystem for network utility.

VI Lớp ứng dụng: Các ứng dụng nguồn mở lõi cơ bản (trao đổi phi tập trung, ứng dụng di động) hệ sinh thái DApp cho tiện ích mạng.

Inglés Vietnamita
layer lớp
basic cơ bản
decentralized phi tập trung
and các
dapp dapp
ecosystem hệ sinh thái
network mạng
utility tiện ích
apps các ứng dụng

EN So I know that we are doing our part to keep the ecosystem going.

VI Do đó tôi biết rằng chúng tôi đang làm phần việc của mình để giúp duy trì hệ sinh thái.

Inglés Vietnamita
ecosystem hệ sinh thái
know biết
we chúng tôi

EN Interoperable with TRON-based protocols and DApps, can be used in the BitTorrent ecosystem

VI thể tương tác với các giao thức DApps dựa trên đồng TRON, thể được sử dụng trong hệ sinh thái BitTorrent

Inglés Vietnamita
protocols giao thức
ecosystem hệ sinh thái
be được
used sử dụng
in trong
with với
and các

EN Contentos - The Decentralized Global Content Ecosystem

VI Contentos - Hệ Sinh Thái Nội Dung Số Phi Tập Trung Toàn Cầu

Inglés Vietnamita
decentralized phi tập trung
global toàn cầu
ecosystem hệ sinh thái

EN A prominent example is DAI, the stablecoin minted in the Maker DAO ecosystem.

VI Một ví dụ nổi bật là DAI, một đồng tiền neo giá được đúc trong hệ sinh thái Maker DAO.

Inglés Vietnamita
in trong
ecosystem hệ sinh thái

EN The Trust Wallet DApp Browser enables users to seamlessly and securely participate in the PancakeSwap ecosystem with only a few clicks in the app

VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép người dùng tham gia liền mạch an toàn vào hệ sinh thái của PancakeSwap chỉ với một vài thao tác chấm vuốt trong ứng dụng ví Trust trên điện thoại di động

Inglés Vietnamita
dapp dapp
enables cho phép
users người dùng
in trong
ecosystem hệ sinh thái
few vài
app dùng
and
trust an toàn

EN Trust Wallet also supports the main blockchains in the Ethereum ecosystem - Ethereum, Ethereum Classic and Callisto

VI Ví Trust hỗ trợ các blockchain chính trong hệ sinh thái Ethereum - Bao gồm Ethereum , Ethereum Classic Callisto

Inglés Vietnamita
main chính
ethereum ethereum
ecosystem hệ sinh thái
in trong
and các

EN Arguably, the easiest way to access the BSC ecosystem is using the Trust Wallet DApp Browser

VI thể cho rằng, cách dễ nhất để truy cập hệ sinh thái BSC là sử dụng Trình duyệt DApp của Ví Trust

Inglés Vietnamita
way cách
access truy cập
ecosystem hệ sinh thái
dapp dapp
using sử dụng
browser trình duyệt

EN Download Trust Wallet today and explore the Binance Smart Chain ecosystem.

VI Tải về Ví Trust ngay hôm nay khám phá hệ sinh thái Binance Smart Chain.

Inglés Vietnamita
today hôm nay
ecosystem hệ sinh thái

EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem

VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ khả năng mở rộng, tính sẵn sàng thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX

Inglés Vietnamita
protocol giao thức
offers cung cấp
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng
in trong
ecosystem hệ sinh thái
all tất cả các

EN The global AWS ecosystem consists of a range of AWS enthusiasts and advocates who are passionate about helping others build

VI Hệ sinh thái AWS toàn cầu bao gồm một loạt những người đam mê ủng hộ AWS, những người đầy nhiệt huyết giúp mọi người xây dựng cộng đồng

Inglés Vietnamita
global toàn cầu
aws aws
ecosystem hệ sinh thái
consists bao gồm
helping giúp
build xây dựng

EN These libraries are tightly integrated in the Spark ecosystem, and they can be leveraged out of the box to address a variety of use cases

VI Các thư viện này được tích hợp chặt chẽ trong hệ sinh thái Spark chúng thể được tận dụng ngay để giải quyết nhiều trường hợp sử dụng khác nhau

Inglés Vietnamita
libraries thư viện
integrated tích hợp
ecosystem hệ sinh thái
variety nhiều
use sử dụng
cases trường hợp
in trong
the trường
and các

EN Cloudflare offers a rich ecosystem of performance and security services tuned specifically for video

VI Cloudflare cung cấp một hệ sinh thái phong phú với các giải pháp bảo mật tăng tốc được tùy chỉnh riêng cho video

Inglés Vietnamita
offers cung cấp
ecosystem hệ sinh thái
video video
security bảo mật
and các

EN When you prevent fraud from even entering your ecosystem, you’ll be able to:

VI Khi hệ sinh thái được bảo vệ khỏi gian lận quảng cáo, bạn sẽ thể:

Inglés Vietnamita
ecosystem hệ sinh thái
be được
when khi
you bạn

EN We work together with customers and partners to create an ecosystem that intuitively responds to the needs of people and helps customers to better use resources

VI Cùng với các khách hàng đối tác, chúng tôi tạo ra một hệ sinh thái với khả năng sử dụng trực giác để đáp ứng nhu cầu của con người giúp khách hàng sử dụng các nguồn lực hiệu quả hơn

Inglés Vietnamita
ecosystem hệ sinh thái
needs nhu cầu
helps giúp
better hơn
resources nguồn
we chúng tôi
of của
people người
use sử dụng
create tạo
customers khách
together với

EN 28 September - Siemens writes new chapter: powerful ecosystem instead of conglomerate

VI 28 tháng 9 - Siemens viết tiếp chương mới trong lịch sử hoạt động

Inglés Vietnamita
new mới
september tháng

EN SHOPLINE Community aims to build a positive commerce ecosystem to educate,inspire, and connect with our merchants!

VI Cộng đồng SHOPLINE nhằm mục đích xây dựng một hệ sinh thái thương mại tích cực để giáo dục, truyền cảm hứng kết nối với những người bán hàng của chúng tôi!

Inglés Vietnamita
aims mục đích
build xây dựng
commerce thương mại
ecosystem hệ sinh thái
connect kết nối
and của
our chúng tôi

EN Explore Zoom’s technology ecosystem

VI Khám phá hệ sinh thái công nghệ của Zoom

Inglés Vietnamita
ecosystem hệ sinh thái

EN Expand Zoom Rooms outside your standard meeting room to the largest spaces in your office by leveraging our open hardware ecosystem that supports ProAV hardware

VI Mở rộng Zoom Rooms ra khỏi phòng họp tiêu chuẩn tới những không gian lớn nhất trong văn phòng bằng cách tận dụng hệ sinh thái phần cứng mở hỗ trợ phần cứng ProAV của chúng tôi

Inglés Vietnamita
outside của
standard tiêu chuẩn
in trong
hardware phần cứng
ecosystem hệ sinh thái
your tôi
room phòng
our chúng tôi
office văn phòng

EN It’s also compatible with common calling applications across most platforms and operating systems within your IT ecosystem

VI Nó cũng tương thích với các ứng dụng gọi điện phổ biến trên hầu hết các nền tảng hệ điều hành trong hệ sinh thái CNTT của bạn

Inglés Vietnamita
compatible tương thích
applications các ứng dụng
platforms nền tảng
ecosystem hệ sinh thái
also cũng
your của bạn
with với

EN Connects to the Gate.io application ecosystem

VI Kết nối với hệ sinh thái ứng dụng Gate.io

Inglés Vietnamita
ecosystem hệ sinh thái
to với

EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.

VI Là đơn vị liên kết với GetResponse, bạn thể kết hợp các nền tảng này tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.

Inglés Vietnamita
platforms nền tảng
ecosystem hệ sinh thái
and thị
create tạo
these này
you bạn

EN Solana Community: Join our ecosystem | Solana

VI Cộng đồng Solana: Tham gia hệ sinh thái của chúng tôi | Solana

EN In fact, the entire network is overseen by the masternodes, which have the power to reject improperly formed blocks from miners.

VI Trong thực tế, toàn bộ mạng được giám sát bởi các masternode, những thực thể khả năng từ chối các khối được tạo không đúng từ các thợ mỏ.

Inglés Vietnamita
in trong
network mạng
which các
have tạo

EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.

VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.

Inglés Vietnamita
spa spa
of của
those những
and

EN And like I said, because of the natural light coming in, I can literally count on one hand how many lamps we have in the entire house

VI như tôi đã nói, nhờ ánh sáng tự nhiên (tràn vào nhà) chúng tôi chỉ phải lắp đặt số bóng đèn đếm chưa quá năngón tay cho toàn bộ ngôi nhà

Inglés Vietnamita
hand tay
we chúng tôi
and

EN Enterprises with hundreds or thousands of applications, each backed by one or more databases, must manage resources for their entire database fleet

VI Các doanh nghiệp hàng trăm hoặc hàng nghìn ứng dụng, mỗi ứng dụng được hỗ trợ bởi một hoặc nhiều cơ sở dữ liệu, phải quản lý tài nguyên cho toàn bộ nhóm cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp

Inglés Vietnamita
enterprises doanh nghiệp
or hoặc
must phải
resources tài nguyên
of của
more nhiều
thousands nghìn
databases cơ sở dữ liệu
each mỗi

EN And yet, you are also free to watch all seasons of the entire series exclusively by Peacock Originals, including Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…

VI Chưa hết, anh em còn thoải mái xem đầy đủ tất cả các mùa toàn bộ series do Peacock Originals độc quyền, bao gồm Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…

EN Sometimes, you can get off the car, observe the entire road before using the car to move

VI Đôi khi, bạn thể bước xuống xe, tự mình quan sát toàn bộ con đường trước khi sử dụng xe để di chuyển

Inglés Vietnamita
you bạn
car xe
before trước
using sử dụng
move di chuyển

EN In 2020 alone, we entered three new countries and signed more solar projects in one year than we have in our entire history

VI Chỉ trong năm 2020, chúng tôi đã gia nhập ba quốc gia mới ký kết nhiều dự án năng lượng mặt trời hơn trong một năm so với toàn bộ lịch sử của chúng tôi

Inglés Vietnamita
in trong
three ba
new mới
countries quốc gia
projects dự án
year năm
more hơn
we chúng tôi
and của
solar mặt trời

EN Is the output of my grid-connected solar system sufficient to supply my entire business with electricity?

VI Sản lượng của hệ thống năng lượng mặt trời nối lưới của tôi đủ cung cấp điện cho toàn bộ doanh nghiệp của tôi không?

Inglés Vietnamita
of của
my của tôi
system hệ thống
supply cung cấp
business doanh nghiệp
solar mặt trời

EN With a bullet loan, you receive your interest payments on the entire loan amount in each year of the term

VI Với khoản vay viên đạn, bạn sẽ nhận được khoản thanh toán lãi suất trên toàn bộ số tiền vay trong mỗi năm của kỳ hạn

Inglés Vietnamita
loan khoản vay
interest lãi
payments thanh toán
in trong
year năm
of của
on trên
each mỗi
receive nhận
your bạn

EN With annuity loans you receive the same payment amount each year over the entire term, consisting of an interest payment and a pro-rata repayment

VI Với các khoản vay theo niên kim, bạn sẽ nhận được số tiền thanh toán như nhau mỗi năm trong toàn bộ thời hạn, bao gồm một khoản trả lãi một khoản hoàn trả theo tỷ lệ

Inglés Vietnamita
payment thanh toán
year năm
interest lãi
you bạn
each mỗi
receive nhận
and các

EN The information received can generally be used for the entire following year and forms the basis for tax payment

VI Thông tin nhận được về nguyên tắc thể được sử dụng cho cả năm sau là cơ sở của việc chuyển thuế

Inglés Vietnamita
information thông tin
used sử dụng
following sau
year năm
tax thuế
received nhận được
be được
the nhận
and của
for cho

EN Book one of our Designer Suites or our singular Saigon or Reverie Suite and a private butler will come in tow ? with our compliments ? to cater solely to you and your fellow suite guests (sharing) for the duration of your entire stay.

VI Khi khách đặt một trong những phòng Designer Suite, Saigon Suite hay Reverie Suite, sẽ bao gồm dịch vụ quản gia riêng phục vụ khách trong suốt thời gian lưu trú.

Inglés Vietnamita
in trong
guests khách
and dịch
private riêng
you những

EN Currently home to more than 10 million people spread out over a 2,000-square kilometre expanse in southern Vietnam, Ho Chi Minh City is the most populous metropolitan area in the entire country.

VI Hiện nay, thành phố Hồ Chí Minh hơn 10 triệu dân sinh sống trên diện tích rộng hơn 2.000 km vuông là thành phố hiện đại lớn nhất cả nước.

Inglés Vietnamita
million triệu
people dân
minh minh
more hơn

EN In fact, the entire network is overseen by the masternodes, which have the power to reject improperly formed blocks from miners.

VI Trong thực tế, toàn bộ mạng được giám sát bởi các masternode, những thực thể khả năng từ chối các khối được tạo không đúng từ các thợ mỏ.

Inglés Vietnamita
in trong
network mạng
which các
have tạo

EN Manage the entire client workflow with CRM

VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM

Inglés Vietnamita
crm crm
client khách

EN Manage the entire client workflow with CRM

VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM

Inglés Vietnamita
crm crm
client khách

Amosando 50 de 50 traducións