EN Saturday and Sunday, 8:00 AM to 5:00 PM Pacific Time
EN Saturday and Sunday, 8:00 AM to 5:00 PM Pacific Time
VI Thứ Bảy và Chủ Nhật, từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều, Múi Giờ Thái Bình Dương
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
to | đến |
time | giờ |
EN Colonial bar Brasserie style western and asian menu Seat 120 Live jazz music from Friday to Sunday (from 8pm to 11:45pm)
VI Bar & Café phong cách thuộc địa Có điều hòa Biểu diễn nhạc Jazz vào mỗi cuối tuần (từ 8pm đến 11:45pm) Chỗ ngồi: 120
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
style | phong cách |
and | và |
EN Sunday (Please note that this is different from the store holiday)
VI Chủ nhật (Xin lưu ý rằng điều này khác với ngày lễ của cửa hàng)
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
different | khác |
store | cửa hàng |
this | này |
from | ngày |
EN Sunday (Please note that this is different from the store holiday)
VI Chủ nhật (Xin lưu ý rằng điều này khác với ngày lễ của cửa hàng)
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
different | khác |
store | cửa hàng |
this | này |
from | ngày |
EN Don’t miss out the unique recipes at Metropole Hanoi's well-known Sunday brunch. The friendly atmosphere of this contemporary haute brasserie...
VI Bạn đừng bỏ lỡ những món ăn độc đáo của bữa trưa Chủ nhật nổi tiếng tại Le Beaulieu. Nhà hàng sang trọng với không gian đương đại ấm cúng chào đón nhữ[...]
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
at | tại |
of | của |
EN We invite you to experience the authentic live jazz music and swing with Metropole from Tuesday to Sunday (starting from 7pm onwards)!
VI Từ thứ Ba đến Chủ Nhật, Metropole Hà Nội hân hạnh được chào đón bạn tới thưởng thức Buổi biểu diễn ?Live Jazz & Swing with Metropole? (bắt đầu từ 7pm).
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
you | bạn |
EN Colonial bar Brasserie style western and asian menu Seat 120 Live jazz music from Tuesday to Sunday (starting from 7pm onwards)
VI Bar & Café phong cách thuộc địa Có điều hòa Biểu diễn nhạc Jazz từ thứ Ba đến Chủ Nhật (bắt đầu từ 7pm) Chỗ ngồi: 120
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
style | phong cách |
EN Saturday and Sunday, 8:00 AM to 5:00 PM Pacific Time
VI Thứ Bảy và Chủ Nhật, từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều, Múi Giờ Thái Bình Dương
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
to | đến |
time | giờ |
EN If the filing due date falls on a Saturday, Sunday, or legal holiday, your amended return is timely if filed or paid the next business day
VI Nếu ngày hết hạn đệ nộp nhằm ngày Thứ Bảy, Chủ Nhật hoặc ngày lễ chính thức, hãy nộp tờ khai thuế đã chỉnh sửa đúng hạn nếu quý vị nộp và trả vào ngày làm việc tiếp theo
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
is | là |
your | và |
next | tiếp theo |
day | ngày |
EN Dinner: 6pm to 10.30pm (Monday ? Sunday)
VI Bữa tối: từ 6pm đến 10pm (Thứ Hai ? Chủ Nhật)
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
to | đến |
EN We invite you to experience the authentic live jazz music and swing with Metropole from Tuesday to Sunday (starting from 8pm onwards)!
VI Từ thứ Ba đến Chủ Nhật, Metropole Hà Nội hân hạnh được chào đón bạn tới thưởng thức Buổi biểu diễn ?Live Jazz & Swing with Metropole? (bắt đầu từ 8pm).
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
you | bạn |
EN The new Sunday Brunch experience
VI TRẢI NGHIỆM BỮA TRƯA CHỦ NHẬT
EN If the due date for filing a return falls on a Saturday, Sunday, or legal holiday, then you may file the return on the next business day.
VI Nếu ngày đến hạn nộp tờ khai rơi vào Thứ Bảy, Chủ Nhật hoặc ngày lễ hợp pháp, thì bạn có thể nộp tờ khai vào ngày làm việc tiếp theo.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
next | tiếp theo |
day | ngày |
may | là |
EN If the due date for making your deposit falls on a Saturday, Sunday, or legal holiday, then you may make your deposit on the next business day.
VI Nếu ngày đến hạn ký gửi tiền của bạn rơi vào Thứ Bảy, Chủ Nhật hoặc ngày lễ, thì bạn có thể thực hiện ký gửi của mình vào ngày làm việc tiếp theo.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
then | thì |
if | nếu |
or | hoặc |
next | tiếp theo |
for | tiền |
day | ngày |
date | nhật |
your | của bạn |
the | của |
EN Deposit taxes for payments made on Saturday, Sunday, Monday, and/or Tuesday by the following Friday.
VI Ký gửi thuế đối với các khoản thanh toán được thực hiện vào Thứ Bảy, Chủ Nhật, Thứ Hai và/hoặc Thứ Ba trước thứ Sáu tiếp theo.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
payments | thanh toán |
made | thực hiện |
or | hoặc |
and | và |
the | các |
for | với |
on | vào |
by | theo |
EN Maintenance is scheduled every Sunday from 12 a.m.-4 p.m. Eastern time. The system may be unavailable during this time.
VI Việc bảo trì được lên lịch vào mỗi Chủ Nhật từ 12 giờ đêm - 4 giờ chiều, giờ Miền Đông. Hệ thống có thể không hoạt động trong thời gian này.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
every | mỗi |
system | hệ thống |
time | thời gian |
EN A business day is any day other than a Saturday, Sunday, or legal holiday
VI Ngày làm việc là bất kỳ ngày nào ngoài thứ Bảy, Chủ Nhật hay ngày nghỉ lễ hợp pháp
{Totalresult} itzulpenen 17 erakusten