EN Industrial IoT has become a key focus area for the entire 5G ecosystem
EN Industrial IoT has become a key focus area for the entire 5G ecosystem
VI IoT công nghiệp đã trở thành trọng tâm cho toàn bộ hệ sinh thái 5G
Inglés | Vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
ecosystem | hệ sinh thái |
EN Cloudflare offers a rich ecosystem of performance and security services tuned specifically for video
VI Cloudflare cung cấp một hệ sinh thái phong phú với các giải pháp bảo mật và tăng tốc được tùy chỉnh riêng cho video
Inglés | Vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
ecosystem | hệ sinh thái |
video | video |
security | bảo mật |
and | các |
EN A prominent example is DAI, the stablecoin minted in the Maker DAO ecosystem.
VI Một ví dụ nổi bật là DAI, một đồng tiền neo giá được đúc trong hệ sinh thái Maker DAO.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
EN The Trust Wallet DApp Browser enables users to seamlessly and securely participate in the PancakeSwap ecosystem with only a few clicks in the app
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép người dùng tham gia liền mạch và an toàn vào hệ sinh thái của PancakeSwap chỉ với một vài thao tác chấm và vuốt trong ứng dụng ví Trust trên điện thoại di động
Inglés | Vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
enables | cho phép |
users | người dùng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
few | vài |
app | dùng |
and | và |
trust | an toàn |
EN Trust Wallet also supports the main blockchains in the Ethereum ecosystem - Ethereum, Ethereum Classic and Callisto
VI Ví Trust hỗ trợ các blockchain chính trong hệ sinh thái Ethereum - Bao gồm Ethereum , Ethereum Classic và Callisto
Inglés | Vietnamita |
---|---|
main | chính |
ethereum | ethereum |
ecosystem | hệ sinh thái |
in | trong |
and | các |
EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem
VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX
Inglés | Vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
offers | cung cấp |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
all | tất cả các |
EN Arguably, the easiest way to access the BSC ecosystem is using the Trust Wallet DApp Browser
VI Có thể cho rằng, cách dễ nhất để truy cập hệ sinh thái BSC là sử dụng Trình duyệt DApp của Ví Trust
Inglés | Vietnamita |
---|---|
way | cách |
access | truy cập |
ecosystem | hệ sinh thái |
dapp | dapp |
using | sử dụng |
browser | trình duyệt |
EN Download Trust Wallet today and explore the Binance Smart Chain ecosystem.
VI Tải về Ví Trust ngay hôm nay và khám phá hệ sinh thái Binance Smart Chain.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
today | hôm nay |
ecosystem | hệ sinh thái |
EN The main goal of Callisto is to research and develop a reference implementation of a self-sustaining, self-governed and self-funded blockchain ecosystem and development environment.
VI Mục tiêu chính của Callisto là nghiên cứu, phát triển một triển khai tham chiếu cho một hệ sinh thái và môi trường phát triển blockchain tự duy trì, tự quản lý và tự tài trợ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
main | chính |
goal | mục tiêu |
research | nghiên cứu |
implementation | triển khai |
ecosystem | hệ sinh thái |
environment | môi trường |
of | của |
development | phát triển |
EN Callisto aims to increase the security of the ecosystem by improving smart-contract development methods
VI Callisto nhằm mục đích mang lại lợi ích cho an ninh của hệ sinh thái bằng cách cải thiện các phương thức phát triển hợp đồng thông minh
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aims | mục đích |
security | an ninh |
ecosystem | hệ sinh thái |
improving | cải thiện |
development | phát triển |
EN NIM is the currency of an ecosystem of applications built by the community and the Dev team alike
VI NIM là tiền tệ của một hệ sinh thái các ứng dụng được xây dựng bởi cộng đồng và nhóm Dev
Inglés | Vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
ecosystem | hệ sinh thái |
applications | các ứng dụng |
team | nhóm |
of | của |
EN Application layer: Basic core open-source apps (decentralized exchange, mobile apps) and DApp ecosystem for network utility.
VI Lớp ứng dụng: Các ứng dụng nguồn mở lõi cơ bản (trao đổi phi tập trung, ứng dụng di động) và hệ sinh thái DApp cho tiện ích mạng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
layer | lớp |
basic | cơ bản |
decentralized | phi tập trung |
and | các |
dapp | dapp |
ecosystem | hệ sinh thái |
network | mạng |
utility | tiện ích |
apps | các ứng dụng |
EN So I know that we are doing our part to keep the ecosystem going.
VI Do đó tôi biết rằng chúng tôi đang làm phần việc của mình để giúp duy trì hệ sinh thái.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
ecosystem | hệ sinh thái |
know | biết |
we | chúng tôi |
EN Interoperable with TRON-based protocols and DApps, can be used in the BitTorrent ecosystem
VI Có thể tương tác với các giao thức và DApps dựa trên đồng TRON, có thể được sử dụng trong hệ sinh thái BitTorrent
Inglés | Vietnamita |
---|---|
protocols | giao thức |
ecosystem | hệ sinh thái |
be | được |
used | sử dụng |
in | trong |
with | với |
and | các |
EN Contentos - The Decentralized Global Content Ecosystem
VI Contentos - Hệ Sinh Thái Nội Dung Số Phi Tập Trung Toàn Cầu
Inglés | Vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
global | toàn cầu |
ecosystem | hệ sinh thái |
EN A prominent example is DAI, the stablecoin minted in the Maker DAO ecosystem.
VI Một ví dụ nổi bật là DAI, một đồng tiền neo giá được đúc trong hệ sinh thái Maker DAO.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
EN The Trust Wallet DApp Browser enables users to seamlessly and securely participate in the PancakeSwap ecosystem with only a few clicks in the app
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép người dùng tham gia liền mạch và an toàn vào hệ sinh thái của PancakeSwap chỉ với một vài thao tác chấm và vuốt trong ứng dụng ví Trust trên điện thoại di động
Inglés | Vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
enables | cho phép |
users | người dùng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
few | vài |
app | dùng |
and | và |
trust | an toàn |
EN Trust Wallet also supports the main blockchains in the Ethereum ecosystem - Ethereum, Ethereum Classic and Callisto
VI Ví Trust hỗ trợ các blockchain chính trong hệ sinh thái Ethereum - Bao gồm Ethereum , Ethereum Classic và Callisto
Inglés | Vietnamita |
---|---|
main | chính |
ethereum | ethereum |
ecosystem | hệ sinh thái |
in | trong |
and | các |
EN Arguably, the easiest way to access the BSC ecosystem is using the Trust Wallet DApp Browser
VI Có thể cho rằng, cách dễ nhất để truy cập hệ sinh thái BSC là sử dụng Trình duyệt DApp của Ví Trust
Inglés | Vietnamita |
---|---|
way | cách |
access | truy cập |
ecosystem | hệ sinh thái |
dapp | dapp |
using | sử dụng |
browser | trình duyệt |
EN Download Trust Wallet today and explore the Binance Smart Chain ecosystem.
VI Tải về Ví Trust ngay hôm nay và khám phá hệ sinh thái Binance Smart Chain.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
today | hôm nay |
ecosystem | hệ sinh thái |
EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem
VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX
Inglés | Vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
offers | cung cấp |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
all | tất cả các |
EN The global AWS ecosystem consists of a range of AWS enthusiasts and advocates who are passionate about helping others build
VI Hệ sinh thái AWS toàn cầu bao gồm một loạt những người đam mê và ủng hộ AWS, những người đầy nhiệt huyết giúp mọi người xây dựng cộng đồng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
aws | aws |
ecosystem | hệ sinh thái |
consists | bao gồm |
helping | giúp |
build | xây dựng |
EN These libraries are tightly integrated in the Spark ecosystem, and they can be leveraged out of the box to address a variety of use cases
VI Các thư viện này được tích hợp chặt chẽ trong hệ sinh thái Spark và chúng có thể được tận dụng ngay để giải quyết nhiều trường hợp sử dụng khác nhau
Inglés | Vietnamita |
---|---|
libraries | thư viện |
integrated | tích hợp |
ecosystem | hệ sinh thái |
variety | nhiều |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
in | trong |
the | trường |
and | các |
EN Cloudflare offers a rich ecosystem of performance and security services tuned specifically for video
VI Cloudflare cung cấp một hệ sinh thái phong phú với các giải pháp bảo mật và tăng tốc được tùy chỉnh riêng cho video
Inglés | Vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
ecosystem | hệ sinh thái |
video | video |
security | bảo mật |
and | các |
EN When you prevent fraud from even entering your ecosystem, you’ll be able to:
VI Khi hệ sinh thái được bảo vệ khỏi gian lận quảng cáo, bạn sẽ có thể:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
ecosystem | hệ sinh thái |
be | được |
when | khi |
you | bạn |
EN We work together with customers and partners to create an ecosystem that intuitively responds to the needs of people and helps customers to better use resources
VI Cùng với các khách hàng và đối tác, chúng tôi tạo ra một hệ sinh thái với khả năng sử dụng trực giác để đáp ứng nhu cầu của con người và giúp khách hàng sử dụng các nguồn lực hiệu quả hơn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
ecosystem | hệ sinh thái |
needs | nhu cầu |
helps | giúp |
better | hơn |
resources | nguồn |
we | chúng tôi |
of | của |
people | người |
use | sử dụng |
create | tạo |
customers | khách |
together | với |
EN 28 September - Siemens writes new chapter: powerful ecosystem instead of conglomerate
VI 28 tháng 9 - Siemens viết tiếp chương mới trong lịch sử hoạt động
Inglés | Vietnamita |
---|---|
new | mới |
september | tháng |
EN SHOPLINE Community aims to build a positive commerce ecosystem to educate,inspire, and connect with our merchants!
VI Cộng đồng SHOPLINE nhằm mục đích xây dựng một hệ sinh thái thương mại tích cực để giáo dục, truyền cảm hứng và kết nối với những người bán hàng của chúng tôi!
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aims | mục đích |
build | xây dựng |
commerce | thương mại |
ecosystem | hệ sinh thái |
connect | kết nối |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Explore Zoom’s technology ecosystem
VI Khám phá hệ sinh thái công nghệ của Zoom
Inglés | Vietnamita |
---|---|
ecosystem | hệ sinh thái |
EN Expand Zoom Rooms outside your standard meeting room to the largest spaces in your office by leveraging our open hardware ecosystem that supports ProAV hardware
VI Mở rộng Zoom Rooms ra khỏi phòng họp tiêu chuẩn tới những không gian lớn nhất trong văn phòng bằng cách tận dụng hệ sinh thái phần cứng mở hỗ trợ phần cứng ProAV của chúng tôi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
outside | của |
standard | tiêu chuẩn |
in | trong |
hardware | phần cứng |
ecosystem | hệ sinh thái |
your | tôi |
room | phòng |
our | chúng tôi |
office | văn phòng |
EN It’s also compatible with common calling applications across most platforms and operating systems within your IT ecosystem
VI Nó cũng tương thích với các ứng dụng gọi điện phổ biến trên hầu hết các nền tảng và hệ điều hành trong hệ sinh thái CNTT của bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
compatible | tương thích |
applications | các ứng dụng |
platforms | nền tảng |
ecosystem | hệ sinh thái |
also | cũng |
your | của bạn |
with | với |
EN Connects to the Gate.io application ecosystem
VI Kết nối với hệ sinh thái ứng dụng Gate.io
Inglés | Vietnamita |
---|---|
ecosystem | hệ sinh thái |
to | với |
EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.
VI Là đơn vị liên kết với GetResponse, bạn có thể kết hợp các nền tảng này và tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
ecosystem | hệ sinh thái |
and | thị |
create | tạo |
these | này |
you | bạn |
EN Solana Community: Join our ecosystem | Solana
VI Cộng đồng Solana: Tham gia hệ sinh thái của chúng tôi | Solana
EN In fact, the entire network is overseen by the masternodes, which have the power to reject improperly formed blocks from miners.
VI Trong thực tế, toàn bộ mạng được giám sát bởi các masternode, những thực thể có khả năng từ chối các khối được tạo không đúng từ các thợ mỏ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
network | mạng |
which | các |
have | tạo |
EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.
VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái và mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
spa | spa |
of | của |
those | những |
and | và |
EN And like I said, because of the natural light coming in, I can literally count on one hand how many lamps we have in the entire house
VI Và như tôi đã nói, nhờ ánh sáng tự nhiên (tràn vào nhà) chúng tôi chỉ phải lắp đặt số bóng đèn đếm chưa quá năngón tay cho toàn bộ ngôi nhà
Inglés | Vietnamita |
---|---|
hand | tay |
we | chúng tôi |
and | và |
EN Enterprises with hundreds or thousands of applications, each backed by one or more databases, must manage resources for their entire database fleet
VI Các doanh nghiệp có hàng trăm hoặc hàng nghìn ứng dụng, mỗi ứng dụng được hỗ trợ bởi một hoặc nhiều cơ sở dữ liệu, phải quản lý tài nguyên cho toàn bộ nhóm cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp
Inglés | Vietnamita |
---|---|
enterprises | doanh nghiệp |
or | hoặc |
must | phải |
resources | tài nguyên |
of | của |
more | nhiều |
thousands | nghìn |
databases | cơ sở dữ liệu |
each | mỗi |
EN And yet, you are also free to watch all seasons of the entire series exclusively by Peacock Originals, including Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…
VI Chưa hết, anh em còn thoải mái xem đầy đủ tất cả các mùa toàn bộ series do Peacock Originals độc quyền, bao gồm Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…
EN Sometimes, you can get off the car, observe the entire road before using the car to move
VI Đôi khi, bạn có thể bước xuống xe, tự mình quan sát toàn bộ con đường trước khi sử dụng xe để di chuyển
Inglés | Vietnamita |
---|---|
you | bạn |
car | xe |
before | trước |
using | sử dụng |
move | di chuyển |
EN In 2020 alone, we entered three new countries and signed more solar projects in one year than we have in our entire history
VI Chỉ trong năm 2020, chúng tôi đã gia nhập ba quốc gia mới và ký kết nhiều dự án năng lượng mặt trời hơn trong một năm so với toàn bộ lịch sử của chúng tôi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
three | ba |
new | mới |
countries | quốc gia |
projects | dự án |
year | năm |
more | hơn |
we | chúng tôi |
and | của |
solar | mặt trời |
EN Is the output of my grid-connected solar system sufficient to supply my entire business with electricity?
VI Sản lượng của hệ thống năng lượng mặt trời nối lưới của tôi có đủ cung cấp điện cho toàn bộ doanh nghiệp của tôi không?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
of | của |
my | của tôi |
system | hệ thống |
supply | cung cấp |
business | doanh nghiệp |
solar | mặt trời |
EN With a bullet loan, you receive your interest payments on the entire loan amount in each year of the term
VI Với khoản vay viên đạn, bạn sẽ nhận được khoản thanh toán lãi suất trên toàn bộ số tiền vay trong mỗi năm của kỳ hạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
loan | khoản vay |
interest | lãi |
payments | thanh toán |
in | trong |
year | năm |
of | của |
on | trên |
each | mỗi |
receive | nhận |
your | bạn |
EN With annuity loans you receive the same payment amount each year over the entire term, consisting of an interest payment and a pro-rata repayment
VI Với các khoản vay theo niên kim, bạn sẽ nhận được số tiền thanh toán như nhau mỗi năm trong toàn bộ thời hạn, bao gồm một khoản trả lãi và một khoản hoàn trả theo tỷ lệ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
year | năm |
interest | lãi |
you | bạn |
each | mỗi |
receive | nhận |
and | các |
EN The information received can generally be used for the entire following year and forms the basis for tax payment
VI Thông tin nhận được về nguyên tắc có thể được sử dụng cho cả năm sau và là cơ sở của việc chuyển thuế
Inglés | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
used | sử dụng |
following | sau |
year | năm |
tax | thuế |
received | nhận được |
be | được |
the | nhận |
and | của |
for | cho |
EN Book one of our Designer Suites or our singular Saigon or Reverie Suite and a private butler will come in tow ? with our compliments ? to cater solely to you and your fellow suite guests (sharing) for the duration of your entire stay.
VI Khi khách đặt một trong những phòng Designer Suite, Saigon Suite hay Reverie Suite, sẽ bao gồm dịch vụ quản gia riêng phục vụ khách trong suốt thời gian lưu trú.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
guests | khách |
and | dịch |
private | riêng |
you | những |
EN Currently home to more than 10 million people spread out over a 2,000-square kilometre expanse in southern Vietnam, Ho Chi Minh City is the most populous metropolitan area in the entire country.
VI Hiện nay, thành phố Hồ Chí Minh có hơn 10 triệu dân sinh sống trên diện tích rộng hơn 2.000 km vuông và là thành phố hiện đại và lớn nhất cả nước.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
million | triệu |
people | dân |
minh | minh |
more | hơn |
EN In fact, the entire network is overseen by the masternodes, which have the power to reject improperly formed blocks from miners.
VI Trong thực tế, toàn bộ mạng được giám sát bởi các masternode, những thực thể có khả năng từ chối các khối được tạo không đúng từ các thợ mỏ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
network | mạng |
which | các |
have | tạo |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
Inglés | Vietnamita |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
Inglés | Vietnamita |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
Amosando 50 de 50 traducións