EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory
EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory
VI Ví dụ: khi chọn 256MB bộ nhớ, hàm Lambda của bạn sẽ nhận được công suất CPU bằng khoảng hai lần so với khi yêu cầu 128MB bộ nhớ và bằng một nửa công suất CPU so với khi chọn 512MB bộ nhớ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
cpu | cpu |
lambda | lambda |
function | hàm |
of | của |
your | bạn |
EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory
VI Ví dụ: khi chọn 256MB bộ nhớ, hàm Lambda của bạn sẽ nhận được công suất CPU bằng khoảng hai lần so với khi yêu cầu 128MB bộ nhớ và bằng một nửa công suất CPU so với khi chọn 512MB bộ nhớ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
cpu | cpu |
lambda | lambda |
function | hàm |
of | của |
your | bạn |
EN Customers running memory or compute-intensive workloads can now use more memory for their functions
VI Khách hàng đang thực hiện khối lượng công việc cần nhiều dung lượng bộ nhớ hoặc nặng về tính toán giờ đã có thể dùng thêm dung lượng bộ nhớ cho các hàm của họ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
can | cần |
use | dùng |
functions | hàm |
more | thêm |
customers | khách |
workloads | khối lượng công việc |
their | của |
EN Customers running memory or compute-intensive workloads can now use more memory for their functions
VI Khách hàng đang thực hiện khối lượng công việc cần nhiều dung lượng bộ nhớ hoặc nặng về tính toán giờ đã có thể dùng thêm dung lượng bộ nhớ cho các hàm của họ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
can | cần |
use | dùng |
functions | hàm |
more | thêm |
customers | khách |
workloads | khối lượng công việc |
their | của |
EN Read CDPH’s Choosing the COVID-19 Vaccine That is Right for You.
VI Đọc Lựa Chọn Loại Vắc-xin COVID-19 Phù Hợp Với Quý Vị của CDPH.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
the | của |
for | với |
EN Choosing the right coin to stake, is both a numbers game and a gut feeling
VI Chọn đúng loại tiền để đặt cược, vừa là trò chơi số học vừa là cảm giác can đảm
Inglés | Vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
right | đúng |
to | tiền |
game | trò chơi |
EN We start by choosing smarter locations—places that are easily and sustainably accessible
VI Chúng tôi bắt đầu bằng việc lựa chọn những địa điểm thông minh hơn, những nơi có thể đến một cách dễ dàng và thuận tiện
EN As a result, employing energy-saving strategies and choosing an energy-efficient water heater can help save you money.
VI Vì thế áp dụng các chiến lược tiết kiệm năng lượng và lựa chọn bình nước nóng có hiệu suất năng lượng cao có thể giúp bạn tiết kiệm tiền bạc.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
choosing | chọn |
water | nước |
help | giúp |
save | tiết kiệm |
an | thể |
money | tiền |
you | bạn |
and | các |
EN You can make a difference in your home’s energy efficiency by choosing the right appliances
VI Bạn có thể tạo ra sự khác biệt trong sử dụng hiệu quả năng lượng trong gia đình bạn chỉ bằng cách lựa chọn đúng các thiết bị gia dụng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
choosing | chọn |
right | đúng |
in | trong |
difference | khác biệt |
you | bạn |
EN If you're having trouble comparing and choosing which applicant tracking system (ATS) is best suitable,..
VI Bạn muốn có một chiến lược chắc chắn để tăng sự gắn bó của nhân..
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | của |
EN Choosing the proper software solution was challenging:
VI Lựa chọn giải pháp phần mềm phù hợp là thách thức:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
software | phần mềm |
solution | giải pháp |
the | giải |
EN As a new student, you have finished choosing a magic wand and have joined a house
VI Trong vai trò một học sinh mới, bạn đã chọn xong đũa phép thuật và gia nhập một nhà rồi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
new | mới |
choosing | chọn |
you | bạn |
EN When deciding to download this application to your device, consider choosing the Free or Pro version
VI Khi quyết định tải ứng dụng này về máy, bạn sẽ cần cân nhắc chọn bản Free hoặc bản Pro
Inglés | Vietnamita |
---|---|
consider | cân nhắc |
choosing | chọn |
or | hoặc |
pro | pro |
your | bạn |
this | này |
EN Sorting and choosing priorities is your task throughout the game
VI Sắp xếp thứ tự trước sau, lựa chọn các ưu tiên là nhiệm vụ xuyên suốt của bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
your | của bạn |
EN Saving for the long-term? Maximize returns by choosing a high interest rate project and a long loan tenor.
VI Tiết kiệm lâu dài? Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách chọn một dự án có lãi suất cao và thời hạn cho vay dài.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
saving | tiết kiệm |
choosing | chọn |
high | cao |
interest | lãi |
project | dự án |
and | bằng |
long | dài |
EN Choosing projects that have the best chance of success and will keep your investment secure are our priorities
VI Lựa chọn các dự án có cơ hội thành công tốt nhất và sẽ giữ an toàn cho khoản đầu tư của bạn là ưu tiên của chúng tôi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
projects | dự án |
secure | an toàn |
of | của |
best | tốt |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Choosing the right coin to stake, is both a numbers game and a gut feeling
VI Chọn đúng loại tiền để đặt cược, vừa là trò chơi số học vừa là cảm giác can đảm
Inglés | Vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
right | đúng |
to | tiền |
game | trò chơi |
EN Tips for choosing the right product
VI Bí quyết để được hỗ trợ chi trả bồi thường nhanh chóng
EN Need help choosing? Contact us with the form below!
VI Nếu cần tư vấn chọn phòng, hãy liên lạc với chúng tôi qua biểu mẫu dưới đây!
Inglés | Vietnamita |
---|---|
need | cần |
choosing | chọn |
form | mẫu |
with | với |
EN For those choosing the room only option at Topas Ecolodge, we recommend booking a day tour to Sapa to take in the sights, including a visit to Mt Fansipan.If you have other special requests
VI Đối với những vị khách chỉ đặt phòng tại Topas Ecolodge, chúng tôi gợi ý rằng bạn nên đặt một tour trong ngày tới Sapa để thăm quan dã ngoại.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
room | phòng |
at | tại |
day | ngày |
in | trong |
we | chúng tôi |
you | bạn |
those | những |
EN Things to keep in mind when choosing payment currency
VI Những điều cần lưu ý khi chọn loại tiền tệ thanh toán
Inglés | Vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
payment | thanh toán |
when | khi |
to | tiền |
EN If you’re not expecting to get a lot of traffic for your website, choosing a shared hosting plan might be your best solution
VI Nếu bạn không nghĩ là website của mình có lượng truy cập lớn, vậy chỉ cần chọn giải pháp shared hosting
Inglés | Vietnamita |
---|---|
website | website |
choosing | chọn |
solution | giải pháp |
if | nếu |
not | không |
EN By choosing this product, you are supporting responsible management of the world’s forests.
VI Bằng cách lựa chọn sản phẩm này, bạn đang hỗ trợ quản lý có trách nhiệm các khu rừng trên thế giới.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
product | sản phẩm |
you | bạn |
this | này |
EN Select a lookback timeframe by choosing a start and end date and an event type to focus on.
VI Chọn khung thời gian xem lại bằng cách chọn ngày bắt đầu và ngày kết thúc và một loại sự kiện để tập trung vào đó.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
date | ngày |
event | sự kiện |
type | loại |
select | chọn |
and | và |
EN Choosing hospice doesn't mean the patient is required to be on hospice from that point forward
VI Việc lựa chọn chăm sóc cuối đời không có nghĩa là bệnh nhân cần phải được chăm sóc cuối đời từ đó về sau
Inglés | Vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
the | không |
required | cần |
is | được |
EN Choosing hospice doesn't mean the patient is required to be on hospice from that point forward
VI Việc lựa chọn chăm sóc cuối đời không có nghĩa là bệnh nhân cần phải được chăm sóc cuối đời từ đó về sau
Inglés | Vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
the | không |
required | cần |
is | được |
EN Choosing hospice doesn't mean the patient is required to be on hospice from that point forward
VI Việc lựa chọn chăm sóc cuối đời không có nghĩa là bệnh nhân cần phải được chăm sóc cuối đời từ đó về sau
Inglés | Vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
the | không |
required | cần |
is | được |
EN Choosing hospice doesn't mean the patient is required to be on hospice from that point forward
VI Việc lựa chọn chăm sóc cuối đời không có nghĩa là bệnh nhân cần phải được chăm sóc cuối đời từ đó về sau
Inglés | Vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
the | không |
required | cần |
is | được |
EN Choosing hospice is a healthcare decision. Patients, families, and healthcare providers make the choice together.
VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời là một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
decision | quyết định |
and | dịch |
providers | nhà cung cấp |
together | cùng nhau |
choice | chọn |
EN There is a common misconception that choosing hospice means giving up hope. The facts about hospice, however, prove otherwise.
VI Có một quan niệm sai lầm khá phổ biến rằng lựa chọn chăm sóc cuối đời nghĩa là từ bỏ hy vọng. Tuy nhiên thông tin thực tế về chăm sóc cuối đời đã chứng minh điều ngược lại.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
however | tuy nhiên |
EN Choosing hospice is a healthcare decision. Patients, families, and healthcare providers make the choice together.
VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời là một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
decision | quyết định |
and | dịch |
providers | nhà cung cấp |
together | cùng nhau |
choice | chọn |
EN There is a common misconception that choosing hospice means giving up hope. The facts about hospice, however, prove otherwise.
VI Có một quan niệm sai lầm khá phổ biến rằng lựa chọn chăm sóc cuối đời nghĩa là từ bỏ hy vọng. Tuy nhiên thông tin thực tế về chăm sóc cuối đời đã chứng minh điều ngược lại.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
however | tuy nhiên |
EN Choosing hospice is a healthcare decision. Patients, families, and healthcare providers make the choice together.
VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời là một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
decision | quyết định |
and | dịch |
providers | nhà cung cấp |
together | cùng nhau |
choice | chọn |
EN There is a common misconception that choosing hospice means giving up hope. The facts about hospice, however, prove otherwise.
VI Có một quan niệm sai lầm khá phổ biến rằng lựa chọn chăm sóc cuối đời nghĩa là từ bỏ hy vọng. Tuy nhiên thông tin thực tế về chăm sóc cuối đời đã chứng minh điều ngược lại.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
however | tuy nhiên |
EN Choosing hospice is a healthcare decision. Patients, families, and healthcare providers make the choice together.
VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời là một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
decision | quyết định |
and | dịch |
providers | nhà cung cấp |
together | cùng nhau |
choice | chọn |
EN There is a common misconception that choosing hospice means giving up hope. The facts about hospice, however, prove otherwise.
VI Có một quan niệm sai lầm khá phổ biến rằng lựa chọn chăm sóc cuối đời nghĩa là từ bỏ hy vọng. Tuy nhiên thông tin thực tế về chăm sóc cuối đời đã chứng minh điều ngược lại.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
however | tuy nhiên |
EN You can get a free domain name by choosing our Premium or Business plans
VI Bạn có thể nhận được một tên miền miễn phí bằng cách chọn gói Web Hosting Doanh nghiệp hoặc Cao cấp của chúng tôi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
name | tên |
choosing | chọn |
or | hoặc |
business | doanh nghiệp |
plans | gói |
you | bạn |
get | nhận |
our | chúng tôi |
premium | cao cấp |
EN Import text, images, and files from the website of your choosing and let the website builder create it.
VI Nhập văn bản, hình ảnh và tệp từ trang web bạn chọn và để công cụ Thiết Kế Website làm nốt phần còn lại.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
files | tệp |
choosing | chọn |
create | làm |
images | hình ảnh |
EN Customers about choosing GetResponse for their businesses
VI Khách hàng nói về viêc chọn GetResponse cho doanh nghiệp của họ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
businesses | doanh nghiệp |
customers | khách hàng |
for | cho |
EN Using IRS Free File to file a tax return and choosing direct deposit is the quickest and safest way to get a refund
VI Sử dụng công cụ Khai Thuế Miễn Phí Của Sở Thuế Vụ để khai thuế và chọn phương thức tiền gửi trực tiếp là cách nhanh nhất và an toàn nhất để nhận được tiền hoàn thuế
EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses
VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa và mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng và quy trình mà hàm sử dụng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
including | bao gồm |
time | thời gian |
network | mạng |
must | phải |
processes | quy trình |
use | sử dụng |
resources | tài nguyên |
all | tất cả các |
among | với |
EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.
VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs có thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
api | api |
each | mỗi |
EN In the AWS Lambda resource model, you choose the amount of memory you want for your function, and are allocated proportional CPU power and other resources
VI Trong mô hình tài nguyên AWS Lambda, bạn chọn lượng bộ nhớ mong muốn cho hàm của mình và được phân bổ công suất CPU tương ứng cũng như các tài nguyên khác
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
aws | aws |
lambda | lambda |
model | mô hình |
choose | chọn |
amount | lượng |
function | hàm |
cpu | cpu |
other | khác |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
resources | tài nguyên |
EN You can set your memory from 128MB to 10,240MB.
VI Bạn có thể đặt bộ nhớ của mình từ 128 MB đến 10.240 MB.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
your | bạn |
EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above
VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên
Inglés | Vietnamita |
---|---|
often | thường |
network | mạng |
fast | nhanh |
or | hoặc |
above | trên |
applications | các ứng dụng |
high | cao |
require | yêu cầu |
large | lớn |
all | tất cả các |
EN Seamlessly scale compute and memory capacity as needed, with no disruption to client connections.
VI Có khả năng thay đổi quy mô công suất điện toán và bộ nhớ theo nhu cầu một cách trơn tru mà không làm gián đoạn kết nối đến ứng dụng khách.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | thay đổi |
no | không |
client | khách |
connections | kết nối |
capacity | công suất |
EN Redis compatible in-memory data store built for the cloud. Power real-time applications with sub-millisecond latency.
VI Kho dữ liệu trong bộ nhớ tương thích với Redis được xây dựng cho nền tảng đám mây. Vận hành các ứng dụng thời gian thực với độ trễ chưa đến một mili giây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
compatible | tương thích |
data | dữ liệu |
cloud | mây |
real-time | thời gian thực |
applications | các ứng dụng |
EN Amazon ElastiCache for Redis is a blazing fast in-memory data store that provides sub-millisecond latency to power internet-scale real-time applications
VI Amazon ElastiCache for Redis là kho dữ liệu trong bộ nhớ, có tốc độ truy cập cực nhanh, cung cấp độ trễ chưa đến một mili giây để vận hành các ứng dụng thời gian thực ở quy mô internet
Inglés | Vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
fast | nhanh |
data | dữ liệu |
provides | cung cấp |
real-time | thời gian thực |
applications | các ứng dụng |
EN Amazon ElastiCache for Redis works as an in-memory data store to support the most demanding applications requiring sub-millisecond response times
VI Amazon ElastiCache cho Redis hoạt động như một kho dữ liệu trên bộ nhớ để hỗ trợ các ứng dụng có đòi hỏi cao nhất yêu cầu thời gian phản hồi chưa đến một mili giây
Inglés | Vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
data | dữ liệu |
times | thời gian |
applications | các ứng dụng |
most | các |
response | phản hồi |
EN Amazon ElastiCache for Redis gives you a fast in-memory data store to build and deploy machine learning models quickly
VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp cho bạn kho dữ liệu trong bộ nhớ, có tốc độ truy cập nhanh để xây dựng và triển khai mô hình machine learning một cách nhanh chóng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
data | dữ liệu |
deploy | triển khai |
models | mô hình |
you | bạn |
build | xây dựng |
fast | nhanh |
Amosando 50 de 50 traducións