EN Five bedrooms and a swimming pool set back from Amanoi’s Beach Club
EN Five bedrooms and a swimming pool set back from Amanoi’s Beach Club
VI Năm phòng ngủ và một hồ bơi tọa lạc gần khu vực Beach Club của Amanoi
Englanti | vietnam |
---|---|
five | năm |
and | của |
pool | hồ bơi |
EN Five bedrooms and a swimming pool set back from Amanoi’s Beach Club
VI Năm phòng ngủ và một hồ bơi tọa lạc gần khu vực Beach Club của Amanoi
Englanti | vietnam |
---|---|
five | năm |
and | của |
pool | hồ bơi |
EN At the Beach Club, the Amanoi activity team celebrate the art of sand sculpture, incorporating shells, stones and driftwood into grand sandcastles and other creations
VI Tại Beach Club, đội ngũ tổ chức hoạt động của Amanoi sẽ hướng dẫn trẻ em cách tạo hình với cát, kết hợp vỏ sò, đá và củi thành những lâu đài cát sinh động và nhiều tạo hình khác
Englanti | vietnam |
---|---|
at | tại |
amanoi | amanoi |
other | khác |
of | của |
EN Amanoi’s three dining venues each enjoy a distinctly different setting - from the Restaurant’s clifftop perch to the Beach Club on the shore
VI Ba địa điểm ăn uống của Amanoi đều có khung cảnh khác biệt rõ rệt - từ vị trí trên đỉnh vách đá của Nhà hàng đến Beach Club trên bờ biển
Englanti | vietnam |
---|---|
three | ba |
different | khác |
on | trên |
EN Down beside the golden-sand shore, a short stroll from the sea, the Beach Club is backed by huge granite boulders with a shaded dining area and deck overlooking the pool
VI Tọa lạc ngay bên bờ cát trắng và chỉ cách biển một đoạn tản bộ ngắn, nhà hàng Beach Club được bao quanh bởi những tảng đá granit lớn với khu vực ăn uống râm mát và sân hiên nhìn ra hồ bơi
Englanti | vietnam |
---|---|
area | khu vực |
pool | hồ bơi |
and | với |
EN Kayak to a secret cove not far from Amanoi’s beach and snorkel its pristine reefs through myriad tropical fish
VI Chèo thuyền kayak đến một vịnh nhỏ bí mật cách không xa bãi biển của Amanoi và lặn biển qua các rạn san hô nguyên sơ ngắm nhìn vô số loài cá nhiệt đới
Englanti | vietnam |
---|---|
not | không |
through | qua |
and | của |
EN You may not know, we have introduced some games inspired by the original Super Mario Kart game such as Beach Buggy Racing and Angry Birds GO.
VI Có thể bạn chưa biết,chúng tôi đã giới thiệu một số trò chơi lấy cảm hứng từ loại Super Mario Kart gốc như Beach Buggy Racing và Angry Birds GO.
Englanti | vietnam |
---|---|
we | chúng tôi |
you | bạn |
know | biết |
game | chơi |
EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.
VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc và làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc và hai phòng có giường gội đầu cao cấp.
EN Mountain Luxury Private Pool Villas in Sapa The Topas Ecolodge Private Pool Villas are set to open in July, bringing a new level of luxury
VI Lung linh mùa nước đổ Sapa Sapa nổi tiếng với những khoảnh khắc nhuộm vàng đất trời mỗi mùa lúa chín, với khung cảnh núi
EN Move-in ready private workspace for teams of all sizes, with your choice of shared or private amenities.
VI Không gian làm việc riêng có thể chuyển vào ngay cho các đội nhóm thuộc mọi quy mô, trang bị tiện nghi chung hoặc riêng theo lựa chọn của bạn.
Englanti | vietnam |
---|---|
teams | nhóm |
or | hoặc |
of | của |
private | riêng |
your | bạn |
choice | chọn |
all | các |
EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames
VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính và nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng và máy chủ
Englanti | vietnam |
---|---|
identity | danh tính |
platforms | nền tảng |
rules | quy tắc |
limit | giới hạn |
corporate | công ty |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
access | truy cập |
protection | quyền |
providers | nhà cung cấp |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases
VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP và định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet và các ứng dụng doanh nghiệp
Englanti | vietnam |
---|---|
connections | kết nối |
comprehensive | toàn diện |
access | truy cập |
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
internet | internet |
and | các |
for | với |
EN A healthy California for everyone requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.
VI Một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người cần có sự hợp tác với khu vực tư nhân, chính quyền địa phương và các đối tác cộng đồng ở tất cả các cấp.
Englanti | vietnam |
---|---|
california | california |
government | chính quyền |
everyone | người |
all | tất cả các |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu tư độc lập người Pháp
Englanti | vietnam |
---|---|
french | pháp |
of | của |
two | hai |
EN Stay private & secure storing your privacy coins.
VI Lưu trữ riêng tư và an toàn tiền mã hóa của bạn.
Englanti | vietnam |
---|---|
secure | an toàn |
your | của bạn |
privacy | riêng |
EN Trust Wallet will never access any of your personal information on your mobile device. Your data stays private.
VI Ví Trust sẽ không truy cập vào thông tin cá nhân trên thiết bị di động của bạn. Dữ liệu của bạn là riêng tư.
Englanti | vietnam |
---|---|
never | không |
of | của |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
access | truy cập |
on | trên |
private | riêng |
your | bạn |
EN Using WalletConnect, interact with any desktop DApps using an end-to-end encryption and without ever compromising recovery phrase or private keys
VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng
Englanti | vietnam |
---|---|
desktop | máy tính |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
using | sử dụng |
or | hoặc |
private | riêng |
to | đầu |
with | với |
EN Grand private wooden deck with infinity pool and breathtaking ocean views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi vô cực và tầm nhìn ra đại dương
Englanti | vietnam |
---|---|
pool | hồ bơi |
private | riêng |
with | với |
EN An elegant residence with exceptional private spa facilities, in a sublimely secluded setting
VI Một biệt thự trang nhã với các tiện nghi spa riêng đặc biệt, trong một khung cảnh cực kỳ biệt lập
Englanti | vietnam |
---|---|
spa | spa |
in | trong |
private | riêng |
EN Private wooden deck with swimming pool and breathtaking ocean views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi và tầm nhìn ra đại dương
Englanti | vietnam |
---|---|
pool | hồ bơi |
private | riêng |
with | với |
EN Private wooden deck with swimming pool and national park or lake views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi và hướng nhìn ra vườn quốc gia hoặc hồ sen
Englanti | vietnam |
---|---|
pool | hồ bơi |
national | quốc gia |
or | hoặc |
private | riêng |
with | với |
EN Private wooden deck with sun loungers and magnificent ocean views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ và hướng nhìn ra biển tuyệt đẹp
Englanti | vietnam |
---|---|
with | bằng |
private | riêng |
EN Private wooden deck with sun loungers and tranquil lake views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ và hướng nhìn ra hồ sen yên bình
Englanti | vietnam |
---|---|
with | bằng |
private | riêng |
EN A choice of one forest bathing (for Forest Wellness Pool Villa) or one private Aqua Yoga session (for Lake Wellness Pool Villa) during the stay
VI Lựa chọn một buổi trị liệu tắm rừng forest bathing (đối với căn Forest Wellness Pool Villa) hoặc một buổi aqua yoga riêng (đối với căn Lake Wellness Pool Villa)
Englanti | vietnam |
---|---|
or | hoặc |
private | riêng |
during | với |
choice | chọn |
EN Private roundtrip airport transfers
VI Xe riêng đưa đón sân bay hai chiều
Englanti | vietnam |
---|---|
private | riêng |
EN Product development that leverages customer feedback (private brand)
VI Phát triển sản phẩm sử dụng phản hồi của khách hàng (Thương hiệu riêng)
Englanti | vietnam |
---|---|
product | sản phẩm |
development | phát triển |
feedback | phản hồi |
brand | thương hiệu |
customer | khách hàng |
private | riêng |
that | của |
EN The private brand product “e angle (e angle)” based on the concept “a new angle on your lifestyle.” Has been on sale since November 2018
VI " Góc nhìn mới về phong cách sống của bạn." Thương hiệu cá nhân "e góc (mà là trên khái niệm về e angle bán)" từ tháng 11 năm 2018
Englanti | vietnam |
---|---|
new | mới |
november | tháng |
on | trên |
the | của |
a | năm |
EN Panasonic 15-inch portable TV (Private VIERA) apology and software update notice to customers
VI Thông báo xin lỗi và cập nhật phần mềm cho TV di động Panasonic 15 inch (Private VIERA) tới khách hàng
Englanti | vietnam |
---|---|
tv | tv |
software | phần mềm |
update | cập nhật |
customers | khách |
EN An Isidoro vintage travel trunk-inspired private bar cabinet designed by Jean-Marie Massaud adds a touch of glamour to one corner of the room.
VI Một quầy bar lấy cảm hứng từ những vali du lịch cổ được thiết kế bởi Jean-Marie Massaud sẽ góp thêm nét quyến rũ cho một góc phòng.
Englanti | vietnam |
---|---|
travel | du lịch |
room | phòng |
EN Located within the landmark Times Square Building in District 1, The Reverie Saigon Residential Suites comes replete with its own private entrance and lobby, 24-hour guest service, and a chic Residence Lounge designed by Giorgetti.
VI Tọa lạc bên trong Tòa nhà Times Square tại Quận 1, khu căn hộ The Reverie Saigon Residential Suites có lối vào và sảnh tiếp đón riêng, dịch vụ 24 giờ và không gian Residence Lounge sang trọng do Giorgetti thiết kế.
Englanti | vietnam |
---|---|
in | trong |
and | và |
private | riêng |
EN Change your surroundings and escape for the day at the Sofitel Legend Metropole Hanoi. Do you need a private and comfortable space where you can...
VI Tạm rời xa cuộc sống bộn bề trong một ngày tại Sofitel Legend Metropole Hanoi với không gian riêng tư và sang trọng, nơi bạn có thể thư giãn sau một h[...]
Englanti | vietnam |
---|---|
day | ngày |
at | tại |
space | không gian |
private | riêng |
your | bạn |
EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.
VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.
Englanti | vietnam |
---|---|
space | phòng |
well | cho |
board | với |
EN Each massage area is private, allowing...
VI Các phòng massage riêng biệt, cho phép bạn thỏa sức trầm tư suy[...]
Englanti | vietnam |
---|---|
each | cho |
area | phòng |
allowing | cho phép |
private | các |
EN Each massage area is private, allowing guests to meditate, recharge, and make the most of the spa experience.
VI Các phòng massage riêng biệt, cho phép bạn thỏa sức trầm tư suy nghĩ, lấy lại năng lượng và tận hưởng tốt nhất trải nghiệm của mình.
Englanti | vietnam |
---|---|
area | phòng |
allowing | cho phép |
EN Stop data leaks to keep sensitive company data safe and private.
VI Ngăn chặn rò rỉ dữ liệu để giữ cho dữ liệu nhạy cảm của công ty được an toàn và riêng tư.
Englanti | vietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
sensitive | nhạy cảm |
company | công ty |
safe | an toàn |
private | riêng |
keep | giữ |
EN You can start with either an AWS provided base images for Lambda or by using one of your preferred community or private enterprise images
VI Bạn có thể bắt đầu với hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp cho Lambda hoặc bằng cách sử dụng một trong những hình ảnh cộng đồng hoặc doanh nghiệp tư nhân ưa thích của bạn
Englanti | vietnam |
---|---|
start | bắt đầu |
aws | aws |
images | hình ảnh |
lambda | lambda |
enterprise | doanh nghiệp |
or | hoặc |
of | của |
using | sử dụng |
provided | cung cấp |
your | bạn |
EN You can also easily access Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC) resources for training and hosting workflows in Amazon SageMaker
VI Bạn cũng có thể dễ dàng truy cập tài nguyên Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC) để huấn luyện và lưu trữ máy chủ luồng công việc trên Amazon SageMaker
Englanti | vietnam |
---|---|
easily | dễ dàng |
access | truy cập |
amazon | amazon |
resources | tài nguyên |
also | cũng |
you | bạn |
in | trên |
EN Wellness therapy session (Chi Nei Tsang Therapy, Acupuncture) or another private movement session
VI Buổi trị liệu sức khỏe (Liệu pháp Liệu pháp Massage nội tạng, Châm cứu) hoặc một buổi vận động riêng tư khác
Englanti | vietnam |
---|---|
or | hoặc |
another | khác |
private | riêng |
EN For business that needs capital to expand, Yuanta will provide private placement service
VI Đối với những doanh nghiệp đang cần vốn để mở rộng và phát triển sản xuất kinh doanh, Yuanta cung cấp dịch vụ phát hành riêng lẻ
Englanti | vietnam |
---|---|
needs | cần |
provide | cung cấp |
private | riêng |
business | kinh doanh |
EN However, in Viet Nam, reporting on, or admitting the elderly abuse is considered to be a taboo, and a private matter, which is kept within the family.
VI Tuy nhiên, ở Việt Nam, việc báo cáo hay thừa nhận hành vi ngược đãi người cao tuổi bị coi là điều cấm kỵ và là vấn đề riêng tư trong gia đình.
Englanti | vietnam |
---|---|
however | tuy nhiên |
viet | việt |
nam | nam |
reporting | báo cáo |
family | gia đình |
in | trong |
the | nhận |
or | người |
on | cao |
EN Facilitation of private sector investment in the provision of care for older persons, as well as in the application of digital technology in elderly care.
VI Tạo điều kiện thuận lợi cho khu vực tư nhân đầu tư cung cấp dịch vụ chăm sóc người cao tuổi cũng như ứng dụng công nghệ số trong chăm sóc người cao tuổi.
Englanti | vietnam |
---|---|
provision | cung cấp |
persons | người |
as | như |
in | trong |
EN 11 November 2021: More than 150 representatives from both national and international businesses attended the first-ever virtual business forum to promote the private sector’s participation in the..
VI Ngày 11 tháng 11 năm 2021: Trong bối cảnh Việt Nam chuyển sang giai đoạn bình thường mới, sống chung an toàn với dịch COVID-19, hơn 150 đại diện từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước đã tham dự..
Englanti | vietnam |
---|---|
november | tháng |
in | trong |
and | các |
business | doanh nghiệp |
from | ngày |
EN Private cars for your everyday needs
VI Xe ô tô riêng phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của bạn
Englanti | vietnam |
---|---|
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
private | riêng |
for | của |
EN By bringing together private investors and companies in emerging markets, we’re reducing emissions, generating valuable returns and bolstering the economy
VI Bằng cách tập hợp các nhà đầu tư tư nhân và các công ty tại các thị trường mới nổi, chúng tôi đang giảm lượng khí thải, tạo ra lợi nhuận có giá trị và củng cố nền kinh tế
Englanti | vietnam |
---|---|
markets | thị trường |
reducing | giảm |
and | thị |
the | trường |
companies | công ty |
emerging | các |
by | đầu |
EN All investments through ecoligo invest are kept private and information on our investors or their investment behavior is not publicly available.
VI Tất cả các khoản đầu tư thông qua ecoligo investment đều được giữ kín và thông tin về các nhà đầu tư của chúng tôi hoặc hành vi đầu tư của họ không được công bố rộng rãi.
Englanti | vietnam |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
information | thông tin |
or | hoặc |
not | không |
through | qua |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
and | của |
EN I was a student who studied web programming generation 2012 and currently, I am working in a private company with acceptable income to support my family
VI Thuộc lứa sinh viên học về lập trình web năm 2012, em hiện đang làm việc tại một công ty tư nhân với mức lương khá ổn đủ để hỗ trợ cho gia đình
Englanti | vietnam |
---|---|
web | web |
programming | lập trình |
and | với |
company | công ty |
family | gia đình |
working | làm |
EN Book one of our Designer Suites or our singular Saigon or Reverie Suite and a private butler will come in tow ? with our compliments ? to cater solely to you and your fellow suite guests (sharing) for the duration of your entire stay.
VI Khi khách đặt một trong những phòng Designer Suite, Saigon Suite hay Reverie Suite, sẽ bao gồm dịch vụ quản gia riêng phục vụ khách trong suốt thời gian lưu trú.
Englanti | vietnam |
---|---|
in | trong |
guests | khách |
and | dịch |
private | riêng |
you | những |
EN R&J is a contemporary haven of home-style Italian dining amidst the intimate atmosphere of an exclusive private club.
VI R&J là ngôi nhà của ẩm thực Ý phong cách gia đình được nâng tâm với những biến tấu tinh tế của những đầu bếp Ý tài hoa mang đến trải nghiệm độc đáo trong không sang trọng, ấm cúng.
Englanti | vietnam |
---|---|
of | của |
EN Together with the fitness centre, The Spa at The Revere Saigon encompasses 1,200 square metres over a two-floor expanse and features twelve private treatment rooms – three dual-bedded suites and nine for individual therapies.
VI Cùng với trung tâm thể dục thể hình, The Spa @ The Reverie Saigon có diện tích 1.200 mét vuông trên hai tầng lầu với mười hai phòng trị liệu riêng biệt – ba phòng đôi và chín phòng đơn.
EN And on the 8th floor, five additional spaces provide the setting for smaller gatherings – whether board meetings, multi-day workshops and conferences, or private luncheons.
VI Tại tầng tám, chúng tôi cũng có năm phòng khác dành cho hội họp và sự kiện, thích hợp cho những cuộc hội họp nhỏ của ban giám đốc, hội thảo nhiều ngày, hoặc bữa trưa riêng tư.
Näytetään 50 / 50 käännöstä