EN The data is then uploaded to a cloud database for analysis to then help form an air quality map of the area
Ingelesa-ko "then i went" Vietnamera hitz/esaldi hauetara itzul daiteke:
then | bạn cho chúng chúng tôi các có có thể của của bạn dịch hoặc họ khi không là làm lên một ngày nhiều nhận những nó phải qua sau sau đó sử dụng theo thì trang trong trước tạo tất cả các từ và vào với đang đã đó được đến để ở ứng dụng |
went | ra đã |
EN The data is then uploaded to a cloud database for analysis to then help form an air quality map of the area
VI Dữ liệu sau đó được tải lên cơ sở dữ liệu đám mây để phân tích, sau đó giúp hình thành bản đồ chất lượng không khí của khu vực
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
then | sau |
uploaded | tải lên |
analysis | phân tích |
help | giúp |
quality | chất lượng |
area | khu vực |
is | được |
cloud | mây |
data | dữ liệu |
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN 4. In Trust Wallet, head to [Settings] and then [WalletConnect]. This selection will bring up your camera for you to then scan the QR code.
VI 4. Trong Trust Wallet, đi tới [Settings] và chọn [WalletConnect]. Lựa chọn này sẽ bật máy ảnh của bạn lên để quét mã QR.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
selection | lựa chọn |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
EN Sorry, something went wrong. Please try again, or refresh the page.
VI Xin lỗi, có điều gì đó đã sai. Vui lòng thử lại hoặc làm mới lại trang.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
or | hoặc |
the | điều |
try | thử |
page | trang |
EN Warning: Something went wrong. Please reload the page and try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi. Hãy tải lại trang và thử lại lần nữa.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
try | thử |
page | trang |
EN GoChain is a new standalone blockchain with a mainnet that went live back in May 2018
VI GoChain là một blockchain độc lập mới với mainnet đã hoạt động trở lại vào tháng 5 năm 2018
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
new | mới |
EN I mean, you can do both, but don’t just do solar and ignore how much energy you consume just because the cost went down
VI Ý tôi là, bạn có thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ vì chi phí đã giảm xuống
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
can | có thể làm |
energy | năng lượng |
down | xuống |
do | làm |
cost | phí |
but | nhưng |
solar | mặt trời |
the | tôi |
you | bạn |
and | như |
EN The temperature in that part of our house went up exponentially when we trimmed it.
VI Nhiệt độ (tại phần ấy của ngôi nhà) tăng lên rất nhiều khi chúng tôi tỉa cây này.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
part | phần |
up | lên |
of | của |
we | chúng tôi |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN GrabFood merchant-partners went online for the first time with Grab.(1)
VI đối tác nhà hàng GrabFood lần đầu tiên tham gia kinh doanh trực tuyến thông qua Grab(1)
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
online | trực tuyến |
time | lần |
for | đầu |
with | qua |
EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.
VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
in | trong |
and | của |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.
VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
in | trong |
and | của |
EN More than 3 million payments, with a total value of nearly $5 billion, went to Supplemental Security Income (SSI) beneficiaries.
VI Hơn 3 triệu khoản thanh toán, với tổng giá trị gần $5 tỷ, đã đến tay những người thụ hưởng Lợi Tức An Sinh Bổ Sung (SSI).
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
million | triệu |
payments | thanh toán |
total | người |
value | giá |
with | với |
EN Nearly 85,000 payments, with a total value of more than $119 million, went to Railroad Retirement Board (RRB) beneficiaries.
VI Gần 85,000 khoản thanh toán, với tổng giá trị hơn $119 triệu, đã đến tay những người thụ hưởng phúc lợi Hội Đồng Hưu Trí Ngành Hỏa Xa (RRB).
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
payments | thanh toán |
total | người |
million | triệu |
more | hơn |
board | với |
EN Something went wrong, please try again later.
VI Đã xảy ra lỗi, vui lòng thử lại sau.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
later | sau |
try | thử |
EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."
VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 và luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
always | luôn |
calls | gọi |
our | chúng tôi |
work | công việc |
well | tốt |
were | là |
to | làm |
and | các |
for | khi |
EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."
VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 và luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
always | luôn |
calls | gọi |
our | chúng tôi |
work | công việc |
well | tốt |
were | là |
to | làm |
and | các |
for | khi |
EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."
VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 và luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
always | luôn |
calls | gọi |
our | chúng tôi |
work | công việc |
well | tốt |
were | là |
to | làm |
and | các |
for | khi |
EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."
VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 và luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
always | luôn |
calls | gọi |
our | chúng tôi |
work | công việc |
well | tốt |
were | là |
to | làm |
and | các |
for | khi |
EN Something went wrong with your submission
VI Xảy ra lỗi khi quý vị gửi đi
EN Something went wrong with your submission
VI Xảy ra lỗi khi quý vị gửi đi
EN Something went wrong with your submission
VI Xảy ra lỗi khi quý vị gửi đi
EN Something went wrong with your submission
VI Xảy ra lỗi khi quý vị gửi đi
EN So went to get the WordPress Hosting with WordPress Starter package
VI Và sau đó, tôi đã chọn WordPress Hosting với gói WordPress Bắt Đầu
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
package | gói |
the | tôi |
with | với |
EN Everything went well and above all very quickly
VI Mọi thứ đều tốt và quan trọng là rất nhanh chóng
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
well | tốt |
very | rất |
quickly | nhanh chóng |
all | mọi |
EN GetResponse went global, operating on all continents including Oceania
VI GetResponse có mặt trên toàn cầu, hoạt động trên tất cả châu lục bao gồm cả châu Đại Dương
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
global | toàn cầu |
on | trên |
including | bao gồm |
EN Capitalising on this growth the company went public in September with a valuation of $7.98bn netting founder Carsten Koerl $2.4bn.
VI Tận dụng sự tăng trưởng này, công ty đã lên sàn chứng khoán vào tháng 7.98 với mức định giá 2.4 tỷ đô la, thu về cho người sáng lập Carsten Koerl XNUMX tỷ đô la.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
growth | tăng |
company | công ty |
september | tháng |
with | với |
this | này |
EN Cloudflare draws an exact replica of the page on the user’s device, and then delivers that replica so quickly it feels like a regular browser.
VI Cloudflare vẽ một bản sao chính xác của trang trên thiết bị của người dùng và sau đó phân phối bản sao đó nhanh chóng đến mức giống như một trình duyệt thông thường.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
replica | bản sao |
page | trang |
on | trên |
users | người dùng |
then | sau |
regular | thường |
browser | trình duyệt |
of | của |
quickly | nhanh |
EN Put applications behind on-premise hardware, and then force users through a VPN to secure their traffic
VI Đặt các ứng dụng sau phần cứng tại chỗ, sau đó buộc người dùng thông qua VPN để bảo mật lưu lượng truy cập của họ
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
applications | các ứng dụng |
hardware | phần cứng |
users | người dùng |
vpn | vpn |
secure | bảo mật |
through | qua |
and | của |
then | sau |
EN If you’re a freelancer, blogger, or in-house marketer with a limited budget, then the Semrush Pro plan will likely be the best option
VI Nếu bạn là một người làm việc tự do, blogger hoặc nhà tiếp thị tại công ty với ngân sách hạn chế, thì gói Semrush Pro có thể sẽ là lựa chọn tốt nhất
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
budget | ngân sách |
plan | gói |
be | là |
pro | pro |
option | chọn |
then | với |
best | tốt |
EN If you’re a professional SEO consultant or an agency with numerous clients, then you will be best suited to the Semrush Guru plan.
VI Nếu bạn là một nhà tư vấn SEO chuyên nghiệp hoặc một đại lý có nhiều khách hàng, thì bạn sẽ phù hợp nhất với gói Semrush Guru.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
if | nếu |
professional | chuyên nghiệp |
seo | seo |
or | hoặc |
numerous | nhiều |
then | với |
you | bạn |
plan | gói |
clients | khách |
EN You will then be redirected to a unique encrypted proxy page containing the content of the website
VI Sau đó, bạn sẽ được chuyển hướng đến một trang proxy được mã hóa đặc biệt chứa nội dung của trang web
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
you | bạn |
then | sau |
encrypted | mã hóa |
of | của |
EN Vaccine trials begin with older, more vulnerable populations, then extend to younger ages
VI Các cuộc thử nghiệm vắc-xin bắt đầu với những nhóm dân cư lớn tuổi hơn, dễ bị tổn thương hơn, sau đó mở rộng sang những lứa tuổi nhỏ hơn
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
begin | bắt đầu |
more | hơn |
then | sau |
EN Verified transactions are then bundled into blocks, which is why Bitcoin's underlying technology is referred to as a blockchain
VI Các giao dịch đã xác minh sau đó được nhóm lại thành các khối, đó là lý do tại sao công nghệ cơ bản của Bitcoin lại được gọi là công nghệ blockchain
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
transactions | giao dịch |
blocks | khối |
then | sau |
why | tại sao |
is | được |
to | của |
EN Choose BNB, click on "More," and then on "Stake."
VI Chọn BNB, nhấp vào "Thêm", sau đó nhấp vào "Cổ phần".
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
bnb | bnb |
more | thêm |
and | và |
then | sau |
on | vào |
choose | chọn |
click | nhấp |
{Totalresult} itzulpenen 50 erakusten