EN Extensions have read-only access to function code, and can read and write in /tmp.
EN Extensions have read-only access to function code, and can read and write in /tmp.
VI Các tiện ích mở rộng có quyền truy cập chỉ đọc vào mã hàm đồng thời có thể đọc và ghi trong /tmp.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
function | hàm |
in | trong |
access | truy cập |
and | và |
EN To scale read capacity, ElastiCache allows you to add up to five read replicas across multiple availability zones
VI Để mở rộng khả năng đọc, ElastiCache cho phép bạn bổ sung tới năm bản sao chỉ có quyền đọc trên nhiều vùng sẵn sàng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
five | năm |
replicas | bản sao |
you | bạn |
across | trên |
multiple | nhiều |
availability | khả năng |
EN Extensions have read-only access to function code, and can read and write in /tmp.
VI Các tiện ích mở rộng có quyền truy cập chỉ đọc vào mã hàm đồng thời có thể đọc và ghi trong /tmp.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
function | hàm |
in | trong |
access | truy cập |
and | và |
EN To scale read capacity, ElastiCache allows you to add up to five read replicas across multiple availability zones
VI Để mở rộng khả năng đọc, ElastiCache cho phép bạn bổ sung tới năm bản sao chỉ có quyền đọc trên nhiều vùng sẵn sàng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
five | năm |
replicas | bản sao |
you | bạn |
across | trên |
multiple | nhiều |
availability | khả năng |
EN What if I have questions about how to read the data?
VI Nếu tôi có thắc mắc về cách đọc dữ liệu thì sao?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
what | liệu |
if | nếu |
read | đọc |
the | tôi |
EN Read our Marketing Research in our Blog, Ebook Guides and How-to’s in the Knowledge Base
VI Đọc Nghiên cứu thị trường trên blog của chúng tôi, Ebook và Tài liệu hướng dẫn có trong mục 'Kiến thức cơ sở'
Inglés | Vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
blog | blog |
guides | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
our | chúng tôi |
EN Read CDPH’s Get the Facts on Vaccines.
VI Hãy đọc Tìm Hiểu Sự Thật về Vắc-xin của Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH).
EN Read CDPH’s Fact Sheet: Johnson & Johnson COVID-19 Vaccine Benefits and Risks.
VI Đọc Tờ Thông Tin: Những Lợi Ích và Rủi Ro của Vắc-xin COVID-19 từ Johnson & Johnson của Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH).
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | của |
risks | rủi ro |
EN Read more in these CDPH fact sheets:
VI Đọc thêm trong các tờ thông tin sau đây của CDPH:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
more | thêm |
cdph | cdph |
in | trong |
these | của |
EN Read more about Pfizer booster shots and booster questions and answers from CDPH.
VI Đọc thêm về mũi tiêm nhắc lại của Pfizer và mục hỏi đáp về mũi tiêm nhắc lại từ CDPH.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
more | thêm |
questions | hỏi |
cdph | cdph |
and | của |
EN Read CDPH’s Vaccine Record Guidelines & Standards for more information.
VI Hãy đọc Quy Tắc Hướng Dẫn & Tiêu Chuẩn về Hồ Sơ Vắc-xin để biết thêm thông tin.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
information | thông tin |
read | đọc |
more | thêm |
EN Read Booster shots and additional doses to see if you are eligible.
VI Hãy đọc Các mũi tiêm nhắc lại và các liều bổ sung để xem quý vị có đủ điều kiện không.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
if | không |
read | đọc |
EN Read more at the Department of Managed Health Care’s Know Your Health Care Rights.
VI Đọc thêm tại Hiểu Rõ Các Quyền Chăm Sóc Sức Khỏe của Quý Vị của Sở Quản Lý Chăm Sóc Sức Khỏe.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
rights | quyền |
at | tại |
more | thêm |
EN Read more at CDPH’s California Data Use Agreement and Frequently Asked Questions.
VI Đọc thêm thông tin tại Thỏa Thuận Sử Dụng Dữ Liệu California và Các Câu Hỏi Thường Gặp của CDPH.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
more | thêm |
california | california |
use | sử dụng |
frequently | thường |
at | tại |
data | dữ liệu |
EN For more details, read What You Should Know About COVID-19 and the ADA, the Rehabilitation Act, and Other EEO Laws.
VI Để biết thêm chi tiết, hãy đọc Điều Quý Vị Nên Biết Về Đại Dịch COVID-19 và ADA, Đạo Luật Phục Hồi và các Luật Về Cơ Hội Việc Làm Bình Đẳng (Equal Employment Opportunity, EEO) Khác.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
should | nên |
laws | luật |
more | thêm |
know | biết |
other | khác |
and | các |
EN Read CDPH’s Choosing the COVID-19 Vaccine That is Right for You.
VI Đọc Lựa Chọn Loại Vắc-xin COVID-19 Phù Hợp Với Quý Vị của CDPH.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
the | của |
for | với |
EN Read more in CDPH’s Requirements for Visitors in Acute Health Care and Long-Term Care Settings.
VI Hãy đọc thêm trong Yêu Cầu dành cho Khách Đến Thăm tại Các Cơ Sở Chăm Sóc Sức Khỏe Cấp Tính và Cơ Sở Chăm Sóc Dài Hạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
visitors | khách |
health | sức khỏe |
long | dài |
in | trong |
more | thêm |
read | đọc |
EN Buy Bitcoin with a credit card - Read our guide on how to buy Bitcoin safely & quickly with Trust Wallet today!
VI Mua Bitcoin bằng thẻ tín dụng - Đọc hướng dẫn của chúng tôi để biết cách mua Bitcoin một cách an toàn & nhanh chóng với Ví Trust ngay hôm nay!
Inglés | Vietnamita |
---|---|
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
guide | hướng dẫn |
wallet | với |
today | hôm nay |
our | chúng tôi |
quickly | nhanh |
safely | an toàn |
EN We would like to read all your comments and feedback, so your voices will be heard.
VI Chúng tôi quy ước là sẽ đọc tất cả những comment và phản hồi của các bạn, nên các bạn yên tâm là tiếng nói của các bạn sẽ được lắng nghe.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
feedback | phản hồi |
we | chúng tôi |
like | nói |
be | được |
all | của |
read | đọc |
EN By accessing this website, you must comply with all policies set forth on this site and including our Privacy Policy. Please read these terms carefully.
VI Bằng cách truy cập vào website này, bạn phải tuân thủ mọi chính sách đã nêu tại trang này và bao gồm cả Chính Sách Bảo Mật của chúng tôi. Vui lòng đọc kỹ các điều khoản này.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
privacy | bảo mật |
with | bằng |
this | này |
must | phải |
and | và |
our | chúng tôi |
policy | chính sách |
on | vào |
all | của |
EN Read Governor Newsom?s Twitter statements against xenophobia targeting the Asian-American community.
VI Đọc tuyên bố chống bài ngoại của Thống Đốc Newsom trên Twitter hướng đến cộng đồng Người Mỹ Gốc Á.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
against | trên |
EN (hereinafter referred to as “our company”) (hereinafter referred to as “this site”).Please read this rule before using this site, and use this site only if you agree
VI (sau đây gọi là Công ty của chúng tôi) (sau đây gọi là Trang web này).Vui lòng đọc quy tắc này trước khi sử dụng trang web này và chỉ sử dụng trang web này nếu bạn đồng ý
Inglés | Vietnamita |
---|---|
site | trang |
before | trước |
if | nếu |
this | này |
as | khi |
you | bạn |
read | đọc |
EN Please note that the contents of this regulation may be changed without notice.Also, please read the terms and conditions of each content carefully before using them.
VI Xin lưu ý rằng nội dung của quy định này có thể được thay đổi mà không cần thông báo trước.Ngoài ra, vui lòng đọc kỹ các điều khoản và điều kiện của từng nội dung trước khi sử dụng chúng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
regulation | quy định |
without | không |
before | trước |
of | của |
changed | thay đổi |
using | sử dụng |
may | có thể được |
each | ra |
EN Read insights, grow your business
VI Đọc thông tin chi tiết; phát triển doanh nghiệp của bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
insights | thông tin |
EN Please read this Terms of Use carefully before using the Site and please follow the Site’s policies and procedures
VI Vui lòng đọc kĩ điều khoản sử dụng này trước khi truy cập và tuân thủ các chính sách cũng như quy trình của trang web
Inglés | Vietnamita |
---|---|
before | trước |
policies | chính sách |
use | sử dụng |
site | trang web |
and | như |
read | đọc |
this | này |
EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising
VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng có thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo
Inglés | Vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
networks | mạng |
browsing | duyệt |
information | thông tin |
advertising | quảng cáo |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
use | sử dụng |
these | này |
they | chúng |
may | là |
EN They can only be read by their issuer.
VI Chỉ có người phát hành mới có thể đọc được chúng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
read | đọc |
they | chúng |
EN Please read our documentation on using Node.js, Python, Java, Ruby, C#, Go, and PowerShell.
VI Vui lòng đọc tài liệu hướng dẫn sử dụng Node.js, Python, Java, Ruby, C#, Go và PowerShell.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
java | java |
documentation | tài liệu |
read | đọc |
EN Please read our documentation on versioning Lambda functions.
VI Vui lòng đọc tài liệu về quản lý phiên bản hàm Lambda của chúng tôi.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
documentation | tài liệu |
lambda | lambda |
functions | hàm |
read | đọc |
our | chúng tôi |
EN Read more about using AWS Lambda with Amazon API Gateway.
VI Đọc thêm về cách sử dụng AWS Lambda với Amazon API Gateway.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
more | thêm |
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
api | api |
using | sử dụng |
with | với |
EN Read the Alexa Skills Kit documentation for more details.
VI Đọc tài liệu về Bộ công cụ kỹ năng Alexa để biết thêm chi tiết.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
documentation | tài liệu |
more | thêm |
details | chi tiết |
EN The files required for the execution of function code can be read by the default Lambda user
VI Người dùng Lambda mặc định có thể đọc các tệp cần thiết để thực thi mã hàm
Inglés | Vietnamita |
---|---|
files | tệp |
function | hàm |
default | mặc định |
lambda | lambda |
be | người |
read | đọc |
user | dùng |
required | cần thiết |
can | cần |
the | các |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
Inglés | Vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN Read more here on how to update your function properties.
VI Đọc thêm ở đây để biết cách cập nhật các thuộc tính hàm của bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
more | thêm |
update | cập nhật |
function | hàm |
your | bạn |
EN The container image must be able to run on a read-only filesystem
VI Hình ảnh bộ chứa phải chạy được trên hệ thống tệp chỉ đọc
Inglés | Vietnamita |
---|---|
image | hình ảnh |
must | phải |
on | trên |
run | chạy |
EN For example, when you create IAM policies, work with Amazon Resource Names (ARNs), and read AWS CloudTrail logs
VI Ví dụ: khi bạn tạo chính sách IAM, hãy làm việc với Tên Tài nguyên Amazon (ARN) và đọc nhật ký AWS CloudTrail
Inglés | Vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
amazon | amazon |
resource | tài nguyên |
names | tên |
aws | aws |
create | tạo |
work | làm việc |
with | với |
you | bạn |
when | khi |
read | đọc |
EN You can use AWS Organizations to create a Security group and provide them read-only access to all of your resources to identify and mitigate security concerns
VI Bạn có thể sử dụng AWS Organizations để tạo nhóm Bảo mật và cung cấp cho họ quyền truy cập chỉ đọc vào tất cả tài nguyên để xác định và giảm thiểu mối lo ngại về bảo mật
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
group | nhóm |
resources | tài nguyên |
identify | xác định |
use | sử dụng |
access | truy cập |
provide | cung cấp |
create | tạo |
and | và |
read | đọc |
EN It supports the full breadth of Aurora features, including Global Database, Multi-AZ deployments, and read replicas
VI Nó hỗ trợ toàn bộ các tính năng của Aurora, bao gồm Cơ sở dữ liệu toàn cầu, Triển khai nhiều vùng sẵn sàng và đọc bản sao
Inglés | Vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
including | bao gồm |
global | toàn cầu |
replicas | bản sao |
of | của |
EN Customers with high write or read requirements often split databases across several instances to achieve higher throughput
VI Những khách hàng có yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
often | thường |
databases | cơ sở dữ liệu |
read | đọc |
high | cao |
customers | khách hàng |
higher | cao hơn |
to | hơn |
EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
Inglés | Vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
performance | hiệu suất |
or | hoặc |
millions | triệu |
second | giây |
per | mỗi |
within | trong |
and | các |
EN Babelfish for Aurora PostgreSQL is available for Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition. Read the documentation, and start with just a few clicks in the Amazon Aurora Management Console.
VI Babelfish for Aurora PostgreSQL khả dụng cho Amazon Aurora phiên bản tương thích với PostgreSQL. Hãy đọc kỹ tài liệu và bắt đầu với chỉ vài cú nhấp chuột trên Bảng điều khiển quản lý Amazon Aurora.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
postgresql | postgresql |
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
documentation | tài liệu |
start | bắt đầu |
few | vài |
console | bảng điều khiển |
and | và |
EN The sign doesn’t read “Please Come Again” or “Thank You [?]
VI Biển báo không ghi “Please Come Again” hoặc “Thank You […]
EN Read about the many benefits of a responsive WordPress website. A responsive website works on any device. WordPress allows you to make your own website edits.
VI Đọc về nhiều lợi ích của một trang web WordPress đáp ứng. Một trang web đáp ứng hoạt động trên mọi thiết bị. WordPress cho phép bạn thực hiện các chỉnh sửa trang web của riêng mình.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
benefits | lợi ích |
allows | cho phép |
of | của |
on | trên |
many | nhiều |
website | trang |
your | bạn |
own | riêng |
make | cho |
EN Read more Software Engineer resume tips
VI Đọc thêm Software Engineer mẹo về CV
Inglés | Vietnamita |
---|---|
more | thêm |
EN Must be able to read and write in English
VI Có khả năng đọc và viết tiếng Anh tốt
Inglés | Vietnamita |
---|---|
write | viết |
english | tiếng anh |
read | đọc |
EN "Family", "food" or "body parts": to learn new words and expressions from everyday life, read or listen to these thematic lists.
VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
learn | học |
new | mới |
life | sống |
lists | danh sách |
these | này |
and | các |
EN Some tips and tricks will make our life easier. Do you believe that? Read through the articles below.
VI Một số mẹo và thủ thuật sẽ giúp cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn. Bạn không tin ư? Hãy đọc qua các bài viết dưới đây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
our | của chúng ta |
life | sống |
easier | dễ dàng |
below | dưới |
you | bạn |
through | qua |
and | của |
articles | các |
EN This topic is also discussed a lot on forums. Experienced users all say that Android.PUA.DebugKey is a false positive warning. You can read more on Reddit, Twitter,…
VI Chủ đề này cũng được thảo luận nhiều trên các diễn đàn. Những người dùng có kinh nghiệm đều nói rằng Android.PUA.DebugKey là một thông báo sai. Bạn có thể tham khảo thêm trên Reddit, Twitter,?
EN You can read newspapers, chat, share photos, call facetime with friends
VI Bạn có thể đọc báo, chat chit, chia sẻ ảnh, gọi facetime cùng với bạn bè
Inglés | Vietnamita |
---|---|
call | gọi |
read | đọc |
photos | ảnh |
with | với |
you | bạn |
EN A small thought bubble appears on a character?s head, indicating his or her wishes, such as a desire to read a book or eat an apple
VI Bong bóng suy nghĩ nhỏ xuất hiện trên đầu của một nhân vật sẽ cho biết ý muốn của nhân vật đó, chẳng hạn mong muốn được đọc sách hoặc ăn táo
Inglés | Vietnamita |
---|---|
on | trên |
character | nhân |
or | hoặc |
Amosando 50 de 50 traducións