Traduire "impression" en vietnamien

Affichage de 6 sur 6 traductions de l'expression "impression" de Anglais à vietnamien

Traduction de Anglais en vietnamien de impression

Anglais
vietnamien

EN Click and impression-based attribution

VI Phân bổ dựa trên lượt click và lượt hiển thị

Anglais vietnamien
and thị

EN The player?s first impression of Mario Kart Tour is the beautifully designed graphics

VI Ấn tượng đầu tiên của người chơi về phiên bản Mario Kart Tour là đồ họa được thiết kế tuyệt đẹp

Anglais vietnamien
player người chơi
is được
the của

EN Make a lasting impression on your customers with cutting-edge technology and sustainably sourced-materials from industry-leading brands.

VI Tạo ấn tượng lâu dài cho khách hàng của bạn bằng công nghệ tiên tiến và nguyên liệu có nguồn gốc bền vững từ các thương hiệu hàng đầu trong ngành.

Anglais vietnamien
brands thương hiệu
your của bạn
customers khách hàng
with bằng
make cho
a đầu

EN Track actionable metrics: impression, delivery rate, and click-through rates

VI Theo dõi số liệu hữu ích: lượt hiển thị, tỷ lệ gửi thư thành công và tỷ lệ nhấp qua

Anglais vietnamien
and thị
click nhấp
through qua
track theo dõi

EN Click the Attributed action tab above your graph or table to split your data by impression, engagement and click.

VI Nhấp vào tab Hành động được phân bổ phía trên biểu đồ hoặc bảng để phân chia dữ liệu theo lượt hiển thị, mức độ tương tác và lượt nhấp.

Anglais vietnamien
click nhấp
above trên
or hoặc
data dữ liệu
and

EN All of these things play a role in making a lasting impression on consumers.

VI Tất cả những điều này đóng vai trò tạo ấn tượng lâu dài đối với người tiêu dùng.

Anglais vietnamien
consumers người tiêu dùng
of này
all với

Affichage de 6 sur 6 traductions