EN CU Fair Choice has developed its criteria to bring together CU's experience of auditing different organisations around the world, based on the following principles:
EN CU Fair Choice has developed its criteria to bring together CU's experience of auditing different organisations around the world, based on the following principles:
VI Lựa chọn Công bằng CU đã phát triển các tiêu chí để kết hợp kinh nghiệm của CU về việc đánh giá những tổ chức khác nhau trên khắp thế giới, dựa trên các nguyên tắc sau:
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
world | thế giới |
based | dựa trên |
following | sau |
principles | nguyên tắc |
choice | lựa chọn |
on | trên |
different | khác nhau |
EN Control Union Certifications is accredited by several local and international accreditation organisations, such as the Dutch board of accreditation (RVA) and the Accreditation Services International (ASI).
VI Control Union Certifications được một số tổ chức kiểm định địa phương và quốc tế công nhận, như Dutch board of accreditation (RVA) và Accreditation Services International (ASI)
EN To date, ASD has developed a number of useful guides for organisations to undertake the appropriate security assessments in relation to cloud services
VI Đến nay, ASD đã phát triển một số hướng dẫn hữu ích cho các tổ chức để thực hiện các đánh giá bảo mật phù hợp liên quan đến các dịch vụ đám mây
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
useful | hữu ích |
guides | hướng dẫn |
security | bảo mật |
cloud | mây |
EN Control Union Certifications is accredited by several local and international accreditation organisations, such as the Dutch board of accreditation (RVA) and the Accreditation Services International (ASI).
VI Control Union Certifications được một số tổ chức kiểm định địa phương và quốc tế công nhận, như Dutch board of accreditation (RVA) và Accreditation Services International (ASI)
EN Through them, our company profits flow into social projects and organisations in the fields of research, health, education and society
VI Thông qua quỹ này, lợi nhuận công ty chúng tôi chảy vào các dự án và tổ chức xã hội trong các lĩnh vực nghiên cứu, sức khỏe, giáo dục và xã hội
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
company | công ty |
research | nghiên cứu |
health | sức khỏe |
education | giáo dục |
our | chúng tôi |
projects | dự án |
in | trong |
and | và |
through | qua |
EN False or misleading content that encourages turning individuals, groups of people, places or organisations into targets of harassment or physical violence
VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm khuyến khích biến các cá nhân, nhóm người, địa điểm hoặc tổ chức thành mục tiêu quấy rối hoặc bạo lực thể xác
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
or | hoặc |
individuals | cá nhân |
groups | nhóm |
people | người |
into | các |
violence | bạo lực |
EN Gangs and other criminal organisations
VI Băng đảng và các tổ chức tội phạm khác
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
and | các |
other | khác |
EN Training - PCQI's and workshops
VI Đào tạo - PCQI và hội thảo
EN Training – PCQI’s and workshops - Control Union - Certifications
VI Đào tạo – PCQI và hội thảo - Control Union - Certifications
EN Training – PCQI’s and workshops
VI Đào tạo – PCQI và hội thảo
EN And on the 8th floor, five additional spaces provide the setting for smaller gatherings – whether board meetings, multi-day workshops and conferences, or private luncheons.
VI Tại tầng tám, chúng tôi cũng có năm phòng khác dành cho hội họp và sự kiện, thích hợp cho những cuộc hội họp nhỏ của ban giám đốc, hội thảo nhiều ngày, hoặc bữa trưa riêng tư.
EN All CategoriesGeneralCorporateTalks, Workshops & Sharing sessionsWomen's healthMen's healthSports
VI LoạiThông tin chungHoạt Động của Bệnh ViệnBuổi Nói Chuyện, Hội Thảo và Chia SẻSức Khỏe Phụ NữSức Khỏe Nam GiớiThể Thao
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
all | của |
sharing | chia sẻ |
EN Access to proactive reviews, workshops, and deep dives
VI Truy cập vào các đánh giá, hội thảo và bài đăng chuyên sâu chủ động
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
deep | sâu |
access | truy cập |
and | và |
EN To see more AWS Lambda tutorials, visit our workshops & tutorials page.
VI Để xem thêm hướng dẫn sử dụng AWS Lambda, hãy truy cập trang hội thảo và hướng dẫn của chúng tôi.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
more | thêm |
lambda | lambda |
tutorials | hướng dẫn |
page | trang |
aws | aws |
see | xem |
our | chúng tôi |
EN Training - PCQI's and workshops
VI Đào tạo - PCQI và hội thảo
EN Training – PCQI’s and workshops - Control Union - Certifications
VI Đào tạo – PCQI và hội thảo - Control Union - Certifications
EN Training – PCQI’s and workshops
VI Đào tạo – PCQI và hội thảo
EN It organizes workshops on HIV/AIDS to prevent the spread of the epidemic
VI Caritas tổ chức các hội thảo về HIV / AIDS để đào tạo và tư vấn nhằm tuyên truyền sự lây lan của dịch bệnh
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
of | của |
EN The workshops include training and counselling
VI Các hoạt động xã hội của Caritas Việt Nam bao gồm các chiến dịch giúp Caritas tăng cường giáo dục và kỹ năng sống cho thanh thiếu niên, cung cấp học bổng cho các học sinh có hoàn cảnh khó khăn
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
include | bao gồm |
training | học |
and | của |
EN Designed to educate, inspire, connect entrepreneurs, and business owners into a positive community to share the hands-on experience through a variety of workshops.
VI Được thiết kế để giáo dục, truyền cảm hứng, kết nối các doanh nhân và chủ doanh nghiệp thành một cộng đồng tích cực để chia sẻ kinh nghiệm thực hành thông qua nhiều hội thảo.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
connect | kết nối |
business | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
variety | nhiều |
and | các |
through | qua |
Toant {einresultaat} fan 20 oersettings