EN Page visits: Number of times people visited your website after seeing your content on Pinterest
Ingelesa-ko "website after seeing" Vietnamera hitz/esaldi hauetara itzul daiteke:
EN Page visits: Number of times people visited your website after seeing your content on Pinterest
VI Lượt truy cập trang: Số lần mọi người truy cập trang web sau khi xem nội dung của bạn trên Pinterest
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
of | của |
times | lần |
people | người |
on | trên |
your | bạn |
after | sau |
EN That way, you can see if people are taking action after seeing, engaging with or clicking on your Pin.
VI Bằng cách đó, bạn có thể xem liệu mọi người có hành động sau khi xem, tương tác hoặc nhấp vào Ghim của bạn không.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
way | cách |
or | hoặc |
people | người |
see | xem |
your | bạn |
after | sau |
EN That means we not only protect your site, but also provide insight into the malicious activity we’re seeing.
VI Điều đó có nghĩa là chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
means | có nghĩa |
not | không |
also | mà còn |
insight | thông tin |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
site | trang |
into | của |
EN More solar installed means more investors seeing solid returns on their investments.
VI Nhiều năng lượng mặt trời được lắp đặt hơn có nghĩa là nhiều nhà đầu tư nhận thấy lợi nhuận vững chắc từ các khoản đầu tư của họ.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
means | có nghĩa |
on | đầu |
solar | mặt trời |
their | của |
more | nhiều |
EN Guest blog post: ?Seeing in the Darkness?
VI Khám phá Điều Thú Vị bên trong 3 Phòng Spa Cao Cấp tại Hà Nội
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
in | trong |
EN Guest blog post: "Seeing in the...
VI Khám phá Điều Thú Vị bên trong 3 Phòng S[...]
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
in | trong |
EN Gunther May: We are seeing in almost all industries that the life cycles of products are becoming ever shorter and that industrial users are constantly having to produce smaller batch sizes
VI Gunther May: Trong hầu hết các ngành công nghiệp, chúng ta nhận thấy rằng vòng đời của sản phẩm ngày càng ngắn và những khách hàng công nghiệp liên tục phải sản xuất lô nhỏ hơn
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
products | sản phẩm |
industrial | công nghiệp |
may | phải |
in | trong |
all | của |
the | nhận |
EN That means we not only protect your site, but also provide insight into the malicious activity we’re seeing.
VI Điều đó có nghĩa là chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
means | có nghĩa |
not | không |
also | mà còn |
insight | thông tin |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
site | trang |
into | của |
EN Our creators love hearing from you and seeing how you’ve used their photos. Show your appreciation by donating, tweeting, facebook, and following!
VI Người sáng tạo của chúng tôi thích nghe từ bạn và xem cách bạn đã sử dụng ảnh của họ. Thể hiện sự đánh giá cao của bạn bằng cách quyên góp, tweet, facebook và theo dõi!
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
used | sử dụng |
photos | ảnh |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
by | theo |
and | của |
how | bằng |
you | bạn |
EN However, instead of seeing a QR code, you’ll find a list of wallets to choose from
VI Tuy nhiên, thay vì nhìn thấy mã QR, bạn sẽ tìm thấy danh sách các ví có thể lựa chọn
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
however | tuy nhiên |
list | danh sách |
find | tìm |
to | các |
EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending
VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
in | trong |
the | khi |
EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending
VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
in | trong |
the | khi |
EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending
VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
in | trong |
the | khi |
EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending
VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
in | trong |
the | khi |
EN It prevents unauthorized parties from accessing or seeing data exchanged between a site and its visitors.
VI Nó ngăn chặn các bên không được cấp phép truy cập hoặc xem các dữ liệu được trao đổi giữa trang web và khách hàng.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
data | dữ liệu |
visitors | khách |
or | hoặc |
and | các |
it | không |
between | giữa |
site | trang web |
its | được |
from | đổi |
EN Google researchers claim that the likelihood of a visitor leaving a website increases by 90% after 5 seconds of loading. After 6 seconds, it increases by 106%.
VI Các nhà nghiên cứu của Google tuyên bố rằng khả năng khách truy cập rời khỏi một trang web sẽ tăng lên đến 90% sau 5 giây chờ đợi tải trang. Sau 6 giây sẽ tăng 106%.
EN Store information regarding the ?cookies? information banner seen by website visitors who then continue to browse the website after agreeing to accept cookies on their device
VI Lưu trữ thông tin liên quan đến biểu ngữ thông tin ?cookie? mà khách truy cập nhìn thấy trước khi tiếp tục duyệt trang web, sau khi họ đồng ý chấp nhận cookie trên thiết bị của họ
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
cookies | cookie |
visitors | khách |
continue | tiếp tục |
browse | duyệt |
store | lưu |
accept | chấp nhận |
regarding | liên quan đến |
on | trên |
after | khi |
EN Store information regarding the ?cookies? information banner seen by website visitors who then continue to browse the website after agreeing to accept cookies on their device
VI Lưu trữ thông tin liên quan đến biểu ngữ thông tin ?cookie? mà khách truy cập nhìn thấy trước khi tiếp tục duyệt trang web, sau khi họ đồng ý chấp nhận cookie trên thiết bị của họ
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
cookies | cookie |
visitors | khách |
continue | tiếp tục |
browse | duyệt |
store | lưu |
accept | chấp nhận |
regarding | liên quan đến |
on | trên |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
{Totalresult} itzulpenen 50 erakusten